Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 41: Writing Service Introductions

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

Writing compelling service introductions is an essential component of delivering an outstanding hospitality experience. Guests interact with service descriptions through multiple touchpoints, including in-room directories, hotel websites, digital concierge apps, and promotional brochures. Effective introductions must not only describe the service but also convey its emotional and functional value. A well-written service description appeals to guest aspirations, positions the service as indispensable, and reinforces the hotel’s brand promise of personalized, memorable experiences.

Service introductions should always adopt a guest-focused approach, speaking directly to the guest’s needs, desires, and lifestyle. Language should be warm, welcoming, and tailored to the guest’s mindset. Terms such as “designed for your relaxation,” “crafted with care,” or “tailored to elevate your stay” make the guest feel personally addressed. Highlighting exclusive benefits, bespoke options, and seamless access enhances perceived value. Avoid institutional language or technical terms unless absolutely necessary, and always translate technical features into clear guest benefits.

A logical and intuitive structure enhances the clarity of service introductions. An effective format includes: (1) an inviting headline, (2) an emotional hook, (3) a concise list of benefits, and (4) clear access or usage instructions. For example, when introducing a signature spa experience, the description could open with an evocative headline like “Escape to Pure Bliss,” followed by emotional language describing the ambiance, key services offered (e.g., holistic massages, organic facials), and end with clear booking procedures.

The tone and style of service introductions must consistently align with the hotel's overall brand voice. A luxury resort will use refined, aspirational language such as “indulge in timeless elegance at our beachfront sanctuary,” while a boutique urban hotel may prefer energetic, playful tones like “Sip, swim, and chill on our rooftop oasis.” Maintaining tonal consistency across all channels strengthens brand identity and sets accurate guest expectations even before arrival.

Visual storytelling can dramatically enhance the effectiveness of service introductions. Pairing text with professional photography, minimalist infographics, interactive 360° tours, or short promotional videos can significantly boost engagement. For instance, showcasing a video walkthrough of the hotel’s wellness retreat or a panoramic shot of the sky lounge bar immediately transports the guest into the experience, making the service irresistible and tangible.

Service introductions must proactively answer potential guest questions to minimize confusion and maximize convenience. Essential operational details such as opening hours, reservation policies, complimentary vs. paid features, special requirements (e.g., age limits, attire guidelines), and cancellation terms should be included seamlessly. Adding insider tips like “Advance reservations are highly recommended for sunset yoga sessions” demonstrates anticipation of guest needs and positions the hotel as thoughtful and guest-centric.

Priority services that drive incremental revenue—such as gourmet dining experiences, premium suite upgrades, private sightseeing tours, and spa day passes—should receive special promotional emphasis. Action-driven language using imperatives like “Discover,” “Relax,” “Taste,” and “Celebrate” combined with emotionally charged adjectives like “breathtaking,” “exquisite,” “unforgettable,” and “luxurious” effectively stimulate interest and drive guest conversion. Cross-promoting services (e.g., suggesting spa packages after a fitness class) further enhances guest spend and enriches their stay.

Continuous improvement is vital for maintaining the quality and effectiveness of service introductions. Regular audits ensure all information remains accurate, up-to-date, and aligned with current guest expectations. Involving frontline teams—such as guest relations managers, concierge staff, and reservations teams—in content updates ensures that service descriptions reflect real-world guest feedback and operational realities. Service introductions should evolve alongside the brand, new offerings, and market trends to consistently delight and inspire guests.

Bản dịch tiếng Việt

Viết giới thiệu dịch vụ hấp dẫn là một phần thiết yếu trong việc mang đến trải nghiệm khách sạn xuất sắc. Khách tiếp xúc với mô tả dịch vụ qua nhiều điểm chạm như sổ tay phòng, trang web khách sạn, ứng dụng concierge điện tử, và tài liệu quảng bá. Những phần giới thiệu hiệu quả không chỉ mô tả dịch vụ mà còn truyền tải giá trị cảm xúc và chức năng của dịch vụ đó. Một mô tả dịch vụ được viết tốt sẽ đánh trúng khát vọng của khách, định vị dịch vụ là không thể thiếu, và củng cố cam kết thương hiệu của khách sạn về những trải nghiệm cá nhân hóa, đáng nhớ.

Giới thiệu dịch vụ luôn phải sử dụng cách tiếp cận lấy khách làm trung tâm, nói trực tiếp vào nhu cầu, mong muốn và phong cách sống của khách. Ngôn ngữ nên ấm áp, chào đón và phù hợp với tâm lý khách. Các cụm từ như “thiết kế vì sự thư giãn của bạn,” “chăm chút tỉ mỉ,” hoặc “tùy chỉnh để nâng tầm kỳ nghỉ của bạn” khiến khách cảm thấy được cá nhân hóa. Việc nhấn mạnh lợi ích độc quyền, tùy chọn theo yêu cầu, và truy cập liền mạch sẽ nâng cao giá trị cảm nhận. Tránh sử dụng ngôn ngữ hành chính hoặc thuật ngữ kỹ thuật trừ khi thực sự cần thiết, và luôn dịch chúng thành lợi ích dễ hiểu cho khách.

Một bố cục logic và trực quan sẽ tăng tính dễ hiểu cho phần giới thiệu dịch vụ. Một định dạng hiệu quả bao gồm: (1) tiêu đề hấp dẫn, (2) mở đầu đánh vào cảm xúc, (3) danh sách ngắn gọn các lợi ích, và (4) hướng dẫn sử dụng hoặc truy cập rõ ràng. Ví dụ, khi giới thiệu trải nghiệm spa đặc trưng, mô tả có thể bắt đầu với tiêu đề gợi cảm xúc như “Đắm mình trong sự an yên tuyệt đối,” tiếp theo là ngôn ngữ giàu cảm xúc mô tả không gian, các dịch vụ nổi bật (ví dụ liệu pháp massage toàn diện, chăm sóc da hữu cơ) và kết thúc bằng quy trình đặt lịch rõ ràng.

Giọng điệu và phong cách trong giới thiệu dịch vụ phải nhất quán với giọng nói thương hiệu tổng thể của khách sạn. Một khu nghỉ dưỡng cao cấp sẽ sử dụng ngôn ngữ tinh tế, đầy khát vọng như “đắm mình trong sự thanh lịch vượt thời gian tại thiên đường bên bờ biển của chúng tôi,” trong khi một khách sạn boutique đô thị có thể chọn phong cách vui tươi, năng động như “nghỉ ngơi, thư giãn và quẩy tại ốc đảo rooftop của chúng tôi.” Việc duy trì tính nhất quán về giọng điệu trên tất cả các kênh sẽ củng cố bản sắc thương hiệu và thiết lập kỳ vọng chính xác cho khách ngay cả trước khi họ đến.

Kể chuyện bằng hình ảnh có thể làm tăng đáng kể hiệu quả của giới thiệu dịch vụ. Kết hợp văn bản với ảnh chụp chuyên nghiệp, infographic tối giản, tour 360° tương tác, hoặc video quảng bá ngắn sẽ tăng tính hấp dẫn. Ví dụ, trình chiếu video tham quan khu retreat wellness của khách sạn hoặc bức ảnh toàn cảnh sky lounge bar có thể ngay lập tức đưa khách chìm đắm vào trải nghiệm, khiến dịch vụ trở nên sống động và khó cưỡng.

Giới thiệu dịch vụ cần chủ động trả lời các câu hỏi tiềm năng của khách để giảm thiểu sự mơ hồ và tối đa hóa sự tiện lợi. Các chi tiết vận hành quan trọng như giờ mở cửa, chính sách đặt chỗ, dịch vụ miễn phí hay tính phí, yêu cầu đặc biệt (ví dụ giới hạn độ tuổi, quy định trang phục), và chính sách hủy dịch vụ cần được lồng ghép một cách tự nhiên. Việc bổ sung các mẹo nhỏ, chẳng hạn như “khuyến nghị đặt lịch spa trước 24 giờ,” thể hiện sự thấu hiểu nhu cầu khách và định vị khách sạn là đơn vị dịch vụ chu đáo, lấy khách làm trung tâm.

Các dịch vụ ưu tiên có thể tạo doanh thu bổ sung — như trải nghiệm ẩm thực cao cấp, nâng cấp hạng phòng, tour tham quan riêng, và gói spa trong ngày — nên được nhấn mạnh đặc biệt. Ngôn ngữ kêu gọi hành động sử dụng động từ mạnh như “Khám phá,” “Thư giãn,” “Thưởng thức,” và “Ăn mừng” kết hợp với các tính từ giàu cảm xúc như “ngoạn mục,” “tuyệt vời,” “không thể quên,” và “xa hoa” sẽ kích thích sự tò mò và thúc đẩy hành động của khách. Việc giới thiệu chéo dịch vụ (ví dụ: đề xuất gói spa sau lớp thể dục) cũng giúp tăng doanh thu và làm phong phú kỳ nghỉ của khách.

Cải tiến liên tục là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng và hiệu quả của giới thiệu dịch vụ. Các cuộc kiểm tra định kỳ sẽ đảm bảo rằng tất cả thông tin đều chính xác, cập nhật và phù hợp với kỳ vọng hiện tại của khách. Việc mời quản lý quan hệ khách hàng, nhân viên concierge, và nhân viên đặt phòng tham gia cập nhật nội dung sẽ đảm bảo rằng mô tả dịch vụ phản ánh đúng phản hồi thực tế của khách và hoạt động nội bộ. Phần giới thiệu dịch vụ cần phải phát triển cùng thương hiệu, sản phẩm mới và xu hướng thị trường để liên tục làm hài lòng và truyền cảm hứng cho khách.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 Đoạn 1 – Tiếng Anh

Writing compelling service introductions is an essential component of delivering an outstanding hospitality experience. Guests interact with service descriptions through multiple touchpoints, including in-room directories, hotel websites, digital concierge apps, and promotional brochures. Effective introductions must not only describe the service but also convey its emotional and functional value. A well-written service description appeals to guest aspirations, positions the service as indispensable, and reinforces the hotel’s brand promise of personalized, memorable experiences.


📘 Đoạn 1 – Tiếng Việt

Viết giới thiệu dịch vụ hấp dẫn là một phần thiết yếu trong việc mang đến trải nghiệm khách sạn xuất sắc. Khách tiếp xúc với mô tả dịch vụ qua nhiều điểm chạm như sổ tay phòng, trang web khách sạn, ứng dụng concierge điện tử, và tài liệu quảng bá. Những phần giới thiệu hiệu quả không chỉ mô tả dịch vụ mà còn truyền tải giá trị cảm xúc và chức năng của dịch vụ đó. Một mô tả dịch vụ được viết tốt sẽ đánh trúng khát vọng của khách, định vị dịch vụ là không thể thiếu, và củng cố cam kết thương hiệu của khách sạn về những trải nghiệm cá nhân hóa, đáng nhớ.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Dùng để mô tả sự thật chung và quy tắc trong ngành hospitality. Writing compelling service introductions is an essential component...
Gerund Phrase (Writing compelling service introductions) Cụm danh động từ làm chủ ngữ cho câu. Writing compelling service introductions is an essential component.
Including Phrase (including in-room directories, hotel websites...) Cụm từ "bao gồm" để liệt kê các ví dụ minh họa. Guests interact with service descriptions through multiple touchpoints, including in-room directories...
Not Only... But Also Structure Cấu trúc nhấn mạnh hai ý song song. Introductions must not only describe the service but also convey its emotional and functional value.
Parallel Structure (appeals to, positions, and reinforces) Dùng cấu trúc song song để liệt kê hành động. A well-written service description appeals to, positions, and reinforces...

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
compelling service introductions giới thiệu dịch vụ hấp dẫn Phần mô tả dịch vụ thu hút, lôi cuốn khách ngay từ đầu.
outstanding hospitality experience trải nghiệm khách sạn xuất sắc Trải nghiệm dịch vụ khách sạn vượt trội và đáng nhớ.
touchpoints điểm chạm Các kênh mà khách tiếp xúc với dịch vụ khách sạn (như website, app, brochure).
in-room directories sổ tay phòng Tài liệu cung cấp thông tin dịch vụ trong phòng khách sạn.
hotel websites trang web khách sạn Website chính thức của khách sạn giới thiệu dịch vụ.
digital concierge apps ứng dụng concierge điện tử Ứng dụng điện thoại cho phép khách truy cập dịch vụ trực tuyến.
promotional brochures tài liệu quảng bá Tài liệu giới thiệu các dịch vụ, ưu đãi đặc biệt.
emotional and functional value giá trị cảm xúc và chức năng Những lợi ích mà dịch vụ mang lại cả về mặt cảm xúc và tiện ích thực tế.
guest aspirations khát vọng của khách Những mong đợi, kỳ vọng về trải nghiệm của khách hàng.
brand promise cam kết thương hiệu Lời hứa về chất lượng dịch vụ mà thương hiệu khách sạn đảm bảo với khách hàng.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "brand promise":
→ Every service we offer is designed to fulfill our brand promise of delivering personalized luxury.

✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Effective service introductions must not only describe the service but also convey its ________ value.
(Đáp án: emotional and functional)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • compelling service introductions

  • outstanding hospitality experience

  • touchpoints

  • in-room directories

  • hotel websites

  • digital concierge apps

  • promotional brochures

  • emotional and functional value

  • guest aspirations

  • brand promise

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 Đoạn 2 – Tiếng Anh

Service introductions should always adopt a guest-focused approach, speaking directly to the guest’s needs, desires, and lifestyle. Language should be warm, welcoming, and tailored to the guest’s mindset. Terms such as “designed for your relaxation,” “crafted with care,” or “tailored to elevate your stay” make the guest feel personally addressed. Highlighting exclusive benefits, bespoke options, and seamless access enhances perceived value. Avoid institutional language or technical terms unless absolutely necessary, and always translate technical features into clear guest benefits.


📘 Đoạn 2 – Tiếng Việt

Giới thiệu dịch vụ luôn phải sử dụng cách tiếp cận lấy khách làm trung tâm, nói trực tiếp vào nhu cầu, mong muốn và phong cách sống của khách. Ngôn ngữ nên ấm áp, chào đón và phù hợp với tâm lý khách. Các cụm từ như “thiết kế vì sự thư giãn của bạn,” “chăm chút tỉ mỉ,” hoặc “tùy chỉnh để nâng tầm kỳ nghỉ của bạn” khiến khách cảm thấy được cá nhân hóa. Việc nhấn mạnh lợi ích độc quyền, tùy chọn theo yêu cầu, và truy cập liền mạch sẽ nâng cao giá trị cảm nhận. Tránh sử dụng ngôn ngữ hành chính hoặc thuật ngữ kỹ thuật trừ khi thực sự cần thiết, và luôn diễn giải các đặc tính kỹ thuật thành lợi ích dễ hiểu cho khách.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Dùng để nêu nguyên tắc chung trong viết mô tả dịch vụ. Service introductions should always adopt a guest-focused approach.
Modal Verb (should) Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc quy định. Service introductions should always adopt a guest-focused approach.
Gerund Phrase (speaking directly to the guest’s needs) Cụm danh động từ bổ sung thông tin cho hành động. Speaking directly to the guest’s needs enhances engagement.
Series of Infinitive Phrases (to the guest’s needs, desires, and lifestyle) Cụm từ song song chỉ những đối tượng của hành động. ... speaking directly to the guest’s needs, desires, and lifestyle.
Imperative Mood (Avoid institutional language) Dùng câu mệnh lệnh nhẹ để khuyên tránh điều gì. Avoid institutional language or technical terms...

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
guest-focused approach cách tiếp cận lấy khách làm trung tâm Phương pháp viết nội dung tập trung vào nhu cầu, mong muốn của khách.
guest’s needs, desires, and lifestyle nhu cầu, mong muốn và phong cách sống của khách Các yếu tố hình thành trải nghiệm lý tưởng của khách.
warm and welcoming language ngôn ngữ ấm áp và chào đón Cách viết khiến khách cảm thấy thân thiện và dễ chịu.
exclusive benefits lợi ích độc quyền Những lợi ích chỉ dành riêng cho khách sử dụng dịch vụ.
bespoke options tùy chọn theo yêu cầu Các dịch vụ được điều chỉnh cá nhân hóa theo yêu cầu cụ thể của khách.
seamless access truy cập liền mạch Trải nghiệm tiếp cận dịch vụ dễ dàng, không bị gián đoạn.
institutional language ngôn ngữ hành chính Cách diễn đạt khô khan, xa cách thường thấy trong các tài liệu chính thức.
technical terms thuật ngữ kỹ thuật Từ ngữ chuyên môn khó hiểu đối với khách không chuyên ngành.
translate technical features into guest benefits diễn giải đặc tính kỹ thuật thành lợi ích cho khách Biến thông tin kỹ thuật thành những điểm mạnh dễ hiểu và hấp dẫn với khách.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "guest-focused approach":
→ Successful hospitality marketing always relies on a guest-focused approach that speaks directly to traveler expectations.

✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Highlighting exclusive benefits and bespoke options ________ perceived value.
(Đáp án: enhances)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • guest-focused approach

  • guest’s needs, desires, and lifestyle

  • warm and welcoming language

  • exclusive benefits

  • bespoke options

  • seamless access

  • institutional language

  • technical terms

  • translate technical features into guest benefits

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 Đoạn 3 – Tiếng Anh

A logical and intuitive structure enhances the clarity of service introductions. An effective format includes: (1) an inviting headline, (2) an emotional hook, (3) a concise list of benefits, and (4) clear access or usage instructions. For example, when introducing a signature spa experience, the description could open with an evocative headline like “Escape to Pure Bliss,” followed by emotional language describing the ambiance, key services offered (e.g., holistic massages, organic facials), and end with clear booking procedures.


📘 Đoạn 3 – Tiếng Việt

Một bố cục logic và trực quan sẽ nâng cao độ rõ ràng của phần giới thiệu dịch vụ. Một định dạng hiệu quả bao gồm: (1) tiêu đề hấp dẫn, (2) câu mở đầu đánh vào cảm xúc, (3) danh sách ngắn gọn các lợi ích, và (4) hướng dẫn sử dụng hoặc truy cập rõ ràng. Ví dụ, khi giới thiệu một trải nghiệm spa đặc trưng, mô tả có thể bắt đầu bằng một tiêu đề gợi cảm xúc như “Đắm mình trong sự an yên tuyệt đối,” tiếp theo là ngôn ngữ giàu cảm xúc mô tả không gian, các dịch vụ chính (ví dụ liệu pháp massage toàn diện, chăm sóc da hữu cơ) và kết thúc bằng hướng dẫn đặt lịch rõ ràng.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Diễn tả sự thật, quy tắc viết nội dung dịch vụ. A logical and intuitive structure enhances the clarity of service introductions.
Passive Infinitive Phrase (to be included) Cụm động từ nguyên thể bị động dùng để liệt kê cấu trúc nên có. An effective format includes: an inviting headline, an emotional hook, etc.
Example Connector (For example) Từ nối dùng để giới thiệu ví dụ minh họa. For example, when introducing a signature spa experience...
Present Participle Phrase (followed by emotional language describing the ambiance) Cụm phân từ hiện tại bổ sung thông tin cho hành động. Followed by emotional language describing the ambiance...
Parentheses (e.g., holistic massages, organic facials) Ngoặc đơn dùng để cung cấp ví dụ phụ trợ. key services offered (e.g., holistic massages, organic facials)

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
logical and intuitive structure bố cục logic và trực quan Bố cục dễ hiểu, hợp lý giúp người đọc nắm bắt nội dung nhanh chóng.
inviting headline tiêu đề hấp dẫn Tiêu đề thu hút sự chú ý ngay từ cái nhìn đầu tiên.
emotional hook câu mở đầu đánh vào cảm xúc Câu dẫn khơi gợi cảm xúc tích cực của khách.
concise list of benefits danh sách ngắn gọn các lợi ích Các lợi ích chính được trình bày ngắn gọn, rõ ràng.
clear access or usage instructions hướng dẫn sử dụng hoặc truy cập rõ ràng Cách thức khách sử dụng hoặc truy cập dịch vụ.
signature spa experience trải nghiệm spa đặc trưng Dịch vụ spa nổi bật và mang tính biểu tượng của khách sạn.
evocative headline tiêu đề gợi cảm xúc Tiêu đề giàu hình ảnh và cảm xúc, kích thích trí tưởng tượng.
holistic massages liệu pháp massage toàn diện Phương pháp massage tập trung vào toàn bộ cơ thể và tâm trí.
organic facials chăm sóc da hữu cơ Quy trình chăm sóc da sử dụng sản phẩm tự nhiên, hữu cơ.
booking procedures quy trình đặt lịch Các bước hướng dẫn khách đặt dịch vụ.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "emotional hook":
→ An emotional hook at the beginning of a service introduction can immediately capture the guest’s attention.

✍️ Điền vào chỗ trống:
→ A logical and ________ structure enhances the clarity of service introductions.
(Đáp án: intuitive)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • logical and intuitive structure

  • inviting headline

  • emotional hook

  • concise list of benefits

  • clear access or usage instructions

  • signature spa experience

  • evocative headline

  • holistic massages

  • organic facials

  • booking procedures

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 Đoạn 4 – Tiếng Anh

The tone and style of service introductions must consistently align with the hotel's overall brand voice. A luxury resort will use refined, aspirational language such as “indulge in timeless elegance at our beachfront sanctuary,” while a boutique urban hotel may prefer energetic, playful tones like “sip, swim, and chill on our rooftop oasis.” Maintaining tonal consistency across all channels strengthens brand identity and sets accurate guest expectations even before arrival.


📘 Đoạn 4 – Tiếng Việt

Giọng điệu và phong cách trong phần giới thiệu dịch vụ phải nhất quán với giọng nói thương hiệu tổng thể của khách sạn. Một khu nghỉ dưỡng cao cấp sẽ sử dụng ngôn ngữ tinh tế, đầy cảm hứng như “đắm mình trong sự thanh lịch vượt thời gian tại thiên đường bên bờ biển của chúng tôi,” trong khi một khách sạn boutique đô thị có thể chọn phong cách năng động, vui tươi như “thưởng thức cocktail, bơi lội và thư giãn tại ốc đảo rooftop của chúng tôi.” Việc duy trì tính nhất quán về giọng điệu trên tất cả các kênh sẽ củng cố bản sắc thương hiệu và thiết lập kỳ vọng chính xác cho khách ngay từ trước khi họ đến.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Mô tả quy tắc chung, sự thật mang tính hướng dẫn. The tone and style of service introductions must consistently align with the hotel's overall brand voice.
Modal Verb (must) Diễn tả sự bắt buộc trong việc viết nội dung dịch vụ. Service introductions must align with the brand voice.
Comparative Sentences (while a boutique urban hotel may prefer...) So sánh hai cách tiếp cận khác nhau giữa hai loại khách sạn. While a boutique urban hotel may prefer energetic tones.
Present Participle Phrase (maintaining tonal consistency) Cụm phân từ hiện tại dùng để giải thích kết quả. Maintaining tonal consistency strengthens brand identity.
Direct Quotation (e.g., "sip, swim, and chill...") Trích dẫn lời giới thiệu dịch vụ mẫu làm ví dụ. “sip, swim, and chill on our rooftop oasis.”

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
tone and style giọng điệu và phong cách Cách thể hiện nội dung phù hợp với thương hiệu khách sạn.
brand voice giọng nói thương hiệu Cá tính và phong cách ngôn ngữ của thương hiệu trong mọi giao tiếp.
luxury resort khu nghỉ dưỡng cao cấp Khách sạn hoặc resort sang trọng, hướng đến trải nghiệm đẳng cấp.
refined, aspirational language ngôn ngữ tinh tế, đầy cảm hứng Ngôn từ cao cấp, gợi lên hình ảnh và cảm xúc tích cực.
boutique urban hotel khách sạn boutique đô thị Khách sạn nhỏ, độc đáo nằm trong thành phố, tập trung vào thiết kế và trải nghiệm.
energetic, playful tones giọng điệu năng động, vui tươi Phong cách giao tiếp vui vẻ, phù hợp với đối tượng khách trẻ.
tonal consistency tính nhất quán về giọng điệu Việc duy trì cùng một phong cách ngôn ngữ trên mọi kênh truyền thông.
strengthen brand identity củng cố bản sắc thương hiệu Làm cho hình ảnh thương hiệu trở nên rõ ràng và mạnh mẽ hơn trong tâm trí khách.
set guest expectations thiết lập kỳ vọng của khách Giúp khách hiểu trước về phong cách và chất lượng dịch vụ.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "tonal consistency":
Tonal consistency across marketing materials reinforces a hotel’s unique brand identity.

✍️ Điền vào chỗ trống:
→ The tone and style of service introductions must align with the hotel's overall ________.
(Đáp án: brand voice)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • tone and style

  • brand voice

  • luxury resort

  • refined, aspirational language

  • boutique urban hotel

  • energetic, playful tones

  • tonal consistency

  • strengthen brand identity

  • set guest expectations

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 Đoạn 5 – Tiếng Anh

Visual storytelling can dramatically enhance the effectiveness of service introductions. Pairing text with professional photography, minimalist infographics, interactive 360° tours, or short promotional videos can significantly boost engagement. For instance, showcasing a video walkthrough of the hotel’s wellness retreat or a panoramic shot of the sky lounge bar immediately transports the guest into the experience, making the service irresistible and tangible.


📘 Đoạn 5 – Tiếng Việt

Kể chuyện bằng hình ảnh có thể tăng cường mạnh mẽ hiệu quả của phần giới thiệu dịch vụ. Việc kết hợp văn bản với ảnh chụp chuyên nghiệp, infographic tối giản, tour 360° tương tác, hoặc video quảng bá ngắn có thể tăng mức độ thu hút đáng kể. Ví dụ, trình chiếu video tham quan khu retreat chăm sóc sức khỏe của khách sạn hoặc bức ảnh toàn cảnh sky lounge bar có thể ngay lập tức đưa khách đắm chìm vào trải nghiệm, khiến dịch vụ trở nên hấp dẫn và chân thực.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Dùng để nêu quy tắc, sự thật trong ngành hospitality. Visual storytelling can dramatically enhance the effectiveness of service introductions.
Modal Verb (can) Diễn tả khả năng làm tăng cường hiệu quả. Visual storytelling can enhance effectiveness.
Parallel Structure (professional photography, minimalist infographics...) Cấu trúc song song để liệt kê các loại hình ảnh hỗ trợ. Pairing text with professional photography, minimalist infographics, interactive 360° tours...
Present Participle Phrase (showcasing a video walkthrough) Cụm phân từ hiện tại bổ sung chi tiết cho ví dụ. Showcasing a video walkthrough of the hotel’s wellness retreat...
Present Continuous Passive (being transported into the experience) Ngụ ý sự dịch chuyển cảm xúc của khách. (Ngầm thể hiện, không trực tiếp xuất hiện trong câu.)  

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
visual storytelling kể chuyện bằng hình ảnh Sử dụng hình ảnh để truyền tải nội dung và cảm xúc.
professional photography ảnh chụp chuyên nghiệp Hình ảnh chất lượng cao do nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp thực hiện.
minimalist infographics infographic tối giản Hình minh họa thông tin đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào dữ liệu chính.
interactive 360° tours tour 360° tương tác Hình thức tham quan trực tuyến cho phép khách di chuyển tự do trong không gian ảo.
short promotional videos video quảng bá ngắn Video ngắn giới thiệu dịch vụ, tăng mức độ thu hút và truyền tải thông tin nhanh chóng.
boost engagement tăng mức độ thu hút Làm cho khách tương tác và quan tâm nhiều hơn đến dịch vụ.
video walkthrough video tham quan ảo Video hướng dẫn khách tham quan một không gian hoặc dịch vụ cụ thể.
wellness retreat khu retreat chăm sóc sức khỏe Khu nghỉ dưỡng tập trung vào sức khỏe, thư giãn và phục hồi.
sky lounge bar quầy bar trên tầng cao Không gian bar sang trọng nằm trên tầng cao của khách sạn.
make the service tangible khiến dịch vụ trở nên chân thực Làm cho khách cảm nhận được dịch vụ một cách thực tế, dễ hình dung.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "visual storytelling":
Visual storytelling helps hotels communicate experiences more effectively than text alone.

✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Pairing text with professional photography and interactive 360° tours can significantly ________ engagement.
(Đáp án: boost)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • visual storytelling

  • professional photography

  • minimalist infographics

  • interactive 360° tours

  • short promotional videos

  • boost engagement

  • video walkthrough

  • wellness retreat

  • sky lounge bar

  • make the service tangible

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 Đoạn 6 – Tiếng Anh

Service introductions must proactively answer potential guest questions to minimize confusion and maximize convenience. Essential operational details such as opening hours, reservation policies, complimentary vs. paid features, special requirements (e.g., age limits, attire guidelines), and cancellation terms should be included seamlessly. Adding insider tips like “Advance reservations are highly recommended for sunset yoga sessions” demonstrates anticipation of guest needs and positions the hotel as thoughtful and guest-centric.


📘 Đoạn 6 – Tiếng Việt

Giới thiệu dịch vụ cần chủ động trả lời các câu hỏi tiềm năng của khách để giảm thiểu sự mơ hồ và tối đa hóa sự tiện lợi. Các chi tiết vận hành thiết yếu như giờ mở cửa, chính sách đặt chỗ, dịch vụ miễn phí và dịch vụ tính phí, yêu cầu đặc biệt (ví dụ: giới hạn độ tuổi, quy định trang phục), và chính sách hủy dịch vụ nên được lồng ghép một cách tự nhiên. Việc bổ sung các mẹo nội bộ như “khuyến nghị đặt lịch trước cho các buổi yoga ngắm hoàng hôn” thể hiện khả năng dự đoán nhu cầu khách và định vị khách sạn như một đơn vị chu đáo, lấy khách làm trung tâm.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Dùng để mô tả nguyên tắc viết nội dung dịch vụ. Service introductions must proactively answer potential guest questions.
Modal Verb (must) Diễn tả sự bắt buộc cần làm trong giới thiệu dịch vụ. Service introductions must answer guest questions.
Passive Voice (should be included) Câu bị động dùng để nhấn mạnh các thông tin cần có. Essential operational details should be included seamlessly.
Example Connector (e.g., age limits, attire guidelines) Kết nối các ví dụ cụ thể minh họa yêu cầu đặc biệt. Special requirements (e.g., age limits, attire guidelines)
Present Participle Phrase (adding insider tips) Cụm phân từ hiện tại bổ sung thêm hành động khuyên làm gì. Adding insider tips demonstrates anticipation of guest needs.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
proactively answer potential guest questions chủ động trả lời các câu hỏi tiềm năng của khách Dự đoán trước thắc mắc của khách và cung cấp câu trả lời sẵn trong nội dung.
minimize confusion giảm thiểu sự mơ hồ Làm rõ mọi thông tin để khách không cảm thấy bối rối.
maximize convenience tối đa hóa sự tiện lợi Tăng tính dễ dàng và thuận tiện cho khách khi sử dụng dịch vụ.
essential operational details chi tiết vận hành thiết yếu Các thông tin bắt buộc về cách thức vận hành dịch vụ.
opening hours giờ mở cửa Khung thời gian dịch vụ hoạt động.
reservation policies chính sách đặt chỗ Các quy định về việc đặt lịch sử dụng dịch vụ.
complimentary vs. paid features dịch vụ miễn phí và dịch vụ tính phí Phân biệt những gì được miễn phí và những gì phải trả phí.
special requirements yêu cầu đặc biệt Các yêu cầu riêng về dịch vụ (tuổi tác, trang phục, v.v.).
cancellation terms chính sách hủy dịch vụ Quy định về việc hủy dịch vụ đã đặt.
insider tips mẹo nội bộ Những gợi ý nhỏ hữu ích giúp khách tận hưởng dịch vụ tốt hơn.
anticipation of guest needs dự đoán nhu cầu khách Khả năng hiểu và đáp ứng mong đợi của khách trước khi họ yêu cầu.
guest-centric lấy khách làm trung tâm Tư duy luôn ưu tiên sự hài lòng và trải nghiệm của khách.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "proactively answer potential guest questions":
→ Service introductions that proactively answer potential guest questions greatly enhance the guest experience.

✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Essential operational details such as opening hours and reservation policies should be ________ seamlessly.
(Đáp án: included)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • proactively answer potential guest questions

  • minimize confusion

  • maximize convenience

  • essential operational details

  • opening hours

  • reservation policies

  • complimentary vs. paid features

  • special requirements

  • cancellation terms

  • insider tips

  • anticipation of guest needs

  • guest-centric

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 Đoạn 7 – Tiếng Anh

Priority services that drive incremental revenue—such as gourmet dining experiences, premium suite upgrades, private sightseeing tours, and spa day passes—should receive special promotional emphasis. Action-driven language using imperatives like “Discover,” “Relax,” “Taste,” and “Celebrate” combined with emotionally charged adjectives like “breathtaking,” “exquisite,” “unforgettable,” and “luxurious” effectively stimulate interest and drive guest conversion. Cross-promoting services (e.g., suggesting spa packages after a fitness class) further enhances guest spend and enriches their stay.


📘 Đoạn 7 – Tiếng Việt

Các dịch vụ ưu tiên tạo ra doanh thu bổ sung — chẳng hạn như trải nghiệm ẩm thực cao cấp, nâng cấp phòng suite hạng sang, tour tham quan riêng, và vé vào spa trong ngày — nên được nhấn mạnh quảng bá đặc biệt. Việc sử dụng ngôn ngữ thúc đẩy hành động bằng mệnh lệnh như “Khám phá,” “Thư giãn,” “Thưởng thức,” và “Ăn mừng” kết hợp với các tính từ giàu cảm xúc như “ngoạn mục,” “tuyệt vời,” “không thể quên,” và “xa hoa” sẽ kích thích sự quan tâm và thúc đẩy chuyển đổi của khách. Việc giới thiệu chéo dịch vụ (ví dụ: gợi ý gói spa sau lớp thể dục) cũng giúp tăng chi tiêu của khách và làm phong phú thêm trải nghiệm lưu trú.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Diễn tả các nguyên tắc bán hàng chung trong hospitality. Priority services should receive special promotional emphasis.
Passive Voice (should receive) Câu bị động nhấn mạnh hành động cần thực hiện cho các dịch vụ. Priority services should receive special promotional emphasis.
Dash (—) Dùng dấu gạch ngang để bổ sung ví dụ. Priority services that drive incremental revenue — such as gourmet dining experiences...
Imperatives ("Discover," "Relax," "Taste," "Celebrate") Mệnh lệnh khuyến khích hành động từ phía khách. Action-driven language using imperatives like “Discover,” “Relax”...
Present Participle Phrase (Cross-promoting services) Cụm phân từ hiện tại chỉ hành động đồng thời hỗ trợ bán hàng. Cross-promoting services further enhances guest spend.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
priority services dịch vụ ưu tiên Các dịch vụ có khả năng tạo thêm doanh thu cao.
incremental revenue doanh thu bổ sung Khoản doanh thu tăng thêm từ việc bán các dịch vụ hoặc sản phẩm phụ trợ.
gourmet dining experiences trải nghiệm ẩm thực cao cấp Bữa ăn được chế biến tinh tế, thường trong nhà hàng sang trọng.
premium suite upgrades nâng cấp phòng suite hạng sang Cung cấp phòng cao cấp hơn cho khách với chi phí bổ sung.
private sightseeing tours tour tham quan riêng Chuyến tham quan cá nhân hóa chỉ dành cho khách hoặc nhóm khách.
spa day passes vé vào spa trong ngày Vé cho phép sử dụng các tiện nghi spa trong khoảng thời gian nhất định.
special promotional emphasis nhấn mạnh quảng bá đặc biệt Tập trung truyền thông, quảng bá dịch vụ để thu hút khách sử dụng.
action-driven language ngôn ngữ thúc đẩy hành động Cách sử dụng từ ngữ thôi thúc khách hàng hành động ngay lập tức.
emotionally charged adjectives tính từ giàu cảm xúc Tính từ kích thích cảm xúc mạnh mẽ, thúc đẩy ham muốn trải nghiệm.
cross-promoting services giới thiệu chéo dịch vụ Gợi ý thêm các dịch vụ liên quan để tăng doanh thu và nâng cao trải nghiệm.
drive guest conversion thúc đẩy chuyển đổi khách Khuyến khích khách ra quyết định sử dụng dịch vụ.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "cross-promoting services":
Cross-promoting services like spa treatments after fitness classes increases guest engagement and hotel revenue.

✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Priority services that drive ________ revenue should receive special promotional emphasis.
(Đáp án: incremental)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • priority services

  • incremental revenue

  • gourmet dining experiences

  • premium suite upgrades

  • private sightseeing tours

  • spa day passes

  • special promotional emphasis

  • action-driven language

  • emotionally charged adjectives

  • cross-promoting services

  • drive guest conversion

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 Đoạn 8 – Tiếng Anh

Continuous improvement is vital for maintaining the quality and effectiveness of service introductions. Regular audits ensure all information remains accurate, up-to-date, and aligned with current guest expectations. Involving frontline teams—such as guest relations managers, concierge staff, and reservations teams—in content updates ensures that service descriptions reflect real-world guest feedback and operational realities. Service introductions should evolve alongside the brand, new offerings, and market trends to consistently delight and inspire guests.


📘 Đoạn 8 – Tiếng Việt

Cải tiến liên tục là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng và hiệu quả của phần giới thiệu dịch vụ. Các cuộc kiểm tra định kỳ sẽ đảm bảo mọi thông tin luôn chính xác, được cập nhật và phù hợp với kỳ vọng hiện tại của khách. Việc mời quản lý quan hệ khách hàng, nhân viên concierge, và đội đặt chỗ tham gia cập nhật nội dung sẽ đảm bảo rằng mô tả dịch vụ phản ánh đúng phản hồi thực tế từ khách và thực trạng vận hành. Phần giới thiệu dịch vụ cần phải phát triển cùng với thương hiệu, sản phẩm mới và xu hướng thị trường để liên tục làm hài lòng và truyền cảm hứng cho khách.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Diễn tả các nguyên tắc vận hành chuẩn mực. Continuous improvement is vital for maintaining quality.
Passive Voice (are aligned, are updated) Nhấn mạnh kết quả hành động thay vì ai thực hiện. All information remains aligned with guest expectations.
Present Participle Phrase (involving frontline teams) Cụm phân từ hiện tại dùng để bổ sung cách thức cải tiến. Involving frontline teams ensures content updates are relevant.
Series of Nouns (guest relations managers, concierge staff, reservations teams) Liệt kê các nhóm liên quan chịu trách nhiệm nội dung. Frontline teams—such as guest relations managers, concierge staff, and reservations teams.
Infinitive Phrase (to delight and inspire guests) Cụm động từ nguyên thể chỉ mục đích cuối cùng. Service introductions should evolve to delight and inspire guests.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
continuous improvement cải tiến liên tục Quá trình không ngừng cập nhật và cải thiện chất lượng dịch vụ.
maintaining quality and effectiveness duy trì chất lượng và hiệu quả Giữ vững tiêu chuẩn cao trong nội dung và dịch vụ.
regular audits kiểm tra định kỳ Quá trình rà soát nội dung thường xuyên để đảm bảo tính chính xác.
guest expectations kỳ vọng của khách Những gì khách mong muốn hoặc yêu cầu từ dịch vụ khách sạn.
guest relations managers quản lý quan hệ khách hàng Người chịu trách nhiệm duy trì sự hài lòng và mối quan hệ với khách.
concierge staff nhân viên concierge Nhân viên hỗ trợ thông tin, dịch vụ đặc biệt cho khách lưu trú.
reservations teams đội đặt chỗ Bộ phận chịu trách nhiệm xử lý đặt phòng và dịch vụ cho khách.
content updates cập nhật nội dung Cập nhật thông tin, mô tả dịch vụ theo thời gian thực.
operational realities thực trạng vận hành Những gì đang diễn ra thực tế trong hoạt động khách sạn.
evolve alongside the brand phát triển song song với thương hiệu Phát triển nội dung phù hợp với sự thay đổi của thương hiệu.
delight and inspire guests làm hài lòng và truyền cảm hứng cho khách Mang đến trải nghiệm tích cực và ấn tượng lâu dài cho khách.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "continuous improvement":
Continuous improvement ensures that service descriptions stay relevant and appealing to modern travelers.

✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Service introductions should evolve to ________ and inspire guests.
(Đáp án: delight)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • continuous improvement

  • maintaining quality and effectiveness

  • regular audits

  • guest expectations

  • guest relations managers

  • concierge staff

  • reservations teams

  • content updates

  • operational realities

  • evolve alongside the brand

  • delight and inspire guests