Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
    About Lesson

    Day 39: Reading Guest Feedback and Reviews

    Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

    Bài đọc tiếng Anh

    Guest feedback forms are fundamental tools for gathering insights into the guest experience. After check-out, most hotels either send a digital survey via email or present a printed questionnaire at the reception desk. These forms typically ask guests to rate various aspects such as room cleanliness, comfort of accommodations, friendliness of staff, quality of food and beverage services, and efficiency of check-in and check-out procedures. Many feedback forms also provide space for open-ended comments, where guests can leave constructive suggestions or highlight outstanding service encounters. Collecting this information enables management to track performance trends over time.

    Online guest reviews posted on platforms such as TripAdvisor, Booking.com, Expedia, and Google Reviews have a powerful influence on a hotel's online reputation and booking rates. Positive reviews often emphasize elements like exceptional customer service, luxurious amenities, comfortable bedding, delicious breakfast buffets, and seamless reservation processes. Conversely, negative reviews may bring attention to delayed room service, lack of cleanliness, outdated facilities, noise disturbances, or unprofessional staff behavior. Monitoring these reviews daily helps hotels maintain competitiveness and address potential issues proactively.

    When reading guest reviews, hotel management should look for recurring themes and patterns. For instance, if multiple guests consistently praise the spa facilities, rooftop bar, or concierge services, these become strong marketing points. However, if several guests report problems like faulty air conditioning, slow restaurant service, or insufficient parking spaces, these repeated concerns must be treated as urgent operational priorities. Identifying both positive trends and areas for improvement allows hotels to make targeted adjustments that enhance the guest experience.

    Hotels frequently use guest satisfaction scores as a quantitative method of evaluating service quality. Satisfaction surveys usually ask guests to rate their stay on multiple dimensions using a numerical scale, often from 1 to 10 or 1 to 5 stars. Scores below a predetermined threshold, such as 7 out of 10, typically trigger follow-up procedures including apology emails, personalized phone calls, or future stay incentives like discounts or room upgrades. High satisfaction scores, on the other hand, can be leveraged for marketing purposes by showcasing them in promotional materials and online advertisements.

    A crucial part of reputation management involves responding to guest reviews promptly and professionally. Whether feedback is positive or negative, hotels should thank guests for sharing their experiences. Responses should acknowledge positive remarks, address specific complaints, and outline corrective actions when necessary. Personalized responses that refer to the guest by name and mention specific aspects of their stay demonstrate genuine care and attention to detail, which can turn even a dissatisfied guest into a loyal customer.

    Handling negative feedback with a proactive mindset is vital for continuous improvement. Instead of becoming defensive, hotel teams should view criticism as a valuable source of information. Common follow-up actions include additional staff training programs, preventive maintenance schedules, enhanced housekeeping inspections, and guest service refresher workshops. When handled effectively, negative feedback often leads to meaningful changes that boost overall service standards and guest satisfaction.

    To better manage feedback, hotels often categorize guest comments into several operational areas: accommodations and room experience, dining and food services, front desk and concierge services, recreational facilities (such as pools, gyms, and spas), and general amenities. Sorting feedback this way enables departmental managers to prioritize specific improvements. For example, the housekeeping manager can focus on complaints about linen quality, while the food and beverage manager can address comments regarding breakfast variety or restaurant wait times.

    Finally, continuous monitoring of guest reviews across multiple platforms is essential to maintaining a positive brand image. Many hotels employ reputation management software that aggregates reviews from different sites into a single dashboard, making it easier to track guest sentiment in real-time. Regular analysis of review trends, average ratings, and sentiment scores helps hotels adapt quickly to evolving guest expectations, strengthen their market position, and create memorable stays that encourage repeat business and positive word-of-mouth referrals.

    Bản dịch tiếng Việt

    Phiếu phản hồi khách hàng là công cụ nền tảng để thu thập những hiểu biết sâu sắc về trải nghiệm của khách. Sau khi trả phòng, hầu hết các khách sạn sẽ gửi bảng khảo sát kỹ thuật số qua email hoặc cung cấp bảng câu hỏi in sẵn tại quầy lễ tân. Các bảng khảo sát này thường yêu cầu khách đánh giá nhiều khía cạnh khác nhau như vệ sinh phòng, sự thoải mái của chỗ ở, sự thân thiện của nhân viên, chất lượng dịch vụ ẩm thực, và hiệu quả của quy trình nhận và trả phòng. Nhiều phiếu phản hồi còn có phần dành cho nhận xét mở, nơi khách có thể để lại gợi ý mang tính xây dựng hoặc nêu bật những trải nghiệm dịch vụ xuất sắc. Việc thu thập thông tin này giúp ban quản lý theo dõi xu hướng hoạt động qua thời gian.

    Đánh giá trực tuyến do khách hàng đăng tải trên các nền tảng như TripAdvisor, Booking.com, Expedia và Google Reviews có ảnh hưởng mạnh mẽ đến danh tiếng trực tuyến và tỷ lệ đặt phòng của khách sạn. Các đánh giá tích cực thường nhấn mạnh các yếu tố như dịch vụ khách hàng xuất sắc, tiện nghi cao cấp, giường ngủ thoải mái, bữa sáng buffet ngon miệng, và quy trình đặt phòng liền mạch. Ngược lại, các đánh giá tiêu cực có thể đề cập đến dịch vụ phòng chậm trễ, thiếu vệ sinh, cơ sở vật chất lỗi thời, ồn ào, hoặc thái độ thiếu chuyên nghiệp của nhân viên. Việc theo dõi đánh giá mỗi ngày giúp khách sạn duy trì tính cạnh tranh và chủ động xử lý các vấn đề tiềm ẩn.

    Khi đọc các đánh giá của khách, ban quản lý khách sạn nên chú ý tìm kiếm những chủ đề và mô hình lặp lại. Ví dụ, nếu nhiều khách liên tục khen ngợi cơ sở vật chất spa, quầy bar tầng thượng hoặc dịch vụ concierge, thì đây là những điểm mạnh nên khai thác trong marketing. Ngược lại, nếu nhiều khách phản ánh các vấn đề như máy lạnh hỏng hóc, dịch vụ nhà hàng chậm, hoặc thiếu chỗ đậu xe, những mối quan ngại lặp lại này cần được ưu tiên xử lý ngay lập tức. Việc xác định cả xu hướng tích cựckhu vực cần cải thiện giúp khách sạn điều chỉnh mục tiêu nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.

    Khách sạn thường sử dụng điểm hài lòng của khách hàng như một phương pháp định lượng để đánh giá chất lượng dịch vụ. Các khảo sát hài lòng thường yêu cầu khách đánh giá kỳ lưu trú của mình theo nhiều tiêu chí, sử dụng thang điểm số, thường từ 1 đến 10 hoặc 1 đến 5 sao. Các điểm số dưới một ngưỡng xác định trước, chẳng hạn dưới 7/10, thường kích hoạt các quy trình theo dõi bao gồm gửi email xin lỗi, gọi điện cá nhân hóa, hoặc cung cấp ưu đãi cho lần lưu trú sau như giảm giá hoặc nâng hạng phòng. Ngược lại, các điểm hài lòng cao có thể được sử dụng cho mục đích marketing như đưa vào tài liệu quảng bá hoặc quảng cáo trực tuyến.

    Một phần quan trọng trong việc quản lý danh tiếng là phản hồi các đánh giá của khách một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Dù là phản hồi tích cực hay tiêu cực, khách sạn đều nên cảm ơn khách vì đã chia sẻ trải nghiệm. Phản hồi nên công nhận những nhận xét tích cực, giải quyết các phàn nàn cụ thể, và trình bày các biện pháp khắc phục nếu cần. Những phản hồi cá nhân hóa, trong đó gọi tên khách và đề cập chi tiết đến kỳ lưu trú của họ, thể hiện sự quan tâm thực sự và chú trọng đến từng chi tiết, đồng thời có thể biến một khách hàng không hài lòng thành khách hàng trung thành.

    Xử lý phản hồi tiêu cực với tâm thế chủ động là điều tối quan trọng cho sự cải tiến liên tục. Thay vì phản ứng phòng thủ, các đội ngũ khách sạn nên coi những lời phê bình như một nguồn thông tin quý giá. Các hành động theo sau phổ biến bao gồm tổ chức chương trình đào tạo bổ sung cho nhân viên, lên lịch bảo trì phòng ngừa, tăng cường kiểm tra vệ sinh phòng, và các buổi bồi dưỡng kỹ năng dịch vụ khách hàng. Nếu được xử lý hiệu quả, phản hồi tiêu cực thường dẫn đến những thay đổi tích cực, nâng cao tiêu chuẩn dịch vụ và sự hài lòng của khách.

    Để quản lý phản hồi tốt hơn, các khách sạn thường phân loại ý kiến của khách theo một số lĩnh vực vận hành: trải nghiệm lưu trú và phòng ở, dịch vụ ăn uống, dịch vụ quầy lễ tân và concierge, tiện ích giải trí (như hồ bơi, phòng gym, spa), và các tiện nghi chung. Việc phân loại phản hồi theo nhóm như vậy giúp các trưởng bộ phận ưu tiên cải tiến cụ thể. Ví dụ, trưởng bộ phận buồng phòng có thể tập trung vào phản ánh về chất lượng ga giường, trong khi quản lý ẩm thực có thể xử lý các bình luận về đa dạng món ăn sáng hoặc thời gian phục vụ nhà hàng.

    Cuối cùng, việc liên tục theo dõi các đánh giá của khách trên nhiều nền tảng là điều thiết yếu để duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực. Nhiều khách sạn sử dụng phần mềm quản lý danh tiếng giúp tổng hợp đánh giá từ các trang khác nhau vào một bảng điều khiển duy nhất, giúp dễ dàng theo dõi cảm nhận của khách theo thời gian thực. Phân tích thường xuyên các xu hướng đánh giá, điểm đánh giá trung bình, và chỉ số cảm xúc khách hàng cho phép khách sạn nhanh chóng thích ứng với kỳ vọng thay đổi, củng cố vị thế trên thị trường, và tạo ra những kỳ lưu trú đáng nhớ thúc đẩy khách quay lại cũng như giới thiệu truyền miệng tích cực.

    Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

    ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

    📖 Đoạn 1 – Tiếng Anh

    Guest feedback forms are fundamental tools for gathering insights into the guest experience. After check-out, most hotels either send a digital survey via email or present a printed questionnaire at the reception desk. These forms typically ask guests to rate various aspects such as room cleanliness, comfort of accommodations, friendliness of staff, quality of food and beverage services, and efficiency of check-in and check-out procedures. Many feedback forms also provide space for open-ended comments, where guests can leave constructive suggestions or highlight outstanding service encounters. Collecting this information enables management to track performance trends over time.


    📘 Đoạn 1 – Tiếng Việt

    Phiếu phản hồi khách hàng là công cụ nền tảng để thu thập những hiểu biết sâu sắc về trải nghiệm của khách. Sau khi trả phòng, hầu hết các khách sạn sẽ gửi bảng khảo sát kỹ thuật số qua email hoặc cung cấp bảng câu hỏi in sẵn tại quầy lễ tân. Các bảng khảo sát này thường yêu cầu khách đánh giá nhiều khía cạnh khác nhau như vệ sinh phòng, sự thoải mái của chỗ ở, sự thân thiện của nhân viên, chất lượng dịch vụ ẩm thực, và hiệu quả của quy trình nhận và trả phòng. Nhiều phiếu phản hồi còn có phần dành cho nhận xét mở, nơi khách có thể để lại gợi ý mang tính xây dựng hoặc nêu bật những trải nghiệm dịch vụ xuất sắc. Việc thu thập thông tin này giúp ban quản lý theo dõi xu hướng hoạt động qua thời gian.


    🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

    Cấu trúc ngữ phápGiải thíchVí dụ trong đoạn
    Noun Phrase (guest feedback forms, digital survey, printed questionnaire)Cụm danh từ mô tả rõ các đối tượng chính trong đoạn.Guest feedback forms are fundamental tools...
    Present Simple Tense (are, send, present, ask, provide, enables)Thì hiện tại đơn dùng để mô tả sự thật chung và quy trình lặp lại.After check-out, most hotels either send a digital survey...
    Either...or... structureCấu trúc "hoặc... hoặc..." để liệt kê 2 lựa chọn.most hotels either send a digital survey via email or present a printed questionnaire...
    Relative Clause (where guests can leave constructive suggestions)Mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ trước.space for open-ended comments, where guests can leave constructive suggestions...
    Gerund Phrase (collecting this information)Cụm danh động từ làm chủ ngữ của câu.Collecting this information enables management to track performance trends...

    📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

    Từ vựng / Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích / Ứng dụng
    feedback formsphiếu phản hồi khách hàngBiểu mẫu thu thập ý kiến, đánh giá của khách sau kỳ lưu trú.
    digital surveybảng khảo sát kỹ thuật sốPhiếu khảo sát được gửi qua email hoặc điện tử.
    printed questionnairebảng câu hỏi in sẵnBản khảo sát in giấy phát cho khách.
    room cleanlinessvệ sinh phòngMức độ sạch sẽ của phòng khách sạn.
    comfort of accommodationssự thoải mái của chỗ ởCảm nhận về sự tiện nghi, dễ chịu trong phòng.
    friendliness of staffsự thân thiện của nhân viênThái độ thân thiện, niềm nở của đội ngũ nhân viên.
    quality of food and beverage serviceschất lượng dịch vụ ẩm thựcChất lượng món ăn và đồ uống tại nhà hàng khách sạn.
    efficiency of check-in and check-out procedureshiệu quả của quy trình nhận và trả phòngMức độ nhanh chóng, hiệu quả của quá trình nhận và trả phòng.
    open-ended commentsnhận xét mởPhần ghi chú tự do cho khách viết ý kiến chi tiết.
    constructive suggestionsgợi ý mang tính xây dựngÝ kiến góp ý có mục tiêu cải thiện dịch vụ.
    highlight outstanding service encountersnêu bật những trải nghiệm dịch vụ xuất sắcGhi nhận những dịch vụ đặc biệt tốt trong quá trình lưu trú.
    track performance trendstheo dõi xu hướng hoạt độngGiám sát sự thay đổi và hiệu quả dịch vụ theo thời gian.

    ✅ Gợi ý luyện tập

    🧠 Viết câu sử dụng "constructive suggestions": → Guests are encouraged to leave constructive suggestions to help the hotel improve its services.

    ✍️ Điền vào chỗ trống: → After check-out, most hotels either send a ________ or present a printed questionnaire.
    (Đáp án: digital survey)

    🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • feedback forms

    • digital survey

    • printed questionnaire

    • room cleanliness

    • friendliness of staff

    • open-ended comments

    • constructive suggestions

    • highlight outstanding service encounters

    • track performance trends

    ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

    📖 Đoạn 2 – Tiếng Anh

    Online guest reviews posted on platforms such as TripAdvisor, Booking.com, Expedia, and Google Reviews have a powerful influence on a hotel’s online reputation and booking rates. Positive reviews often emphasize elements like exceptional customer service, luxurious amenities, comfortable bedding, delicious breakfast buffets, and seamless reservation processes. Conversely, negative reviews may bring attention to delayed room service, lack of cleanliness, outdated facilities, noise disturbances, or unprofessional staff behavior. Monitoring these reviews daily helps hotels maintain competitiveness and address potential issues proactively.


    📘 Đoạn 2 – Tiếng Việt

    Đánh giá trực tuyến do khách hàng đăng tải trên các nền tảng như TripAdvisor, Booking.com, Expedia và Google Reviews có ảnh hưởng mạnh mẽ đến danh tiếng trực tuyến và tỷ lệ đặt phòng của khách sạn. Các đánh giá tích cực thường nhấn mạnh những yếu tố như dịch vụ khách hàng xuất sắc, tiện nghi cao cấp, giường ngủ thoải mái, bữa sáng buffet ngon miệng, và quy trình đặt phòng liền mạch. Ngược lại, các đánh giá tiêu cực có thể đề cập đến dịch vụ phòng chậm trễ, thiếu vệ sinh, cơ sở vật chất lỗi thời, ồn ào, hoặc thái độ nhân viên thiếu chuyên nghiệp. Việc theo dõi các đánh giá này hàng ngày giúp khách sạn duy trì tính cạnh tranh và chủ động xử lý các vấn đề tiềm ẩn.


    🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

    Cấu trúc ngữ phápGiải thíchVí dụ trong đoạn
    Noun Phrase (online guest reviews, exceptional customer service, delicious breakfast buffets)Cụm danh từ mô tả chủ đề chính hoặc các yếu tố dịch vụ.Online guest reviews have a powerful influence...
    Present Simple Tense (have, emphasize, may bring, helps)Thì hiện tại đơn mô tả các sự thật, hành động thường xuyên.Monitoring these reviews daily helps hotels maintain competitiveness.
    Listing with Like (elements like exceptional customer service, luxurious amenities...)Cấu trúc liệt kê các yếu tố ví dụ bằng "like".Positive reviews often emphasize elements like exceptional customer service...
    Contrasting Transition (Conversely)Từ nối thể hiện sự đối lập giữa ý tích cực và tiêu cực.Conversely, negative reviews may bring attention to...
    Gerund Phrase (monitoring these reviews)Cụm danh động từ làm chủ ngữ cho câu.Monitoring these reviews daily helps hotels maintain competitiveness.

    📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

    Từ vựng / Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích / Ứng dụng
    online guest reviewsđánh giá trực tuyến của kháchÝ kiến, nhận xét của khách hàng đăng trên các nền tảng online.
    TripAdvisor, Booking.com, Expedia, Google Reviewscác nền tảng đánh giá khách sạn nổi tiếngCác website nơi khách để lại đánh giá về trải nghiệm lưu trú.
    exceptional customer servicedịch vụ khách hàng xuất sắcDịch vụ vượt trên mong đợi của khách.
    luxurious amenitiestiện nghi cao cấpCác tiện ích sang trọng tại khách sạn (spa, hồ bơi, phòng gym...).
    comfortable beddinggiường ngủ thoải máiSự dễ chịu, êm ái của giường đệm trong khách sạn.
    delicious breakfast buffetsbữa sáng buffet ngon miệngBữa sáng tự chọn hấp dẫn, đa dạng.
    seamless reservation processesquy trình đặt phòng liền mạchĐặt phòng nhanh chóng, thuận tiện, không gặp trở ngại.
    delayed room servicedịch vụ phòng chậm trễThời gian giao đồ ăn/đồ uống đến phòng bị chậm.
    lack of cleanlinessthiếu vệ sinhTình trạng phòng ở, tiện ích không sạch sẽ.
    outdated facilitiescơ sở vật chất lỗi thờiTrang thiết bị, tiện ích cũ kỹ, lạc hậu.
    noise disturbancesồn àoTiếng ồn gây ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách.
    unprofessional staff behaviorthái độ nhân viên thiếu chuyên nghiệpCách cư xử không phù hợp của nhân viên với khách.
    maintain competitivenessduy trì tính cạnh tranhGiữ vị trí cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.
    address potential issues proactivelyxử lý vấn đề tiềm ẩn một cách chủ độngPhát hiện và giải quyết sớm các vấn đề trước khi chúng ảnh hưởng đến khách.

    ✅ Gợi ý luyện tập

    🧠 Viết câu sử dụng "exceptional customer service": → Positive online guest reviews often highlight exceptional customer service provided by hotel staff.

    ✍️ Điền vào chỗ trống: → Negative reviews may bring attention to delayed room service or ________ behavior.
    (Đáp án: unprofessional staff)

    🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • online guest reviews

    • exceptional customer service

    • luxurious amenities

    • comfortable bedding

    • delicious breakfast buffets

    • seamless reservation processes

    • delayed room service

    • outdated facilities

    • maintain competitiveness

    ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

    📖 Đoạn 3 – Tiếng Anh

    When reading guest reviews, hotel management should look for recurring themes and patterns. For instance, if multiple guests consistently praise the spa facilities, rooftop bar, or concierge services, these become strong marketing points. However, if several guests report problems like faulty air conditioning, slow restaurant service, or insufficient parking spaces, these repeated concerns must be treated as urgent operational priorities. Identifying both positive trends and areas for improvement allows hotels to make targeted adjustments that enhance the guest experience.


    📘 Đoạn 3 – Tiếng Việt

    Khi đọc các đánh giá của khách, ban quản lý khách sạn nên chú ý tìm kiếm các chủ đề và mô hình lặp lại. Ví dụ, nếu nhiều khách liên tục khen ngợi cơ sở vật chất spa, quầy bar tầng thượng hoặc dịch vụ concierge, thì đây sẽ trở thành những điểm mạnh cho hoạt động marketing. Tuy nhiên, nếu nhiều khách báo cáo các vấn đề như máy lạnh hỏng hóc, dịch vụ nhà hàng chậm, hoặc thiếu chỗ đậu xe, những mối quan ngại lặp lại này cần được xem xét là ưu tiên vận hành cấp bách. Việc xác định cả xu hướng tích cựckhu vực cần cải thiện cho phép khách sạn thực hiện các điều chỉnh có mục tiêu nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.


    🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

    Cấu trúc ngữ phápGiải thíchVí dụ trong đoạn
    When Clause (When reading guest reviews)Mệnh đề thời gian với "when" + V-ing mô tả thời điểm thực hiện hành động.When reading guest reviews, hotel management should look for recurring themes and patterns.
    Modal Verb (Should)Động từ khuyết thiếu "should" thể hiện lời khuyên, gợi ý.hotel management should look for recurring themes and patterns.
    Present Simple Tense (praise, report, become, must be treated)Thì hiện tại đơn mô tả các hành động lặp lại hoặc sự thật.if multiple guests consistently praise the spa facilities...
    Conditional Sentence (If... then...)Câu điều kiện mô tả khả năng xảy ra dựa trên điều kiện cụ thể.if several guests report problems like faulty air conditioning...
    Passive Voice (must be treated)Câu bị động nhấn mạnh hành động cần được thực hiện.these repeated concerns must be treated as urgent operational priorities.

    📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

    Từ vựng / Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích / Ứng dụng
    themes and patternschủ đề và mô hình lặp lạiCác vấn đề hoặc điểm mạnh xuất hiện nhiều lần trong đánh giá của khách.
    spa facilitiescơ sở vật chất spaKhu vực spa và các dịch vụ liên quan trong khách sạn.
    rooftop barquầy bar tầng thượngQuán bar trên sân thượng khách sạn, nơi thường tổ chức tiệc hoặc ngắm cảnh.
    concierge servicesdịch vụ conciergeDịch vụ hỗ trợ khách đặt tour, đặt nhà hàng, phương tiện di chuyển,...
    faulty air conditioningmáy lạnh hỏng hócThiết bị điều hòa không khí hoạt động kém hoặc không hoạt động.
    slow restaurant servicedịch vụ nhà hàng chậmThời gian phục vụ đồ ăn tại nhà hàng lâu, gây khó chịu cho khách.
    insufficient parking spacesthiếu chỗ đậu xeSố lượng chỗ đỗ xe không đủ đáp ứng nhu cầu của khách.
    positive trendsxu hướng tích cựcCác yếu tố khách khen ngợi liên tục, có thể tận dụng làm thế mạnh.
    areas for improvementkhu vực cần cải thiệnCác vấn đề khách phản ánh cần được xử lý để nâng cao dịch vụ.
    targeted adjustmentsđiều chỉnh có mục tiêuNhững thay đổi tập trung vào các vấn đề cụ thể để cải thiện trải nghiệm khách hàng.

    ✅ Gợi ý luyện tập

    🧠 Viết câu sử dụng "positive trends": → Identifying positive trends allows hotels to highlight their strengths in marketing materials.

    ✍️ Điền vào chỗ trống: → If guests consistently praise the rooftop bar, it becomes a strong ________ point.
    (Đáp án: marketing)

    🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • themes and patterns

    • spa facilities

    • rooftop bar

    • concierge services

    • faulty air conditioning

    • slow restaurant service

    • insufficient parking spaces

    • positive trends

    • areas for improvement

    • targeted adjustments

    ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

    📖 Đoạn 4 – Tiếng Anh

    Hotels frequently use guest satisfaction scores as a quantitative method of evaluating service quality. Satisfaction surveys usually ask guests to rate their stay on multiple dimensions using a numerical scale, often from 1 to 10 or 1 to 5 stars. Scores below a predetermined threshold, such as 7 out of 10, typically trigger follow-up procedures including apology emails, personalized phone calls, or future stay incentives like discounts or room upgrades. High satisfaction scores, on the other hand, can be leveraged for marketing purposes by showcasing them in promotional materials and online advertisements.


    📘 Đoạn 4 – Tiếng Việt

    Các khách sạn thường xuyên sử dụng điểm hài lòng của khách hàng như một phương pháp định lượng để đánh giá chất lượng dịch vụ. Các khảo sát hài lòng thường yêu cầu khách chấm điểm kỳ lưu trú của mình theo nhiều tiêu chí khác nhau bằng thang điểm số, thường từ 1 đến 10 hoặc 1 đến 5 sao. Các điểm số dưới ngưỡng đã được xác định trước, chẳng hạn dưới 7/10, thường kích hoạt các quy trình theo dõi như email xin lỗi, cuộc gọi điện thoại cá nhân hóa, hoặc ưu đãi cho kỳ lưu trú tương lai như giảm giá hoặc nâng cấp phòng. Ngược lại, các điểm hài lòng cao có thể được tận dụng cho mục đích marketing bằng cách đưa vào tài liệu quảng cáo và các chiến dịch truyền thông trực tuyến.


    🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

    Cấu trúc ngữ phápGiải thíchVí dụ trong đoạn
    Present Simple Tense (use, ask, rate, trigger, can be leveraged)Thì hiện tại đơn mô tả quy trình và hành động diễn ra thường xuyên.Hotels frequently use guest satisfaction scores as a quantitative method...
    Passive Voice (can be leveraged)Câu bị động nhấn mạnh việc sử dụng điểm hài lòng cho mục đích marketing.High satisfaction scores can be leveraged for marketing purposes.
    Gerund Phrase (including apology emails, personalized phone calls...)Cụm danh động từ giải thích các bước trong quy trình theo dõi.trigger follow-up procedures including apology emails, personalized phone calls...
    Contrasting Phrase (on the other hand)Cụm từ nối thể hiện sự đối lập giữa hai tình huống.High satisfaction scores, on the other hand, can be leveraged for marketing purposes.

    📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

    Từ vựng / Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích / Ứng dụng
    guest satisfaction scoresđiểm hài lòng của khách hàngChỉ số đánh giá mức độ hài lòng của khách về kỳ lưu trú.
    quantitative methodphương pháp định lượngCách đo lường bằng số liệu cụ thể.
    numerical scalethang điểm sốThang đo điểm số từ 1 đến 10 hoặc 1 đến 5 sao.
    predetermined thresholdngưỡng xác định trướcĐiểm số giới hạn dùng để phân loại phản hồi khách hàng.
    follow-up proceduresquy trình theo dõiCác hành động tiếp theo sau khi nhận được phản hồi từ khách.
    apology emailsemail xin lỗiThư điện tử gửi đến khách để xin lỗi về trải nghiệm chưa tốt.
    personalized phone callscuộc gọi điện thoại cá nhân hóaCuộc gọi chăm sóc khách được cá nhân hóa theo trường hợp cụ thể.
    future stay incentivesưu đãi cho kỳ lưu trú tương laiKhuyến mãi hoặc giảm giá cho lần lưu trú tiếp theo của khách.
    marketing purposesmục đích marketingCác mục tiêu tiếp thị như quảng bá hình ảnh khách sạn.
    promotional materialstài liệu quảng cáoCác ấn phẩm dùng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
    online advertisementsquảng cáo trực tuyếnCác chiến dịch quảng cáo trên nền tảng internet.

    ✅ Gợi ý luyện tập

    🧠 Viết câu sử dụng "future stay incentives": → Offering future stay incentives is an effective way to regain customer loyalty after a negative experience.

    ✍️ Điền vào chỗ trống: → Guest satisfaction scores are used as a ________ method of evaluating service quality.
    (Đáp án: quantitative)

    🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • guest satisfaction scores

    • quantitative method

    • numerical scale

    • follow-up procedures

    • apology emails

    • personalized phone calls

    • future stay incentives

    • marketing purposes

    • promotional materials

    • online advertisements

    ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

    📖 Đoạn 5 – Tiếng Anh

    A crucial part of reputation management involves responding to guest reviews promptly and professionally. Whether feedback is positive or negative, hotels should thank guests for sharing their experiences. Responses should acknowledge positive remarks, address specific complaints, and outline corrective actions when necessary. Personalized responses that refer to the guest by name and mention specific aspects of their stay demonstrate genuine care and attention to detail, which can turn even a dissatisfied guest into a loyal customer.


    📘 Đoạn 5 – Tiếng Việt

    Một phần quan trọng trong việc quản lý danh tiếng là phản hồi các đánh giá của khách một cách kịp thời và chuyên nghiệp. Dù phản hồi là tích cực hay tiêu cực, khách sạn nên cảm ơn khách vì đã chia sẻ trải nghiệm của họ. Phản hồi nên công nhận những lời khen, giải quyết các phàn nàn cụ thể, và nêu rõ các hành động khắc phục nếu cần thiết. Các phản hồi cá nhân hóa, trong đó gọi tên khách và đề cập đến những khía cạnh cụ thể trong kỳ lưu trú, thể hiện sự quan tâm chân thành và chú trọng đến từng chi tiết, điều này có thể biến một khách hàng không hài lòng thành khách hàng trung thành.


    🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

    Cấu trúc ngữ phápGiải thíchVí dụ trong đoạn
    Present Simple Tense (involves, thank, should acknowledge, demonstrate)Thì hiện tại đơn mô tả các hành động thường xuyên, lời khuyên.A crucial part of reputation management involves responding to guest reviews.
    Gerund Phrase (responding to guest reviews)Cụm danh động từ làm chủ ngữ của câu.Involves responding to guest reviews promptly and professionally.
    Whether... or... structureCấu trúc nêu ra hai khả năng (dù A hay B).Whether feedback is positive or negative, hotels should thank guests...
    Modal Verb (Should)Động từ khuyết thiếu đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn.Responses should acknowledge positive remarks...
    Relative Clause (that refer to the guest by name)Mệnh đề quan hệ mô tả thêm về phản hồi cá nhân hóa.Personalized responses that refer to the guest by name...

    📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

    Từ vựng / Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích / Ứng dụng
    reputation managementquản lý danh tiếngCác hoạt động nhằm duy trì hoặc cải thiện hình ảnh khách sạn trong mắt khách.
    responding to guest reviewsphản hồi các đánh giá của kháchHành động trả lời các nhận xét của khách trên các nền tảng đánh giá.
    acknowledge positive remarkscông nhận những lời khenThể hiện sự cảm kích với các ý kiến tích cực từ khách.
    address specific complaintsgiải quyết các phàn nàn cụ thểXử lý các vấn đề cụ thể mà khách đã nêu ra.
    outline corrective actionsnêu rõ các hành động khắc phụcTrình bày các bước khách sạn sẽ thực hiện để cải thiện dịch vụ.
    personalized responsesphản hồi cá nhân hóaPhản hồi được viết riêng cho từng khách thay vì trả lời chung chung.
    attention to detailchú trọng đến từng chi tiếtSự quan tâm kỹ lưỡng đến những yếu tố nhỏ trong trải nghiệm khách hàng.
    dissatisfied guestkhách hàng không hài lòngKhách có trải nghiệm chưa tốt trong kỳ lưu trú.
    loyal customerkhách hàng trung thànhKhách hàng quay lại và ủng hộ khách sạn nhiều lần.

    ✅ Gợi ý luyện tập

    🧠 Viết câu sử dụng "personalized responses": → Personalized responses show that the hotel genuinely values each guest's feedback.

    ✍️ Điền vào chỗ trống: → Whether feedback is positive or negative, hotels should ________ guests for sharing their experiences.
    (Đáp án: thank)

    🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • reputation management

    • responding to guest reviews

    • acknowledge positive remarks

    • address specific complaints

    • outline corrective actions

    • personalized responses

    • attention to detail

    • dissatisfied guest

    • loyal customer

    ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

    📖 Đoạn 6 – Tiếng Anh

    Negative feedback should not be ignored. Instead, it should be seen as an opportunity to improve. Staff training sessions, maintenance checks, and upgrading facilities are common actions taken after identifying recurring complaints. Addressing negative feedback promptly and effectively can prevent further dissatisfaction and enhance the overall guest experience.


    📘 Đoạn 6 – Tiếng Việt

    Phản hồi tiêu cực không nên bị phớt lờ. Thay vào đó, cần xem đó như một cơ hội để cải thiện. Các buổi đào tạo nhân viên, kiểm tra bảo trì, và nâng cấp cơ sở vật chất là những hành động phổ biến được thực hiện sau khi xác định các phàn nàn lặp đi lặp lại. Việc xử lý phản hồi tiêu cực một cách nhanh chóng và hiệu quả có thể ngăn chặn sự không hài lòng thêm nữa và nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách.


    🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

    Cấu trúc ngữ phápGiải thíchVí dụ trong đoạn
    Modal Verb (Should)Động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên.Negative feedback should not be ignored.
    Passive Voice (should not be ignored, should be seen)Câu bị động nhấn mạnh hành động cần thực hiện.Negative feedback should not be ignored.
    Gerund Phrase (addressing negative feedback)Cụm danh động từ làm chủ ngữ cho câu.Addressing negative feedback promptly and effectively can prevent further dissatisfaction.
    Present Simple Tense (are common actions taken)Thì hiện tại đơn mô tả hành động thường xuyên, phổ biến.Staff training sessions, maintenance checks, and upgrading facilities are common actions taken...

    📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

    Từ vựng / Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích / Ứng dụng
    negative feedbackphản hồi tiêu cựcNhững nhận xét, đánh giá không hài lòng từ khách hàng.
    opportunity to improvecơ hội để cải thiệnCơ hội nâng cao chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi.
    staff training sessionsbuổi đào tạo nhân viênCác buổi huấn luyện để nâng cao kỹ năng cho nhân viên khách sạn.
    maintenance checkskiểm tra bảo trìQuá trình kiểm tra và sửa chữa thiết bị, cơ sở vật chất.
    upgrading facilitiesnâng cấp cơ sở vật chấtNâng cấp phòng ở, tiện ích để cải thiện trải nghiệm khách.
    recurring complaintsphàn nàn lặp đi lặp lạiCác vấn đề bị nhiều khách phản ánh liên tục.
    addressing negative feedbackxử lý phản hồi tiêu cựcHành động phản hồi, giải quyết các ý kiến tiêu cực.
    promptly and effectivelynhanh chóng và hiệu quảCách thức xử lý nhanh gọn và có kết quả tốt.
    prevent further dissatisfactionngăn chặn sự không hài lòng thêm nữaGiảm thiểu nguy cơ khách tiếp tục phàn nàn.
    enhance the overall guest experiencenâng cao trải nghiệm tổng thể của kháchCải thiện toàn diện cảm nhận của khách về khách sạn.

    ✅ Gợi ý luyện tập

    🧠 Viết câu sử dụng "staff training sessions": → Regular staff training sessions help ensure high standards of customer service at the hotel.

    ✍️ Điền vào chỗ trống: → Negative feedback should not be ________ but seen as a chance to improve.
    (Đáp án: ignored)

    🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • negative feedback

    • opportunity to improve

    • staff training sessions

    • maintenance checks

    • upgrading facilities

    • recurring complaints

    • addressing negative feedback

    • promptly and effectively

    • prevent further dissatisfaction

    • enhance the overall guest experience

    ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

    📖 Đoạn 7 – Tiếng Anh

    Hotels often categorize guest comments into different areas: accommodations and room experience, dining and food services, front desk and concierge services, recreational facilities (such as pools, gyms, and spas), and general amenities. Sorting feedback this way enables departmental managers to prioritize specific improvements. For example, the housekeeping manager can focus on complaints about linen quality, while the food and beverage manager can address comments regarding breakfast variety or restaurant wait times.


    📘 Đoạn 7 – Tiếng Việt

    Các khách sạn thường phân loại ý kiến phản hồi của khách theo các nhóm khác nhau: trải nghiệm lưu trú và phòng ở, dịch vụ ăn uống, dịch vụ lễ tân và concierge, tiện ích giải trí (như hồ bơi, phòng gym, spa), và các tiện nghi chung. Việc phân loại phản hồi theo cách này giúp các trưởng bộ phận ưu tiên cải tiến phù hợp. Ví dụ, trưởng bộ phận buồng phòng có thể tập trung xử lý các phản ánh về chất lượng ga giường, trong khi quản lý ẩm thực có thể xem xét các nhận xét liên quan đến sự đa dạng của bữa sáng hoặc thời gian chờ tại nhà hàng.


    🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

    Cấu trúc ngữ phápGiải thíchVí dụ trong đoạn
    Present Simple TenseDùng để mô tả các quy trình thường xuyên.Hotels often categorize guest comments into different areas.
    Noun PhraseCụm danh từ mô tả chi tiết các nhóm dịch vụ.accommodations and room experience, dining and food services...
    Passive Voice (cấu trúc ẩn)Trong câu "Sorting feedback this way enables...", hành động được diễn đạt chung, chủ ngữ là hành động.Sorting feedback this way enables managers...
    Example Connector (For example)Từ nối giúp đưa ví dụ minh họa rõ hơn.For example, the housekeeping manager can focus on...
    Modal Verb (Can)Diễn tả khả năng, lựa chọn có thể thực hiện.The housekeeping manager can focus on complaints...

    📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

    Từ vựng / Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích / Ứng dụng
    categorize guest commentsphân loại ý kiến phản hồi của kháchChia các phản hồi thành nhóm để dễ quản lý.
    accommodations and room experiencetrải nghiệm lưu trú và phòng ởNhóm phản hồi liên quan đến phòng nghỉ.
    dining and food servicesdịch vụ ăn uốngBao gồm nhà hàng, quầy bar, buffet...
    front desk and concierge servicesdịch vụ lễ tân và conciergeBao gồm tiếp tân, đặt tour, hỗ trợ khách.
    recreational facilitiestiện ích giải tríHồ bơi, spa, phòng gym, phòng chơi game...
    general amenitiescác tiện nghi chungWi-Fi, bãi đỗ xe, máy lạnh, minibar...
    departmental managerstrưởng bộ phậnNgười phụ trách từng mảng trong khách sạn.
    prioritize specific improvementsưu tiên cải tiến cụ thểTập trung nâng cấp những khu vực yếu kém.
    linen qualitychất lượng ga giườngMức độ sạch, mềm, thoải mái của chăn ga gối.
    breakfast varietysự đa dạng của bữa sángSố lượng và sự phong phú của món ăn sáng.
    restaurant wait timesthời gian chờ tại nhà hàngThời gian khách phải đợi để được phục vụ.

    ✅ Gợi ý luyện tập

    🧠 Viết câu sử dụng "prioritize specific improvements":
    → Categorizing guest reviews allows hotels to prioritize specific improvements for each department.

    ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → The food and beverage manager can address comments regarding breakfast ________.
    (Đáp án: variety)

    🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • categorize guest comments

    • accommodations and room experience

    • dining and food services

    • front desk and concierge services

    • recreational facilities

    • general amenities

    • prioritize specific improvements

    • linen quality

    • breakfast variety

    • restaurant wait times

    ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

    📖 Đoạn 8 – Tiếng Anh

    Finally, continuous monitoring of guest reviews across multiple platforms is essential to maintaining a positive brand image. Many hotels employ reputation management software that aggregates reviews from different sites into a single dashboard, making it easier to track guest sentiment in real time. Regular analysis of review trends, average ratings, and sentiment scores helps hotels adapt quickly to evolving guest expectations, strengthen their market position, and create memorable stays that encourage repeat business and positive word-of-mouth referrals.


    📘 Đoạn 8 – Tiếng Việt

    Cuối cùng, việc liên tục theo dõi các đánh giá của khách trên nhiều nền tảng là điều thiết yếu để duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực. Nhiều khách sạn sử dụng phần mềm quản lý danh tiếng giúp tổng hợp các đánh giá từ nhiều trang web khác nhau vào một bảng điều khiển duy nhất, giúp việc theo dõi cảm nhận của khách theo thời gian thực trở nên dễ dàng hơn. Việc phân tích thường xuyên xu hướng đánh giá, điểm đánh giá trung bình, và chỉ số cảm xúc giúp khách sạn nhanh chóng thích ứng với kỳ vọng thay đổi của khách, củng cố vị thế trên thị trường, và tạo ra những kỳ lưu trú đáng nhớ nhằm thúc đẩy khách quay lại và lan truyền truyền miệng tích cực.


    🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

    Cấu trúc ngữ phápGiải thíchVí dụ trong đoạn
    Present Simple TenseDiễn tả quy trình hoặc sự thật chung.Continuous monitoring of guest reviews is essential...
    Passive Voice (is essential to maintaining)Câu bị động nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động.Continuous monitoring of guest reviews is essential to maintaining a positive brand image.
    Relative Clause (that aggregates reviews from different sites)Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho "software".reputation management software that aggregates reviews...
    Parallel Structure (review trends, average ratings, and sentiment scores)Liệt kê song song các yếu tố được phân tích.Regular analysis of review trends, average ratings, and sentiment scores...
    Gerund Phrase (creating memorable stays)Cụm danh động từ làm tân ngữ mô tả mục tiêu.create memorable stays that encourage repeat business...

    📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

    Từ vựng / Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích / Ứng dụng
    continuous monitoringtheo dõi liên tụcQuá trình giám sát liên tục các đánh giá của khách hàng.
    positive brand imagehình ảnh thương hiệu tích cựcHình ảnh tốt đẹp mà khách sạn xây dựng trong lòng khách hàng.
    reputation management softwarephần mềm quản lý danh tiếngPhần mềm dùng để tập hợp và theo dõi các đánh giá từ nhiều nền tảng.
    aggregates reviewstổng hợp đánh giáGom tất cả các đánh giá từ các trang khác nhau vào một nơi.
    single dashboardbảng điều khiển duy nhấtMàn hình tổng hợp thông tin để dễ dàng quản lý.
    track guest sentimenttheo dõi cảm xúc của kháchPhân tích thái độ, cảm xúc của khách thông qua đánh giá.
    review trendsxu hướng đánh giáMô hình thay đổi chung trong đánh giá của khách theo thời gian.
    average ratingsđiểm đánh giá trung bìnhĐiểm trung bình từ các đánh giá của khách hàng.
    sentiment scoreschỉ số cảm xúcChỉ số đo lường mức độ hài lòng hay bất mãn của khách hàng.
    repeat businesskhách hàng quay lạiKhách quay lại sử dụng dịch vụ trong tương lai.
    positive word-of-mouth referralsgiới thiệu truyền miệng tích cựcKhách hài lòng giới thiệu dịch vụ tới người khác một cách tự nhiên.

    ✅ Gợi ý luyện tập

    🧠 Viết câu sử dụng "reputation management software":
    → Many luxury hotels use reputation management software to track online guest reviews efficiently.

    ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Regular analysis of review trends and sentiment scores helps hotels adapt to ________ guest expectations.
    (Đáp án: evolving)

    🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • continuous monitoring

    • positive brand image

    • reputation management software

    • aggregates reviews

    • single dashboard

    • track guest sentiment

    • review trends

    • average ratings

    • sentiment scores

    • positive word-of-mouth referrals