Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 38: Vocabulary for Hotel Amenities

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

The fitness center, often referred to as the gymnasium in luxury hotels, is an essential facility designed to meet guests' exercise and wellness needs. It typically features a full range of state-of-the-art equipment such as treadmills, elliptical trainers, stationary bikes, rowing machines, and resistance machines. Free weights, kettlebells, resistance bands, and medicine balls are available for strength training enthusiasts. Some hotels also offer specialized services including personal training sessions, group fitness classes like yoga, pilates, spinning, and aqua aerobics conducted in adjacent swimming pools. Amenities such as complimentary towels, water stations, locker rooms, and showers are provided to enhance guest comfort.

The spa and wellness center is a sanctuary for relaxation and holistic rejuvenation. Guests can indulge in a wide array of treatments including Swedish massages, deep tissue massages, aromatherapy sessions, hot stone therapies, and reflexology. Beauty services like facials, body scrubs, mud wraps, and detox treatments are also commonly available. High-end spas often feature luxurious amenities such as private treatment suites, steam rooms, saunas, jacuzzis, and dedicated relaxation lounges, all designed to offer a serene and restorative experience using premium skincare and aromatherapy products.

The swimming pool area serves as a vibrant hub for recreation and leisure. Whether it is an outdoor pool surrounded by lush landscaping or an indoor heated pool with climate control, the poolside experience is carefully curated for guest enjoyment. Sun loungers, cabanas, daybeds, and umbrella-shaded chairs provide comfort around the deck, while poolside service ensures guests can enjoy tropical cocktails, mocktails, and gourmet snacks without leaving their loungers. Premium properties often offer private swimming lessons, aqua fitness classes, and dedicated lifeguard supervision to ensure safety and enhance the guest experience.

The in-room mini-bar is curated to provide refreshments at the guests' convenience. Stocked with a variety of snacks, bottled water, soft drinks, wines, beers, and spirits, the mini-bar is replenished daily. In-room coffee and tea stations are often equipped with Nespresso machines and a selection of gourmet teas. Luxury hotels may offer a customized mini-bar service where guests can select their preferred brands and treats prior to arrival. Evening turndown service may also include complimentary artisanal chocolates, herbal teas, or seasonal fruit platters as a special touch.

High-speed Wi-Fi connectivity is now a standard amenity across all reputable properties. Complimentary internet access is available in guest rooms, suites, and all public areas, supporting activities such as video conferencing, online streaming, VPN access, and cloud computing. For business travelers, the business center provides essential services including desktop computers, high-speed printers, scanners, fax machines, and photocopying. Conference rooms and boardrooms come fully equipped with audiovisual equipment, teleconferencing capabilities, and flexible seating arrangements, often complemented by on-site technical support and catering services for meetings and events.

Laundry, dry cleaning, and pressing services are offered to help guests maintain a polished appearance during their stay. Standard services include same-day laundry, express pressing for urgent needs, garment alteration, and professional shoe shining. Valet laundry service allows guests to have items collected and returned directly to their rooms. Luxury hotels may also offer complimentary sewing kits and on-site tailoring to accommodate last-minute wardrobe adjustments, ensuring guests always look their best.

The concierge desk acts as the epicenter of guest assistance, offering a wide range of personalized services. From arranging sightseeing tours, booking fine dining experiences, securing event tickets, and organizing transportation such as airport shuttles, car rentals, and chauffeur services, the concierge is dedicated to creating seamless guest experiences. Personalized itinerary planning, special occasion arrangements like honeymoon packages or birthday surprises, and insider recommendations on local attractions are among the many bespoke services available.

Beyond these standard offerings, premium hotels provide a host of additional guest services to elevate the stay experience. Valet parking ensures effortless arrivals and departures, butler service offers personalized attention around the clock, and in-room dining brings gourmet meals directly to the comfort of the guest’s suite. Other amenities may include wake-up call services, pillow menus allowing guests to choose their preferred pillow type, pet-friendly accommodations, nutritional counseling, wellness retreats, and holistic fitness programs tailored to individual guest needs, ensuring a truly unforgettable stay.

Bản dịch tiếng Việt

Trung tâm thể hình, thường được gọi là phòng gym trong các khách sạn cao cấp, là tiện ích thiết yếu nhằm đáp ứng nhu cầu tập luyệnchăm sóc sức khỏe của khách lưu trú. Nơi đây thường được trang bị đầy đủ các loại thiết bị hiện đại như máy chạy bộ, máy tập toàn thân, xe đạp cố định, máy chèo thuyền, và máy tập sức đề kháng. Tạ rời, tạ ấm, dây kháng lực, và bóng y tế cũng sẵn sàng cho những khách yêu thích rèn luyện sức mạnh. Một số khách sạn còn cung cấp dịch vụ chuyên biệt như buổi tập cá nhân, các lớp thể dục nhóm như yoga, pilates, đạp xe trong nhà, và thể dục dưới nước được tổ chức tại hồ bơi liền kề. Các tiện nghi như khăn miễn phí, máy nước uống, phòng thay đồ, và vòi tắm được trang bị nhằm nâng cao sự thoải mái cho khách.

Trung tâm spa và chăm sóc sức khỏe là nơi lý tưởng để thư giãn và hồi phục toàn diện. Khách lưu trú có thể tận hưởng nhiều liệu trình đa dạng như mát-xa Thụy Điển, mát-xa mô sâu, liệu pháp tinh dầu, trị liệu đá nóng, và bấm huyệt. Các dịch vụ làm đẹp như chăm sóc da mặt, tẩy tế bào chết toàn thân, đắp bùn khoáng, và liệu pháp thải độc cũng rất phổ biến. Các spa cao cấp thường sở hữu những tiện nghi sang trọng như phòng trị liệu riêng, phòng xông hơi ướt, phòng xông hơi khô, bồn tắm thủy lực, và phòng thư giãn chuyên biệt, tất cả đều được thiết kế để mang lại trải nghiệm yên bình, phục hồi với các sản phẩm chăm sóc daliệu pháp tinh dầu cao cấp.

Khu vực hồ bơi là trung tâm sôi động cho các hoạt động giải tríthư giãn. Dù là hồ bơi ngoài trời với cảnh quan xanh mát hay hồ bơi nước nóng trong nhà với hệ thống điều hòa nhiệt độ, trải nghiệm bên hồ đều được chăm chút tỉ mỉ để làm hài lòng khách. Ghế tắm nắng, lều hồ bơi, giường tắm nắng, và ghế có ô che được bố trí thoải mái xung quanh hồ, trong khi dịch vụ bên hồ đảm bảo khách có thể thưởng thức cocktail nhiệt đới, mocktail (cocktail không cồn) và đồ ăn nhẹ cao cấp ngay tại chỗ. Các khách sạn hạng sang thường cung cấp thêm lớp học bơi cá nhân, lớp thể dục dưới nước, và giám sát viên cứu hộ để đảm bảo an toàn và nâng cao trải nghiệm cho khách.

Quầy mini-bar trong phòng được sắp xếp tỉ mỉ nhằm mang đến sự tiện lợi cho khách. Mini-bar chứa đa dạng các loại đồ ăn nhẹ, nước đóng chai, nước ngọt, rượu vang, bia, và rượu mạnh, và được nạp lại hàng ngày. Khu vực pha cà phê và trà trong phòng thường được trang bị máy pha Nespresso và tuyển chọn các loại trà cao cấp. Các khách sạn sang trọng còn cho phép khách lựa chọn thương hiệu và loại đồ uống yêu thích trước khi đến. Dịch vụ dọn phòng buổi tối cũng thường bao gồm các món quà nhỏ như sô-cô-la thủ công, trà thảo mộc, hoặc khay trái cây theo mùa như một cử chỉ đặc biệt.

Kết nối Wi-Fi tốc độ cao hiện là tiêu chuẩn trong tất cả các khách sạn uy tín. Internet miễn phí được cung cấp trong phòng khách, suite cao cấp, và toàn bộ khu vực công cộng, hỗ trợ các hoạt động như hội nghị trực tuyến, xem video trực tuyến, truy cập VPN, và làm việc trên nền tảng đám mây. Đối với khách công vụ, trung tâm dịch vụ doanh nhân cung cấp các dịch vụ thiết yếu bao gồm máy tính để bàn, máy in tốc độ cao, máy quét, máy fax, và sao chụp tài liệu. Phòng họpphòng hội đồng được trang bị đầy đủ thiết bị nghe nhìn, khả năng hội nghị từ xa, và bố trí chỗ ngồi linh hoạt, thường đi kèm hỗ trợ kỹ thuật tại chỗdịch vụ phục vụ tiệc nhẹ cho các sự kiện.

Dịch vụ giặt ủi, giặt khô, và ủi đồ được cung cấp để giúp khách duy trì vẻ ngoài chỉnh chu trong suốt thời gian lưu trú. Các dịch vụ tiêu chuẩn bao gồm giặt ủi trong ngày, ủi nhanh cho nhu cầu gấp, chỉnh sửa quần áo, và đánh giày chuyên nghiệp. Dịch vụ giặt ủi theo yêu cầu cho phép nhân viên thu nhận và giao trả đồ ngay tại phòng khách. Các khách sạn cao cấp còn cung cấp bộ dụng cụ may vá miễn phídịch vụ may tại chỗ để đáp ứng các yêu cầu chỉnh sửa trang phục vào phút cuối, đảm bảo khách luôn chỉn chu.

Bàn hỗ trợ concierge đóng vai trò là trung tâm hỗ trợ khách, cung cấp một loạt dịch vụ cá nhân hóa. Từ việc sắp xếp tour tham quan, đặt bữa tối sang trọng, mua vé sự kiện, đến việc tổ chức phương tiện di chuyển như dịch vụ đưa đón sân bay, thuê xe, và dịch vụ tài xế riêng, concierge luôn tận tâm tạo ra trải nghiệm lưu trú trọn vẹn. Các dịch vụ cao cấp bao gồm lên lịch trình cá nhân hóa, tổ chức dịp đặc biệt như gói tuần trăng mật hoặc bất ngờ sinh nhật, và gợi ý điểm tham quan địa phương theo sở thích cá nhân.

Bên cạnh các dịch vụ tiêu chuẩn, các khách sạn cao cấp còn cung cấp hàng loạt dịch vụ bổ sung nhằm nâng tầm trải nghiệm lưu trú. Dịch vụ đậu xe hộ giúp việc đến và đi trở nên dễ dàng, dịch vụ quản gia mang đến sự chăm sóc riêng tư suốt 24 giờ, và dịch vụ ăn uống tại phòng cho phép khách thưởng thức các bữa ăn thượng hạng ngay trong sự tiện nghi của phòng mình. Các tiện ích khác bao gồm dịch vụ gọi báo thức, thực đơn chọn gối cho phép khách chọn loại gối yêu thích, dịch vụ thân thiện với thú cưng, tư vấn dinh dưỡng, khóa nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe, và chương trình thể dục toàn diện được thiết kế riêng cho từng khách, đảm bảo một kỳ nghỉ thực sự khó quên.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 Đoạn 1 – Tiếng Anh

The fitness center, often referred to as the gymnasium in luxury hotels, is an essential facility designed to meet guests' exercise and wellness needs. It typically features a full range of state-of-the-art equipment such as treadmills, elliptical trainers, stationary bikes, rowing machines, and resistance machines. Free weights, kettlebells, resistance bands, and medicine balls are available for strength training enthusiasts. Some hotels also offer specialized services including personal training sessions, group fitness classes like yoga, pilates, spinning, and aqua aerobics conducted in adjacent swimming pools. Amenities such as complimentary towels, water stations, locker rooms, and showers are provided to enhance guest comfort.

📘 Đoạn 1 – Tiếng Việt

Trung tâm thể hình, thường được gọi là phòng gym trong các khách sạn cao cấp, là tiện ích thiết yếu nhằm đáp ứng nhu cầu tập luyệnchăm sóc sức khỏe của khách lưu trú. Nơi đây thường được trang bị đầy đủ các loại thiết bị hiện đại như máy chạy bộ, máy tập toàn thân, xe đạp cố định, máy chèo thuyền, và máy tập sức đề kháng. Tạ rời, tạ ấm, dây kháng lực, và bóng y tế cũng sẵn sàng cho những khách yêu thích rèn luyện sức mạnh. Một số khách sạn còn cung cấp dịch vụ chuyên biệt như buổi tập cá nhân, các lớp thể dục nhóm như yoga, pilates, đạp xe trong nhà, và thể dục dưới nước được tổ chức tại hồ bơi liền kề. Các tiện nghi như khăn miễn phí, máy nước uống, phòng thay đồ, và vòi tắm được trang bị nhằm nâng cao sự thoải mái cho khách.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Noun Phrase (the fitness center, state-of-the-art equipment) Cụm danh từ, mô tả vật thể hoặc khái niệm cụ thể, thường đi cùng tính từ. The fitness center, often referred to as the gymnasium...
Passive Voice (is referred to, is designed) Bị động, nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện hành động. The fitness center, often referred to as the gymnasium...
Infinitive of Purpose (to meet guests' exercise and wellness needs) Cụm động từ nguyên thể diễn tả mục đích. ...designed to meet guests' exercise and wellness needs.
Listing with Such As (such as treadmills, elliptical trainers, stationary bikes...) Dùng "such as" để liệt kê ví dụ minh họa. ...features a full range of state-of-the-art equipment such as treadmills...
Relative Clause (conducted in adjacent swimming pools) Mệnh đề quan hệ mô tả bổ sung cho danh từ trước đó. aqua aerobics conducted in adjacent swimming pools.
Present Simple Tense (features, offers, are provided) Thì hiện tại đơn, mô tả thực tế, đặc điểm chung. It typically features a full range of equipment...

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
fitness center trung tâm thể hình Khu vực có trang thiết bị tập luyện cho khách.
gymnasium phòng gym Tên gọi khác của fitness center, thường dùng trong khách sạn sang trọng.
exercise tập luyện Hoạt động vận động cơ thể để duy trì sức khỏe.
wellness needs nhu cầu chăm sóc sức khỏe Nhu cầu duy trì thể lực và sức khỏe tổng thể.
state-of-the-art equipment thiết bị hiện đại Trang thiết bị tối tân nhất phục vụ luyện tập.
treadmills máy chạy bộ Máy tập chạy tại chỗ phổ biến.
elliptical trainers máy tập toàn thân Máy tập vận động nhịp nhàng toàn bộ cơ thể.
stationary bikes xe đạp cố định Xe đạp tập tại chỗ.
rowing machines máy chèo thuyền Máy giả lập động tác chèo thuyền để tập thể lực.
resistance machines máy tập sức đề kháng Máy tập luyện cơ bằng trọng lượng hoặc lực cản.
free weights tạ rời Tạ tay, tạ đòn dùng trong tập thể hình.
kettlebells tạ ấm Loại tạ có hình dạng như quả chuông có tay cầm.
resistance bands dây kháng lực Dây cao su đàn hồi dùng để tập luyện.
medicine balls bóng y tế Bóng nặng dùng trong các bài tập thể lực.
strength training enthusiasts người yêu thích rèn luyện sức mạnh Những người tập trung vào việc tăng cường cơ bắp.
personal training sessions buổi tập cá nhân Buổi tập luyện 1:1 với huấn luyện viên riêng.
group fitness classes lớp thể dục nhóm Các lớp tập thể có hướng dẫn viên.
yoga yoga Bộ môn tập luyện kết hợp thể chất và tinh thần.
pilates pilates Phương pháp tập luyện tăng cường cơ bắp sâu bên trong.
spinning đạp xe trong nhà Lớp tập luyện sử dụng xe đạp cố định.
aqua aerobics thể dục dưới nước Các bài tập thể dục thực hiện trong hồ bơi.
swimming pools hồ bơi Hồ nước lớn dùng để bơi lội hoặc giải trí.
complimentary towels khăn miễn phí Khăn tắm cung cấp miễn phí cho khách.
water stations máy nước uống Khu vực đặt nước uống phục vụ khách.
locker rooms phòng thay đồ Phòng thay quần áo và cất giữ đồ cá nhân.
showers vòi tắm Khu vực tắm rửa cho khách sau khi tập luyện.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "personal training sessions": → Many guests prefer personal training sessions to get a customized workout plan.

✍️ Điền vào chỗ trống: → The fitness center is equipped with ________ such as treadmills and elliptical trainers.
(Đáp án: state-of-the-art equipment)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • fitness center

  • gymnasium

  • exercise

  • wellness needs

  • state-of-the-art equipment

  • personal training sessions

  • group fitness classes

  • complimentary towels

  • locker rooms

  • showers

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 Đoạn 2 – Tiếng Anh

The spa and wellness center is a sanctuary for relaxation and holistic rejuvenation. Guests can indulge in a wide array of treatments including Swedish massages, deep tissue massages, aromatherapy sessions, hot stone therapies, and reflexology. Beauty services like facials, body scrubs, mud wraps, and detox treatments are also commonly available. High-end spas often feature luxurious amenities such as private treatment suites, steam rooms, saunas, jacuzzis, and dedicated relaxation lounges, all designed to offer a serene and restorative experience using premium skincare and aromatherapy products.

📘 Đoạn 2 – Tiếng Việt

Trung tâm spa và chăm sóc sức khỏe là nơi lý tưởng để thư giãnhồi phục toàn diện. Khách lưu trú có thể tận hưởng nhiều liệu trình đa dạng như mát-xa Thụy Điển, mát-xa mô sâu, liệu pháp tinh dầu, trị liệu đá nóng, và bấm huyệt. Các dịch vụ làm đẹp như chăm sóc da mặt, tẩy tế bào chết toàn thân, đắp bùn khoáng, và liệu pháp thải độc cũng rất phổ biến. Các spa cao cấp thường sở hữu những tiện nghi sang trọng như phòng trị liệu riêng, phòng xông hơi ướt, phòng xông hơi khô, bồn tắm thủy lực, và phòng thư giãn chuyên biệt, tất cả đều được thiết kế để mang lại trải nghiệm yên bình, phục hồi bằng các sản phẩm chăm sóc daliệu pháp tinh dầu cao cấp.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Noun Phrase (spa and wellness center, relaxation lounges) Cụm danh từ mô tả địa điểm hoặc tiện nghi cụ thể. The spa and wellness center is a sanctuary for relaxation...
Present Simple Tense (is, can indulge, feature) Thì hiện tại đơn mô tả sự thật và đặc điểm thường xuyên. Guests can indulge in a wide array of treatments...
Passive Voice (designed to offer) Câu bị động nhấn mạnh mục đích thiết kế. ...all designed to offer a serene and restorative experience.
Gerund Phrase (using premium skincare and aromatherapy products) Cụm danh động từ làm trạng từ, diễn tả cách thức. using premium skincare and aromatherapy products.
Listing with Including (including Swedish massages, deep tissue massages, aromatherapy sessions...) Cấu trúc liệt kê các ví dụ điển hình. Guests can indulge in a wide array of treatments including...

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
spa and wellness center trung tâm spa và chăm sóc sức khỏe Khu vực cung cấp các liệu trình thư giãn và phục hồi sức khỏe.
relaxation thư giãn Trạng thái thả lỏng và giảm căng thẳng.
holistic rejuvenation hồi phục toàn diện Phục hồi cả về thể chất, tinh thần và cảm xúc.
Swedish massages mát-xa Thụy Điển Liệu pháp mát-xa nhẹ nhàng giúp thư giãn cơ bắp.
deep tissue massages mát-xa mô sâu Mát-xa tác động sâu vào lớp cơ để giảm đau nhức.
aromatherapy sessions liệu pháp tinh dầu Sử dụng tinh dầu tự nhiên để trị liệu và thư giãn.
hot stone therapies trị liệu đá nóng Dùng đá nóng đặt lên cơ thể để kích thích tuần hoàn máu.
reflexology bấm huyệt Kỹ thuật mát-xa tập trung vào các điểm huyệt trên bàn chân hoặc tay.
beauty services dịch vụ làm đẹp Các dịch vụ như chăm sóc da, tẩy tế bào chết, đắp bùn...
facials chăm sóc da mặt Liệu trình làm sạch và chăm sóc da mặt.
body scrubs tẩy tế bào chết toàn thân Liệu trình tẩy da chết giúp làm mới làn da.
mud wraps đắp bùn khoáng Liệu pháp dùng bùn khoáng để detox da.
detox treatments liệu pháp thải độc Các phương pháp hỗ trợ cơ thể đào thải độc tố.
private treatment suites phòng trị liệu riêng Phòng spa riêng tư cho khách.
steam rooms phòng xông hơi ướt Phòng sử dụng hơi nước nóng để làm sạch cơ thể.
saunas phòng xông hơi khô Phòng dùng nhiệt khô để thư giãn cơ thể.
jacuzzis bồn tắm thủy lực Bồn nước nóng có hệ thống sục massage.
relaxation lounges phòng thư giãn chuyên biệt Không gian yên tĩnh để nghỉ ngơi sau khi trị liệu.
skincare chăm sóc da Các sản phẩm và liệu pháp giúp cải thiện làn da.
aromatherapy products sản phẩm liệu pháp tinh dầu Các sản phẩm tinh dầu tự nhiên dùng trong trị liệu.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "aromatherapy sessions": → After a stressful day, many guests choose aromatherapy sessions to relax and recharge.

✍️ Điền vào chỗ trống: → High-end spas often feature luxurious amenities such as private treatment suites and _______.
(Đáp án: steam rooms)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • spa and wellness center

  • holistic rejuvenation

  • Swedish massages

  • deep tissue massages

  • aromatherapy sessions

  • hot stone therapies

  • reflexology

  • beauty services

  • body scrubs

  • steam rooms

  • jacuzzis

  • relaxation lounges

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 Đoạn 3 – Tiếng Anh

The swimming pool area serves as a vibrant hub for recreation and leisure. Whether it is an outdoor pool surrounded by lush landscaping or an indoor heated pool with climate control, the poolside experience is carefully curated for guest enjoyment. Sun loungers, cabanas, daybeds, and umbrella-shaded chairs provide comfort around the deck, while poolside service ensures guests can enjoy tropical cocktails, mocktails, and gourmet snacks without leaving their loungers. Premium properties often offer private swimming lessons, aqua fitness classes, and dedicated lifeguard supervision to ensure safety and enhance the guest experience.

📘 Đoạn 3 – Tiếng Việt

Khu vực hồ bơi là trung tâm sôi động cho các hoạt động giải tríthư giãn. Dù là hồ bơi ngoài trời được bao quanh bởi cảnh quan xanh mát hay hồ bơi nước nóng trong nhà với hệ thống điều hòa nhiệt độ, trải nghiệm bên hồ đều được chăm chút tỉ mỉ nhằm mang đến sự hài lòng cho khách. Ghế tắm nắng, lều hồ bơi, giường tắm nắng, và ghế có ô che được bố trí quanh hồ để tạo sự thoải mái, trong khi dịch vụ bên hồ đảm bảo khách có thể thưởng thức cocktail nhiệt đới, mocktail (cocktail không cồn), và đồ ăn nhẹ cao cấp ngay tại chỗ. Các khách sạn cao cấp thường cung cấp thêm lớp học bơi cá nhân, lớp thể dục dưới nước, và giám sát viên cứu hộ chuyên trách nhằm đảm bảo an toàn và nâng cao trải nghiệm cho khách.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Noun Phrase (swimming pool area, recreation and leisure) Cụm danh từ mô tả khu vực hoặc hoạt động. The swimming pool area serves as a vibrant hub for recreation and leisure.
Present Simple Tense (serves, is, provide, offer) Thì hiện tại đơn mô tả thực tế, thói quen thường thấy. Premium properties often offer private swimming lessons.
Whether... or... structure Cấu trúc "Dù... hay..." mô tả hai lựa chọn song song. Whether it is an outdoor pool... or an indoor heated pool...
Passive Voice (is carefully curated) Câu bị động nhấn mạnh sự chăm chút cho trải nghiệm. The poolside experience is carefully curated for guest enjoyment.
Gerund Phrase (leaving their loungers) Cụm danh động từ mô tả hành động không rời khỏi ghế nằm. ...without leaving their loungers.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
swimming pool area khu vực hồ bơi Không gian xung quanh hồ bơi dành cho giải trí và thư giãn.
recreation giải trí Các hoạt động vui chơi, thư giãn.
leisure thư giãn Thời gian rảnh rỗi, nghỉ ngơi.
outdoor pool hồ bơi ngoài trời Hồ bơi lộ thiên, không có mái che.
indoor heated pool hồ bơi nước nóng trong nhà Hồ bơi có hệ thống sưởi, nằm trong nhà.
poolside experience trải nghiệm bên hồ Trải nghiệm nghỉ dưỡng xung quanh hồ bơi.
sun loungers ghế tắm nắng Ghế dài để nằm phơi nắng.
cabanas lều hồ bơi Lều nhỏ bên hồ để nghỉ ngơi.
daybeds giường tắm nắng Giường nằm lớn dùng ngoài trời.
umbrella-shaded chairs ghế có ô che Ghế ngoài trời có dù che nắng.
poolside service dịch vụ bên hồ Dịch vụ phục vụ thức ăn và đồ uống ngay tại hồ bơi.
cocktails cocktail nhiệt đới Đồ uống pha chế có cồn.
mocktails mocktail Đồ uống pha chế không cồn.
gourmet snacks đồ ăn nhẹ cao cấp Đồ ăn nhẹ chất lượng cao phục vụ tại hồ bơi.
private swimming lessons lớp học bơi cá nhân Lớp bơi riêng có huấn luyện viên.
aqua fitness classes lớp thể dục dưới nước Lớp tập thể dục trong hồ bơi.
lifeguard supervision giám sát viên cứu hộ Người cứu hộ túc trực đảm bảo an toàn cho hồ bơi.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "poolside service": → Guests can order tropical drinks and snacks through the poolside service without leaving their seats.

✍️ Điền vào chỗ trống: → Whether it is an outdoor pool or an indoor heated pool, the ________ is carefully curated for guest enjoyment.
(Đáp án: poolside experience)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • swimming pool area

  • recreation

  • leisure

  • outdoor pool

  • indoor heated pool

  • poolside experience

  • sun loungers

  • cabanas

  • daybeds

  • poolside service

  • private swimming lessons

  • lifeguard supervision

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 Đoạn 4 – Tiếng Anh

The in-room mini-bar is curated to provide refreshments at the guests' convenience. Stocked with a variety of snacks, bottled water, soft drinks, wines, beers, and spirits, the mini-bar is replenished daily. In-room coffee and tea stations are often equipped with Nespresso machines and a selection of gourmet teas. Luxury hotels may offer a customized mini-bar service where guests can select their preferred brands and treats prior to arrival. Evening turndown service may also include complimentary artisanal chocolates, herbal teas, or seasonal fruit platters as a special touch.

📘 Đoạn 4 – Tiếng Việt

Quầy mini-bar trong phòng được sắp xếp tỉ mỉ nhằm mang đến đồ uống và đồ ăn nhẹ thuận tiện cho khách. Mini-bar được dự trữ nhiều loại đồ ăn nhẹ, nước đóng chai, nước ngọt, rượu vang, bia, và rượu mạnh, và được nạp lại hàng ngày. Khu vực pha cà phê và trà trong phòng thường được trang bị máy pha Nespresso cùng tuyển chọn các loại trà cao cấp. Các khách sạn sang trọng còn cung cấp dịch vụ mini-bar tùy chỉnh, cho phép khách lựa chọn thương hiệu và món ăn yêu thích trước khi đến. Dịch vụ dọn phòng buổi tối cũng có thể bao gồm sô-cô-la thủ công, trà thảo mộc, hoặc khay trái cây theo mùa như một món quà nhỏ đặc biệt.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Passive Voice (is curated, is stocked, is replenished) Câu bị động nhấn mạnh quá trình được thực hiện tự động cho khách. The in-room mini-bar is curated to provide refreshments...
Noun Phrase (in-room mini-bar, evening turndown service) Cụm danh từ mô tả tiện ích hoặc dịch vụ cụ thể. The in-room mini-bar is curated...
Present Simple Tense (is, are stocked, may offer) Thì hiện tại đơn mô tả thực tế phổ biến trong khách sạn. Luxury hotels may offer a customized mini-bar service.
Relative Clause (where guests can select...) Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về dịch vụ mini-bar tùy chỉnh. a customized mini-bar service where guests can select...
Gerund Phrase (prior to arrival) Cụm danh động từ mang nghĩa thời gian, chỉ trước thời điểm đến. select their preferred brands and treats prior to arrival.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
in-room mini-bar quầy mini-bar trong phòng Tủ lạnh nhỏ trong phòng khách sạn chứa đồ uống và đồ ăn nhẹ.
refreshments đồ ăn và thức uống nhẹ Thức uống và đồ ăn nhỏ phục vụ khách giữa các bữa ăn chính.
snacks đồ ăn nhẹ Các món ăn nhỏ như bánh snack, hạt, sô-cô-la.
bottled water nước đóng chai Nước uống tinh khiết đóng chai phục vụ trong phòng.
soft drinks nước ngọt Các loại nước giải khát không cồn như soda, nước trái cây.
wines rượu vang Đồ uống có cồn làm từ nho lên men.
beers bia Đồ uống có cồn từ lúa mạch.
spirits rượu mạnh Đồ uống có nồng độ cồn cao như vodka, whisky.
in-room coffee and tea stations khu vực pha cà phê và trà trong phòng Khu vực được trang bị thiết bị pha cà phê và trà cho khách.
Nespresso machines máy pha cà phê Nespresso Máy pha cà phê viên nén cao cấp.
gourmet teas trà cao cấp Các loại trà chất lượng cao được phục vụ trong khách sạn.
customized mini-bar service dịch vụ mini-bar tùy chỉnh Dịch vụ cho phép khách chọn trước các món trong mini-bar.
evening turndown service dịch vụ dọn phòng buổi tối Dịch vụ dọn phòng và chuẩn bị phòng cho khách trước khi ngủ.
artisanal chocolates sô-cô-la thủ công Sô-cô-la sản xuất theo phương pháp thủ công, chất lượng cao.
herbal teas trà thảo mộc Trà pha từ các loại thảo mộc tự nhiên, không chứa caffeine.
seasonal fruit platters khay trái cây theo mùa Khay gồm các loại trái cây tươi theo mùa.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "customized mini-bar service": → The hotel offers a customized mini-bar service so guests can enjoy their favorite snacks and drinks.

✍️ Điền vào chỗ trống: → The mini-bar is ________ daily to ensure freshness.
(Đáp án: replenished)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • in-room mini-bar

  • refreshments

  • bottled water

  • soft drinks

  • gourmet teas

  • customized mini-bar service

  • evening turndown service

  • artisanal chocolates

  • herbal teas

  • seasonal fruit platters

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 Đoạn 5 – Tiếng Anh

High-speed Wi-Fi connectivity is now a standard amenity across all reputable properties. Complimentary internet access is available in guest rooms, suites, and all public areas, supporting activities such as video conferencing, online streaming, VPN access, and cloud computing. For business travelers, the business center provides essential services including desktop computers, high-speed printers, scanners, fax machines, and photocopying. Conference rooms and boardrooms come fully equipped with audiovisual equipment, teleconferencing capabilities, and flexible seating arrangements, often complemented by on-site technical support and catering services for meetings and events.

📘 Đoạn 5 – Tiếng Việt

Kết nối Wi-Fi tốc độ cao hiện là tiện nghi tiêu chuẩn tại tất cả các cơ sở lưu trú uy tín. Internet miễn phí được cung cấp trong phòng khách, phòng suite, và toàn bộ khu vực công cộng, hỗ trợ các hoạt động như hội nghị trực tuyến, xem video trực tuyến, truy cập VPN, và làm việc trên nền tảng đám mây. Đối với khách công tác, trung tâm dịch vụ doanh nhân cung cấp các dịch vụ thiết yếu bao gồm máy tính để bàn, máy in tốc độ cao, máy quét, máy fax, và sao chụp tài liệu. Phòng hội nghịphòng họp hội đồng được trang bị đầy đủ thiết bị nghe nhìn, khả năng hội nghị từ xa, và bố trí chỗ ngồi linh hoạt, thường đi kèm hỗ trợ kỹ thuật tại chỗdịch vụ phục vụ tiệc nhẹ cho các cuộc họp và sự kiện.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Noun Phrase (high-speed Wi-Fi connectivity, business center) Cụm danh từ mô tả tiện ích cụ thể trong khách sạn. High-speed Wi-Fi connectivity is now a standard amenity.
Present Simple Tense (is, are available, provides, come) Thì hiện tại đơn mô tả các tiện ích hiện có. Complimentary internet access is available in guest rooms.
Passive Voice (come fully equipped) Câu bị động mô tả trạng thái trang bị sẵn có. Conference rooms come fully equipped with audiovisual equipment.
Listing Activities (supporting activities such as video conferencing, online streaming...) Cấu trúc liệt kê các hoạt động hỗ trợ. Supporting activities such as video conferencing, online streaming...
Gerund Phrase (supporting activities) Cụm danh động từ làm bổ ngữ giải thích thêm chức năng. ...supporting activities such as video conferencing.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
high-speed Wi-Fi connectivity kết nối Wi-Fi tốc độ cao Hệ thống mạng internet không dây tốc độ nhanh cho khách.
complimentary internet access internet miễn phí Kết nối internet không tính phí trong khách sạn.
guest rooms phòng khách Phòng tiêu chuẩn dành cho khách lưu trú.
suites phòng suite Phòng khách sạn hạng cao cấp, diện tích lớn, nhiều tiện nghi.
public areas khu vực công cộng Các khu vực như sảnh, nhà hàng, khu sinh hoạt chung.
video conferencing hội nghị trực tuyến Họp trực tuyến qua mạng internet.
online streaming xem video trực tuyến Phát video qua mạng như Netflix, YouTube.
VPN access truy cập VPN Kết nối an toàn tới mạng riêng ảo (Virtual Private Network).
cloud computing làm việc trên nền tảng đám mây Lưu trữ và xử lý dữ liệu trên hệ thống máy chủ internet.
business center trung tâm dịch vụ doanh nhân Khu vực cung cấp tiện ích phục vụ khách công tác.
desktop computers máy tính để bàn Máy tính cá nhân cố định trong khu dịch vụ doanh nhân.
high-speed printers máy in tốc độ cao Máy in tài liệu nhanh chóng.
scanners máy quét Máy số hóa tài liệu giấy.
fax machines máy fax Thiết bị gửi tài liệu qua đường dây điện thoại.
photocopying sao chụp tài liệu Nhân bản tài liệu giấy.
conference rooms phòng hội nghị Phòng họp lớn trang bị đầy đủ thiết bị.
boardrooms phòng họp hội đồng Phòng họp nhỏ hơn, dành cho nhóm lãnh đạo.
audiovisual equipment thiết bị nghe nhìn Máy chiếu, màn hình, loa, micro phục vụ hội thảo.
teleconferencing capabilities khả năng hội nghị từ xa Kết nối họp từ xa thông qua video hoặc điện thoại.
seating arrangements bố trí chỗ ngồi Cách sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt theo nhu cầu sự kiện.
on-site technical support hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ Nhân viên kỹ thuật luôn sẵn sàng hỗ trợ trực tiếp.
catering services dịch vụ phục vụ tiệc nhẹ Cung cấp đồ ăn và đồ uống cho các sự kiện.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "business center": → The business center is open 24 hours to support guests with printing and scanning needs.

✍️ Điền vào chỗ trống: → The hotel offers ________ in all guest rooms and public areas to keep guests connected.
(Đáp án: complimentary internet access)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • high-speed Wi-Fi connectivity

  • complimentary internet access

  • guest rooms

  • public areas

  • video conferencing

  • cloud computing

  • business center

  • conference rooms

  • audiovisual equipment

  • catering services

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 Đoạn 6 – Tiếng Anh

Laundry, dry cleaning, and pressing services are offered to help guests maintain a polished appearance during their stay. Standard services include same-day laundry, express pressing for urgent needs, garment alteration, and professional shoe shining. Valet laundry service allows guests to have items collected and returned directly to their rooms. Luxury hotels may also offer complimentary sewing kits and on-site tailoring to accommodate last-minute wardrobe adjustments, ensuring guests always look their best.

📘 Đoạn 6 – Tiếng Việt

Dịch vụ giặt ủi, giặt khô, và ủi đồ được cung cấp nhằm giúp khách duy trì vẻ ngoài chỉnh chu trong suốt kỳ lưu trú. Các dịch vụ tiêu chuẩn bao gồm giặt ủi trong ngày, ủi nhanh cho các nhu cầu gấp, chỉnh sửa quần áo, và đánh giày chuyên nghiệp. Dịch vụ giặt ủi theo yêu cầu cho phép khách có thể yêu cầu nhân viên thu nhận và giao trả đồ ngay tại phòng. Các khách sạn cao cấp cũng thường cung cấp bộ dụng cụ may vá miễn phídịch vụ may tại chỗ nhằm đáp ứng các nhu cầu điều chỉnh trang phục vào phút cuối, giúp khách luôn duy trì vẻ ngoài hoàn hảo.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Noun Phrase (laundry, dry cleaning, pressing services) Cụm danh từ liệt kê các loại dịch vụ giặt ủi. Laundry, dry cleaning, and pressing services are offered...
Present Simple Tense (are offered, include, allows, offer) Thì hiện tại đơn mô tả dịch vụ có sẵn. Laundry, dry cleaning, and pressing services are offered...
Passive Voice (are offered) Câu bị động nhấn mạnh dịch vụ được cung cấp cho khách. Laundry, dry cleaning, and pressing services are offered...
Gerund Phrase (ensuring guests always look their best) Cụm danh động từ diễn tả mục đích cuối cùng. ...ensuring guests always look their best.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
laundry dịch vụ giặt ủi Dịch vụ giặt quần áo cho khách lưu trú.
dry cleaning giặt khô Phương pháp giặt quần áo bằng dung môi thay vì nước.
pressing services ủi đồ Dịch vụ ủi (là) quần áo giúp phẳng nếp.
same-day laundry giặt ủi trong ngày Giặt và trả lại quần áo trong vòng 24 giờ.
express pressing ủi nhanh Dịch vụ ủi gấp cho khách cần đồ ngay lập tức.
garment alteration chỉnh sửa quần áo Thay đổi kích cỡ hoặc kiểu dáng quần áo cho vừa vặn.
shoe shining đánh giày chuyên nghiệp Làm sạch và đánh bóng giày cho khách.
valet laundry service dịch vụ giặt ủi theo yêu cầu Dịch vụ thu nhận và giao trả đồ tận phòng.
sewing kits bộ dụng cụ may vá Bộ kim chỉ mini dành cho khách tự xử lý sự cố quần áo nhỏ.
on-site tailoring dịch vụ may tại chỗ Dịch vụ chỉnh sửa hoặc may đo ngay trong khách sạn.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "valet laundry service": → The valet laundry service ensures that guests have their clothes collected and delivered directly to their rooms.

✍️ Điền vào chỗ trống: → The hotel offers ________ to accommodate last-minute wardrobe adjustments.
(Đáp án: on-site tailoring)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • laundry

  • dry cleaning

  • pressing services

  • same-day laundry

  • express pressing

  • garment alteration

  • shoe shining

  • valet laundry service

  • sewing kits

  • on-site tailoring

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 Đoạn 7 – Tiếng Anh

The concierge desk acts as the epicenter of guest assistance, offering a wide range of personalized services. From arranging sightseeing tours, booking fine dining experiences, securing event tickets, and organizing transportation such as airport shuttles, car rentals, and chauffeur services, the concierge is dedicated to creating seamless guest experiences. Personalized itinerary planning, special occasion arrangements like honeymoon packages or birthday surprises, and insider recommendations on local attractions are among the many bespoke services available.

📘 Đoạn 7 – Tiếng Việt

Bàn hỗ trợ concierge đóng vai trò là trung tâm hỗ trợ khách, cung cấp một loạt các dịch vụ cá nhân hóa. Từ việc sắp xếp tour tham quan, đặt bữa tối cao cấp, mua vé sự kiện, cho đến tổ chức phương tiện di chuyển như dịch vụ đưa đón sân bay, thuê xe, và dịch vụ tài xế riêng, concierge luôn tận tâm tạo ra những trải nghiệm liền mạch cho khách. Lập lịch trình cá nhân hóa, tổ chức dịp đặc biệt như gói tuần trăng mật hoặc bất ngờ sinh nhật, và những gợi ý nội bộ về điểm tham quan địa phương là một phần trong số nhiều dịch vụ đặc biệt được cung cấp.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Noun Phrase (concierge desk, fine dining experiences, special occasion arrangements) Cụm danh từ mô tả tiện ích và dịch vụ đặc thù. The concierge desk acts as the epicenter of guest assistance.
Present Simple Tense (acts, offers, is dedicated) Thì hiện tại đơn mô tả các hành động, đặc điểm thường xuyên. The concierge desk acts as the epicenter of guest assistance.
Listing with From… to… Cấu trúc liệt kê phạm vi dịch vụ cung cấp. From arranging sightseeing tours, booking fine dining experiences...
Gerund Phrase (arranging, booking, securing, organizing) Dùng danh động từ để liệt kê các loại dịch vụ concierge cung cấp. From arranging sightseeing tours, booking fine dining experiences...
Passive Voice (are among the many bespoke services available) Câu bị động mô tả danh sách dịch vụ được cung cấp. ...are among the many bespoke services available.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
concierge desk bàn hỗ trợ concierge Quầy dịch vụ khách tại khách sạn giúp đặt tour, vé, nhà hàng, v.v.
sightseeing tours tour tham quan Chuyến đi tham quan các điểm du lịch nổi bật.
fine dining experiences bữa tối cao cấp Trải nghiệm ăn uống tại nhà hàng sang trọng.
event tickets vé sự kiện Vé vào cửa các sự kiện như hòa nhạc, sân khấu, thể thao.
transportation phương tiện di chuyển Các loại hình di chuyển dành cho khách.
airport shuttles dịch vụ đưa đón sân bay Xe đưa đón khách giữa sân bay và khách sạn.
car rentals thuê xe Dịch vụ thuê ô tô cho khách sử dụng cá nhân.
chauffeur services dịch vụ tài xế riêng Dịch vụ lái xe chuyên nghiệp cho khách.
personalized itinerary planning lập lịch trình cá nhân hóa Lập kế hoạch du lịch phù hợp với sở thích riêng của khách.
special occasion arrangements tổ chức dịp đặc biệt Sắp xếp các dịp đặc biệt như sinh nhật, lễ kỷ niệm.
honeymoon packages gói tuần trăng mật Gói dịch vụ đặc biệt dành cho các cặp đôi mới cưới.
birthday surprises bất ngờ sinh nhật Tổ chức tiệc hoặc quà sinh nhật đặc biệt cho khách.
local attractions điểm tham quan địa phương Các địa danh, khu du lịch nổi tiếng trong khu vực.
bespoke services dịch vụ đặc biệt theo yêu cầu Các dịch vụ tùy chỉnh theo nhu cầu riêng của khách.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "personalized itinerary planning": → The concierge offers personalized itinerary planning to ensure guests explore the city in their own style.

✍️ Điền vào chỗ trống: → The concierge desk assists guests with booking ________ like sightseeing tours and fine dining experiences.
(Đáp án: personalized services)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • concierge desk

  • sightseeing tours

  • fine dining experiences

  • airport shuttles

  • chauffeur services

  • personalized itinerary planning

  • honeymoon packages

  • local attractions

  • bespoke services

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 Đoạn 8 – Tiếng Anh

Beyond these standard offerings, premium hotels provide a host of additional guest services to elevate the stay experience. Valet parking ensures effortless arrivals and departures, while butler service offers personalized attention around the clock. In-room dining allows guests to enjoy gourmet meals in the privacy of their rooms. Other amenities may include wake-up call services, pillow menus allowing guests to select their preferred pillow type, pet-friendly accommodations, nutritional counseling, wellness retreats, and holistic fitness programs tailored to individual guest needs, ensuring a truly unforgettable stay.

📘 Đoạn 8 – Tiếng Việt

Bên cạnh những dịch vụ tiêu chuẩn, các khách sạn cao cấp còn cung cấp hàng loạt dịch vụ khách hàng bổ sung nhằm nâng tầm trải nghiệm lưu trú. Dịch vụ đậu xe hộ đảm bảo việc đến và rời đi dễ dàng, trong khi dịch vụ quản gia mang đến sự chăm sóc cá nhân hóa suốt 24 giờ. Dịch vụ ăn uống tại phòng cho phép khách thưởng thức các bữa ăn thượng hạng trong sự riêng tư tại phòng mình. Các tiện ích khác có thể bao gồm dịch vụ gọi báo thức, thực đơn chọn gối cho phép khách chọn loại gối yêu thích, chỗ ở thân thiện với thú cưng, tư vấn dinh dưỡng, khóa nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe, và chương trình thể dục toàn diện được thiết kế riêng theo nhu cầu cá nhân của khách, đảm bảo một kỳ nghỉ thực sự khó quên.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Noun Phrase (guest services, valet parking, wellness retreats) Cụm danh từ mô tả các tiện ích và dịch vụ đặc biệt. Premium hotels provide a host of additional guest services.
Present Simple Tense (provide, ensures, offers, allows, may include) Thì hiện tại đơn mô tả các dịch vụ luôn có sẵn. Valet parking ensures effortless arrivals and departures.
Parallel Structure (valet parking, butler service, in-room dining) Cấu trúc song song khi liệt kê các dịch vụ bổ sung. Valet parking ensures... while butler service offers...
Passive Voice (tailored to individual guest needs) Bị động nhấn mạnh việc các chương trình được thiết kế riêng cho khách. holistic fitness programs tailored to individual guest needs.
Gerund Phrase (allowing guests to select their preferred pillow type) Cụm danh động từ diễn tả chức năng phục vụ khách. pillow menus allowing guests to select their preferred pillow type.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
guest services dịch vụ khách hàng Dịch vụ hỗ trợ, chăm sóc khách hàng trong khách sạn.
valet parking dịch vụ đậu xe hộ Nhân viên khách sạn nhận và đậu xe cho khách.
butler service dịch vụ quản gia Dịch vụ phục vụ riêng cho khách suốt 24/7.
in-room dining dịch vụ ăn uống tại phòng Giao đồ ăn và thức uống trực tiếp tới phòng khách.
wake-up call services dịch vụ gọi báo thức Nhân viên khách sạn gọi điện đánh thức khách theo yêu cầu.
pillow menus thực đơn chọn gối Danh sách các loại gối khác nhau cho khách lựa chọn.
pet-friendly accommodations chỗ ở thân thiện với thú cưng Phòng nghỉ cho phép mang theo thú cưng.
nutritional counseling tư vấn dinh dưỡng Dịch vụ hướng dẫn chế độ ăn uống phù hợp với sức khỏe.
wellness retreats khóa nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe Chương trình nghỉ dưỡng kết hợp chăm sóc sức khỏe.
holistic fitness programs chương trình thể dục toàn diện Chương trình luyện tập kết hợp cả thể chất và tinh thần.
tailored to individual guest needs được thiết kế riêng theo nhu cầu cá nhân Dịch vụ tùy chỉnh phù hợp từng khách.

✅ Gợi ý luyện tập

🧠 Viết câu sử dụng "in-room dining": → After a long day, many guests prefer in-room dining to enjoy a private and relaxing dinner.

✍️ Điền vào chỗ trống: → Premium hotels offer ________ for guests traveling with their pets.
(Đáp án: pet-friendly accommodations)

🗣️ Luyện đọc cụm từ:

  • guest services

  • valet parking

  • butler service

  • in-room dining

  • pillow menus

  • pet-friendly accommodations

  • nutritional counseling

  • wellness retreats

  • holistic fitness programs