Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 37: Writing Instructions for Hotel Guests

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

On a luxury cruise ship, providing clear, polite, and professional written instructions is fundamental to ensuring guests have a smooth, safe, and pleasant experience. Instructions must be crafted thoughtfully, covering everything from cabin operations and in-room entertainment systems to emergency protocols, spa and wellness center usage, dining procedures, and shore excursion guidelines. Well-written guest instructions prevent misunderstandings, minimize service delays, and project the ship’s image of excellence.

When writing instructions, the tone must always remain friendly, respectful, and service-oriented. Harsh language such as "Do not leave your belongings unattended" can be rephrased to "For your convenience and security, please keep personal belongings with you at all times." This approach reinforces ship policies without sounding authoritarian. Hospitality communication must always balance firmness and warmth.

Organization and layout play a critical role. Instructions should be presented in clearly labeled sections, such as "Using Your Stateroom Safe," "Dining Dress Codes," or "Booking Shore Excursions." Subheadings, bullet points, and numbered instructions enhance readability, especially for guests whose first language may not be English. Whenever necessary, include diagrams, icons, or infographics to support comprehension.

In terms of language clarity, prioritize simple verbs and precise action steps. Compare "Avoid congested areas" with the clearer "Please use Deck 7 walkways during peak embarkation times to avoid congestion." Avoid jargon or complicated expressions unless they are explained. Cruise ships welcome guests from many linguistic backgrounds, so universal understanding is vital.

Politeness strategies are key tools in instruction writing. Common phrases include:

  • "We kindly remind you that..."

  • "For your added comfort..."

  • "Should you have any questions, our Guest Services team is available 24/7."

  • "Thank you for your understanding and cooperation."

Such language makes rules and guidelines feel like part of a superior service experience rather than mere restrictions.

When writing safety instructions, clarity and visibility are even more important. Always combine cautionary words with polite phrasing, such as "For your safety, please hold the handrails when ascending or descending staircases." Important safety information, like evacuation procedures, life jacket usage, and assembly station locations, should be highlighted using bold font, color coding, or boxed warnings.

Common instruction topics onboard include:

  • How to Operate the In-Room Entertainment System (TV, movies, ship announcements).

  • How to Control the Cabin Climate System (air conditioning, heating settings).

  • How to Use Room Service (ordering process, delivery times, service charges).

  • How to Book Spa Appointments (advance reservations, cancellation policies).

  • Laundry and Dry-Cleaning Procedures (collection schedules, express service fees).

  • Wi-Fi Access Instructions (purchasing internet packages, troubleshooting tips).

  • Health and Safety Notices (handwashing guidelines, seasickness advice).

  • Tendering and Shore Excursion Boarding (departure times, meeting points, ID requirements).

Each instruction must be tailored to the ship’s facilities and guest expectations, keeping in mind cultural sensitivity and inclusiveness.

In today's writing practice, you will draft guest instructions for real-world scenarios like:

  • How to Use the Fitness Center and Gym Facilities (dress codes, equipment rules).

  • How to Make Specialty Restaurant Reservations (reservation deadlines, cancellation).

  • What to Do in Case of Fire or Medical Emergency (emergency numbers, muster stations).

  • How to Request Special Needs Assistance (mobility aid rentals, hearing devices).

You will also analyze model texts, identify effective politeness strategies, and practice improving poorly worded or confusing instructions to meet five-star standards.

By mastering the art of writing instructions for hotel guests on cruise ships, you will elevate your professional communication skills, increase guest satisfaction, reduce misunderstandings, and contribute significantly to creating a world-class onboard experience.

Bản dịch tiếng Việt

Trên một con tàu du lịch hạng sang, việc cung cấp hướng dẫn bằng văn bản rõ ràng, lịch sự và chuyên nghiệp là điều tối quan trọng nhằm đảm bảo khách hàng có một trải nghiệm suôn sẻ, an toàn và thoải mái. Các hướng dẫn cần được biên soạn cẩn thận, bao gồm mọi nội dung từ cách sử dụng tiện nghi trong phòng, quy trình giặt là, hướng dẫn an toàn, quy trình đặt chỗ ăn uống, cho đến hướng dẫn tham quan bờ biển. Hướng dẫn bằng văn bản tốt sẽ giúp ngăn ngừa hiểu lầm, giảm thiểu sự chậm trễ trong dịch vụ và nâng tầm hình ảnh chuyên nghiệp của tàu.

Khi viết hướng dẫn, giọng điệu cần luôn duy trì sự thân thiện, tôn trọng và lấy khách làm trung tâm. Ví dụ, thay vì sử dụng câu thô như "Không để đồ đạc mà không trông coi," bạn nên viết "Vì sự thuận tiện và an toàn của quý khách, xin vui lòng luôn giữ đồ đạc bên mình." Cách diễn đạt này giúp nhấn mạnh quy định nhưng vẫn giữ được sự lịch sự. Giao tiếp trong ngành dịch vụ luôn phải cân bằng giữa sự cứng rắnsự ấm áp.

Bố cục và trình bày đóng vai trò rất quan trọng. Hướng dẫn nên được chia thành các phần nhỏ có tiêu đề rõ ràng, ví dụ như "Hướng Dẫn Sử Dụng Két Sắt Trong Phòng," "Quy Định Trang Phục Khi Ăn Tối," hoặc "Cách Đặt Chuyến Tham Quan Bờ Biển." Việc sử dụng tiêu đề phụ, gạch đầu dòng hoặc danh sách đánh số sẽ giúp thông tin dễ đọc hơn, đặc biệt đối với những khách mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Nếu cần, hãy kèm thêm sơ đồ, biểu tượng hoặc hình ảnh minh họa để hỗ trợ việc hiểu nội dung.

Về ngôn ngữ, cần ưu tiên động từ đơn giảnhành động cụ thể. So sánh "Tránh khu vực đông người" với câu rõ ràng hơn "Vui lòng sử dụng lối đi tầng 7 trong giờ cao điểm để tránh ùn tắc." Tránh dùng từ chuyên môn phức tạp trừ khi có giải thích đi kèm. Trên tàu có nhiều khách đến từ nhiều nền văn hóa và trình độ tiếng Anh khác nhau, nên sự rõ ràng là yếu tố sống còn.

Chiến lược lịch sự là công cụ thiết yếu khi viết hướng dẫn. Các cụm từ phổ biến nên dùng là:

  • "Chúng tôi trân trọng thông báo rằng..."

  • "Để quý khách thuận tiện hơn..."

  • "Nếu quý khách cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ Bộ phận Chăm sóc Khách hàng 24/7."

  • "Chân thành cảm ơn sự hợp tác của quý khách."

Những cách diễn đạt này sẽ khiến các quy định và hướng dẫn trở thành một phần trong trải nghiệm dịch vụ đẳng cấp thay vì cảm giác bị gò bó.

Khi viết hướng dẫn an toàn, sự rõ ràng và độ nổi bật càng cần thiết hơn. Luôn kết hợp từ ngữ cảnh báo với cách diễn đạt lịch sự, chẳng hạn: "Vì sự an toàn của quý khách, xin vui lòng sử dụng tay vịn khi lên xuống cầu thang." Các thông tin an toàn quan trọng như quy trình sơ tán, cách sử dụng áo phaovị trí trạm tập trung cần được làm nổi bật bằng in đậm, mã màu, hoặc đóng khung đặc biệt.

Các chủ đề hướng dẫn phổ biến trên tàu bao gồm:

  • Cách vận hành hệ thống giải trí trong phòng (TV, phim, thông báo từ tàu).

  • Cách điều chỉnh hệ thống điều hòa nhiệt độ trong phòng (chỉnh máy lạnh, sưởi).

  • Cách sử dụng dịch vụ ăn uống tại phòng (cách đặt món, giờ phục vụ, phí dịch vụ).

  • Cách đặt lịch hẹn tại spa (đặt trước, quy định hủy đặt lịch).

  • Quy trình giặt là và giặt khô (lịch lấy đồ, phí dịch vụ nhanh).

  • Hướng dẫn truy cập Wi-Fi (mua gói internet, cách khắc phục sự cố).

  • Thông báo về sức khỏe và an toàn (hướng dẫn rửa tay, lời khuyên phòng say sóng).

  • Quy trình lên bờ và tham quan (giờ khởi hành, điểm tập trung, yêu cầu mang theo giấy tờ).

Mỗi hướng dẫn cần được cá nhân hóa phù hợp với cơ sở vật chất cụ thể trên tàu và mong đợi của khách, đồng thời luôn phải tính đến sự nhạy cảm văn hóatính bao hàm.

Trong buổi thực hành hôm nay, bạn sẽ luyện viết hướng dẫn cho các tình huống thực tế như:

  • Cách sử dụng trung tâm thể hình và phòng gym (quy định trang phục, cách sử dụng thiết bị).

  • Cách đặt bàn tại nhà hàng chuyên biệt (thời hạn đặt chỗ, quy định hủy).

  • Phải làm gì trong trường hợp có hỏa hoạn hoặc cấp cứu y tế (số điện thoại khẩn cấp, trạm tập trung).

  • Cách yêu cầu hỗ trợ cho khách có nhu cầu đặc biệt (thuê thiết bị hỗ trợ di chuyển, máy trợ thính).

Bạn cũng sẽ phân tích các mẫu văn bản, nhận diện chiến lược lịch sự hiệu quả và luyện tập viết lại những hướng dẫn thiếu chuyên nghiệp hoặc chưa rõ ràng để đạt tiêu chuẩn 5 sao.

Khi thành thạo kỹ năng viết hướng dẫn cho khách hàng, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp, tăng sự hài lòng của khách và trở thành một thành viên vô cùng giá trị trong đội ngũ phục vụ du lịch tàu biển đẳng cấp quốc tế.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 Đoạn 1 – Tiếng Anh

On a luxury cruise ship, providing clear, polite, and professional written instructions is fundamental to ensuring guests have a smooth, safe, and pleasant experience. Instructions must be crafted thoughtfully, covering everything from cabin operations and in-room entertainment systems to emergency protocols, spa and wellness center usage, dining procedures, and shore excursion guidelines. Well-written guest instructions prevent misunderstandings, minimize service delays, and project the ship’s image of excellence.


📘 Đoạn 1 – Tiếng Việt

Trên một con tàu du lịch hạng sang, việc cung cấp hướng dẫn bằng văn bản rõ ràng, lịch sự và chuyên nghiệp là điều tối quan trọng nhằm đảm bảo khách hàng có một trải nghiệm suôn sẻ, an toàn và thoải mái. Các hướng dẫn cần được biên soạn cẩn thận, bao gồm mọi nội dung từ vận hành phòng khách, hệ thống giải trí trong phòng, đến quy trình khẩn cấp, sử dụng trung tâm spa và chăm sóc sức khỏe, quy trình ăn uống, và hướng dẫn tham quan bờ biển. Hướng dẫn tốt cho khách giúp ngăn ngừa hiểu lầm, giảm thiểu sự chậm trễ dịch vụ và nâng cao hình ảnh xuất sắc của tàu.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (is, must be, prevent, minimize, project) Thì hiện tại đơn dùng để mô tả sự thật chung và các nguyên tắc làm việc trong ngành dịch vụ du lịch tàu biển. Providing clear, polite, and professional written instructions is fundamental.
Gerund Phrase (Providing clear, polite, and professional written instructions) Cụm danh động từ đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Providing clear, polite, and professional written instructions is fundamental.
Infinitive of Purpose (to ensuring guests have a smooth, safe, and pleasant experience) Động từ nguyên thể nhằm nêu rõ mục đích của việc cung cấp hướng dẫn. is fundamental to ensuring guests have a smooth, safe, and pleasant experience.
Parallel Structure (cabin operations, in-room entertainment systems, emergency protocols...) Cấu trúc song song liệt kê các nội dung cần được đề cập trong hướng dẫn cho khách. covering everything from cabin operations and in-room entertainment systems to emergency protocols...
Cause and Effect Structure (prevent misunderstandings, minimize service delays, and project the ship’s image of excellence) Cấu trúc liệt kê kết quả tích cực của việc viết hướng dẫn tốt. Well-written guest instructions prevent misunderstandings, minimize service delays, and project the ship’s image of excellence.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
luxury cruise ship tàu du lịch hạng sang Tàu du lịch 5 sao cung cấp dịch vụ cao cấp cho hành khách.
clear, polite, and professional written instructions hướng dẫn bằng văn bản rõ ràng, lịch sự và chuyên nghiệp Hướng dẫn được soạn thảo kỹ càng, ngôn ngữ phù hợp, dễ hiểu.
cabin operations vận hành phòng khách Hướng dẫn khách cách sử dụng thiết bị trong cabin như đèn, két sắt, điều hòa.
in-room entertainment systems hệ thống giải trí trong phòng Bao gồm TV, phim, nhạc, hệ thống loa trong cabin.
emergency protocols quy trình khẩn cấp Các bước khách cần thực hiện trong trường hợp khẩn cấp.
spa and wellness center usage sử dụng trung tâm spa và chăm sóc sức khỏe Quy trình đặt lịch spa, sử dụng dịch vụ mát-xa, chăm sóc cơ thể.
dining procedures quy trình ăn uống Hướng dẫn khách về giờ ăn, quy định trang phục, cách đặt chỗ.
shore excursion guidelines hướng dẫn tham quan bờ biển Các quy định và hướng dẫn khi khách lên bờ tham gia các tour du lịch.
well-written guest instructions hướng dẫn cho khách được soạn thảo tốt Các tài liệu hướng dẫn được viết mạch lạc, chuyên nghiệp.
prevent misunderstandings ngăn ngừa hiểu lầm Giúp khách hiểu đúng quy trình và dịch vụ trên tàu.
minimize service delays giảm thiểu sự chậm trễ dịch vụ Đảm bảo các dịch vụ được thực hiện nhanh chóng, không bị gián đoạn.
project the ship’s image of excellence nâng cao hình ảnh xuất sắc của tàu Giúp củng cố ấn tượng chuyên nghiệp, cao cấp của tàu trong mắt khách hàng.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "emergency protocols":
    All new crew members must be thoroughly trained on emergency protocols within the first week of boarding.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Providing _______ written instructions is fundamental to ensuring guest satisfaction.
    (Đáp án: clear, polite, and professional)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • luxury cruise ship

    • clear, polite, and professional written instructions

    • cabin operations

    • in-room entertainment systems

    • emergency protocols

    • spa and wellness center usage

    • dining procedures

    • shore excursion guidelines

    • well-written guest instructions

    • prevent misunderstandings

    • minimize service delays

    • project the ship’s image of excellence

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 Đoạn 2 – Tiếng Anh

When writing instructions, the tone must always remain friendly, respectful, and service-oriented. Harsh language such as "Do not leave your belongings unattended" can be rephrased to "For your convenience and security, please keep personal belongings with you at all times." This approach reinforces ship policies without sounding authoritarian. Hospitality communication must always balance firmness and warmth.


📘 Đoạn 2 – Tiếng Việt

Khi viết hướng dẫn, giọng điệu phải luôn duy trì sự thân thiện, tôn trọng và lấy khách làm trung tâm. Ngôn ngữ thô ráp như "Không để đồ đạc không có người trông coi" có thể được diễn đạt lại thành "Vì sự thuận tiện và an toàn của quý khách, xin vui lòng luôn giữ đồ đạc bên mình." Cách tiếp cận này vừa củng cố các chính sách của tàu mà không tạo cảm giác ra lệnh. Giao tiếp trong ngành dịch vụ luôn cần cân bằng giữa sự cứng rắn và sự ấm áp.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (must always remain, can be rephrased, reinforces, must balance) Thì hiện tại đơn mô tả nguyên tắc chung, quy tắc bất biến trong viết hướng dẫn cho khách. The tone must always remain friendly, respectful, and service-oriented.
Passive Voice (can be rephrased) Câu bị động dùng để nhấn mạnh hành động diễn ra mà không cần đề cập người thực hiện. Harsh language... can be rephrased to...
Infinitive of Purpose (to reinforce ship policies) Cụm động từ nguyên thể chỉ mục đích. This approach reinforces ship policies without sounding authoritarian.
Contrasting Structure (without sounding authoritarian) Mệnh đề phủ định bổ sung ý nghĩa đối lập với hành động chính. without sounding authoritarian
Parallel Structure (friendly, respectful, and service-oriented) Cấu trúc song song dùng để liệt kê đặc tính của giọng điệu hướng dẫn. friendly, respectful, and service-oriented

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
tone giọng điệu Phong cách giao tiếp thể hiện sự thân thiện và chuyên nghiệp trong văn bản hướng dẫn.
friendly, respectful, and service-oriented thân thiện, tôn trọng và lấy khách làm trung tâm Các yếu tố cơ bản khi giao tiếp với khách du lịch.
harsh language ngôn ngữ thô ráp Cách diễn đạt gây khó chịu, thiếu tinh tế, cần tránh khi viết cho khách.
rephrased diễn đạt lại Viết lại câu sao cho lịch sự, mềm mại hơn nhưng vẫn giữ nguyên nội dung.
for your convenience and security vì sự thuận tiện và an toàn của quý khách Một cách mở đầu lịch sự cho các thông báo hoặc yêu cầu.
personal belongings đồ đạc cá nhân Tài sản cá nhân của khách như túi xách, hộ chiếu, điện thoại, ví tiền.
authoritarian ra lệnh, độc đoán Gây cảm giác bị ép buộc, thiếu thân thiện — cần tránh trong giao tiếp dịch vụ.
hospitality communication giao tiếp trong ngành dịch vụ khách sạn Phong cách giao tiếp đặc trưng của ngành dịch vụ, nhấn mạnh sự tôn trọng khách.
firmness and warmth sự cứng rắn và sự ấm áp Sự cân bằng giữa việc giữ quy tắc và duy trì sự thân thiện với khách.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "hospitality communication":
    Effective hospitality communication ensures that guests feel welcomed and respected throughout their stay.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → The tone must always remain ________, ________, and ________ when writing instructions for guests.
    (Đáp án: friendly, respectful, service-oriented)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • tone

    • friendly, respectful, and service-oriented

    • harsh language

    • rephrased

    • for your convenience and security

    • personal belongings

    • authoritarian

    • hospitality communication

    • firmness and warmth

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 Đoạn 3 – Tiếng Anh

Organization and layout play a critical role. Instructions should be presented in clearly labeled sections, such as "Using Your Stateroom Safe," "Dining Dress Codes," or "Booking Shore Excursions." Subheadings, bullet points, and numbered instructions enhance readability, especially for guests whose first language may not be English. Whenever necessary, include diagrams, icons, or infographics to support comprehension.


📘 Đoạn 3 – Tiếng Việt

Bố cục và trình bày đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Hướng dẫn cần được trình bày thành các phần được gắn nhãn rõ ràng, ví dụ như "Cách sử dụng két sắt trong phòng," "Quy định trang phục khi ăn tối," hoặc "Hướng dẫn đặt tour tham quan bờ biển." Các tiêu đề phụ, gạch đầu dòng, và hướng dẫn đánh số sẽ nâng cao khả năng đọc hiểu, đặc biệt đối với những khách mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Khi cần thiết, hãy kèm theo sơ đồ, biểu tượng, hoặc đồ họa thông tin để hỗ trợ việc hiểu nội dung.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (play, should be presented, enhance, include) Thì hiện tại đơn mô tả các nguyên tắc tổ chức văn bản hướng dẫn khách. Organization and layout play a critical role.
Passive Voice (should be presented) Câu bị động dùng để nhấn mạnh rằng cách trình bày là yêu cầu cần được thực hiện. Instructions should be presented in clearly labeled sections.
Listing with Examples ("Using Your Stateroom Safe," "Dining Dress Codes," "Booking Shore Excursions") Cấu trúc liệt kê ví dụ minh họa cho các phần được nhãn rõ ràng. such as "Using Your Stateroom Safe," "Dining Dress Codes," or "Booking Shore Excursions".
Adverb Clause of Condition (Whenever necessary) Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện, giải thích khi nào cần dùng thêm sơ đồ, biểu tượng hỗ trợ. Whenever necessary, include diagrams, icons, or infographics to support comprehension.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
organization and layout bố cục và trình bày Cách sắp xếp nội dung và hình thức trình bày trong văn bản.
clearly labeled sections các phần được gắn nhãn rõ ràng Các mục nội dung được đặt tiêu đề rõ ràng giúp người đọc dễ tìm kiếm.
Using Your Stateroom Safe Cách sử dụng két sắt trong phòng Hướng dẫn khách cách dùng két an toàn trong cabin.
Dining Dress Codes Quy định trang phục khi ăn tối Hướng dẫn về trang phục phù hợp tại các nhà hàng trên tàu.
Booking Shore Excursions Hướng dẫn đặt tour tham quan bờ biển Quy trình đặt tour khi tàu cập cảng.
subheadings tiêu đề phụ Tiêu đề nhỏ hơn, dùng để chia nhỏ nội dung bài viết.
bullet points gạch đầu dòng Dấu chấm hoặc ký hiệu dùng để liệt kê nội dung quan trọng.
numbered instructions hướng dẫn đánh số Danh sách các bước thực hiện được đánh số thứ tự.
readability khả năng đọc hiểu Mức độ dễ đọc, dễ nắm bắt của văn bản.
diagrams sơ đồ Hình vẽ minh họa cách hoạt động của thiết bị hoặc quy trình.
icons biểu tượng Hình ảnh nhỏ đại diện cho nội dung, giúp người đọc hiểu nhanh hơn.
infographics đồ họa thông tin Hình ảnh trực quan hóa thông tin phức tạp, giúp dễ hiểu hơn.
comprehension sự hiểu nội dung Khả năng tiếp nhận và hiểu thông tin của người đọc.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "organization and layout":
    Good organization and layout make guest instructions easier to read and follow.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Instructions should be presented in _______ labeled sections for better readability.
    (Đáp án: clearly)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • organization and layout

    • clearly labeled sections

    • Using Your Stateroom Safe

    • Dining Dress Codes

    • Booking Shore Excursions

    • subheadings

    • bullet points

    • numbered instructions

    • readability

    • diagrams

    • icons

    • infographics

    • comprehension

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 Đoạn 4 – Tiếng Anh

In terms of language clarity, prioritize simple verbs and precise action steps. Compare "Avoid congested areas" with the clearer "Please use Deck 7 walkways during peak embarkation times to avoid congestion." Avoid jargon or complicated expressions unless they are explained. Cruise ships welcome guests from many linguistic backgrounds, so universal understanding is vital.


📘 Đoạn 4 – Tiếng Việt

Về mặt sự rõ ràng trong ngôn ngữ, hãy ưu tiên sử dụng động từ đơn giảnhành động cụ thể. So sánh "Tránh khu vực đông người" với câu rõ ràng hơn "Vui lòng sử dụng lối đi tầng 7 trong giờ lên tàu cao điểm để tránh tắc nghẽn." Tránh sử dụng biệt ngữ chuyên ngành hoặc cách diễn đạt phức tạp trừ khi có giải thích kèm theo. Các tàu du lịch đón khách từ nhiều nền ngôn ngữ khác nhau, do đó sự hiểu chung là vô cùng quan trọng.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Noun Phrase (language clarity, simple verbs, precise action steps) Cụm danh từ dùng để chỉ yếu tố cần được chú trọng khi viết hướng dẫn. In terms of language clarity, prioritize simple verbs and precise action steps.
Imperative Form (prioritize, avoid) Dạng mệnh lệnh nhẹ nhàng dùng để khuyến nghị người viết. Prioritize simple verbs and precise action steps.
Comparison Structure (Compare... with...) Cấu trúc so sánh hai cách diễn đạt để làm nổi bật cách diễn đạt tốt hơn. Compare "Avoid congested areas" with the clearer "Please use Deck 7 walkways..."
Present Simple Tense (welcome, is) Thì hiện tại đơn mô tả sự thật chung trong môi trường làm việc trên tàu. Cruise ships welcome guests from many linguistic backgrounds.
Result Clause (so universal understanding is vital) Mệnh đề kết quả chỉ hậu quả tất yếu từ việc dùng ngôn ngữ rõ ràng. so universal understanding is vital.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
language clarity sự rõ ràng trong ngôn ngữ Mức độ dễ hiểu, mạch lạc trong cách viết.
simple verbs động từ đơn giản Động từ dễ hiểu, phổ biến, tránh từ phức tạp.
precise action steps hành động cụ thể Hướng dẫn ngắn gọn, rõ ràng từng bước thực hiện.
avoid congested areas tránh khu vực đông người Ví dụ hướng dẫn đơn giản nhưng chưa đủ cụ thể.
Deck 7 walkways lối đi tầng 7 Địa điểm cụ thể giúp khách tránh khu vực đông đúc.
peak embarkation times giờ lên tàu cao điểm Khoảng thời gian nhiều khách lên tàu nhất.
jargon biệt ngữ Ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu với người ngoài ngành.
complicated expressions cách diễn đạt phức tạp Câu văn rườm rà, khó hiểu, cần tránh trong hướng dẫn cho khách.
linguistic backgrounds nền ngôn ngữ khác nhau Xuất thân ngôn ngữ đa dạng của khách du lịch quốc tế.
universal understanding sự hiểu chung Khả năng tất cả mọi người đều dễ dàng hiểu nội dung được truyền đạt.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "universal understanding":
    Using simple and precise instructions promotes universal understanding among guests from different countries.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → In terms of _______ clarity, prioritize simple verbs and precise action steps.
    (Đáp án: language)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • language clarity

    • simple verbs

    • precise action steps

    • avoid congested areas

    • Deck 7 walkways

    • peak embarkation times

    • jargon

    • complicated expressions

    • linguistic backgrounds

    • universal understanding

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 Đoạn 5 – Tiếng Anh

Politeness strategies are key tools in instruction writing. Common phrases include: "We kindly remind you that...," "For your added comfort...," "Should you have any questions, our Guest Services team is available 24/7," and "Thank you for your understanding and cooperation." Such language makes rules and guidelines feel like part of a superior service experience rather than mere restrictions.


📘 Đoạn 5 – Tiếng Việt

Các chiến lược lịch sự là công cụ then chốt trong việc viết hướng dẫn. Những cụm từ phổ biến bao gồm: "Chúng tôi xin phép nhắc quý khách rằng...," "Để quý khách thêm phần thoải mái...," "Nếu quý khách có bất kỳ câu hỏi nào, đội ngũ Chăm sóc Khách hàng của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ 24/7," và "Xin cảm ơn sự thông cảm và hợp tác của quý khách." Cách sử dụng ngôn ngữ như vậy giúp các quy định và hướng dẫn trở thành một phần của trải nghiệm dịch vụ đẳng cấp thay vì chỉ là những giới hạn khô khan.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (are, include, makes) Thì hiện tại đơn được dùng để trình bày các quy tắc và sự thật chung. Politeness strategies are key tools in instruction writing.
Passive Structure (our Guest Services team is available 24/7) Câu bị động nhấn mạnh dịch vụ luôn sẵn sàng hỗ trợ khách. our Guest Services team is available 24/7.
Subjunctive Form (Should you have any questions...) Dùng trong ngữ cảnh lịch sự thay cho câu điều kiện chuẩn (If you have any questions). Should you have any questions, our Guest Services team is available 24/7.
Noun Clause (Such language makes rules and guidelines feel like part of a superior service experience...) Mệnh đề danh từ làm tân ngữ cho động từ "makes". Such language makes rules and guidelines feel like part of a superior service experience.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
politeness strategies chiến lược lịch sự Các kỹ thuật dùng ngôn ngữ mềm mại, lịch thiệp khi viết cho khách.
key tools công cụ then chốt Các yếu tố quan trọng giúp thành công trong giao tiếp dịch vụ.
We kindly remind you that... Chúng tôi xin phép nhắc quý khách rằng... Câu mở đầu lịch sự để giới thiệu quy định hoặc nhắc nhở.
For your added comfort... Để quý khách thêm phần thoải mái... Cách diễn đạt thân thiện trước khi thông báo nội quy.
Guest Services team đội ngũ Chăm sóc Khách hàng Bộ phận hỗ trợ khách mọi nhu cầu trên tàu.
available 24/7 sẵn sàng hỗ trợ 24/7 Cách nhấn mạnh dịch vụ khách hàng luôn hoạt động không ngừng.
Thank you for your understanding and cooperation Xin cảm ơn sự thông cảm và hợp tác của quý khách Câu lịch sự thường dùng để kết thúc hướng dẫn hoặc thông báo.
superior service experience trải nghiệm dịch vụ đẳng cấp Cảm nhận về chất lượng dịch vụ cao cấp của khách hàng.
mere restrictions những giới hạn khô khan Các quy định bị cảm nhận như sự ép buộc nếu không trình bày khéo léo.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "Guest Services team":
    If you have any special requests, please contact our Guest Services team for assistance.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Politeness strategies are _______ tools in instruction writing.
    (Đáp án: key)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • politeness strategies

    • key tools

    • We kindly remind you that...

    • For your added comfort...

    • Guest Services team

    • available 24/7

    • Thank you for your understanding and cooperation

    • superior service experience

    • mere restrictions

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 Đoạn 6 – Tiếng Anh

When giving warnings or important notices, highlight them with cautionary words but stay polite. For example, "For your safety, please use handrails when walking down the stairs" is clearer and gentler than "Hold the handrails." Formatting techniques like bolding, capitalization, or placing important instructions in a box can also draw attention to key points.


📘 Đoạn 6 – Tiếng Việt

Khi đưa ra cảnh báo hoặc thông báo quan trọng, hãy làm nổi bật chúng bằng từ ngữ mang tính cảnh báo nhưng vẫn giữ sự lịch sự. Ví dụ, "Vì sự an toàn của quý khách, xin vui lòng sử dụng tay vịn khi đi xuống cầu thang" sẽ rõ ràng và nhẹ nhàng hơn so với "Giữ tay vịn." Các kỹ thuật trình bày như in đậm, viết hoa, hoặc đặt các hướng dẫn quan trọng vào khung nổi bật cũng giúp thu hút sự chú ý vào các điểm cần thiết.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
When + V-ing Clause (When giving warnings...) Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời điểm hoặc điều kiện xảy ra hành động. When giving warnings or important notices...
Imperative + Politeness Marker (please use...) Câu mệnh lệnh lịch sự được dùng phổ biến trong hướng dẫn cho khách. Please use handrails when walking down the stairs.
Comparative Structure (clearer and gentler than...) So sánh hai cách diễn đạt về mức độ rõ ràng và mức độ lịch sự. "For your safety..." is clearer and gentler than "Hold the handrails".
Passive Gerund Phrase (placing important instructions in a box) Cụm danh động từ bị động, dùng để mô tả cách trình bày thông tin. placing important instructions in a box.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
warnings cảnh báo Lời nhắc nhở về các nguy hiểm tiềm ẩn hoặc hành vi nên tránh.
important notices thông báo quan trọng Các thông tin liên quan đến an toàn hoặc quy định bắt buộc.
highlight làm nổi bật Cách trình bày để thông tin được chú ý hơn.
cautionary words từ ngữ cảnh báo Từ ngữ có tính nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng rõ ràng.
stay polite giữ sự lịch sự Duy trì thái độ lịch sự trong mọi câu hướng dẫn, ngay cả khi cảnh báo.
handrails tay vịn Bộ phận hỗ trợ an toàn khi đi lên xuống cầu thang.
bolding in đậm Làm chữ đậm để nhấn mạnh nội dung.
capitalization viết hoa Viết chữ cái đầu (hoặc toàn bộ từ) in hoa để làm nổi bật.
placing...in a box đặt...trong khung Đưa nội dung vào khung để thu hút sự chú ý hoặc tách biệt.
draw attention to thu hút sự chú ý đến Khiến người đọc đặc biệt chú ý tới điểm quan trọng.
key points điểm cần thiết / điểm then chốt Nội dung quan trọng nhất trong hướng dẫn.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "draw attention to":
    The notice was placed at eye level to draw attention to the safety rule.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → When giving _______ or important notices, highlight them but stay polite.
    (Đáp án: warnings)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • warnings

    • important notices

    • highlight

    • cautionary words

    • stay polite

    • handrails

    • bolding

    • capitalization

    • placing instructions in a box

    • draw attention to

    • key points

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 Đoạn 7 – Tiếng Anh

Practical examples of instructions include explaining how to operate the in-room safe, how to book shore excursions, how to request housekeeping, or what to do in case of seasickness. Real-world relevance helps you understand the vocabulary and tone expected in actual work scenarios.


📘 Đoạn 7 – Tiếng Việt

Các ví dụ thực tiễn về hướng dẫn bao gồm việc giải thích cách vận hành két sắt trong phòng, cách đặt tour tham quan bờ biển, cách yêu cầu dịch vụ buồng phòng, hoặc phải làm gì khi bị say sóng. Việc gắn liền với thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng và giọng điệu cần thiết trong các tình huống làm việc thực tế.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (include, helps, understand) Thì hiện tại đơn mô tả các hành động hoặc sự thật luôn đúng trong quá trình học và làm việc. Practical examples of instructions include explaining how to operate the in-room safe.
Gerund Phrase (explaining how to operate, how to book, how to request, what to do) Cụm danh động từ làm tân ngữ cho động từ "include". include explaining how to operate the in-room safe.
Infinitive Clause (how to operate, how to book, how to request, what to do) Mệnh đề nguyên thể giải thích hành động cụ thể, thường dùng trong hướng dẫn. how to operate the in-room safe
Real-world relevance (Subject) + helps (Verb) Cấu trúc chủ ngữ - động từ đơn giản, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính thực tiễn. Real-world relevance helps you understand the vocabulary and tone.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
practical examples ví dụ thực tiễn Các ví dụ liên quan đến tình huống thực tế trong công việc.
how to operate the in-room safe cách vận hành két sắt trong phòng Hướng dẫn khách cách sử dụng két an toàn để lưu trữ tài sản.
how to book shore excursions cách đặt tour tham quan bờ biển Hướng dẫn khách quy trình đặt các chuyến tham quan tại các cảng.
how to request housekeeping cách yêu cầu dịch vụ buồng phòng Hướng dẫn khách cách liên hệ để dọn phòng, thay khăn, bổ sung tiện nghi.
what to do in case of seasickness phải làm gì khi bị say sóng Hướng dẫn xử lý khi khách bị chóng mặt, buồn nôn trên tàu.
real-world relevance sự liên quan đến thực tế Mức độ phù hợp của nội dung học tập với tình huống thực tế làm việc.
understand the vocabulary and tone hiểu từ vựng và giọng điệu Nắm bắt đúng cách sử dụng từ và phong cách ngôn ngữ trong môi trường làm việc.
actual work scenarios tình huống làm việc thực tế Các tình huống thực tế xảy ra trong công việc dịch vụ du lịch tàu biển.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "real-world relevance":
    Training materials with real-world relevance prepare employees better for practical tasks.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Practical examples of instructions include explaining _______ to operate the in-room safe and _______ to request housekeeping.
    (Đáp án: how, how)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • practical examples

    • how to operate the in-room safe

    • how to book shore excursions

    • how to request housekeeping

    • what to do in case of seasickness

    • real-world relevance

    • understand the vocabulary and tone

    • actual work scenarios

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 Đoạn 8 – Tiếng Anh

By mastering the art of writing instructions for hotel guests on cruise ships, you will elevate your professional communication skills, increase guest satisfaction, reduce misunderstandings, and contribute significantly to creating a world-class onboard experience.


📘 Đoạn 8 – Tiếng Việt

Khi thành thạo nghệ thuật viết hướng dẫn cho khách trên các tàu du lịch, bạn sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, gia tăng sự hài lòng của khách, giảm thiểu hiểu lầm và đóng góp quan trọng vào việc tạo dựng một trải nghiệm đẳng cấp thế giới trên tàu.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Gerund Phrase (mastering the art of writing instructions) Cụm danh động từ làm chủ ngữ chỉ hành động. By mastering the art of writing instructions for hotel guests...
Future Simple Tense with "will" (you will elevate, increase, reduce, contribute) Thì tương lai đơn mô tả kết quả đạt được khi thành thạo kỹ năng. you will elevate your professional communication skills, increase guest satisfaction...
Parallel Structure (elevate..., increase..., reduce..., contribute...) Cấu trúc song song liệt kê bốn kết quả tích cực. elevate your skills, increase guest satisfaction, reduce misunderstandings, and contribute...
Adverbial Phrase of Manner (significantly) Trạng từ chỉ mức độ bổ sung ý nghĩa cho động từ "contribute". contribute significantly to creating a world-class onboard experience.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
mastering thành thạo Đạt đến trình độ kỹ năng cao sau luyện tập và kinh nghiệm.
the art of writing instructions nghệ thuật viết hướng dẫn Cách viết hướng dẫn rõ ràng, lịch sự và hiệu quả cho khách hàng.
elevate professional communication skills nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp Phát triển khả năng giao tiếp trong môi trường khách sạn, du lịch tàu biển.
increase guest satisfaction gia tăng sự hài lòng của khách Làm khách cảm thấy hài lòng hơn với dịch vụ nhận được.
reduce misunderstandings giảm thiểu hiểu lầm Giảm các lỗi do giao tiếp không rõ ràng gây ra.
contribute significantly đóng góp quan trọng Đóng vai trò lớn trong việc đạt được kết quả hoặc mục tiêu.
world-class onboard experience trải nghiệm đẳng cấp thế giới trên tàu Mang lại cho khách hàng trải nghiệm tuyệt vời, đạt chuẩn quốc tế.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "world-class onboard experience":
    Excellent communication by the crew ensures a world-class onboard experience for all guests.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → By mastering the art of writing instructions, you will _______ your professional communication skills.
    (Đáp án: elevate)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • mastering

    • the art of writing instructions

    • elevate professional communication skills

    • increase guest satisfaction

    • reduce misunderstandings

    • contribute significantly

    • world-class onboard experience