Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 36: Reading Practice – Mastering Restaurant Menus on Cruise Ships

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

Reading and fully understanding restaurant menus is a fundamental skill for cruise ship hospitality staff. Menus are not simply lists of dishes; they reflect the brand identity, service philosophy, and culinary standards of the restaurant. For service staff, the ability to interpret menus accurately can make the difference between an average guest experience and a five-star one. In today’s lesson, you will practice reading different types of menus, understanding detailed menu descriptions, recognizing cooking methods, dietary symbols, and special promotions, and learning to confidently answer guest inquiries.

On a luxury cruise ship, you will encounter a wide range of dining formats, from casual buffet restaurants and fine dining venues to specialty restaurants offering ethnic cuisines. You may work with a breakfast menu, a brunch spread, a gala dinner menu, or a wine-pairing tasting menu. Each format has distinct features: a buffet menu is typically self-serve and offers variety; a set-course menu delivers a predetermined progression of dishes; and an à la carte menu allows guests to select and pay for individual dishes. You must be able to read, explain, and differentiate these menus clearly to guests.

Menu descriptions provide crucial details about dishes. Being able to decode these descriptions is essential. For example, "slow-braised beef short ribs with rosemary jus" indicates a long, slow cooking process resulting in tender meat served with a flavorful rosemary sauce. "Handmade spinach and ricotta ravioli topped with sage butter" highlights the freshness and quality of the pasta. Knowing key terms like seared, blanched, infused, roasted, and drizzled helps you describe the dish preparation vividly to guests.

Dietary information and allergen labeling are mandatory in today’s hospitality standards. You will often see icons indicating gluten-free (GF), vegetarian (V), vegan (VG), contains nuts (N), dairy-free (DF), or spicy (S). Understanding these symbols ensures you can assist guests with allergies, intolerances, or dietary preferences. You must also be familiar with terms like "low-sodium," "sugar-free," "keto-friendly," or "pescatarian options" to offer knowledgeable advice.

Cruise ships frequently organize specialty dining events such as captain’s gala dinners, Mediterranean nights, Tex-Mex buffets, or seafood extravaganzas. These events feature unique menus that celebrate global flavors. For example, during Asian fusion night, dishes might include "Szechuan pepper beef stir-fry" or "Thai green curry with jasmine rice." You should learn how to describe these dishes enticingly, using sensory words that highlight flavor, texture, and aroma, making guests eager to try new cuisines.

Attention to menu structure is equally important. Menus typically follow a logical sequence: amuse-bouche (a small welcome appetizer), starters or appetizers, soups, salads, entrées (main courses), side dishes, cheese courses, desserts, and beverage lists. Each section must be understood clearly so you can guide guests smoothly through their dining journey. Note also the use of course codes (e.g., A1 – Appetizer 1, E3 – Entrée 3) in some cruise menus to speed up ordering.

Beyond reading, you must pay attention to language of presentation. Dish names often use elegant, appetizing vocabulary. Compare "Grilled Fish" versus "Charcoal-Grilled Atlantic Salmon with Lemon-Dill Vinaigrette" – the second description is richer and more enticing. Learn to spot and use culinary adjectives like succulent, crispy, velvety, tangy, buttery, and aromatic when recommending dishes to guests.

In today’s practice, you will study real-world menu samples from leading cruise lines. You will underline cooking methods, highlight dietary indicators, identify elegant menu wording, and match dishes to hypothetical guest profiles (e.g., vegetarian, gluten-free, spice-averse). Exercises will include menu gap-filling, synonym matching, and descriptive rewriting to build both comprehension and communication skills.

Mastering the art of reading and explaining restaurant menus will make you an invaluable part of the guest experience team. Your ability to recommend dishes accurately, answer dietary questions confidently, and describe menu offerings with passion will ensure that guests enjoy memorable dining experiences — and remember you as a key part of their luxury cruise adventure.

Bản dịch tiếng Việt

Đọc hiểu và nắm vững thực đơn nhà hàng là kỹ năng nền tảng bắt buộc đối với nhân viên phục vụ trong ngành du lịch tàu biển hạng sang. Thực đơn không chỉ đơn thuần là danh sách món ăn; chúng còn phản ánh bản sắc thương hiệu, triết lý phục vụtiêu chuẩn ẩm thực của nhà hàng. Đối với nhân viên phục vụ, khả năng giải thích chính xác nội dung thực đơn có thể tạo nên sự khác biệt giữa một trải nghiệm bình thường và một trải nghiệm năm sao cho khách. Trong bài học hôm nay, bạn sẽ thực hành đọc nhiều loại thực đơn khác nhau, hiểu rõ mô tả món ăn, nhận biết phương pháp chế biến, ký hiệu chế độ ăn uống, chương trình ưu đãi đặc biệt, và học cách tự tin trả lời mọi câu hỏi từ khách.

Trên tàu du lịch hạng sang, bạn sẽ gặp nhiều hình thức phục vụ ẩm thực đa dạng, từ nhà hàng buffet giản dị, nhà hàng fine dining cao cấp, cho đến nhà hàng chuyên món phục vụ ẩm thực dân tộc. Bạn có thể làm việc với thực đơn bữa sáng, tiệc brunch, thực đơn dạ tiệc của thuyền trưởng, hoặc thực đơn kết hợp món ăn và rượu. Mỗi hình thức có những đặc trưng riêng: thực đơn buffet thường cho phép khách tự chọn món ăn phong phú; thực đơn set-course trình bày tuần tự các món cố định; thực đơn à la carte cho phép khách chọn và thanh toán từng món theo ý thích. Bạn cần đọc, giải thích và phân biệt rõ ràng từng loại thực đơn cho khách.

Mô tả món ăn cung cấp những chi tiết vô cùng quan trọng. Việc giải mã chính xác các mô tả này là điều bắt buộc. Ví dụ, "sườn bò nướng chậm sốt hương thảo" cho thấy món ăn được nấu lâu ở nhiệt độ thấp, tạo ra thớ thịt mềm mại kèm nước sốt đậm hương thảo. "Bánh ravioli nhân rau chân vịt và ricotta, phủ bơ xô thơm" nhấn mạnh sự tươi ngon và chất lượng của món mì. Việc nắm vững các thuật ngữ như áp chảo (seared), chần nước sôi (blanched), thấm gia vị (infused), quay (roasted)rưới sốt (drizzled) giúp bạn miêu tả cách chế biến món ăn một cách sống động trước khách.

Thông tin chế độ ăn uốngký hiệu dị ứng là yêu cầu bắt buộc trong tiêu chuẩn dịch vụ ngày nay. Bạn sẽ thường thấy các biểu tượng như không chứa gluten (GF), chay (V), thuần chay (VG), chứa hạt (N), không sữa (DF) hoặc cay (S). Việc hiểu rõ những ký hiệu này giúp bạn hỗ trợ khách có dị ứng, không dung nạp thực phẩm hoặc theo chế độ ăn đặc biệt. Bạn cũng cần quen thuộc với các thuật ngữ như "ít muối (low-sodium)", "không đường (sugar-free)", "thân thiện với chế độ keto (keto-friendly)", hay "lựa chọn dành cho người ăn cá (pescatarian options)" để tư vấn chuyên nghiệp cho khách.

Tàu du lịch thường xuyên tổ chức các sự kiện ẩm thực chuyên đề như dạ tiệc của thuyền trưởng, đêm ẩm thực Địa Trung Hải, buffet ẩm thực Tex-Mex, hay đại tiệc hải sản. Những sự kiện này mang đến cho khách cơ hội trải nghiệm các hương vị toàn cầu độc đáo. Ví dụ, trong đêm ẩm thực Á Đông, thực đơn có thể bao gồm "bò xào tiêu Tứ Xuyên" hoặc "cà ri xanh Thái kèm cơm hoa nhài". Bạn cần học cách mô tả những món ăn này bằng ngôn từ giàu cảm xúc, nhấn mạnh hương vị, kết cấu và mùi thơm để kích thích sự tò mò và hào hứng của khách.

Chú ý đến cấu trúc thực đơn cũng vô cùng quan trọng. Thực đơn thường theo trình tự logic: món chào đầu (amuse-bouche), khai vị (appetizers), súp (soups), salad, món chính (entrées), món phụ (side dishes), khay phô mai (cheese courses), tráng miệng (desserts)danh sách đồ uống (beverage lists). Việc hiểu rõ cấu trúc này giúp bạn dễ dàng hướng dẫn khách chọn món. Ngoài ra, hãy lưu ý các mã số món ăn (course codes) (ví dụ: A1 – Khai vị 1, E3 – Món chính 3) mà một số nhà hàng trên tàu sử dụng để rút ngắn thời gian phục vụ.

Bên cạnh khả năng đọc hiểu, bạn cần quan tâm tới ngôn ngữ trình bày. Tên món ăn thường sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hấp dẫn. So sánh "Cá nướng" với "Cá hồi Đại Tây Dương nướng than hoa sốt chanh thì là" – tên gọi thứ hai rõ ràng tạo cảm giác hấp dẫn hơn nhiều. Hãy học cách nhận biết và sử dụng các tính từ ẩm thực như mọng nước (succulent), giòn tan (crispy), mịn màng (velvety), chua nhẹ (tangy), béo ngậy (buttery)thơm ngát (aromatic) khi giới thiệu món ăn cho khách.

Trong phần thực hành hôm nay, bạn sẽ nghiên cứu các mẫu thực đơn thực tế từ các hãng tàu du lịch hàng đầu thế giới. Bạn sẽ gạch chân phương pháp chế biến, đánh dấu các biểu tượng chế độ ăn, nhận diện cách đặt tên món ăn hấp dẫn và ghép thực đơn phù hợp với nhu cầu giả định của khách (ví dụ: khách ăn chay, không gluten, không ăn cay). Các bài tập bao gồm điền từ còn thiếu vào thực đơn, nối từ đồng nghĩa, và viết lại mô tả món ăn để vừa rèn kỹ năng đọc hiểu vừa nâng cao khả năng giao tiếp.

Thành thạo nghệ thuật đọc và giải thích thực đơn nhà hàng sẽ biến bạn thành nhân tố không thể thiếu trong đội ngũ phục vụ khách. Khả năng giới thiệu món ăn một cách sinh động, tư vấn chế độ ăn chuyên nghiệp và mô tả thực đơn bằng niềm đam mê sẽ giúp mỗi bữa ăn của khách trở thành một trải nghiệm khó quên — và giúp bạn ghi dấu ấn như một phần đáng nhớ trong hành trình du lịch 5 sao của họ.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 Đoạn 1 – Tiếng Anh

Reading and fully understanding restaurant menus is a fundamental skill for cruise ship hospitality staff. Menus are not simply lists of dishes; they reflect the brand identity, service philosophy, and culinary standards of the restaurant. For service staff, the ability to interpret menus accurately can make the difference between an average guest experience and a five-star one. In today’s lesson, you will practice reading different types of menus, understanding detailed menu descriptions, recognizing cooking methods, dietary symbols, and special promotions, and learning to confidently answer guest inquiries.


📘 Đoạn 1 – Tiếng Việt

Đọc hiểu và nắm vững thực đơn nhà hàng là kỹ năng nền tảng bắt buộc đối với nhân viên phục vụ trong ngành du lịch tàu biển. Thực đơn không chỉ đơn thuần là danh sách món ăn; chúng còn phản ánh bản sắc thương hiệu, triết lý phục vụ, và tiêu chuẩn ẩm thực của nhà hàng. Đối với nhân viên phục vụ, khả năng giải thích chính xác nội dung thực đơn có thể tạo nên sự khác biệt giữa một trải nghiệm bình thường và một trải nghiệm năm sao cho khách. Trong bài học hôm nay, bạn sẽ luyện tập đọc nhiều loại thực đơn khác nhau, hiểu rõ mô tả món ăn, nhận biết phương pháp chế biến, ký hiệu chế độ ăn uống, chương trình ưu đãi đặc biệt, và học cách tự tin trả lời các câu hỏi từ khách.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Gerund Phrase (Reading and fully understanding) Cụm danh động từ làm chủ ngữ cho câu, mô tả hành động chung. Reading and fully understanding restaurant menus is a fundamental skill.
Present Simple Tense (is, are, reflect) Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả sự thật chung, tính chất cố định. Menus are not simply lists of dishes; they reflect the brand identity...
Semi-colon (;) Dấu chấm phẩy nối hai mệnh đề liên quan chặt chẽ thay vì dùng dấu chấm. Menus are not simply lists of dishes; they reflect the brand identity...
Modal Verb (can make the difference) "Can" diễn tả khả năng, tiềm năng trong tình huống. The ability to interpret menus accurately can make the difference...
Parallel Structure (reading, understanding, recognizing, learning) Cấu trúc song song để liệt kê nhiều hoạt động học trong bài học hôm nay. practice reading different types of menus, understanding detailed menu descriptions, recognizing cooking methods...
Infinitive of Purpose (to confidently answer guest inquiries) Cụm động từ nguyên thể mô tả mục đích luyện tập. learning to confidently answer guest inquiries.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
restaurant menus thực đơn nhà hàng Danh sách các món ăn và đồ uống được phục vụ tại nhà hàng.
fundamental skill kỹ năng nền tảng Kỹ năng cơ bản, bắt buộc phải có để làm việc hiệu quả trong ngành dịch vụ.
cruise ship hospitality staff nhân viên phục vụ trên tàu du lịch Nhân viên chuyên về chăm sóc khách hàng trên tàu du lịch hạng sang.
brand identity bản sắc thương hiệu Những yếu tố thể hiện cá tính và hình ảnh của thương hiệu.
service philosophy triết lý phục vụ Quan điểm, định hướng cốt lõi về cách thức phục vụ khách hàng.
culinary standards tiêu chuẩn ẩm thực Các nguyên tắc về chất lượng, cách chế biến và phục vụ món ăn.
menu descriptions mô tả món ăn Phần văn bản ngắn giải thích thành phần, cách nấu và hương vị của món.
cooking methods phương pháp chế biến Các kỹ thuật nấu ăn như nướng, hấp, áp chảo, hầm...
dietary symbols ký hiệu chế độ ăn uống Các biểu tượng trên thực đơn thể hiện chế độ ăn phù hợp (chay, không gluten...).
special promotions chương trình ưu đãi đặc biệt Các ưu đãi ẩm thực như giảm giá, combo, hoặc sự kiện ăn uống đặc biệt.
guest inquiries câu hỏi từ khách Các câu hỏi hoặc thắc mắc khách đưa ra liên quan đến thực đơn hoặc dịch vụ.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "culinary standards":
    Luxury cruise lines maintain the highest culinary standards to impress their guests.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Reading and fully _______ restaurant menus is a fundamental skill for cruise ship hospitality staff.
    (Đáp án: understanding)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • restaurant menus

    • fundamental skill

    • cruise ship hospitality staff

    • brand identity

    • service philosophy

    • culinary standards

    • menu descriptions

    • cooking methods

    • dietary symbols

    • special promotions

    • guest inquiries

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 Đoạn 2 – Tiếng Anh

On a luxury cruise ship, you will encounter a wide range of dining formats, from casual buffet restaurants and fine dining venues to specialty restaurants offering ethnic cuisines. You may work with a breakfast menu, a brunch spread, a gala dinner menu, or a wine-pairing tasting menu. Each format has distinct features: a buffet menu is typically self-serve and offers variety; a set-course menu delivers a predetermined progression of dishes; and an à la carte menu allows guests to select and pay for individual dishes. You must be able to read, explain, and differentiate these menus clearly to guests.


📘 Đoạn 2 – Tiếng Việt

Trên tàu du lịch hạng sang, bạn sẽ gặp rất nhiều hình thức phục vụ ẩm thực khác nhau, từ nhà hàng buffet giản dịnhà hàng fine dining cao cấp đến nhà hàng chuyên món phục vụ ẩm thực dân tộc. Bạn có thể làm việc với thực đơn bữa sáng, bữa brunch phong phú, thực đơn tiệc dạ hội, hoặc thực đơn nếm rượu kết hợp món ăn. Mỗi hình thức đều có những đặc điểm riêng: thực đơn buffet thường tự phục vụ và đa dạng món; thực đơn set-course trình bày các món ăn theo trình tự cố định; còn thực đơn à la carte cho phép khách chọn và thanh toán riêng từng món theo sở thích. Bạn phải có khả năng đọc, giải thích và phân biệt rõ ràng các loại thực đơn này cho khách.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Future Simple Tense (you will encounter, you may work) Dùng thì tương lai đơn để nói về các tình huống mà học viên sẽ gặp phải khi làm việc. you will encounter a wide range of dining formats.
Parallel Structure (from casual buffet restaurants and fine dining venues to specialty restaurants) Cấu trúc song song dùng để liệt kê các hình thức nhà hàng theo phong cách tăng dần. from casual buffet restaurants and fine dining venues to specialty restaurants.
Present Simple Tense (has, is, delivers, allows) Thì hiện tại đơn mô tả đặc điểm cố định của từng loại thực đơn. Each format has distinct features.
Modal Verb (must be able to) Dùng "must" để nhấn mạnh yêu cầu bắt buộc về kỹ năng của nhân viên. You must be able to read, explain, and differentiate these menus.
Infinitive of Purpose (to select and pay) Cụm động từ nguyên thể chỉ mục đích hoặc kết quả. allows guests to select and pay for individual dishes.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
luxury cruise ship tàu du lịch hạng sang Tàu du lịch tiêu chuẩn 5 sao, phục vụ khách VIP.
dining formats hình thức phục vụ ẩm thực Các cách thức tổ chức bữa ăn khác nhau trên tàu.
casual buffet restaurants nhà hàng buffet giản dị Nhà hàng phục vụ buffet theo phong cách thoải mái, tự phục vụ.
fine dining venues nhà hàng fine dining cao cấp Nhà hàng sang trọng, phục vụ món ăn tinh tế và dịch vụ chuẩn mực.
specialty restaurants nhà hàng chuyên món Nhà hàng chuyên về một phong cách ẩm thực cụ thể, ví dụ: Ý, Nhật, Pháp.
ethnic cuisines ẩm thực dân tộc Các món ăn truyền thống đại diện cho nền văn hóa ẩm thực của một quốc gia.
breakfast menu thực đơn bữa sáng Thực đơn phục vụ bữa ăn đầu ngày, thường nhẹ nhàng và nhanh chóng.
brunch spread bữa brunch phong phú Bữa ăn kết hợp giữa bữa sáng và bữa trưa, thường nhiều món đa dạng.
gala dinner menu thực đơn tiệc dạ hội Thực đơn đặc biệt cho bữa tiệc trang trọng trên tàu.
wine-pairing tasting menu thực đơn nếm rượu kết hợp món ăn Thực đơn kết hợp các món ăn với loại rượu vang phù hợp.
buffet menu thực đơn buffet Thực đơn phục vụ theo dạng tự chọn, khách tự lấy món.
set-course menu thực đơn set-course Thực đơn cố định theo trình tự các món đã được định sẵn.
à la carte menu thực đơn à la carte Thực đơn cho phép khách chọn từng món và thanh toán riêng lẻ.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "à la carte menu":
    The à la carte menu offers more flexibility for guests who prefer to choose individual dishes.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → You must be able to read, explain, and _______ different types of menus clearly to guests.
    (Đáp án: differentiate)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • luxury cruise ship

    • dining formats

    • casual buffet restaurants

    • fine dining venues

    • specialty restaurants

    • ethnic cuisines

    • breakfast menu

    • brunch spread

    • gala dinner menu

    • wine-pairing tasting menu

    • buffet menu

    • set-course menu

    • à la carte menu

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 Đoạn 3 – Tiếng Anh

Menu descriptions provide crucial details about dishes. Being able to decode these descriptions is essential. For example, "slow-braised beef short ribs with rosemary jus" indicates a long, slow cooking process resulting in tender meat served with a flavorful rosemary sauce. "Handmade spinach and ricotta ravioli topped with sage butter" highlights the freshness and quality of the pasta. Knowing key terms like seared, blanched, infused, roasted, and drizzled helps you describe the dish preparation vividly to guests.


📘 Đoạn 3 – Tiếng Việt

Mô tả món ăn cung cấp những chi tiết cực kỳ quan trọng về món ăn. Việc có khả năng giải mã những mô tả này là rất cần thiết. Ví dụ, "sườn bò nấu chậm sốt hương thảo" cho thấy quá trình nấu chậm kéo dài giúp thịt mềm và được phục vụ kèm nước sốt hương thảo thơm ngon. "Bánh ravioli nhân rau chân vịt và phô mai ricotta, phủ bơ xô thơm" nhấn mạnh sự tươi mới và chất lượng của món mì. Việc nắm vững các thuật ngữ như áp chảo (seared), chần nước sôi (blanched), thấm gia vị (infused), quay (roasted)rưới sốt (drizzled) sẽ giúp bạn miêu tả quá trình chế biến món ăn một cách sống động cho khách.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (provide, indicate, highlights) Thì hiện tại đơn dùng để trình bày sự thật hiển nhiên và giải thích. Menu descriptions provide crucial details about dishes.
Gerund Phrase (Being able to decode) Cụm danh động từ làm chủ ngữ mô tả khả năng cần thiết. Being able to decode these descriptions is essential.
Passive Voice (is essential, is served) Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc kết quả của hành động. Being able to decode these descriptions is essential.
Examples (For example, "slow-braised beef short ribs...") Cụm từ nối dùng để giới thiệu ví dụ minh họa cụ thể. For example, "slow-braised beef short ribs with rosemary jus" indicates...
Infinitive of Purpose (to describe the dish preparation vividly) Động từ nguyên thể nhằm chỉ mục đích giải thích rõ ràng món ăn. helps you describe the dish preparation vividly to guests.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
menu descriptions mô tả món ăn Văn bản ngắn mô tả cách chế biến, thành phần và hương vị của món.
decode giải mã Hiểu và giải thích ý nghĩa ẩn trong các mô tả món ăn.
slow-braised beef short ribs sườn bò nấu chậm Món sườn bò được hầm lâu ở nhiệt độ thấp để mềm thịt.
rosemary jus nước sốt hương thảo Nước sốt nhẹ được làm từ nước thịt và hương thảo.
handmade spinach and ricotta ravioli bánh ravioli nhân rau chân vịt và phô mai ricotta thủ công Loại mì Ý nhồi nhân tươi, làm thủ công.
sage butter bơ xô thơm Bơ được đun nóng với lá xô thơm để tăng hương vị.
seared áp chảo Phương pháp nấu nhanh trên lửa lớn để tạo lớp vỏ bên ngoài.
blanched chần nước sôi Nấu nhanh rau củ hoặc thực phẩm trong nước sôi rồi làm lạnh ngay.
infused thấm gia vị Thực phẩm được ngâm hoặc ướp để thấm hương vị.
roasted quay (nướng) Nấu trong lò với nhiệt độ cao để tạo lớp vỏ vàng.
drizzled rưới sốt Đổ nhẹ nhàng nước sốt hoặc dầu lên món ăn như một lớp phủ.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "seared":
    The seared tuna steak was served with a spicy mango salsa.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Knowing key terms like seared, blanched, infused, roasted, and _______ helps you describe dishes vividly.
    (Đáp án: drizzled)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • menu descriptions

    • decode

    • slow-braised beef short ribs

    • rosemary jus

    • handmade spinach and ricotta ravioli

    • sage butter

    • seared

    • blanched

    • infused

    • roasted

    • drizzled

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 Đoạn 4 – Tiếng Anh

Dietary information is another important aspect. Many menus highlight gluten-free, vegetarian, or vegan options. Some guests may have allergies or specific dietary restrictions, and it is your responsibility to help them find suitable dishes. Labels like "contains nuts," "dairy-free," or "spicy" provide critical information. Knowing where to find these notes on the menu ensures the guest’s safety and satisfaction.


📘 Đoạn 4 – Tiếng Việt

Thông tin về chế độ ăn uống là một khía cạnh quan trọng khác. Nhiều thực đơn làm nổi bật các lựa chọn không chứa gluten, ăn chay, hoặc thuần chay. Một số khách có thể bị dị ứng hoặc có yêu cầu ăn uống đặc biệt, và bạn có trách nhiệm hỗ trợ họ tìm được món ăn phù hợp. Các nhãn như "chứa hạt," "không sữa," hoặc "cay" cung cấp thông tin thiết yếu. Việc biết vị trí của những ghi chú này trong thực đơn giúp đảm bảo sự an toàn và hài lòng cho khách.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (is, highlight, provide, ensures) Thì hiện tại đơn mô tả các sự thật chung và thói quen cố định trong phục vụ. Dietary information is another important aspect.
Modal Verb (may have) "May" thể hiện khả năng hoặc tình huống có thể xảy ra. Some guests may have allergies or specific dietary restrictions.
Passive Voice (is your responsibility) Câu bị động nhấn mạnh nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên phục vụ. it is your responsibility to help them find suitable dishes.
Infinitive of Purpose (to help them find suitable dishes) Cụm động từ nguyên thể diễn tả mục đích. to help them find suitable dishes.
Gerund Phrase (Knowing where to find) Cụm danh động từ làm chủ ngữ của câu, mô tả kỹ năng cần thiết. Knowing where to find these notes on the menu ensures the guest’s safety and satisfaction.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
dietary information thông tin chế độ ăn uống Các thông tin trên thực đơn liên quan đến nhu cầu ăn uống đặc biệt của khách.
gluten-free không chứa gluten Dành cho người dị ứng gluten hoặc không dung nạp gluten.
vegetarian ăn chay Chế độ ăn không bao gồm thịt động vật.
vegan options lựa chọn thuần chay Các món ăn không chứa sản phẩm từ động vật.
allergies dị ứng Phản ứng cơ thể với một số loại thực phẩm nhất định.
dietary restrictions yêu cầu ăn uống đặc biệt Các yêu cầu giới hạn trong chế độ ăn vì lý do sức khỏe, tôn giáo hoặc cá nhân.
contains nuts chứa hạt Cảnh báo món ăn có thành phần từ hạt – yếu tố gây dị ứng phổ biến.
dairy-free không chứa sữa Dành cho người không dung nạp lactose hoặc dị ứng sữa.
spicy cay Mô tả món ăn có độ cay, cần lưu ý với những khách không ăn được cay.
guest’s safety and satisfaction sự an toàn và hài lòng của khách Mục tiêu chính trong phục vụ liên quan đến nhu cầu ăn uống đặc biệt.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "dietary restrictions":
    Our restaurant provides special menus to accommodate guests with dietary restrictions.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Labels like "contains nuts" or "dairy-free" provide critical _______ for guests.
    (Đáp án: information)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • dietary information

    • gluten-free

    • vegetarian

    • vegan options

    • allergies

    • dietary restrictions

    • contains nuts

    • dairy-free

    • spicy

    • guest’s safety and satisfaction

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 Đoạn 5 – Tiếng Anh

Specialty menus are also common on cruises. There might be captain’s gala dinner menus, regional cuisine nights, or themed buffets like Mediterranean feast or Asian fusion night. These events allow guests to experience global flavors and luxurious presentation. You should know how to highlight the specialties of each event to guests, using appealing language that makes the dishes sound irresistible.


📘 Đoạn 5 – Tiếng Việt

Các thực đơn chuyên đề cũng rất phổ biến trên các chuyến du lịch tàu biển. Có thể có các thực đơn tiệc dạ hội của thuyền trưởng, đêm ẩm thực vùng miền, hoặc buffet theo chủ đề như tiệc Địa Trung Hải hoặc đêm ẩm thực Á Đông. Những sự kiện này cho phép khách trải nghiệm hương vị ẩm thực toàn cầu và cách trình bày món ăn sang trọng. Bạn cần biết cách làm nổi bật những điểm đặc sắc của từng sự kiện với khách, bằng cách sử dụng ngôn từ hấp dẫn khiến món ăn trở nên không thể cưỡng lại.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (are, might be, allow, make) Thì hiện tại đơn mô tả thực tế phổ biến và hành động xảy ra thường xuyên trên tàu. Specialty menus are also common on cruises.
Modal Verb (might be) "Might" diễn tả khả năng, sự lựa chọn có thể xảy ra. There might be captain’s gala dinner menus...
Imperative Form (You should know) Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng, khuyên nhủ người nghe nên làm gì. You should know how to highlight the specialties...
Gerund Phrase (using appealing language) Cụm danh động từ mô tả cách thức làm nổi bật món ăn. using appealing language that makes the dishes sound irresistible.
Relative Clause (that makes the dishes sound irresistible) Mệnh đề quan hệ mô tả thêm cho “language”, giải thích tác động của việc sử dụng ngôn ngữ hấp dẫn. using appealing language that makes the dishes sound irresistible.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
specialty menus thực đơn chuyên đề Các thực đơn đặc biệt cho các sự kiện hoặc chủ đề cụ thể.
captain’s gala dinner menus thực đơn tiệc dạ hội của thuyền trưởng Bữa tối sang trọng do thuyền trưởng chủ trì, thường có thực đơn đặc biệt.
regional cuisine nights đêm ẩm thực vùng miền Sự kiện giới thiệu các món ăn đặc trưng từ các vùng miền khác nhau trên thế giới.
themed buffets buffet theo chủ đề Tiệc buffet được tổ chức theo một chủ đề ẩm thực cụ thể.
Mediterranean feast tiệc Địa Trung Hải Tiệc buffet phong cách ẩm thực các nước vùng Địa Trung Hải.
Asian fusion night đêm ẩm thực Á Đông Sự kiện ẩm thực kết hợp các món ăn từ nhiều nền ẩm thực châu Á.
global flavors hương vị ẩm thực toàn cầu Các hương vị và món ăn đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
luxurious presentation cách trình bày món ăn sang trọng Cách bày biện món ăn đẹp mắt, sang trọng theo tiêu chuẩn 5 sao.
highlight the specialties làm nổi bật điểm đặc sắc Kỹ năng giới thiệu nổi bật món ăn hoặc sự kiện để thu hút khách.
appealing language ngôn từ hấp dẫn Cách sử dụng từ ngữ gợi cảm xúc, thu hút sự quan tâm của khách.
irresistible không thể cưỡng lại Miêu tả món ăn cực kỳ hấp dẫn, khiến khách khó lòng từ chối.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "highlight the specialties":
    During regional cuisine nights, it’s important to highlight the specialties of each country’s dishes.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Using _______ language makes the dishes sound irresistible to guests.
    (Đáp án: appealing)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • specialty menus

    • captain’s gala dinner menus

    • regional cuisine nights

    • themed buffets

    • Mediterranean feast

    • Asian fusion night

    • global flavors

    • luxurious presentation

    • highlight the specialties

    • appealing language

    • irresistible

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 Đoạn 6 – Tiếng Anh

When reading menus, attention to detail matters. Look out for dish components listed in parentheses, like "Roasted Duck (served with cherry sauce and seasonal vegetables)." Note the cooking methods: "steamed," "grilled," "poached," or "sautéed" tell you how the dish is prepared. Also, pay attention to the order of courses: appetizers, soups, main courses, desserts, and beverages often appear in a logical sequence.


📘 Đoạn 6 – Tiếng Việt

Khi đọc thực đơn, chú ý đến từng chi tiết là rất quan trọng. Hãy chú ý đến các thành phần món ăn được liệt kê trong dấu ngoặc đơn, ví dụ "Vịt quay (phục vụ kèm sốt anh đào và rau củ theo mùa)." Hãy lưu ý phương pháp chế biến: "hấp," "nướng," "luộc," hoặc "xào nhanh" cho biết món ăn được chuẩn bị như thế nào. Ngoài ra, hãy để ý đến thứ tự các món: khai vị, súp, món chính, tráng miệng, và đồ uống thường xuất hiện theo trình tự hợp lý.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (matters, look out, note, tell, appear) Thì hiện tại đơn dùng để mô tả thói quen, quy tắc phổ biến khi đọc thực đơn. When reading menus, attention to detail matters.
Imperative Form (Look out for, Note, Pay attention) Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng đưa ra hướng dẫn hành động cho người học. Look out for dish components listed in parentheses.
Gerund Phrase (When reading menus) Cụm danh động từ dùng làm trạng từ chỉ thời gian. When reading menus, attention to detail matters.
Example in Parentheses ("Roasted Duck (served with cherry sauce and seasonal vegetables)") Ví dụ cụ thể được trình bày để minh họa cách đọc thực đơn. Roasted Duck (served with cherry sauce and seasonal vegetables).
Enumeration (appetizers, soups, main courses, desserts, and beverages) Liệt kê các loại món ăn theo trật tự phục vụ thông thường. appetizers, soups, main courses, desserts, and beverages.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
attention to detail chú ý đến chi tiết Khả năng nhận ra và để tâm đến những yếu tố nhỏ nhưng quan trọng.
dish components thành phần món ăn Các nguyên liệu, nước sốt hoặc đồ ăn kèm được mô tả thêm cho món chính.
parentheses dấu ngoặc đơn Ký hiệu dùng để bổ sung thông tin hoặc chi tiết thêm cho món ăn.
roasted duck vịt quay Món vịt được nướng/quay giòn lớp da ngoài.
cherry sauce sốt anh đào Nước sốt ngọt nhẹ làm từ quả anh đào, thường dùng với thịt quay.
seasonal vegetables rau củ theo mùa Các loại rau tươi ngon nhất tùy theo mùa trong năm.
cooking methods phương pháp chế biến Cách thực phẩm được nấu như hấp, nướng, luộc, xào.
steamed hấp Nấu chín bằng hơi nước.
grilled nướng Nấu trên vỉ hoặc than để tạo mùi thơm và lớp ngoài cháy xém.
poached luộc nhẹ Nấu thực phẩm trong nước hoặc nước sốt ở nhiệt độ thấp.
sautéed xào nhanh Nấu nhanh trên lửa lớn với một lượng nhỏ dầu hoặc bơ.
order of courses thứ tự các món ăn Trình tự các món ăn được phục vụ trong một bữa ăn tiêu chuẩn.
appetizers khai vị Món ăn nhẹ được phục vụ đầu tiên để kích thích vị giác.
soups súp Món nước, nóng hoặc lạnh, thường được phục vụ trước món chính.
main courses món chính Món ăn chính, thường có lượng thức ăn lớn nhất trong bữa ăn.
desserts tráng miệng Món ngọt được phục vụ sau món chính.
beverages đồ uống Các loại nước uống đi kèm bữa ăn như nước lọc, rượu vang, cocktail.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "attention to detail":
    Good servers always show strong attention to detail when reading menus and taking orders.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → When reading menus, _______ to detail matters.
    (Đáp án: attention)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • attention to detail

    • dish components

    • parentheses

    • roasted duck

    • cherry sauce

    • seasonal vegetables

    • cooking methods

    • steamed

    • grilled

    • poached

    • sautéed

    • order of courses

    • appetizers

    • soups

    • main courses

    • desserts

    • beverages

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 Đoạn 7 – Tiếng Anh

In today's reading practice, you will work with real sample menus from luxury cruise liners. You will highlight key dish names, identify cooking methods, dietary labels, and match menu items to guest needs in practical exercises. This will sharpen both your reading comprehension and your ability to recommend dishes confidently.


📘 Đoạn 7 – Tiếng Việt

Trong bài luyện đọc hôm nay, bạn sẽ làm việc với các mẫu thực đơn thực tế từ những hãng tàu du lịch hạng sang. Bạn sẽ gạch chân tên các món ăn quan trọng, xác định phương pháp chế biến, ký hiệu chế độ ăn uống và ghép các món ăn phù hợp với nhu cầu của khách trong các bài tập thực hành. Điều này sẽ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu cũng như khả năng tự tin giới thiệu món ăn của bạn.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Future Simple Tense (you will work, you will highlight, you will sharpen) Thì tương lai đơn diễn tả những hoạt động sẽ diễn ra trong bài học hôm nay. you will work with real sample menus from luxury cruise liners.
Parallel Structure (highlight key dish names, identify cooking methods, dietary labels, and match menu items) Cấu trúc song song trong liệt kê các nhiệm vụ học viên cần thực hiện. highlight key dish names, identify cooking methods, dietary labels, and match menu items.
Infinitive of Purpose (to guest needs, to recommend dishes) Cụm động từ nguyên thể chỉ mục đích hoặc kết quả đạt được sau bài luyện tập. match menu items to guest needs.
Demonstrative Pronoun (This will sharpen...) "This" thay thế cho toàn bộ nội dung trước đó để giới thiệu kết quả. This will sharpen both your reading comprehension and your ability to recommend dishes confidently.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
real sample menus mẫu thực đơn thực tế Các thực đơn thật đã được sử dụng trên tàu du lịch 5 sao.
luxury cruise liners hãng tàu du lịch hạng sang Những công ty tàu biển cao cấp như Royal Caribbean, MSC Cruises, hoặc Celebrity Cruises.
highlight gạch chân/nhấn mạnh Hành động làm nổi bật thông tin quan trọng trong tài liệu.
key dish names tên món ăn quan trọng Tên các món nổi bật trên thực đơn, cần nhớ để tư vấn khách.
identify xác định Tìm và nhận biết đúng các thông tin cần thiết trên thực đơn.
cooking methods phương pháp chế biến Các kỹ thuật nấu ăn áp dụng cho món ăn.
dietary labels ký hiệu chế độ ăn uống Biểu tượng ghi chú về đặc điểm món ăn dành cho các chế độ ăn đặc biệt.
match ghép nối Tìm và kết hợp đúng món ăn với nhu cầu hoặc yêu cầu cụ thể của khách.
guest needs nhu cầu của khách Yêu cầu về ăn uống dựa trên sở thích hoặc hạn chế sức khỏe của khách.
practical exercises bài tập thực hành Các hoạt động học tập thực tế, mô phỏng tình huống phục vụ thật.
reading comprehension kỹ năng đọc hiểu Khả năng đọc và hiểu nhanh nội dung của thực đơn.
recommend dishes confidently tự tin giới thiệu món ăn Khả năng đề xuất món ăn phù hợp cho khách một cách chuyên nghiệp và tự tin.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "highlight key dish names":
    During the exercise, you should highlight key dish names that are most popular among guests.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Practical exercises will sharpen both your reading comprehension and your ability to _______ dishes confidently.
    (Đáp án: recommend)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • real sample menus

    • luxury cruise liners

    • highlight

    • key dish names

    • identify

    • cooking methods

    • dietary labels

    • match

    • guest needs

    • practical exercises

    • reading comprehension

    • recommend dishes confidently

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 Đoạn 8 – Tiếng Anh

Mastering the skill of reading and interpreting restaurant menus will significantly enhance your service quality. Being able to describe dishes vividly, suggest alternatives when necessary, and explain options clearly will make you a valuable member of the cruise hospitality team, ensuring guests enjoy every dining experience on board.


📘 Đoạn 8 – Tiếng Việt

Thành thạo kỹ năng đọc và giải thích thực đơn nhà hàng sẽ nâng cao đáng kể chất lượng phục vụ của bạn. Việc có thể miêu tả món ăn một cách sinh động, gợi ý các lựa chọn thay thế khi cần thiết và giải thích rõ ràng các tùy chọn sẽ giúp bạn trở thành một thành viên giá trị trong đội ngũ phục vụ du lịch tàu biển, đảm bảo rằng khách hàng tận hưởng trọn vẹn mọi trải nghiệm ẩm thực trên tàu.


🧠 Phân tích Ngữ Pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Gerund Phrase (Mastering the skill of reading and interpreting) Cụm danh động từ làm chủ ngữ trong câu, diễn tả hành động chung. Mastering the skill of reading and interpreting restaurant menus will significantly enhance your service quality.
Future Simple Tense (will significantly enhance, will make) Thì tương lai đơn mô tả kết quả hoặc tác động trong tương lai sau khi thành thạo kỹ năng. will significantly enhance your service quality.
Parallel Structure (describe dishes vividly, suggest alternatives, explain options clearly) Cấu trúc song song liệt kê ba kỹ năng chính cần có. describe dishes vividly, suggest alternatives when necessary, and explain options clearly.
Causative Structure (make you a valuable member) Cấu trúc khiến ai trở thành cái gì, dùng "make + object + complement". will make you a valuable member of the cruise hospitality team.
Present Participle Clause (ensuring guests enjoy...) Mệnh đề phân từ hiện tại bổ sung ý nghĩa cho hành động chính, nhấn mạnh kết quả kéo theo. ensuring guests enjoy every dining experience on board.

📚 Phân tích Từ Vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
mastering thành thạo Việc đạt đến mức độ kỹ năng cao trong một lĩnh vực.
reading and interpreting restaurant menus đọc và giải thích thực đơn nhà hàng Kỹ năng hiểu và truyền đạt chính xác thông tin trong thực đơn cho khách.
significantly enhance nâng cao đáng kể Làm tăng giá trị hoặc chất lượng một cách rõ rệt.
service quality chất lượng phục vụ Mức độ chuyên nghiệp và hiệu quả trong cách phục vụ khách.
describe dishes vividly miêu tả món ăn một cách sinh động Diễn tả món ăn bằng cách sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
suggest alternatives gợi ý lựa chọn thay thế Đề xuất món khác nếu món khách chọn không phù hợp.
explain options clearly giải thích các tùy chọn rõ ràng Trình bày lựa chọn cho khách một cách dễ hiểu và chi tiết.
valuable member thành viên giá trị Người có đóng góp lớn và vai trò quan trọng trong một tập thể.
cruise hospitality team đội ngũ phục vụ du lịch tàu biển Nhóm nhân viên phục vụ và chăm sóc khách hàng trên tàu.
ensuring guests enjoy đảm bảo khách tận hưởng Đảm bảo rằng khách có trải nghiệm tích cực và hài lòng.
dining experience on board trải nghiệm ẩm thực trên tàu Những bữa ăn và dịch vụ ẩm thực khách được hưởng trong hành trình du lịch.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "suggest alternatives":
    If a guest has a food allergy, it’s important to suggest alternatives that meet their dietary needs.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Mastering the skill of reading and interpreting restaurant menus will _______ enhance your service quality.
    (Đáp án: significantly)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • mastering

    • reading and interpreting restaurant menus

    • significantly enhance

    • service quality

    • describe dishes vividly

    • suggest alternatives

    • explain options clearly

    • valuable member

    • cruise hospitality team

    • ensuring guests enjoy

    • dining experience on board