Day 34: Vocabulary for Tours and Entertainment

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension
On a luxury cruise ship, guests seek a holistic experience that combines comfort, discovery, and entertainment. Beyond fine dining and elegant accommodation, they expect enriching tours, dynamic excursions, and top-tier entertainment programs that create lasting memories. These offerings can include shore excursions like heritage city tours, nature safaris, culinary expeditions, and adventure activities such as snorkeling, zip-lining, or kayaking. Onboard, guests enjoy a full lineup of live performances, art workshops, fitness classes, wine tastings, and spa retreats. As a crew member, your role is not just to inform but to inspire participation through confident and detailed communication.
When recommending tours, always use rich descriptive language. Instead of simply listing destinations, paint a vivid picture: "Join our Mediterranean Odyssey where you'll explore centuries-old castles, taste regional delicacies, and sail azure waters under the golden sun" or "Discover hidden waterfalls and lush tropical forests during our Eco-Adventure Hike, guided by local naturalists." Enthusiastic storytelling allows guests to emotionally connect to the experience before even stepping off the ship.
Be proactive in addressing typical guest inquiries. Important tour details include duration, physical intensity (easy, moderate, strenuous), minimum age requirements, inclusion of meals or refreshments, and available amenities (such as restroom stops or shaded areas). Guests may ask: "Is the historic town tour wheelchair accessible?", "Will lunch be provided during the vineyard visit?", or "How long will the dolphin encounter last?" Answering confidently demonstrates professionalism and care.
Understanding how to present onboard entertainment is equally critical. The cruise may feature a diverse range of activities: Broadway-style shows, comedy acts, classical concerts, dance classes, language workshops, wellness seminars, and poolside movie nights. Inform guests warmly: "Tonight, we invite you to a spectacular Flamenco performance in the Grand Theater, starting at 8 PM." or "Don’t miss our Sushi Masterclass tomorrow morning at 10 AM on Deck 7." Your tone should always reflect excitement and welcoming energy.
In terms of guest services, handling ticketing procedures and seat reservations is common. Offer assistance politely: "Would you prefer front-row seating for the jazz concert tonight? We still have some seats available." or "VIP passes for our Cirque du Soleil-style show are almost sold out; shall I reserve one for you now?" Upselling premium experiences not only enhances the guest journey but also supports onboard revenue goals.
Managing special requests sensitively is vital. Some guests may request private charters, exclusive guided tours, family-friendly entertainment options, or multi-language services (e.g., guides speaking French, German, Mandarin). Always respond courteously: "Allow me a moment to coordinate with our Shore Excursion Desk to see if a private beach tour can be arranged for your group." or "We can certainly provide a German-speaking tour guide upon advance notice."
Sometimes, external factors like inclement weather, port restrictions, or low enrollment numbers may cause cancellations. If so, apologize sincerely and pivot the conversation toward solutions: "I’m sorry to inform you that today’s island snorkeling tour has been cancelled due to weather conditions. However, we can offer you a free spot in tomorrow’s Coral Reef Discovery Tour or suggest a Spa and Wellness Workshop happening this afternoon." Quick, positive alternatives help maintain guest satisfaction.
Ultimately, your fluency in tours and entertainment vocabulary, coupled with genuine enthusiasm, will set you apart as a valued crew member. By proactively promoting activities, clearly answering questions, and offering personalized recommendations, you transform an ordinary cruise into an extraordinary journey filled with discovery, joy, and unforgettable memories.
Trên một con tàu du lịch hạng sang, khách hàng mong đợi một trải nghiệm trọn vẹn kết hợp giữa sự thoải mái, khám phá và giải trí. Ngoài những bữa ăn tinh tế và chỗ ở sang trọng, họ còn kỳ vọng vào những chuyến tham quan bổ ích, các chuyến du ngoạn sôi động, và những chương trình giải trí đỉnh cao để tạo nên những ký ức không thể nào quên. Các hoạt động này có thể bao gồm chuyến tham quan bờ biển như tour tham quan di sản, safari khám phá thiên nhiên, hành trình ẩm thực, và những hoạt động mạo hiểm như lặn ngắm san hô, đu dây zip-line, hay chèo thuyền kayak. Trên tàu, khách còn được tận hưởng loạt chương trình như biểu diễn trực tiếp, hội thảo nghệ thuật, lớp học thể dục, nếm thử rượu vang, và các chương trình chăm sóc sức khỏe tại spa. Với vai trò là thành viên thủy thủ đoàn, nhiệm vụ của bạn không chỉ là thông báo mà còn là truyền cảm hứng cho khách tham gia bằng cách giao tiếp tự tin và giàu chi tiết.
Khi giới thiệu về tour, hãy luôn sử dụng ngôn ngữ mô tả sinh động. Thay vì chỉ liệt kê điểm đến, hãy vẽ nên một bức tranh sinh động: "Hãy tham gia Hành trình Địa Trung Hải, nơi quý khách sẽ khám phá những tòa lâu đài cổ kính, thưởng thức đặc sản vùng miền và dong buồm trên làn nước xanh thẳm dưới ánh mặt trời vàng rực" hoặc "Khám phá những thác nước ẩn mình và khu rừng nhiệt đới xanh mát trong chuyến Dã ngoại Sinh thái của chúng tôi, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia địa phương." Câu chuyện kể đầy cảm xúc sẽ giúp khách kết nối với trải nghiệm ngay cả trước khi rời tàu.
Hãy chủ động trả lời những câu hỏi thường gặp từ khách. Các chi tiết quan trọng cần nắm vững bao gồm thời lượng chuyến đi, mức độ vận động thể chất (dễ, trung bình, khó), độ tuổi tối thiểu, có bao gồm bữa ăn hay đồ uống không, và các tiện ích sẵn có (như điểm dừng nhà vệ sinh hay khu vực có bóng mát). Khách có thể hỏi: "Tour tham quan phố cổ có phù hợp cho người dùng xe lăn không?", "Trong chuyến tham quan vườn nho có phục vụ bữa trưa không?", hoặc "Chuyến tham quan cá heo kéo dài bao lâu?" Trả lời rõ ràng và tự tin sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và chu đáo của bạn.
Việc giới thiệu các hoạt động giải trí trên tàu cũng quan trọng không kém. Các chương trình có thể bao gồm: biểu diễn phong cách Broadway, các tiết mục hài kịch, hòa nhạc cổ điển, lớp học nhảy, hội thảo ngôn ngữ, hội thảo sức khỏe, và rạp chiếu phim ngoài trời. Khi thông báo với khách, hãy dùng tông giọng ấm áp, thân thiện: "Tối nay, chúng tôi trân trọng mời quý khách thưởng thức buổi biểu diễn Flamenco hoành tráng tại Nhà hát Lớn, bắt đầu lúc 8 giờ tối." hoặc "Đừng bỏ lỡ lớp học Sushi Masterclass vào 10 giờ sáng mai tại Tầng 7." Giọng nói của bạn phải luôn tràn đầy năng lượng và sự chào đón.
Về dịch vụ dành cho khách, bạn có thể cần hỗ trợ quy trình đặt vé hoặc đặt chỗ ngồi cho các buổi biểu diễn hoặc chuyến tham quan. Hãy đưa ra lời đề nghị lịch sự: "Quý khách có muốn đặt chỗ ngồi hàng ghế đầu cho buổi hòa nhạc jazz tối nay không? Chúng tôi vẫn còn vài ghế trống." hoặc "Vé VIP cho buổi diễn theo phong cách Cirque du Soleil của chúng tôi gần như đã bán hết; tôi có thể giữ chỗ cho quý khách ngay bây giờ không?" Việc chào mời các gói dịch vụ cao cấp sẽ không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn hỗ trợ mục tiêu doanh thu của tàu.
Việc xử lý các yêu cầu đặc biệt cũng đòi hỏi sự tinh tế. Một số khách có thể yêu cầu chuyến tham quan riêng tư, hướng dẫn viên chuyên ngữ, các chương trình giải trí thân thiện với gia đình, hoặc dịch vụ đa ngôn ngữ (ví dụ: hướng dẫn viên nói tiếng Pháp, Đức, Trung). Luôn phản hồi một cách lịch sự và tận tâm: "Xin quý khách chờ một chút, tôi sẽ liên hệ với Bộ phận Chuyến tham quan để xem có thể sắp xếp tour bãi biển riêng cho nhóm quý khách hay không." hoặc "Chúng tôi có thể cung cấp hướng dẫn viên nói tiếng Đức nếu quý khách đặt trước."
Đôi khi, các yếu tố ngoại cảnh như thời tiết xấu, hạn chế tại cảng, hoặc số lượng đăng ký thấp có thể dẫn đến việc hủy bỏ hoạt động. Nếu điều đó xảy ra, hãy xin lỗi một cách chân thành và nhanh chóng đề xuất các giải pháp thay thế: "Tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến lặn ngắm san hô hôm nay đã bị hủy do thời tiết. Tuy nhiên, chúng tôi có thể mời quý khách tham gia Chuyến khám phá Rạn san hô vào ngày mai hoặc giới thiệu một hội thảo Văn hóa trong nhà đang diễn ra chiều nay." Phản ứng nhanh chóng và hướng đến giải pháp sẽ giúp duy trì sự hài lòng của khách.
Cuối cùng, khả năng thành thạo từ vựng về tour và giải trí, kết hợp với sự nhiệt tình chân thành, sẽ khiến bạn trở thành một nhân viên được khách đánh giá cao. Bằng cách chủ động giới thiệu hoạt động, trả lời thắc mắc rõ ràng và đưa ra các gợi ý cá nhân hóa, bạn sẽ biến hành trình của khách thành một chuyến đi tuyệt vời tràn đầy khám phá, niềm vui và những ký ức không thể nào quên.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis
📖 Đoạn 1 – Tiếng Anh
On a luxury cruise ship, guests seek a holistic experience that combines comfort, discovery, and entertainment. Beyond fine dining and elegant accommodation, they expect enriching tours, dynamic excursions, and top-tier entertainment programs that create lasting memories. These offerings can include shore excursions like heritage city tours, nature safaris, culinary expeditions, and adventure activities such as snorkeling, zip-lining, or kayaking. Onboard, guests enjoy a full lineup of live performances, art workshops, fitness classes, wine tastings, and spa retreats. As a crew member, your role is not just to inform but to inspire participation through confident and detailed communication.
📘 Đoạn 1 – Tiếng Việt
Trên một con tàu du lịch hạng sang, khách hàng tìm kiếm một trải nghiệm toàn diện kết hợp giữa sự thoải mái, khám phá và giải trí. Ngoài những bữa ăn tinh tế và chỗ ở sang trọng, họ còn kỳ vọng vào những chuyến tham quan bổ ích, các chuyến du ngoạn sôi động và chương trình giải trí đẳng cấp tạo nên những ký ức lâu dài. Các dịch vụ này có thể bao gồm chuyến tham quan bờ biển như tour tham quan di sản, safari khám phá thiên nhiên, hành trình ẩm thực, và các hoạt động mạo hiểm như lặn ngắm san hô, đu dây zip-line, hoặc chèo thuyền kayak. Trên tàu, khách còn tận hưởng một loạt biểu diễn trực tiếp, hội thảo nghệ thuật, lớp học thể dục, nếm thử rượu vang và chương trình chăm sóc sức khỏe tại spa. Với vai trò là thành viên thủy thủ đoàn, nhiệm vụ của bạn không chỉ đơn thuần là thông báo mà còn là truyền cảm hứng cho khách tham gia thông qua giao tiếp tự tin và giàu chi tiết.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)
Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Present Simple Tense (seek, combines, expect, create, include, enjoy, is) | Thì hiện tại đơn được sử dụng để mô tả thói quen, sự kỳ vọng và các dịch vụ chung trên tàu. | guests seek a holistic experience, they expect enriching tours |
Relative Clause (that combines comfort, discovery, and entertainment) | Mệnh đề quan hệ dùng để bổ nghĩa cho "experience". | experience that combines comfort, discovery, and entertainment |
Gerund Phrase (snorkeling, zip-lining, kayaking) | Danh động từ làm tân ngữ trong danh sách hoạt động. | such as snorkeling, zip-lining, or kayaking |
Infinitive of Purpose (to inspire participation) | Động từ nguyên thể dùng để diễn tả mục đích. | your role is not just to inform but to inspire participation |
Contrast Structure (not just... but to...) | Cấu trúc so sánh nhấn mạnh hai hành động: không chỉ A mà còn B. | your role is not just to inform but to inspire participation |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ứng dụng |
---|---|---|
holistic experience | trải nghiệm toàn diện | Trải nghiệm tổng thể kết hợp nhiều yếu tố: thoải mái, khám phá, giải trí. |
enriching tours | chuyến tham quan bổ ích | Những tour du lịch mang lại giá trị văn hóa và kiến thức. |
dynamic excursions | chuyến du ngoạn sôi động | Các hoạt động khám phá ngoài tàu năng động, vui nhộn. |
top-tier entertainment programs | chương trình giải trí đẳng cấp | Các buổi biểu diễn và hoạt động giải trí chất lượng cao. |
shore excursions | chuyến tham quan bờ biển | Các tour tổ chức tại các điểm dừng ven bờ trong hành trình du lịch. |
heritage city tours | tour tham quan di sản | Chuyến tham quan các thành phố lịch sử, di sản văn hóa. |
culinary expeditions | hành trình ẩm thực | Hoạt động du lịch tập trung khám phá ẩm thực địa phương. |
adventure activities | các hoạt động mạo hiểm | Các hoạt động ngoài trời mang tính phiêu lưu, thử thách. |
live performances | biểu diễn trực tiếp | Các buổi biểu diễn ca nhạc, nghệ thuật diễn ra trên tàu. |
art workshops | hội thảo nghệ thuật | Các lớp học sáng tạo như vẽ tranh, làm gốm, điêu khắc. |
inspire participation | truyền cảm hứng tham gia | Khuyến khích khách hứng thú tham gia các hoạt động trên tàu. |
✅ Gợi ý luyện tập
-
🧠 Viết câu sử dụng "enriching tours":
→ Enriching tours help guests learn about the culture and history of each destination. -
✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Guests seek a _______ experience that combines comfort, discovery, and entertainment.
(Đáp án: holistic) -
🗣️ Luyện đọc cụm từ:
-
holistic experience
-
enriching tours
-
dynamic excursions
-
top-tier entertainment programs
-
inspire participation
-
📖 Đoạn 2 – Tiếng Anh
When recommending tours, always use rich descriptive language. Instead of simply listing destinations, paint a vivid picture: "Join our Mediterranean Odyssey where you'll explore centuries-old castles, taste regional delicacies, and sail azure waters under the golden sun" or "Discover hidden waterfalls and lush tropical forests during our Eco-Adventure Hike, guided by local naturalists." Enthusiastic storytelling allows guests to emotionally connect to the experience before even stepping off the ship.
📘 Đoạn 2 – Tiếng Việt
Khi giới thiệu các tour, hãy luôn sử dụng ngôn ngữ mô tả phong phú. Thay vì chỉ đơn giản liệt kê điểm đến, hãy vẽ nên một bức tranh sinh động: "Tham gia Hành trình Địa Trung Hải, nơi quý khách sẽ khám phá những lâu đài cổ hàng thế kỷ, thưởng thức đặc sản vùng miền và dong buồm trên làn nước xanh biếc dưới ánh nắng vàng rực" hoặc "Khám phá những thác nước ẩn mình và khu rừng nhiệt đới tươi tốt trong chuyến Dã ngoại Sinh thái của chúng tôi, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia địa phương." Cách kể chuyện đầy nhiệt huyết giúp khách hàng kết nối cảm xúc với trải nghiệm ngay cả trước khi họ rời tàu.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)
Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Adverbial Clause of Time (When recommending tours) | Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nêu thời điểm hành động diễn ra. | When recommending tours, always use rich descriptive language. |
Imperative Sentence (always use rich descriptive language) | Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng, đưa ra hướng dẫn cho hành vi nên làm. | always use rich descriptive language |
Instead of + V-ing (Instead of simply listing destinations) | Cụm từ giới thiệu sự lựa chọn thay thế. | Instead of simply listing destinations, paint a vivid picture. |
Quoted Speech ("Join our Mediterranean Odyssey where you'll explore centuries-old castles...") | Trích dẫn mẫu câu gợi ý cách mô tả sinh động cho khách. | "Join our Mediterranean Odyssey where you'll explore centuries-old castles..." |
Present Simple Tense (allows, connect) | Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật chung, mô tả kết quả của storytelling. | Enthusiastic storytelling allows guests to emotionally connect to the experience. |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ứng dụng |
---|---|---|
rich descriptive language | ngôn ngữ mô tả phong phú | Sử dụng từ ngữ chi tiết, sinh động để miêu tả trải nghiệm tour. |
paint a vivid picture | vẽ nên một bức tranh sinh động | Dùng ngôn từ tạo ra hình ảnh sống động trong tâm trí khách hàng. |
Mediterranean Odyssey | Hành trình Địa Trung Hải | Tên gọi hấp dẫn cho chuyến đi khám phá khu vực Địa Trung Hải. |
regional delicacies | đặc sản vùng miền | Món ăn đặc trưng tại từng khu vực tham quan. |
Eco-Adventure Hike | Dã ngoại Sinh thái Mạo hiểm | Một chuyến đi bộ thám hiểm thiên nhiên, khám phá hệ sinh thái. |
enthusiastic storytelling | kể chuyện đầy nhiệt huyết | Phương pháp giới thiệu dịch vụ với cảm xúc mạnh mẽ và lôi cuốn. |
✅ Gợi ý luyện tập
-
🧠 Viết câu sử dụng "rich descriptive language":
→ Using rich descriptive language makes tour descriptions more exciting and attractive to guests. -
✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Instead of simply listing destinations, _______ a vivid picture for the guests.
(Đáp án: paint) -
🗣️ Luyện đọc cụm từ:
-
rich descriptive language
-
paint a vivid picture
-
Mediterranean Odyssey
-
regional delicacies
-
Eco-Adventure Hike
-
enthusiastic storytelling
-
📖 Đoạn 3 – Tiếng Anh
Be proactive in addressing typical guest inquiries. Important tour details include duration, physical intensity (easy, moderate, strenuous), minimum age requirements, inclusion of meals or refreshments, and available amenities (such as restroom stops or shaded areas). Guests may ask: "Is the historic town tour wheelchair accessible?", "Will lunch be provided during the vineyard visit?", or "How long will the dolphin encounter last?" Answering confidently demonstrates professionalism and care.
📘 Đoạn 3 – Tiếng Việt
Hãy chủ động trong việc giải đáp các thắc mắc thường gặp của khách. Các chi tiết quan trọng của tour bao gồm thời lượng, mức độ vận động thể chất (dễ, trung bình, khó), yêu cầu độ tuổi tối thiểu, việc có bao gồm bữa ăn hoặc đồ uống nhẹ hay không, và các tiện ích có sẵn (chẳng hạn như điểm dừng nhà vệ sinh hoặc khu vực có bóng mát). Khách có thể hỏi: "Tour tham quan phố cổ có phù hợp cho người sử dụng xe lăn không?", "Trong chuyến tham quan vườn nho có phục vụ bữa trưa không?", hoặc "Buổi giao lưu với cá heo kéo dài bao lâu?" Việc trả lời tự tin thể hiện sự chuyên nghiệp và sự quan tâm.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)
Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Imperative Sentence (Be proactive in addressing guest inquiries) | Câu mệnh lệnh khuyến khích hành động chủ động. | Be proactive in addressing typical guest inquiries. |
Noun Phrases (duration, physical intensity, minimum age requirements) | Các cụm danh từ miêu tả các yếu tố cần giải thích khi tư vấn tour. | Important tour details include duration, physical intensity, minimum age requirements. |
Direct Questions (Is the historic town tour wheelchair accessible?) | Câu hỏi trực tiếp thường gặp từ khách, sử dụng thì hiện tại đơn. | Is the historic town tour wheelchair accessible? |
Present Simple Tense (include, ask, demonstrates) | Thì hiện tại đơn mô tả sự thật chung và hành động lặp lại. | Important tour details include... / Guests may ask... |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ứng dụng |
---|---|---|
proactive | chủ động | Chủ động tìm hiểu và giải đáp nhu cầu của khách trước khi được hỏi. |
guest inquiries | thắc mắc của khách | Câu hỏi khách thường đặt ra về tour hoặc dịch vụ. |
duration | thời lượng | Tổng thời gian diễn ra một tour hoặc hoạt động. |
physical intensity | mức độ vận động thể chất | Mức độ yêu cầu thể lực của tour (dễ, trung bình, khó). |
minimum age requirements | yêu cầu độ tuổi tối thiểu | Độ tuổi nhỏ nhất cho phép tham gia tour. |
inclusion of meals or refreshments | bao gồm bữa ăn hoặc đồ uống nhẹ | Các tiện ích đã được tính trong giá tour. |
available amenities | tiện ích có sẵn | Các dịch vụ tiện ích hỗ trợ như nhà vệ sinh, khu vực nghỉ ngơi. |
wheelchair accessible | phù hợp cho người sử dụng xe lăn | Thuận tiện cho khách hàng có nhu cầu đặc biệt. |
✅ Gợi ý luyện tập
-
🧠 Viết câu sử dụng "proactive":
→ Being proactive helps guests feel more confident about booking tours. -
✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Important tour details include duration, physical intensity, and _______ age requirements.
(Đáp án: minimum) -
🗣️ Luyện đọc cụm từ:
-
proactive
-
guest inquiries
-
duration
-
physical intensity
-
minimum age requirements
-
wheelchair accessible
-
📖 Đoạn 4 – Tiếng Anh
Understanding how to present onboard entertainment is equally critical. The cruise may feature a diverse range of activities: Broadway-style shows, comedy acts, classical concerts, dance classes, language workshops, wellness seminars, and poolside movie nights. Inform guests warmly: "Tonight, we invite you to a spectacular Flamenco performance in the Grand Theater, starting at 8 PM." or "Don’t miss our Sushi Masterclass tomorrow morning at 10 AM on Deck 7." Your tone should always reflect excitement and welcoming energy.
📘 Đoạn 4 – Tiếng Việt
Việc hiểu cách giới thiệu các hoạt động giải trí trên tàu cũng quan trọng không kém. Chuyến du thuyền có thể mang đến hàng loạt hoạt động đa dạng: biểu diễn theo phong cách Broadway, tiết mục hài kịch, hòa nhạc cổ điển, lớp học nhảy, hội thảo ngôn ngữ, hội thảo chăm sóc sức khỏe, và đêm chiếu phim ngoài trời tại hồ bơi. Hãy thông báo với khách một cách ấm áp: "Tối nay, chúng tôi trân trọng mời quý khách thưởng thức buổi biểu diễn Flamenco đặc sắc tại Nhà hát Lớn, bắt đầu lúc 8 giờ tối." hoặc "Đừng bỏ lỡ lớp học Sushi Masterclass vào 10 giờ sáng mai tại Tầng 7." Giọng điệu của bạn luôn cần thể hiện sự phấn khích và chào đón.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)
Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Gerund Phrase (Understanding how to present onboard entertainment) | Cụm danh động từ làm chủ ngữ câu. | Understanding how to present onboard entertainment is equally critical. |
Present Simple Tense (feature, invite, start, miss, reflect) | Thì hiện tại đơn mô tả các hoạt động và quy tắc thường xuyên. | The cruise may feature a diverse range of activities. |
Modal Verb (may feature) | "May" dùng để diễn tả khả năng hoặc lựa chọn có thể có. | The cruise may feature a diverse range of activities. |
Quoted Speech ("Tonight, we invite you to...") | Câu mẫu sử dụng để thông báo sự kiện cho khách. | "Tonight, we invite you to a spectacular Flamenco performance..." |
Imperative Form (Don’t miss our Sushi Masterclass) | Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng, khuyến khích khách tham gia. | Don’t miss our Sushi Masterclass tomorrow morning... |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ứng dụng |
---|---|---|
onboard entertainment | hoạt động giải trí trên tàu | Các chương trình và sự kiện giải trí tổ chức ngay trên tàu du lịch. |
Broadway-style shows | biểu diễn theo phong cách Broadway | Các vở nhạc kịch sang trọng, chuyên nghiệp. |
comedy acts | tiết mục hài kịch | Các màn trình diễn hài mang tính giải trí cao. |
language workshops | hội thảo ngôn ngữ | Lớp học giúp khách tìm hiểu ngôn ngữ mới trong hành trình. |
wellness seminars | hội thảo chăm sóc sức khỏe | Các buổi chia sẻ về sức khỏe, thiền định, yoga, dinh dưỡng. |
poolside movie nights | đêm chiếu phim ngoài trời tại hồ bơi | Trải nghiệm xem phim thư giãn ngoài trời cạnh hồ bơi. |
welcoming energy | sự năng động và thân thiện khi chào đón | Thái độ tích cực và thân thiện trong giao tiếp với khách. |
✅ Gợi ý luyện tập
-
🧠 Viết câu sử dụng "onboard entertainment":
→ Onboard entertainment ensures that guests always have exciting activities to enjoy during the cruise. -
✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Your tone should always reflect excitement and _______ energy.
(Đáp án: welcoming) -
🗣️ Luyện đọc cụm từ:
-
onboard entertainment
-
Broadway-style shows
-
comedy acts
-
language workshops
-
wellness seminars
-
poolside movie nights
-
welcoming energy
-
📖 Đoạn 5 – Tiếng Anh
You may also assist with ticketing or seat reservations for shows or excursions. Phrases such as "Would you like me to reserve two seats for tonight’s performance?" or "There are still VIP passes available for the magic show if you're interested" are useful when offering options and upselling premium packages.
📘 Đoạn 5 – Tiếng Việt
Bạn cũng có thể hỗ trợ đặt vé hoặc đặt chỗ ngồi cho các buổi biểu diễn hoặc chuyến tham quan. Các cụm từ như "Quý khách có muốn tôi giữ chỗ hai ghế cho buổi biểu diễn tối nay không?" hoặc "Vẫn còn vé VIP cho buổi trình diễn ảo thuật nếu quý khách quan tâm" rất hữu ích khi đưa ra các lựa chọn và giới thiệu gói dịch vụ cao cấp.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)
Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Modal Verb (may assist) | "May" diễn tả khả năng hoặc nhiệm vụ phụ của nhân viên. | You may also assist with ticketing or seat reservations. |
Noun Phrases (ticketing, seat reservations) | Cụm danh từ chỉ các dịch vụ hỗ trợ dành cho khách. | assist with ticketing or seat reservations |
Quoted Speech ("Would you like me to reserve two seats...?") | Câu mẫu dùng để đưa ra đề nghị lịch sự với khách. | "Would you like me to reserve two seats for tonight’s performance?" |
Conditional Clause (if you're interested) | Mệnh đề điều kiện chỉ ra tùy chọn dành cho khách. | if you're interested |
Present Simple Tense (are useful, offering, upselling) | Thì hiện tại đơn mô tả cách thức giao tiếp chuyên nghiệp. | Phrases are useful when offering options and upselling premium packages. |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ứng dụng |
---|---|---|
ticketing | đặt vé | Quy trình hỗ trợ khách mua vé cho các sự kiện, chuyến tham quan. |
seat reservations | đặt chỗ ngồi | Dịch vụ giữ chỗ trước cho khách trong các buổi biểu diễn. |
VIP passes | vé VIP | Vé đặc biệt mang lại quyền lợi cao cấp hơn cho khách. |
performance | buổi biểu diễn | Một chương trình nghệ thuật như ca nhạc, kịch, ảo thuật trên tàu. |
offering options | đưa ra lựa chọn | Gợi ý nhiều phương án khác nhau để khách chọn. |
upselling premium packages | giới thiệu gói dịch vụ cao cấp | Khuyến khích khách nâng cấp dịch vụ để trải nghiệm tốt hơn. |
✅ Gợi ý luyện tập
-
🧠 Viết câu sử dụng "seat reservations":
→ Our team can assist with seat reservations for tonight’s Broadway show. -
✍️ Điền vào chỗ trống:
→ There are still VIP _______ available for the magic show if you're interested.
(Đáp án: passes) -
🗣️ Luyện đọc cụm từ:
-
ticketing
-
seat reservations
-
VIP passes
-
performance
-
offering options
-
upselling premium packages
-
📖 Đoạn 6 – Tiếng Anh
Handling special requests is another important task. Guests might ask for private tours, language-specific guides, or wheelchair accessibility. Respond with care and professionalism: "Let me check with our tour coordinator to see if we can arrange a private guide for your group" or "We do have Mandarin-speaking guides available upon request."
📘 Đoạn 6 – Tiếng Việt
Việc xử lý các yêu cầu đặc biệt cũng là một nhiệm vụ quan trọng khác. Khách có thể yêu cầu tour riêng tư, hướng dẫn viên theo ngôn ngữ, hoặc dịch vụ hỗ trợ xe lăn. Hãy phản hồi một cách chu đáo và chuyên nghiệp: "Để tôi kiểm tra với điều phối viên tour xem chúng tôi có thể sắp xếp hướng dẫn viên riêng cho nhóm của quý khách hay không" hoặc "Chúng tôi có hướng dẫn viên nói tiếng Quan Thoại nếu quý khách yêu cầu."
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)
Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Present Continuous (Handling special requests) | Danh động từ đóng vai trò chủ ngữ, nhấn mạnh nhiệm vụ. | Handling special requests is another important task. |
Modal Verb (might ask) | "Might" diễn tả khả năng hoặc sự lựa chọn có thể xảy ra. | Guests might ask for private tours, language-specific guides, or wheelchair accessibility. |
Noun Phrases (private tours, language-specific guides, wheelchair accessibility) | Các cụm danh từ chỉ các loại yêu cầu đặc biệt từ khách. | Guests might ask for private tours, language-specific guides, or wheelchair accessibility. |
Quoted Speech ("Let me check with our tour coordinator...") | Câu mẫu lịch sự để xác nhận khả năng đáp ứng yêu cầu. | "Let me check with our tour coordinator to see if we can arrange a private guide for your group." |
Present Simple Tense (We do have Mandarin-speaking guides available) | Thì hiện tại đơn dùng để khẳng định dịch vụ sẵn có. | We do have Mandarin-speaking guides available upon request. |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ứng dụng |
---|---|---|
special requests | yêu cầu đặc biệt | Các nhu cầu cá nhân hóa ngoài dịch vụ tiêu chuẩn. |
private tours | tour riêng tư | Chuyến tham quan dành riêng cho một nhóm nhỏ hoặc cá nhân. |
language-specific guides | hướng dẫn viên theo ngôn ngữ | Hướng dẫn viên sử dụng ngôn ngữ khách yêu cầu (Pháp, Đức, Trung...). |
wheelchair accessibility | hỗ trợ xe lăn | Dịch vụ dành cho khách có nhu cầu hỗ trợ di chuyển. |
tour coordinator | điều phối viên tour | Người phụ trách tổ chức, điều chỉnh lịch trình và dịch vụ tour. |
available upon request | có sẵn theo yêu cầu | Dịch vụ không tự động cung cấp, cần khách yêu cầu trước. |
✅ Gợi ý luyện tập
-
🧠 Viết câu sử dụng "special requests":
→ Our team is trained to handle special requests quickly and professionally. -
✍️ Điền vào chỗ trống:
→ We do have Mandarin-speaking guides _______ upon request.
(Đáp án: available) -
🗣️ Luyện đọc cụm từ:
-
special requests
-
private tours
-
language-specific guides
-
wheelchair accessibility
-
tour coordinator
-
available upon request
-
📖 Đoạn 7 – Tiếng Anh
In some cases, activities might be cancelled due to inclement weather, port restrictions, or low attendance. If that happens, apologize sincerely and offer alternatives: "Unfortunately, today’s snorkeling trip has been cancelled due to strong winds, but we can offer you a place in tomorrow’s Coral Reef Discovery Tour or suggest an indoor cultural workshop." Always focus on solutions, not just problems.
📘 Đoạn 7 – Tiếng Việt
Trong một số trường hợp, các hoạt động có thể bị hủy do thời tiết xấu, hạn chế tại cảng, hoặc số lượng người tham gia ít. Nếu điều đó xảy ra, hãy xin lỗi một cách chân thành và đưa ra các phương án thay thế: "Rất tiếc, chuyến lặn ngắm san hô hôm nay đã bị hủy do gió lớn, nhưng chúng tôi có thể mời quý khách tham gia Chuyến khám phá Rạn san hô ngày mai hoặc đề xuất một hội thảo văn hóa trong nhà." Luôn tập trung vào giải pháp, không chỉ đơn thuần nêu ra vấn đề.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)
Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Conditional Clause (If that happens) | Mệnh đề điều kiện loại 1, nói về khả năng thực tế trong tương lai. | If that happens, apologize sincerely and offer alternatives. |
Modal Verb (might be cancelled) | "Might" dùng để diễn tả khả năng không chắc chắn trong tương lai. | activities might be cancelled due to inclement weather. |
Passive Voice (has been cancelled) | Câu bị động mô tả hành động (hoạt động) đã bị hủy. | today’s snorkeling trip has been cancelled due to strong winds. |
Imperative Sentence (apologize sincerely and offer alternatives) | Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng, hướng dẫn cách xử lý tình huống. | apologize sincerely and offer alternatives. |
Contrast Structure (focus on solutions, not just problems) | Cấu trúc nhấn mạnh tập trung vào điểm tích cực thay vì tiêu cực. | Always focus on solutions, not just problems. |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ứng dụng |
---|---|---|
inclement weather | thời tiết xấu | Thời tiết bất lợi như mưa to, gió lớn khiến phải hủy sự kiện ngoài trời. |
port restrictions | hạn chế tại cảng | Các quy định hạn chế tàu cập bến gây ảnh hưởng đến lịch trình. |
low attendance | số lượng người tham gia ít | Số lượng khách đăng ký không đủ để tổ chức hoạt động. |
apologize sincerely | xin lỗi một cách chân thành | Lời xin lỗi thể hiện sự tôn trọng và đồng cảm với khách. |
offer alternatives | đề xuất các phương án thay thế | Đưa ra lựa chọn khác để bù đắp khi hoạt động ban đầu bị hủy. |
focus on solutions | tập trung vào giải pháp | Hướng giao tiếp tích cực, hướng tới giải quyết vấn đề cho khách. |
✅ Gợi ý luyện tập
-
🧠 Viết câu sử dụng "offer alternatives":
→ If an activity is cancelled, always offer alternatives to ensure guest satisfaction. -
✍️ Điền vào chỗ trống:
→ Activities might be cancelled due to _______ weather or port restrictions.
(Đáp án: inclement) -
🗣️ Luyện đọc cụm từ:
-
inclement weather
-
port restrictions
-
low attendance
-
apologize sincerely
-
offer alternatives
-
focus on solutions
-
📖 Đoạn 8 – Tiếng Anh
Ultimately, your ability to speak confidently about tours and entertainment reflects your knowledge and hospitality. A well-informed, enthusiastic crew member can make a huge difference in enhancing the guest experience and encouraging them to participate more actively in the ship’s programs. By proactively promoting activities, clearly answering questions, and offering personalized recommendations, you transform an ordinary cruise into an extraordinary journey filled with discovery, joy, and unforgettable memories.
📘 Đoạn 8 – Tiếng Việt
Cuối cùng, khả năng nói chuyện tự tin về các dịch vụ tour và giải trí của bạn phản ánh trình độ hiểu biết và lòng hiếu khách. Một thành viên thủy thủ đoàn có kiến thức vững vàng và nhiệt tình có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc nâng cao trải nghiệm của khách và khuyến khích họ tham gia tích cực hơn vào các chương trình trên tàu. Bằng cách chủ động giới thiệu hoạt động, trả lời rõ ràng các câu hỏi và đưa ra các gợi ý cá nhân hóa, bạn sẽ biến một chuyến du ngoạn bình thường thành một hành trình phi thường đầy ắp khám phá, niềm vui và những ký ức không thể nào quên.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)
Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Present Simple Tense (reflects, can make, transform) | Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật chung về tác động của kỹ năng giao tiếp. | your ability to speak confidently reflects your knowledge and hospitality. |
Adjective Phrases (well-informed, enthusiastic) | Cụm tính từ mô tả phẩm chất lý tưởng của nhân viên. | A well-informed, enthusiastic crew member... |
Modal Verb (can make) | "Can" dùng để chỉ khả năng tạo ra sự thay đổi tích cực. | A well-informed, enthusiastic crew member can make a huge difference. |
Gerund Phrases (promoting activities, answering questions, offering personalized recommendations) | Cụm danh động từ chỉ các hành động giúp cải thiện trải nghiệm khách. | By proactively promoting activities, clearly answering questions, and offering personalized recommendations... |
Contrast Structure (ordinary cruise vs. extraordinary journey) | So sánh hai trải nghiệm nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân viên. | transform an ordinary cruise into an extraordinary journey. |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ứng dụng |
---|---|---|
tours and entertainment | dịch vụ tour và giải trí | Các hoạt động tham quan và giải trí cung cấp cho khách trên tàu. |
well-informed | có kiến thức vững vàng | Người nắm rõ thông tin về tour và dịch vụ để tư vấn tự tin. |
enthusiastic | nhiệt tình | Thể hiện thái độ tích cực và sẵn lòng hỗ trợ khách. |
enhancing the guest experience | nâng cao trải nghiệm của khách | Làm cho hành trình của khách trở nên tốt đẹp hơn. |
personalized recommendations | gợi ý cá nhân hóa | Đề xuất phù hợp với sở thích và nhu cầu riêng của từng khách. |
extraordinary journey | hành trình phi thường | Một trải nghiệm vượt xa mong đợi, ấn tượng và đáng nhớ. |
✅ Gợi ý luyện tập
-
🧠 Viết câu sử dụng "enhancing the guest experience":
→ Enthusiastic staff members play a key role in enhancing the guest experience on cruise ships. -
✍️ Điền vào chỗ trống:
→ A well-informed, _______ crew member can make a huge difference.
(Đáp án: enthusiastic) -
🗣️ Luyện đọc cụm từ:
-
tours and entertainment
-
well-informed
-
enthusiastic
-
enhancing the guest experience
-
personalized recommendations
-
extraordinary journey
-