Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 31: Listening – Restaurant Introductions

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

On a luxury cruise ship, the dining experience is not just about food, but about creating an emotional connection from the very first moment. The first greeting a guest receives sets the tone for the entire meal. In this lesson, we focus on listening carefully to real examples of restaurant introductions. You will learn how to welcome guests warmly and professionally, pick up on their needs immediately, and create an atmosphere of comfort and excitement that defines five-star service.

As guests enter the restaurant, their first impression forms within seconds. Your posture, smile, and the words you choose are critical. A polished introduction might be: "Good evening! Welcome to Ocean Breeze Restaurant. My name is Anna, and I’ll be taking care of you tonight. Is this your first time dining with us?" This approach is friendly, engaging, and invites conversation. Listening closely to the guest’s reply allows you to personalize their experience from the beginning.

Guests often share valuable information within the first few moments. They may mention dietary needs, such as allergies or personal preferences. A guest might say, "I’m allergic to peanuts," or "I prefer gluten-free options." Active listening is crucial. A thoughtful response could be: "Thank you for letting me know. I’ll inform the kitchen and personally oversee your order to ensure your safety." Such care reassures guests that their well-being is your priority, enhancing trust and loyalty.

Beyond explicit statements, guests often hint at their needs through body language or tone. A guest looking around nervously or asking for a quieter spot indicates a desire for privacy. Being sensitive to these clues and responding empathetically—"Of course, I’ll find you a more secluded table for a peaceful dinner"—demonstrates your ability to anticipate unspoken needs, a hallmark of exceptional service.

Part of a perfect restaurant introduction is explaining how the service works. You might say: "This evening, we offer an à la carte menu and a six-course tasting menu with wine pairings. I’m happy to answer any questions or make recommendations." By listening attentively to the guest’s reaction—whether eager, hesitant, or uncertain—you can guide them gently without overwhelming them. Adjusting your explanation based on the guest’s comfort level shows adaptability and care.

Celebrations provide golden opportunities to create unforgettable moments. During the initial conversation, listen for clues like "We’re celebrating a birthday" or "It’s our honeymoon." A prompt, enthusiastic response—"Congratulations! Let me inform our kitchen to prepare something special for you tonight"—turns an ordinary dinner into a cherished memory. Recognizing and responding to special occasions demonstrates attentiveness and emotional intelligence.

Throughout the introduction, your non-verbal communication must align with your words. Maintain open posture, make natural eye contact, offer a genuine smile, and use open hand gestures rather than pointing directly. If guests feel your welcoming energy before you even speak, you’re already halfway to delivering a memorable experience. Small, positive physical cues are often more powerful than words in creating a sense of safety and comfort.

Finally, close your introduction warmly, leaving guests confident that you are attentive and ready to help. A graceful closing line might be: "Please take your time exploring the menu. If you have any questions or would like recommendations, I’m nearby and happy to assist you." Ending on a supportive note ensures that guests feel relaxed, cared for, and excited for their dining journey. In fine dining, mastering introductions transforms servers into ambassadors of hospitality who create lasting impressions far beyond the meal.

Bản dịch tiếng Việt

Trên một con tàu du lịch hạng sang, trải nghiệm ăn uống không chỉ dừng lại ở món ăn mà bắt đầu ngay từ lời chào đầu tiên. Trong thế giới ẩm thực cao cấp, một lời chào ấm áp, tự tin và tinh tế sẽ định hình toàn bộ bữa ăn. Bài học hôm nay tập trung vào việc lắng nghe cẩn thận những mẫu giới thiệu thực tế trong nhà hàng, giúp bạn học cách chào đón khách thân thiện và chuyên nghiệp, nhận biết nhu cầu ngay từ đầu, và tạo ra bầu không khí thoải mái, hứng khởi mang đậm phong cách phục vụ năm sao.

Khi khách bước vào nhà hàng, ấn tượng đầu tiên sẽ hình thành chỉ trong vài giây. Tư thế, nụ cười và lời chào bạn chọn rất quan trọng. Một lời giới thiệu mẫu mực có thể là: "Chào buổi tối! Chào mừng quý khách đến với Nhà hàng Ocean Breeze. Tôi là Anna và tôi sẽ phục vụ quý khách trong buổi tối hôm nay. Đây có phải là lần đầu tiên quý khách dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi không ạ?" Cách tiếp cận này thân thiện, cuốn hút, và mở ra cuộc trò chuyện. Việc lắng nghe kỹ phản hồi của khách sẽ cho phép bạn cá nhân hóa trải nghiệm của họ ngay từ đầu.

Khách thường chia sẻ những thông tin quan trọng ngay từ những câu đầu tiên. Họ có thể đề cập đến nhu cầu ăn kiêng, chẳng hạn như dị ứng hoặc thói quen ăn uống. Một vị khách có thể nói: "Tôi bị dị ứng với đậu phộng," hoặc "Tôi cần món ăn không chứa gluten." Lắng nghe chủ động là điều bắt buộc. Một phản hồi chu đáo có thể là: "Cảm ơn quý khách đã thông báo. Tôi sẽ báo cho bếp trưởng và theo dõi đơn hàng của quý khách để đảm bảo an toàn tuyệt đối." Sự quan tâm này sẽ giúp khách cảm thấy an tâm, nâng cao niềm tin và sự trung thành với dịch vụ.

Ngoài những câu nói trực tiếp, khách thường thể hiện nhu cầu thông qua ngôn ngữ cơ thể hoặc giọng điệu. Ví dụ, khách có thể nhìn quanh lo lắng hoặc hỏi: "Có khu vực nào yên tĩnh hơn không?" Nhận biết những tín hiệu này và phản hồi một cách thấu hiểu — "Tôi sẽ sắp xếp cho quý khách một bàn riêng tư hơn để dùng bữa yên tĩnh." — thể hiện khả năng nhận biết nhu cầu chưa được nói ra, một dấu hiệu của dịch vụ đẳng cấp.

Một phần của việc giới thiệu nhà hàng hoàn hảo là giải thích cách thức phục vụ. Bạn có thể nói: "Tối nay, chúng tôi phục vụ cả thực đơn gọi món và thực đơn thử sáu món kèm rượu vang. Tôi sẵn sàng giải đáp bất kỳ thắc mắc nào hoặc gợi ý món cho quý khách." Khi lắng nghe phản ứng của khách — dù là háo hức, do dự hay chưa quyết — bạn cần điều chỉnh lời giới thiệu sao cho phù hợp. Khả năng ứng biến linh hoạt sẽ giúp khách thoải mái và yên tâm chọn món.

Những dịp đặc biệt là cơ hội tuyệt vời để tạo ra những khoảnh khắc khó quên. Trong cuộc trò chuyện đầu tiên, hãy chú ý lắng nghe những gợi ý như "Chúng tôi đang mừng sinh nhật" hoặc "Hôm nay là kỷ niệm 10 năm ngày cưới của chúng tôi." Một phản ứng nhanh và nhiệt tình như "Xin chúc mừng! Tôi sẽ báo với nhà bếp để chuẩn bị một điều bất ngờ cho quý khách tối nay." sẽ biến một bữa ăn bình thường thành một kỷ niệm đáng nhớ. Việc nhận ra và ghi nhận những dịp đặc biệt thể hiện sự chăm sóc tỉ mỉsự nhạy bén cảm xúc.

Trong suốt quá trình giới thiệu, giao tiếp phi ngôn ngữ cần phải thống nhất với lời nói của bạn. Hãy đứng thẳng với tư thế cởi mở, duy trì giao tiếp bằng mắt tự nhiên, nở nụ cười thân thiện và sử dụng cử chỉ tay mở thay vì chỉ tay trực tiếp. Nếu khách cảm nhận được sự chào đón từ ngôn ngữ cơ thể của bạn trước cả khi bạn nói, bạn đã thành công một nửa. Những tín hiệu hình thể tích cực nhỏ này thường có sức mạnh lớn hơn lời nói trong việc tạo ra cảm giác an toàn và thoải mái.

Cuối cùng, hãy kết thúc lời giới thiệu một cách ấm áp, khiến khách biết rằng bạn luôn sẵn sàng hỗ trợ. Một lời chào kết hoàn hảo có thể là: "Xin quý khách cứ thoải mái lựa chọn món. Nếu cần thêm gợi ý hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, tôi luôn ở gần và sẵn sàng hỗ trợ quý khách." Kết thúc như vậy sẽ giúp khách cảm thấy được quan tâm, không bị áp lực, và sẵn sàng tận hưởng trải nghiệm ẩm thực đẳng cấp. Trong môi trường ăn uống sang trọng, thành thạo kỹ năng giới thiệu sẽ biến bạn trở thành một đại sứ của lòng hiếu khách, để lại ấn tượng đẹp vượt xa cả bữa ăn.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 Đoạn 1 – Tiếng Anh

On a luxury cruise ship, the dining experience is not just about food, but about creating an emotional connection from the very first moment. The first greeting a guest receives sets the tone for the entire meal. In this lesson, we focus on listening carefully to real examples of restaurant introductions. You will learn how to welcome guests warmly and professionally, pick up on their needs immediately, and create an atmosphere of comfort and excitement that defines five-star service.


📘 Đoạn 1 – Tiếng Việt

Trên một con tàu du lịch hạng sang, trải nghiệm ăn uống không chỉ dừng lại ở món ăn mà còn là việc tạo nên một kết nối cảm xúc ngay từ khoảnh khắc đầu tiên. Lời chào đầu tiên mà khách nhận được sẽ định hình toàn bộ bữa ăn. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào việc lắng nghe cẩn thận những ví dụ thực tế về giới thiệu nhà hàng. Bạn sẽ học cách chào đón khách một cách ấm áp và chuyên nghiệp, nhanh chóng nhận biết nhu cầu của họ và tạo ra một bầu không khí thoải mái, phấn khởi – yếu tố quyết định trải nghiệm dịch vụ năm sao.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Prepositional Phrase (On a luxury cruise ship) Cụm giới từ đứng đầu câu để thiết lập ngữ cảnh. On a luxury cruise ship, the dining experience...
Present Simple Tense (is, sets, focus, learn) Thì hiện tại đơn mô tả sự thật chung hoặc thói quen. the dining experience is not just about food, we focus on listening carefully
Not just... but also... Cấu trúc nhấn mạnh sự so sánh (không chỉ... mà còn...). is not just about food, but about creating an emotional connection
Relative Clause (that defines five-star service) Mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ "atmosphere". an atmosphere of comfort and excitement that defines five-star service
Present Participle Phrase (listening carefully) Cụm hiện tại phân từ diễn tả hành động đang diễn ra. focus on listening carefully
Infinitive of Purpose (to welcome guests warmly and professionally) Động từ nguyên thể chỉ mục đích học tập. learn how to welcome guests warmly and professionally

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
luxury cruise ship tàu du lịch hạng sang Phương tiện cao cấp mang đến dịch vụ năm sao cho hành khách.
dining experience trải nghiệm ăn uống Toàn bộ trải nghiệm tại nhà hàng, không chỉ giới hạn ở việc ăn uống.
emotional connection kết nối cảm xúc Sự gắn kết tinh thần giữa khách hàng và nhân viên phục vụ.
first greeting lời chào đầu tiên Lời chào đầu tiên mà khách nhận được, ảnh hưởng đến cảm nhận chung.
listening carefully lắng nghe cẩn thận Kỹ năng quan trọng giúp nhân viên hiểu đúng nhu cầu của khách.
warmly and professionally ấm áp và chuyên nghiệp Cách thức giao tiếp thân thiện nhưng vẫn giữ sự lịch thiệp cao cấp.
pick up on their needs nhận biết nhu cầu của khách Khả năng nhanh chóng phát hiện mong muốn hoặc yêu cầu của khách.
atmosphere of comfort and excitement bầu không khí thoải mái và phấn khởi Cảm giác dễ chịu và hứng khởi mà nhà hàng muốn tạo ra cho khách.
five-star service dịch vụ năm sao Dịch vụ đạt chuẩn quốc tế, chuyên nghiệp, đẳng cấp và tận tâm.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "creating an emotional connection":
    Great servers focus on creating an emotional connection with every guest.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → The first greeting a guest receives _______ the tone for the entire meal.
    (Đáp án: sets)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • luxury cruise ship

    • dining experience

    • first greeting

    • warmly and professionally

    • five-star service

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 Đoạn 2 – Tiếng Anh

As guests enter the restaurant, their first impression forms within seconds. Your posture, smile, and the words you choose are critical. A polished introduction might be: "Good evening! Welcome to Ocean Breeze Restaurant. My name is Anna, and I’ll be taking care of you tonight. Is this your first time dining with us?" This approach is friendly, engaging, and invites conversation. Listening closely to the guest’s reply allows you to personalize their experience from the beginning.


📘 Đoạn 2 – Tiếng Việt

Khi khách bước vào nhà hàng, ấn tượng đầu tiên của họ được hình thành chỉ trong vài giây. Tư thế, nụ cười và lời chào bạn chọn rất quan trọng. Một lời giới thiệu mẫu mực có thể là: "Chào buổi tối! Chào mừng quý khách đến với Nhà hàng Ocean Breeze. Tôi là Anna và tôi sẽ phục vụ quý khách tối nay. Đây có phải là lần đầu tiên quý khách dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi không ạ?" Cách tiếp cận này thân thiện, cuốn hútkhuyến khích cuộc trò chuyện. Việc lắng nghe kỹ phản hồi của khách sẽ cho phép bạn cá nhân hóa trải nghiệm của họ ngay từ đầu.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
As-Clause (As guests enter the restaurant) Mệnh đề thời gian chỉ hành động diễn ra đồng thời. As guests enter the restaurant, their first impression forms within seconds.
Present Simple Tense (enter, forms, are, allows) Thì hiện tại đơn dùng để mô tả sự thật, thói quen hoặc quy tắc chung. Your posture, smile, and the words you choose are critical.
Noun Phrase (first impression) Cụm danh từ mô tả cảm nhận đầu tiên của khách. their first impression forms within seconds
Passive Voice (is formed) Câu bị động diễn tả hành động khách chịu tác động (hàm ý). (is implied: the first impression is formed)
Quoted Speech ("Good evening! Welcome...") Câu mẫu lời chào thực tế trong nhà hàng. "Good evening! Welcome to Ocean Breeze Restaurant..."
Present Continuous (I’ll be taking care of you tonight) Thì tương lai gần thể hiện cam kết chăm sóc khách trong buổi tối. I’ll be taking care of you tonight.
Present Participle Phrase (listening closely) Cụm hiện tại phân từ diễn tả hành động đi kèm, làm rõ hành động chính. Listening closely to the guest’s reply allows you...

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
first impression ấn tượng đầu tiên Cảm nhận ban đầu của khách khi vừa bước vào nhà hàng.
posture tư thế Cách đứng hoặc ngồi thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin.
polished introduction lời giới thiệu chỉn chu Lời chào được chuẩn bị kỹ càng, lịch sự và gây thiện cảm.
friendly thân thiện Phong cách giao tiếp tạo cảm giác gần gũi, dễ chịu cho khách.
engaging cuốn hút Cách nói chuyện hấp dẫn, khiến khách muốn tiếp tục trò chuyện.
invites conversation khuyến khích cuộc trò chuyện Mở ra cơ hội để khách giao tiếp tự nhiên hơn.
personalize their experience cá nhân hóa trải nghiệm của khách Điều chỉnh cách phục vụ dựa trên sở thích và nhu cầu cá nhân của khách.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "personalize their experience":
    Listening carefully to the guest helps personalize their experience.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Your posture, smile, and the words you choose _______ critical.
    (Đáp án: are)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • first impression

    • polished introduction

    • friendly and engaging

    • personalize their experience

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 Đoạn 3 – Tiếng Anh

Guests often share valuable information within the first few moments. They may mention dietary needs, such as allergies or personal preferences. A guest might say, "I’m allergic to peanuts," or "I prefer gluten-free options." Active listening is crucial. A thoughtful response could be: "Thank you for letting me know. I’ll inform the kitchen and personally oversee your order to ensure your safety." Such care reassures guests that their well-being is your priority, enhancing trust and loyalty.


📘 Đoạn 3 – Tiếng Việt

Khách thường chia sẻ những thông tin quý giá ngay trong những khoảnh khắc đầu tiên. Họ có thể đề cập đến nhu cầu ăn kiêng, chẳng hạn như dị ứng hoặc sở thích cá nhân. Một vị khách có thể nói: "Tôi bị dị ứng với đậu phộng," hoặc "Tôi muốn món ăn không chứa gluten." Lắng nghe chủ động là rất quan trọng. Một phản hồi chu đáo có thể là: "Cảm ơn quý khách đã thông báo. Tôi sẽ báo cho bếp và đích thân theo dõi đơn hàng của quý khách để đảm bảo an toàn." Sự quan tâm như vậy giúp khách cảm thấy an tâm rằng sự an toàn của họ là ưu tiên hàng đầu, từ đó tăng cường niềm tin và sự trung thành.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (share, mention, is, reassures, enhances) Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự thật hoặc thói quen. Guests often share valuable information.
Modal Verb (may mention) "May" diễn tả khả năng khách có thể đề cập đến điều gì đó. They may mention dietary needs.
Quoted Speech ("I’m allergic to peanuts.") Câu trích dẫn thực tế về thông tin khách chia sẻ. "I’m allergic to peanuts."
Present Continuous (I’m allergic) Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả tình trạng hiện tại. I’m allergic to peanuts.
Present Simple Passive (is crucial) Thể bị động hiện tại đơn để nhấn mạnh tầm quan trọng. Active listening is crucial.
Infinitive of Purpose (to ensure your safety) Động từ nguyên thể chỉ mục đích. to ensure your safety
Present Participle (personally overseeing) Hiện tại phân từ nhấn mạnh hành động cá nhân theo dõi. personally oversee your order

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
valuable information thông tin quý giá Những dữ liệu ban đầu quan trọng để phục vụ khách tốt hơn.
dietary needs nhu cầu ăn kiêng Yêu cầu ăn uống đặc biệt liên quan đến sức khỏe hoặc lối sống.
allergic to peanuts dị ứng với đậu phộng Một trong những tình trạng dị ứng phổ biến cần chú ý trong phục vụ.
gluten-free options lựa chọn không chứa gluten Các món ăn dành cho khách không dung nạp gluten.
active listening lắng nghe chủ động Kỹ năng nghe có chủ đích, tập trung để thấu hiểu nhu cầu khách.
thoughtful response phản hồi chu đáo Câu trả lời thể hiện sự quan tâm sâu sắc và chuyên nghiệp.
inform the kitchen báo cho bếp Thông báo cho bộ phận bếp để thực hiện yêu cầu đặc biệt.
personally oversee đích thân theo dõi Theo dõi sát sao để đảm bảo chất lượng và an toàn cho khách.
ensure your safety đảm bảo an toàn cho bạn Cam kết bảo vệ sức khỏe của khách trong suốt bữa ăn.
enhancing trust and loyalty tăng cường niềm tin và sự trung thành Tạo ra mối quan hệ gắn kết lâu dài với khách hàng.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "active listening":
    Active listening helps servers respond better to guests’ specific needs.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → A thoughtful response _______ guests that their well-being is important.
    (Đáp án: reassures)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • valuable information

    • dietary needs

    • active listening

    • thoughtful response

    • ensure your safety

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 Đoạn 4 – Tiếng Anh

Beyond explicit statements, guests often hint at their needs through body language or tone. A guest looking around nervously or asking for a quieter spot indicates a desire for privacy. Being sensitive to these clues and responding empathetically — "Of course, I’ll find you a more secluded table for a peaceful dinner" — demonstrates your ability to anticipate unspoken needs, a hallmark of exceptional service.


📘 Đoạn 4 – Tiếng Việt

Ngoài những tuyên bố rõ ràng, khách thường ngầm gợi ý về nhu cầu của họ thông qua ngôn ngữ cơ thể hoặc giọng điệu. Một vị khách nhìn quanh lo lắng hoặc yêu cầu một chỗ yên tĩnh hơn thường cho thấy mong muốn có sự riêng tư. Việc nhạy bén với những dấu hiệu này và phản hồi một cách thấu hiểu — "Tất nhiên rồi, tôi sẽ tìm cho quý khách một bàn yên tĩnh hơn để dùng bữa thoải mái" — thể hiện khả năng nhận biết nhu cầu chưa được nói ra, một dấu hiệu của dịch vụ xuất sắc.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Beyond + Noun (Beyond explicit statements) Giới từ "Beyond" để mở rộng phạm vi ý nghĩa, vượt ra ngoài những gì hiển nhiên. Beyond explicit statements, guests often hint...
Present Simple Tense (hint, indicates, demonstrates) Thì hiện tại đơn dùng để mô tả sự thật, thói quen chung trong phục vụ. Guests often hint at their needs.
Present Participle Phrase (looking around nervously) Cụm hiện tại phân từ mô tả hành động xảy ra đồng thời. A guest looking around nervously...
Modal Verb (I’ll find) "Will" thể hiện lời hứa hoặc cam kết ngay lập tức với khách. I’ll find you a more secluded table.
Infinitive of Purpose (to anticipate unspoken needs) Động từ nguyên thể diễn tả mục đích hoặc kết quả. demonstrates your ability to anticipate unspoken needs
Appositive Phrase (a hallmark of exceptional service) Cụm danh từ bổ sung thêm thông tin cho toàn bộ ý trước đó. a hallmark of exceptional service

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
explicit statements những tuyên bố rõ ràng Những điều khách hàng nói thẳng ra bằng lời.
hint at their needs ngầm gợi ý nhu cầu Khách không nói trực tiếp mà thể hiện qua hành vi hoặc ngôn ngữ cơ thể.
body language ngôn ngữ cơ thể Cách giao tiếp không lời như ánh mắt, cử chỉ, tư thế.
nervously lo lắng Trạng thái thể hiện sự bồn chồn hoặc bất an.
secluded table bàn yên tĩnh, riêng tư Một bàn ở vị trí ít người qua lại, tạo sự riêng tư cho khách.
peaceful dinner bữa tối yên tĩnh Trải nghiệm ăn uống thư giãn, không bị làm phiền.
responding empathetically phản hồi một cách thấu hiểu Đáp lại nhu cầu của khách với sự cảm thông chân thành.
anticipate unspoken needs dự đoán nhu cầu chưa được nói ra Nhận biết và đáp ứng những mong muốn tiềm ẩn của khách.
hallmark of exceptional service dấu hiệu của dịch vụ xuất sắc Một biểu hiện tiêu chuẩn cao trong ngành phục vụ.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "anticipate unspoken needs":
    Excellent servers anticipate unspoken needs to deliver outstanding service.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → A guest looking around nervously _______ a desire for privacy.
    (Đáp án: indicates)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • explicit statements

    • hint at their needs

    • body language

    • secluded table

    • anticipate unspoken needs

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 Đoạn 5 – Tiếng Anh

Part of a great restaurant introduction includes explaining how the service works. You might say: "This evening, we offer an à la carte menu and a six-course tasting menu with wine pairings. I’m happy to answer any questions or make recommendations." By listening attentively to the guest’s reaction — whether eager, hesitant, or uncertain — you can guide them gently without overwhelming them. Adjusting your explanation based on the guest’s comfort level shows adaptability and care.


📘 Đoạn 5 – Tiếng Việt

Một phần của một lời giới thiệu nhà hàng tuyệt vời là giải thích cách thức phục vụ. Bạn có thể nói: "Tối nay, chúng tôi phục vụ thực đơn gọi món và thực đơn thử sáu món kèm theo rượu vang. Tôi rất sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc hoặc gợi ý món cho quý khách." Bằng cách lắng nghe cẩn thận phản ứng của khách — dù họ háo hức, do dự hay chưa chắc chắn — bạn có thể hướng dẫn họ một cách nhẹ nhàng mà không gây choáng ngợp. Việc điều chỉnh lời giải thích theo mức độ thoải mái của khách thể hiện sự linh hoạt và quan tâm.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (includes, offer, answer, make, guide, shows) Thì hiện tại đơn được dùng để mô tả quy trình hoặc hành động thường xuyên. Part of a great restaurant introduction includes explaining how the service works.
Gerund Phrase (explaining how the service works) Cụm danh động từ dùng làm tân ngữ sau động từ "includes". includes explaining how the service works
Quoted Speech ("This evening, we offer...") Câu trích dẫn mẫu lời giới thiệu thực tế trong nhà hàng. "This evening, we offer an à la carte menu..."
Adverb Clause of Condition (whether eager, hesitant, or uncertain) Mệnh đề chỉ điều kiện về thái độ hoặc phản ứng của khách. listening attentively to the guest’s reaction — whether eager, hesitant, or uncertain —
Infinitive of Purpose (to answer any questions or make recommendations) Động từ nguyên thể chỉ mục đích hành động. I’m happy to answer any questions or make recommendations.
Present Participle Phrase (listening attentively) Cụm hiện tại phân từ mô tả hành động đi kèm, bổ nghĩa cho mệnh đề chính. By listening attentively to the guest’s reaction...

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
restaurant introduction lời giới thiệu nhà hàng Cách mở đầu buổi phục vụ bằng việc chào đón và giới thiệu dịch vụ.
explaining how the service works giải thích cách thức phục vụ Giúp khách hiểu rõ cách gọi món và những lựa chọn có sẵn.
à la carte menu thực đơn gọi món Thực đơn mà khách chọn từng món riêng lẻ.
tasting menu thực đơn thử Thực đơn nhiều món nhỏ để khách thưởng thức nhiều hương vị.
wine pairings kết hợp rượu vang Gợi ý rượu đi kèm từng món ăn nhằm nâng cao trải nghiệm.
listening attentively lắng nghe cẩn thận Chú ý đến phản ứng, giọng điệu và thái độ của khách.
guest’s reaction phản ứng của khách Cách khách biểu lộ cảm xúc và mong muốn qua lời nói hoặc cử chỉ.
guide them gently hướng dẫn họ một cách nhẹ nhàng Cách dẫn dắt khách mà không gây áp lực hoặc khó chịu.
adaptability and care sự linh hoạt và quan tâm Khả năng điều chỉnh thái độ và hành động dựa trên cảm nhận của khách.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "listening attentively":
    Listening attentively helps servers respond to guests' needs more accurately.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Adjusting your explanation based on the guest’s comfort level _______ adaptability and care.
    (Đáp án: shows)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • restaurant introduction

    • explaining how the service works

    • à la carte menu

    • tasting menu

    • guide them gently

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 Đoạn 6 – Tiếng Anh

Celebrations provide golden opportunities to create unforgettable moments. During the initial conversation, listen for clues like "We’re celebrating a birthday" or "It’s our honeymoon." A prompt, enthusiastic response — "Congratulations! Let me inform our kitchen to prepare something special for you tonight" — turns an ordinary dinner into a cherished memory. Recognizing and responding to special occasions demonstrates attentiveness and emotional intelligence.


📘 Đoạn 6 – Tiếng Việt

Những dịp đặc biệt mang đến cơ hội vàng để tạo ra những khoảnh khắc khó quên. Trong cuộc trò chuyện đầu tiên, hãy lắng nghe những dấu hiệu như "Chúng tôi đang mừng sinh nhật" hoặc "Hôm nay là tuần trăng mật của chúng tôi." Một phản ứng nhanh nhạy, nhiệt tình như "Xin chúc mừng! Tôi sẽ báo với bếp để chuẩn bị một điều đặc biệt cho quý khách tối nay" sẽ biến một bữa tối bình thường thành một kỷ niệm đáng nhớ. Việc nhận biết và phản hồi các dịp đặc biệt thể hiện sự chú ý tỉ mỉtrí tuệ cảm xúc.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (provide, listen, turns, demonstrates) Thì hiện tại đơn diễn tả những quy luật hoặc thói quen chung trong phục vụ. Celebrations provide golden opportunities to create unforgettable moments.
Gerund Phrase (listening for clues) Cụm danh động từ dùng để mô tả hành động liên tục. listen for clues like “We’re celebrating a birthday”
Quoted Speech ("We’re celebrating a birthday.") Câu trích dẫn lời khách thường nói trong thực tế. "We’re celebrating a birthday."
Present Continuous (We’re celebrating) Thì hiện tại tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra. We’re celebrating a birthday.
Appositive Phrase (a cherished memory) Cụm danh từ làm rõ ý nghĩa cho hành động biến bữa tối thành kỷ niệm. turns an ordinary dinner into a cherished memory.
Present Participle Phrase (recognizing and responding) Cụm hiện tại phân từ mô tả hai hành động liên tiếp. Recognizing and responding to special occasions demonstrates attentiveness.

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
celebrations những dịp kỷ niệm Các sự kiện đặc biệt như sinh nhật, kỷ niệm ngày cưới, tuần trăng mật.
golden opportunities cơ hội vàng Cơ hội hiếm có để tạo ấn tượng sâu sắc với khách.
unforgettable moments những khoảnh khắc khó quên Trải nghiệm tuyệt vời mà khách sẽ nhớ mãi.
listen for clues lắng nghe dấu hiệu Lắng nghe những chi tiết nhỏ gợi ý về dịp đặc biệt của khách.
prompt, enthusiastic response phản hồi nhanh nhạy và nhiệt tình Phản ứng kịp thời, đầy năng lượng để làm khách cảm thấy được quan tâm.
cherished memory kỷ niệm đáng nhớ Kết quả của việc phục vụ tinh tế, để lại dấu ấn đẹp trong lòng khách.
attentiveness sự chú ý tỉ mỉ Sự quan sát và quan tâm đến từng chi tiết nhỏ trong phục vụ.
emotional intelligence trí tuệ cảm xúc Khả năng thấu hiểu và phản ứng đúng với cảm xúc của người khác.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "golden opportunities":
    Special occasions provide golden opportunities to impress guests.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Recognizing and responding to special occasions _______ attentiveness and emotional intelligence.
    (Đáp án: demonstrates)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • golden opportunities

    • unforgettable moments

    • prompt, enthusiastic response

    • cherished memory

    • emotional intelligence

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 Đoạn 7 – Tiếng Anh

Throughout the introduction, your non-verbal communication must align with your words. Maintain open posture, make natural eye contact, offer a genuine smile, and use open hand gestures rather than pointing directly. If guests feel your welcoming energy before you even speak, you’re already halfway to delivering a memorable experience. Small, positive physical cues are often more powerful than words in creating a sense of safety and comfort.


📘 Đoạn 7 – Tiếng Việt

Trong suốt phần giới thiệu, giao tiếp phi ngôn ngữ của bạn cần phải đồng bộ với lời nói. Hãy duy trì tư thế cởi mở, thực hiện giao tiếp bằng mắt tự nhiên, nở nụ cười chân thành và sử dụng cử chỉ tay mở thay vì chỉ tay trực tiếp. Nếu khách cảm nhận được năng lượng chào đón của bạn ngay cả trước khi bạn nói, bạn đã đạt được một nửa chặng đường để mang lại trải nghiệm đáng nhớ. Những dấu hiệu hình thể tích cực, nhỏ bé thường có sức mạnh hơn lời nói trong việc tạo cảm giác an toàn và dễ chịu.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Throughout + Noun (Throughout the introduction) Giới từ "throughout" diễn tả sự liên tục trong suốt khoảng thời gian. Throughout the introduction, your non-verbal communication must align...
Modal Verb (must align) "Must" diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải đồng bộ giữa ngôn ngữ cơ thể và lời nói. your non-verbal communication must align with your words.
Imperative Sentences (Maintain, make, offer, use) Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng, hướng dẫn hành động cần thực hiện. Maintain open posture, make natural eye contact...
Conditional Sentence (If guests feel... you’re already halfway...) Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều kiện thực tế và kết quả thực tế. If guests feel your welcoming energy, you’re already halfway...
Present Simple Tense (feel, are) Thì hiện tại đơn mô tả sự thật chung hoặc quy luật trong phục vụ. Small, positive physical cues are often more powerful than words.

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
non-verbal communication giao tiếp phi ngôn ngữ Truyền đạt thông tin bằng ngôn ngữ cơ thể thay vì lời nói.
align with đồng bộ với Hành động và lời nói cần thống nhất để tạo sự chân thực.
open posture tư thế cởi mở Đứng/ngồi với tư thế tự nhiên, không khoanh tay hay quay lưng.
natural eye contact giao tiếp bằng mắt tự nhiên Ánh mắt tự nhiên, không nhìn chằm chằm hoặc né tránh.
genuine smile nụ cười chân thành Nụ cười thể hiện sự thân thiện, thật lòng.
open hand gestures cử chỉ tay mở Dùng tay cử động tự nhiên, bàn tay mở rộng, tránh chỉ ngón tay.
welcoming energy năng lượng chào đón Bầu không khí dễ chịu bạn tạo ra qua thái độ và hành động.
positive physical cues dấu hiệu hình thể tích cực Những tín hiệu hình thể như nụ cười, ánh mắt, cử chỉ thân thiện.
sense of safety and comfort cảm giác an toàn và thoải mái Cảm xúc khách nhận được khi cảm thấy được chào đón và tôn trọng.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "positive physical cues":
    Positive physical cues like smiling and open gestures make guests feel safe.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → If guests feel your welcoming energy before you speak, you’re already _______ to delivering a memorable experience.
    (Đáp án: halfway)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • non-verbal communication

    • open posture

    • natural eye contact

    • genuine smile

    • positive physical cues

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 Đoạn 8 – Tiếng Anh

Finally, close your introduction warmly, leaving guests confident that you are attentive and ready to help. A graceful closing line might be: "Please take your time exploring the menu. If you have any questions or would like recommendations, I’m nearby and happy to assist you." Ending the greeting this way reassures guests that help is available without pressure. In fine dining, mastering introductions transforms servers into ambassadors of hospitality who create lasting impressions far beyond the meal.


📘 Đoạn 8 – Tiếng Việt

Cuối cùng, hãy kết thúc phần giới thiệu của bạn một cách ấm áp, khiến khách cảm thấy tự tin rằng bạn luôn quan tâm và sẵn sàng hỗ trợ. Một câu chào kết lịch sự có thể là: "Xin quý khách cứ thong thả chọn món. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần gợi ý, tôi luôn ở gần đây và sẵn sàng hỗ trợ quý khách." Việc kết thúc lời chào theo cách này giúp khách an tâm rằng họ luôn được hỗ trợ mà không cảm thấy bị áp lực. Trong môi trường ẩm thực cao cấp, thành thạo kỹ năng giới thiệu sẽ biến nhân viên phục vụ thành những đại sứ của lòng hiếu khách, tạo nên những ấn tượng khó phai vượt xa cả bữa ăn.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Imperative Sentences (close, leave, take, explore) Câu mệnh lệnh lịch sự hướng dẫn hành động cho nhân viên và khách. Finally, close your introduction warmly.
Present Participle Phrase (leaving guests confident) Cụm hiện tại phân từ mô tả kết quả của hành động. leaving guests confident that you are attentive and ready to help
Quoted Speech ("Please take your time exploring the menu.") Câu mẫu lời chào thân thiện, lịch sự. "Please take your time exploring the menu..."
Conditional Sentence (If you have any questions...) Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều kiện thực tế. If you have any questions or would like recommendations...
Gerund Phrase (mastering introductions) Cụm danh động từ làm chủ ngữ, mô tả kỹ năng cần thiết. mastering introductions transforms servers into ambassadors of hospitality
Present Simple Tense (reassures, transforms, create) Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hoặc kết quả lâu dài. Ending the greeting this way reassures guests.

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
close your introduction warmly kết thúc lời giới thiệu một cách ấm áp Cách chốt phần giới thiệu để tạo ấn tượng thân thiện với khách.
leave guests confident khiến khách cảm thấy tự tin Đảm bảo khách tin tưởng vào sự hỗ trợ từ nhân viên.
graceful closing line câu kết lịch sự Câu nói nhẹ nhàng, tế nhị dùng để kết thúc cuộc trò chuyện.
reassures guests trấn an khách Giúp khách cảm thấy yên tâm, thoải mái khi dùng bữa.
mastering introductions thành thạo kỹ năng giới thiệu Kỹ năng chào đón và mở đầu giao tiếp một cách chuyên nghiệp.
ambassadors of hospitality đại sứ của lòng hiếu khách Người đại diện cho sự chu đáo, thân thiện và chuyên nghiệp trong dịch vụ.
lasting impressions ấn tượng lâu dài Cảm nhận tích cực của khách kéo dài sau khi kết thúc bữa ăn.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "ambassadors of hospitality":
    Great servers act as ambassadors of hospitality, making guests feel special.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Ending the greeting this way _______ guests that help is available without pressure.
    (Đáp án: reassures)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • close your introduction warmly

    • leave guests confident

    • graceful closing line

    • mastering introductions

    • ambassadors of hospitality