Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 30: Promoting Specials and Offers

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

On a luxury cruise ship, promoting specials and offers is not just about selling more food or drinks — it’s about enhancing the guest experience by introducing them to exciting options they might otherwise miss. Guests often appreciate being informed about the chef’s recommendations, seasonal dishes, or limited-time promotions, as long as it is done professionally and politely. When done right, suggesting specials adds value to the meal, makes the guest feel cared for, and subtly improves restaurant revenue.

When you approach a guest, the way you introduce yourself and the special offer sets the entire tone for the conversation. Begin with a genuine smile, positive body language, and a warm greeting. You might say, "Good evening, my name is Daniel, and I’ll be looking after you tonight. May I take a moment to tell you about our chef’s specials?" By asking for permission, you show respect and allow the guest to feel in control, making them more open to listening.

Describing the specials should always focus on what will excite the guest’s senses. Instead of listing ingredients mechanically, highlight features that make the dish stand out. For example: "Tonight’s special is a pan-seared sea bass, served with a silky citrus beurre blanc sauce and garden-fresh seasonal vegetables. The fish is lightly crisped on the outside while remaining tender and juicy inside." Using descriptive, sensory words like silky, crispy, tender, and juicy helps paint a vivid picture that makes the dish irresistible.

When offering an exclusive promotion, such as a limited-time three-course menu or a complimentary drink package, present it as an opportunity rather than a pushy sale. You could say, "Tonight only, we are featuring a special three-course dinner including dessert and a complimentary glass of champagne. Would you like me to describe the options for you?" Always sound enthusiastic but natural. Guests dislike feeling pressured but enjoy being offered something special in a friendly manner.

Being well-informed about the details of the promotion is essential. If a guest has questions like, "Does the special include seafood options?" or "What time does the offer end?", you must be ready to answer immediately. You might respond: "Yes, it includes both seafood and vegetarian choices. The offer is available until 9:30 PM tonight." Confident, clear answers show professionalism, avoid confusion, and make the guest feel secure in their decision.

Some guests may hesitate or be unsure. In such cases, gentle encouragement is key. Avoid pushing; instead, build positive anticipation. For instance, you can say, "Our guests who tried the pan-seared sea bass tonight have loved it, especially the fresh citrus flavors. It’s definitely a treat!" Sharing positive experiences from other guests creates a sense of trust and makes the offer more tempting without being aggressive.

Non-verbal communication also plays a powerful role. Keep open posture, natural eye contact, and a welcoming smile throughout the interaction. When presenting a menu or pointing to a special, use open hand gestures rather than pointing directly, which can seem rude. Your body language should make the guest feel comfortable, respected, and valued at every moment.

Finally, regardless of whether the guest accepts the special offer or not, always end the interaction graciously. A perfect closing might be: "Thank you very much for considering our specials. If you would like any recommendations or have any questions later, please don’t hesitate to let me know. I’m here to make your evening wonderful." Maintaining a positive, service-oriented attitude ensures the guest feels appreciated and keeps the overall dining experience pleasant and five-star worthy.

Bản dịch tiếng Việt

Trên một con tàu du lịch hạng sang, giới thiệu món ăn đặc biệt và ưu đãi không chỉ đơn thuần là bán thêm món ăn hay đồ uống — mà còn là nâng cao trải nghiệm của khách bằng cách giới thiệu cho họ những lựa chọn hấp dẫn mà họ có thể sẽ bỏ lỡ. Khách thường đánh giá cao khi được nhân viên phục vụ thông tin về món ăn gợi ý của đầu bếp, món theo mùa, hoặc các chương trình khuyến mãi giới hạn, miễn là thông tin được truyền đạt một cách chuyên nghiệp và lịch sự. Khi được thực hiện đúng cách, việc giới thiệu món ăn đặc biệt không chỉ tăng giá trị cho bữa ăn mà còn khiến khách cảm thấy được quan tâm, đồng thời giúp nhà hàng tăng doanh thu một cách tinh tế.

Khi tiếp cận khách, cách bạn tự giới thiệu và đề cập đến món đặc biệt sẽ quyết định toàn bộ không khí của cuộc trò chuyện. Hãy bắt đầu bằng một nụ cười chân thành, ngôn ngữ cơ thể tích cực và lời chào thân thiện. Bạn có thể nói: "Chào buổi tối, tôi tên là Daniel và tôi sẽ phục vụ quý khách trong buổi tối hôm nay. Tôi có thể xin vài phút để giới thiệu món đặc biệt của đầu bếp được không ạ?" Việc xin phép trước thể hiện sự tôn trọng và giúp khách cảm thấy họ làm chủ tình huống, từ đó dễ dàng tiếp nhận thông tin bạn chia sẻ.

Khi mô tả món ăn đặc biệt, hãy tập trung vào việc kích thích các giác quan của khách. Thay vì chỉ liệt kê thành phần một cách máy móc, hãy làm nổi bật những điểm hấp dẫn riêng biệt của món ăn. Ví dụ: "Món đặc biệt tối nay là cá vược áp chảo, phục vụ kèm sốt bơ cam mượt mà và rau củ tươi theo mùa. Bên ngoài cá được áp chảo giòn nhẹ, trong khi bên trong vẫn mềm mại và mọng nước." Việc sử dụng các từ gợi cảm giác như mượt mà, giòn nhẹ, mềm mại, mọng nước sẽ giúp khách hình dung món ăn một cách sống động và hấp dẫn hơn.

Khi giới thiệu một chương trình ưu đãi độc quyền, chẳng hạn như thực đơn ba món giới hạn thời gian hoặc gói đồ uống tặng kèm, hãy trình bày nó như một cơ hội thay vì một lời chào mời gượng ép. Bạn có thể nói: "Chỉ trong tối nay, chúng tôi có chương trình thực đơn ba món đặc biệt kèm một ly champagne miễn phí. Quý khách có muốn tôi giới thiệu thêm về các lựa chọn trong thực đơn không ạ?" Hãy luôn thể hiện sự nhiệt tình nhưng tự nhiên. Khách không thích cảm giác bị ép buộc, nhưng lại rất thích khi được mời trải nghiệm điều gì đó đặc biệt bằng phong cách thân thiện.

Việc nắm rõ chi tiết của chương trình ưu đãi là điều bắt buộc. Nếu khách hỏi các câu như "Ưu đãi này có bao gồm món hải sản không?" hoặc "Chương trình áp dụng đến mấy giờ?", bạn cần trả lời ngay lập tức. Ví dụ: "Dạ có, thực đơn đặc biệt có cả món hải sản và món chay. Ưu đãi sẽ kéo dài đến 9 giờ 30 tối nay ạ." Câu trả lời tự tin, rõ ràng sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp, tránh hiểu lầm và giúp khách cảm thấy an tâm khi đưa ra quyết định.

Một số khách có thể tỏ ra lưỡng lự hoặc chưa chắc chắn. Khi đó, khuyến khích nhẹ nhàng là chìa khóa. Tránh thúc ép; thay vào đó hãy xây dựng sự mong đợi tích cực. Ví dụ, bạn có thể nói: "Những vị khách đã thử món cá vược áp chảo tối nay đều rất hài lòng, đặc biệt là hương vị cam tươi mát. Đây thực sự là một món đáng thử đấy ạ!" Việc chia sẻ những trải nghiệm tích cực từ các khách khác sẽ tạo ra cảm giác tin tưởng mà không gây áp lực.

Giao tiếp phi ngôn ngữ cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Hãy giữ tư thế mở, giao tiếp bằng mắt tự nhiênmỉm cười thân thiện trong suốt cuộc trò chuyện. Khi giới thiệu thực đơn hoặc chỉ vào món ăn đặc biệt, hãy sử dụng cử chỉ tay mở thay vì chỉ tay trực tiếp, vì chỉ tay có thể bị xem là thiếu lịch sự. Ngôn ngữ cơ thể tích cực sẽ giúp khách cảm thấy thoải mái, được tôn trọng và đánh giá cao trong mọi khoảnh khắc.

Cuối cùng, bất kể khách có chọn món đặc biệt hay không, bạn luôn cần kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự. Một lời kết hoàn hảo có thể là: "Cảm ơn quý khách đã cân nhắc các món đặc biệt của chúng tôi. Nếu quý khách cần thêm gợi ý hoặc có bất kỳ câu hỏi nào sau này, xin đừng ngần ngại cho tôi biết. Tôi luôn sẵn sàng để giúp buổi tối của quý khách trở nên tuyệt vời." Duy trì thái độ tích cực, sẵn lòng phục vụ sẽ đảm bảo khách cảm thấy được trân trọng và góp phần tạo nên một trải nghiệm ăn uống năm sao đáng nhớ.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 Đoạn 1 – Tiếng Anh

On a luxury cruise ship, promoting specials and offers is not just about selling more food or drinks — it’s about enhancing the guest experience by introducing them to exciting options they might otherwise miss. Guests often appreciate being informed about the chef’s recommendations, seasonal dishes, or limited-time promotions, as long as it is done professionally and politely. When done right, suggesting specials adds value to the meal, makes the guest feel cared for, and subtly improves restaurant revenue.


📘 Đoạn 1 – Tiếng Việt

Trên một con tàu du lịch hạng sang, giới thiệu món ăn đặc biệt và ưu đãi không chỉ đơn thuần là bán thêm món ăn hay đồ uống — mà còn là nâng cao trải nghiệm của khách bằng cách giới thiệu cho họ những lựa chọn hấp dẫn mà họ có thể sẽ bỏ lỡ. Khách thường đánh giá cao khi được nhân viên phục vụ thông tin về món ăn gợi ý của đầu bếp, món theo mùa hoặc các chương trình khuyến mãi giới hạn, miễn là thông tin được truyền đạt một cách chuyên nghiệp và lịch sự. Khi được thực hiện đúng cách, việc giới thiệu món ăn đặc biệt sẽ gia tăng giá trị cho bữa ăn, khiến khách cảm thấy được quan tâm và đồng thời nâng cao doanh thu của nhà hàng một cách tinh tế.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Gerund Phrase (promoting specials and offers) Cụm động từ thêm -ing làm chủ ngữ của câu, mô tả hoạt động chính. Promoting specials and offers is not just about selling…
Not just… but… Cấu trúc nhấn mạnh sự đối lập giữa hai vế (không chỉ… mà còn…). not just about selling more food or drinks — it’s about enhancing the guest experience
Present Simple Tense (is, appreciate, adds, makes, improves) Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự thật, quy luật chung trong ngành dịch vụ. is about enhancing the guest experience, Guests appreciate being informed
Passive Voice (being informed, done, suggesting specials) Câu bị động diễn tả khách là đối tượng được hành động. Guests appreciate being informed, as long as it is done professionally
Present Participle Phrase (suggesting specials) Cụm hiện tại phân từ mô tả hành động đang diễn ra liên quan đến chủ đề chính. suggesting specials adds value to the meal
Adverb Phrase (professionally and politely) Cụm trạng từ miêu tả cách thức thực hiện hành động. done professionally and politely

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
promoting specials and offers giới thiệu món ăn đặc biệt và ưu đãi Quá trình giới thiệu món hoặc chương trình ưu đãi để thu hút khách.
enhancing the guest experience nâng cao trải nghiệm của khách Làm cho trải nghiệm của khách trở nên tốt đẹp hơn bằng cách bổ sung giá trị.
exciting options lựa chọn hấp dẫn Những món ăn hoặc ưu đãi thú vị, thu hút sự quan tâm của khách.
being informed được thông báo Khách hàng nhận được thông tin từ nhân viên phục vụ một cách chủ động.
chef’s recommendations gợi ý từ đầu bếp Các món được đầu bếp đề xuất, thường là những món nổi bật hoặc theo mùa.
seasonal dishes món ăn theo mùa Các món sử dụng nguyên liệu theo mùa, thường tươi ngon và độc đáo.
limited-time promotions chương trình khuyến mãi giới hạn thời gian Các ưu đãi chỉ áp dụng trong thời gian ngắn, tạo sự cấp bách cho khách.
professionally and politely một cách chuyên nghiệp và lịch sự Phong cách phục vụ đạt tiêu chuẩn cao, thể hiện sự tôn trọng khách.
adds value to the meal gia tăng giá trị cho bữa ăn Làm cho bữa ăn của khách trở nên đặc biệt hơn thông qua món hoặc ưu đãi gợi ý.
makes the guest feel cared for khiến khách cảm thấy được quan tâm Tạo cảm giác rằng nhân viên thực sự chú trọng đến trải nghiệm cá nhân của khách.
improves restaurant revenue nâng cao doanh thu của nhà hàng Tăng thu nhập cho nhà hàng thông qua việc giới thiệu món hoặc ưu đãi khéo léo.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "enhancing the guest experience":
    Promoting seasonal dishes is a great way of enhancing the guest experience.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Suggesting specials ________ value to the meal and improves guest satisfaction.
    (Đáp án: adds)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • promoting specials and offers

    • enhancing the guest experience

    • limited-time promotions

    • professionally and politely

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 Đoạn 2 – Tiếng Anh

When you approach a guest, the way you introduce yourself and the special offer sets the entire tone for the conversation. Begin with a genuine smile, positive body language, and a warm greeting. You might say, "Good evening, my name is Daniel, and I’ll be looking after you tonight. May I take a moment to tell you about our chef’s specials?" By asking for permission, you show respect and allow the guest to feel in control, making them more open to listening.


📘 Đoạn 2 – Tiếng Việt

Khi bạn tiếp cận một vị khách, cách bạn tự giới thiệu và giới thiệu món đặc biệt sẽ quyết định toàn bộ không khí của cuộc trò chuyện. Hãy bắt đầu bằng một nụ cười chân thành, ngôn ngữ cơ thể tích cực và lời chào ấm áp. Bạn có thể nói: "Chào buổi tối, tôi tên là Daniel và tôi sẽ phục vụ quý khách tối nay. Tôi có thể xin vài phút để giới thiệu món đặc biệt của đầu bếp được không ạ?" Việc xin phép trước thể hiện sự tôn trọng và giúp khách cảm thấy họ làm chủ tình huống, từ đó dễ dàng tiếp nhận thông tin bạn chia sẻ.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
When-Clause (When you approach a guest) Mệnh đề thời gian, mô tả hành động xảy ra khi tiếp cận khách. When you approach a guest…
Present Simple Tense (introduce, sets, begin, show, allow, making) Thì hiện tại đơn mô tả quy trình thường xuyên trong giao tiếp phục vụ. introduce yourself, sets the entire tone
Imperative Form (Begin with...) Dạng câu mệnh lệnh lịch sự hướng dẫn hành động. Begin with a genuine smile…
Quoted Speech ("Good evening, my name is Daniel...") Trích dẫn câu mẫu để giao tiếp thực tế với khách. "Good evening, my name is Daniel, and I’ll be looking after you tonight."
Present Continuous (I’ll be looking after you) Thì tương lai gần ở dạng tiếp diễn, thể hiện ý định phục vụ khách trong suốt bữa ăn. I’ll be looking after you tonight.
By + Gerund (By asking for permission) Cấu trúc "bằng cách làm gì đó" để chỉ phương pháp hoặc cách thức. By asking for permission, you show respect…
Present Participle (making them more open to listening) Cụm phân từ hiện tại bổ sung ý nghĩa cho hành động phía trước. making them more open to listening

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
approach a guest tiếp cận một vị khách Cách thức tiếp cận khách hàng một cách chuyên nghiệp và lịch sự.
introduce yourself tự giới thiệu bản thân Bước đầu tiên trong giao tiếp với khách để tạo ấn tượng tốt.
special offer món ưu đãi đặc biệt Một chương trình khuyến mãi hoặc món ăn đặc biệt được giới thiệu.
sets the entire tone quyết định toàn bộ không khí Ảnh hưởng đến cách khách cảm nhận về cuộc trò chuyện từ những giây đầu tiên.
genuine smile nụ cười chân thành Một nụ cười tự nhiên, thể hiện sự thân thiện và nhiệt tình.
positive body language ngôn ngữ cơ thể tích cực Sử dụng cử chỉ, ánh mắt, và tư thế để tạo cảm giác thân thiện.
warm greeting lời chào ấm áp Cách chào hỏi thể hiện sự nồng hậu và chuyên nghiệp.
asking for permission xin phép Hành động lịch sự, tạo cảm giác khách được tôn trọng và chủ động.
in control làm chủ tình huống Khi khách cảm thấy họ có quyền quyết định trong cuộc trò chuyện.
open to listening sẵn sàng lắng nghe Khi khách cảm thấy thoải mái và sẵn sàng đón nhận thông tin bạn cung cấp.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "asking for permission":
    Asking for permission before introducing a special makes guests feel respected.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → A genuine smile and a warm greeting _______ the entire tone for the conversation.
    (Đáp án: set)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • approach a guest

    • genuine smile

    • positive body language

    • asking for permission

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 Đoạn 3 – Tiếng Anh

Describing the specials should always focus on what will excite the guest’s senses. Instead of listing ingredients mechanically, highlight features that make the dish stand out. For example: "Tonight’s special is a pan-seared sea bass, served with a silky citrus beurre blanc sauce and garden-fresh seasonal vegetables. The fish is lightly crisped on the outside while remaining tender and juicy inside." Using descriptive, sensory words like silky, crispy, tender, and juicy helps paint a vivid picture that makes the dish irresistible.


📘 Đoạn 3 – Tiếng Việt

Khi mô tả món ăn đặc biệt, bạn nên luôn tập trung vào những gì có thể kích thích các giác quan của khách. Thay vì chỉ liệt kê nguyên liệu một cách máy móc, hãy làm nổi bật những đặc điểm khiến món ăn trở nên khác biệt. Ví dụ: "Món đặc biệt tối nay là cá vược áp chảo, phục vụ kèm sốt bơ cam mượt mà và rau củ tươi theo mùa. Bên ngoài cá được áp chảo giòn nhẹ, trong khi bên trong vẫn mềm mại và mọng nước." Việc sử dụng những từ ngữ miêu tả giàu cảm xúc như mượt mà, giòn nhẹ, mềm mạimọng nước sẽ giúp vẽ nên một hình ảnh sống động khiến món ăn trở nên khó cưỡng.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Modal Verb (should focus) Động từ khiếm khuyết diễn tả lời khuyên hoặc quy tắc nên làm. Describing the specials should always focus on what will excite the guest’s senses.
Instead of + Gerund (listing ingredients) "Instead of" + V-ing để so sánh hành động nên tránh với hành động nên làm. Instead of listing ingredients mechanically…
Imperative Form (highlight features) Dạng câu mệnh lệnh nhẹ nhàng để hướng dẫn cách thực hiện. highlight features that make the dish stand out
Quoted Speech ("Tonight’s special is...") Câu trích dẫn mẫu giới thiệu món ăn thực tế. "Tonight’s special is a pan-seared sea bass…"
Present Participle Phrases (Using descriptive, sensory words) Cụm hiện tại phân từ bổ sung thông tin về phương pháp mô tả món ăn. Using descriptive, sensory words helps paint a vivid picture…
Relative Clause (that make the dish stand out) Mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho "features". features that make the dish stand out

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
describing the specials mô tả món ăn đặc biệt Trình bày món ăn theo cách hấp dẫn, sinh động cho khách.
excite the guest’s senses kích thích các giác quan của khách Làm khách hình dung ra hương vị, mùi thơm, kết cấu của món ăn.
listing ingredients mechanically liệt kê nguyên liệu một cách máy móc Cách giới thiệu nhàm chán, thiếu sức sống.
highlight features làm nổi bật đặc điểm Nhấn mạnh điểm hấp dẫn nhất của món ăn khi giới thiệu.
pan-seared sea bass cá vược áp chảo Một món ăn sang trọng thường xuất hiện trong thực đơn nhà hàng.
silky citrus beurre blanc sauce sốt bơ cam mượt mà Loại sốt cao cấp, béo ngậy và thơm mùi cam, dùng trong món Âu.
garden-fresh seasonal vegetables rau củ tươi theo mùa Rau củ thu hoạch đúng mùa, đảm bảo độ tươi ngon.
lightly crisped áp chảo giòn nhẹ Kết cấu bên ngoài món ăn giòn nhưng không bị khô cứng.
tender and juicy mềm mại và mọng nước Miêu tả độ ẩm và sự mềm ngọt của thịt cá sau khi chế biến.
paint a vivid picture vẽ nên một hình ảnh sống động Gợi ra hình ảnh rõ ràng và hấp dẫn trong tâm trí khách.
irresistible khó cưỡng lại Một món ăn hấp dẫn đến mức khách khó lòng từ chối.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "highlight features":
    When describing the dish, always highlight features that make it unique.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Using descriptive words _______ paint a vivid picture of the dish.
    (Đáp án: helps)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • describing the specials

    • excite the guest’s senses

    • silky citrus beurre blanc sauce

    • paint a vivid picture

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 Đoạn 4 – Tiếng Anh

When offering an exclusive promotion, such as a limited-time three-course menu or a complimentary drink package, present it as an opportunity rather than a pushy sale. You could say, "Tonight only, we are featuring a special three-course dinner including dessert and a complimentary glass of champagne. Would you like me to describe the options for you?" Always sound enthusiastic but natural. Guests dislike feeling pressured but enjoy being offered something special in a friendly manner.


📘 Đoạn 4 – Tiếng Việt

Khi giới thiệu một ưu đãi độc quyền, chẳng hạn như thực đơn ba món giới hạn thời gian hoặc gói đồ uống miễn phí, hãy trình bày nó như một cơ hội thay vì một lời chào mời gượng ép. Bạn có thể nói: "Chỉ trong tối nay, chúng tôi có bữa tối ba món đặc biệt, bao gồm món tráng miệng và một ly champagne miễn phí. Quý khách có muốn tôi mô tả thêm về các lựa chọn không ạ?" Hãy luôn thể hiện sự nhiệt tình nhưng tự nhiên. Khách không thích cảm giác bị gây áp lực nhưng lại rất vui khi được mời trải nghiệm điều gì đó đặc biệt theo cách thân thiện.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
When-Clause (When offering an exclusive promotion) Mệnh đề thời gian rút gọn, mô tả hành động giới thiệu ưu đãi. When offering an exclusive promotion…
Present Participle Phrases (offering, presenting) Cụm hiện tại phân từ bổ sung cho hành động chính. offering an exclusive promotion, present it as an opportunity
Present Simple Tense (present, sound, dislike, enjoy) Thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen, sự thật về tâm lý khách hàng. present it as an opportunity, Guests dislike feeling pressured
Modal Verb (could say) Động từ khiếm khuyết "could" dùng để gợi ý cách nói lịch sự. You could say, "Tonight only, we are featuring…"
Quoted Speech ("Tonight only, we are featuring...") Câu trích dẫn mẫu để giới thiệu ưu đãi cho khách. "Tonight only, we are featuring a special three-course dinner…"
Gerund Phrase (feeling pressured) Danh động từ làm tân ngữ, mô tả cảm xúc của khách. Guests dislike feeling pressured

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
exclusive promotion ưu đãi độc quyền Một chương trình khuyến mãi đặc biệt, không phải lúc nào cũng có.
limited-time three-course menu thực đơn ba món giới hạn thời gian Thực đơn chỉ phục vụ trong thời gian ngắn, tạo sự cấp bách.
complimentary drink package gói đồ uống miễn phí Gói ưu đãi tặng kèm đồ uống cho khách khi dùng bữa.
present it as an opportunity trình bày như một cơ hội Cách giới thiệu ưu đãi như một lợi ích cho khách, thay vì ép buộc.
pushy sale bán hàng gượng ép Phong cách bán hàng gây khó chịu vì áp lực quá mức.
featuring giới thiệu, làm nổi bật Cách dùng để nhấn mạnh món ăn hoặc chương trình đặc biệt trong đêm.
enthusiastic but natural nhiệt tình nhưng tự nhiên Thể hiện sự hào hứng nhưng không làm khách cảm thấy gò bó.
feeling pressured cảm giác bị ép buộc Tâm lý tiêu cực khiến khách hàng dễ từ chối lời mời.
offered something special được mời trải nghiệm điều đặc biệt Khi khách được đề nghị một trải nghiệm tốt hơn với sự tôn trọng.
friendly manner cách thức thân thiện Cách giao tiếp nhẹ nhàng, dễ chịu, tạo cảm giác thoải mái cho khách.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "present it as an opportunity":
    When introducing a special offer, always present it as an opportunity, not a pressure.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Guests enjoy being _______ something special in a friendly manner.
    (Đáp án: offered)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • exclusive promotion

    • limited-time three-course menu

    • present it as an opportunity

    • friendly manner

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 Đoạn 5 – Tiếng Anh

Being well-informed about the details of the promotion is essential. If a guest has questions like, "Does the special include seafood options?" or "What time does the offer end?", you must be ready to answer immediately. You might respond: "Yes, it includes both seafood and vegetarian choices. The offer is available until 9:30 PM tonight." Confident, clear answers show professionalism, avoid confusion, and make the guest feel secure in their decision.


📘 Đoạn 5 – Tiếng Việt

Việc nắm rõ chi tiết của chương trình ưu đãi là rất quan trọng. Nếu khách có những câu hỏi như: "Ưu đãi này có bao gồm các món hải sản không?" hoặc "Ưu đãi kết thúc lúc mấy giờ?", bạn phải sẵn sàng trả lời ngay lập tức. Bạn có thể trả lời: "Dạ có, thực đơn đặc biệt bao gồm cả món hải sản và món chay. Ưu đãi áp dụng đến 9 giờ 30 tối nay." Những câu trả lời tự tin, rõ ràng thể hiện sự chuyên nghiệp, tránh gây hiểu nhầm và giúp khách cảm thấy an tâm khi ra quyết định.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Being + Adjective/Participle (Being well-informed) Cụm danh động từ làm chủ ngữ, nhấn mạnh tính chất cần có. Being well-informed about the details of the promotion is essential.
Present Simple Tense (is essential, has questions, must be ready, show, avoid, make) Thì hiện tại đơn mô tả sự thật, kỹ năng cần thiết trong phục vụ. Being well-informed is essential, you must be ready to answer
Quoted Speech ("Does the special include seafood options?") Câu trích dẫn mẫu các câu hỏi thực tế mà khách có thể đặt ra. "Does the special include seafood options?"
Modal Verb (must be ready) "Must" dùng để diễn tả sự bắt buộc, yêu cầu quan trọng trong công việc. you must be ready to answer immediately
Present Simple Passive (is available) Câu bị động hiện tại đơn, dùng để nói về ưu đãi. The offer is available until 9:30 PM tonight.
Series of Verbs (show, avoid, make) Liệt kê hành động nối tiếp nhau trong cùng một câu. show professionalism, avoid confusion, and make the guest feel secure

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
well-informed hiểu rõ, nắm chắc thông tin Biết rõ chi tiết về ưu đãi để tư vấn cho khách một cách tự tin.
details of the promotion chi tiết của chương trình ưu đãi Các thông tin cụ thể về món ăn, thời gian áp dụng, giới hạn,…
must be ready phải sẵn sàng Yêu cầu nhân viên luôn chuẩn bị để phản hồi nhanh chóng khi khách hỏi.
answer immediately trả lời ngay lập tức Phản hồi nhanh để tạo sự tin tưởng và thể hiện chuyên nghiệp.
confident, clear answers câu trả lời tự tin, rõ ràng Cách trả lời khách mạch lạc, dứt khoát, giúp tăng sự hài lòng.
show professionalism thể hiện sự chuyên nghiệp Thái độ làm việc chuẩn mực, chuyên tâm và hiệu quả.
avoid confusion tránh gây hiểu lầm Đảm bảo khách hiểu đúng thông tin về món ăn hay ưu đãi.
make the guest feel secure khiến khách cảm thấy an tâm Tạo cho khách sự tin tưởng và yên tâm khi lựa chọn dịch vụ.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "must be ready":
    As a server, you must be ready to answer any guest questions about the menu.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Confident and clear answers _______ professionalism and build guest trust.
    (Đáp án: show)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • being well-informed

    • details of the promotion

    • must be ready

    • make the guest feel secure

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 Đoạn 6 – Tiếng Anh

Some guests may hesitate or be unsure. In such cases, gentle encouragement is key. Avoid pushing; instead, build positive anticipation. For instance, you can say, "Our guests who tried the pan-seared sea bass tonight have loved it, especially the fresh citrus flavors. It’s definitely a treat!" Sharing positive experiences from other guests creates a sense of trust and makes the offer more tempting without being aggressive.


📘 Đoạn 6 – Tiếng Việt

Một số khách có thể do dự hoặc chưa chắc chắn. Trong những trường hợp như vậy, khuyến khích nhẹ nhàng là yếu tố then chốt. Hãy tránh gây áp lực; thay vào đó, hãy xây dựng sự mong đợi tích cực. Ví dụ, bạn có thể nói: "Những vị khách đã thử món cá vược áp chảo tối nay đều rất hài lòng, đặc biệt với hương vị cam tươi mát. Đây chắc chắn là một món đáng thử!" Việc chia sẻ những trải nghiệm tích cực từ những khách khác sẽ tạo ra cảm giác tin tưởng và khiến ưu đãi trở nên hấp dẫn hơn mà không gây cảm giác ép buộc.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Modal Verb (may hesitate, may be unsure) "May" diễn tả khả năng xảy ra, mức độ không chắc chắn. Some guests may hesitate or be unsure.
In such cases Cụm giới từ chỉ tình huống cụ thể. In such cases, gentle encouragement is key.
Imperative Form (Avoid pushing) Dạng mệnh lệnh nhẹ nhàng, hướng dẫn nhân viên hành xử. Avoid pushing; instead, build positive anticipation.
Quoted Speech ("Our guests who tried...") Trích dẫn câu mẫu chia sẻ trải nghiệm khách cũ. "Our guests who tried the pan-seared sea bass tonight have loved it..."
Present Perfect Tense (have loved) Thì hiện tại hoàn thành mô tả trải nghiệm đã xảy ra và còn ảnh hưởng đến hiện tại. guests who tried the pan-seared sea bass have loved it
Gerund Phrase (Sharing positive experiences) Danh động từ làm chủ ngữ câu. Sharing positive experiences creates a sense of trust.
Without + Gerund (without being aggressive) "Without" + V-ing diễn tả hành động không xảy ra. makes the offer more tempting without being aggressive

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
hesitate do dự Khi khách phân vân, chưa quyết định được ngay.
be unsure chưa chắc chắn Khi khách còn nghi ngờ hoặc băn khoăn về lựa chọn.
gentle encouragement khuyến khích nhẹ nhàng Cách động viên tinh tế, không gây áp lực.
avoid pushing tránh gây áp lực Không ép khách phải quyết định ngay.
build positive anticipation xây dựng sự mong đợi tích cực Tạo cảm giác hứng thú và háo hức cho khách.
sharing positive experiences chia sẻ những trải nghiệm tích cực Dùng trải nghiệm tốt của khách khác để tăng độ tin tưởng.
creates a sense of trust tạo cảm giác tin tưởng Khiến khách cảm thấy an tâm và tin vào dịch vụ.
makes the offer more tempting làm cho ưu đãi hấp dẫn hơn Khiến khách cảm thấy muốn thử mà không bị ép buộc.
without being aggressive mà không hề gây ép buộc Cách chào mời khách tự nhiên, không tạo cảm giác khó chịu.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "gentle encouragement":
    When a guest is unsure, gentle encouragement often helps them decide.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Sharing positive experiences _______ a sense of trust among guests.
    (Đáp án: creates)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • gentle encouragement

    • avoid pushing

    • build positive anticipation

    • makes the offer more tempting

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 Đoạn 7 – Tiếng Anh

Non-verbal communication also plays a powerful role. Keep open posture, natural eye contact, and a welcoming smile throughout the interaction. When presenting a menu or pointing to a special, use open hand gestures rather than pointing directly, which can seem rude. Your body language should make the guest feel comfortable, respected, and valued at every moment.


📘 Đoạn 7 – Tiếng Việt

Giao tiếp phi ngôn ngữ cũng đóng vai trò rất quan trọng. Hãy giữ tư thế cởi mở, giao tiếp bằng mắt tự nhiênnụ cười thân thiện trong suốt quá trình tương tác. Khi giới thiệu thực đơn hoặc chỉ vào món đặc biệt, hãy sử dụng cử chỉ tay mở thay vì chỉ tay trực tiếp, vì hành động chỉ tay có thể bị coi là thiếu lịch sự. Ngôn ngữ cơ thể của bạn cần khiến khách cảm thấy thoải mái, được tôn trọng và được đánh giá cao trong từng khoảnh khắc.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense (plays, keep, use, make) Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật, nguyên tắc trong giao tiếp phục vụ. Non-verbal communication plays a powerful role.
Imperative Form (Keep open posture, use open hand gestures) Dạng câu mệnh lệnh nhẹ nhàng, hướng dẫn hành động cụ thể. Keep open posture., Use open hand gestures.
Present Participle (presenting a menu, pointing to a special) Cụm hiện tại phân từ mô tả hành động đi kèm hành động chính. When presenting a menu or pointing to a special…
Relative Clause (which can seem rude) Mệnh đề quan hệ giải thích cho hành động chỉ tay. pointing directly, which can seem rude.
Modal Verb (should make) "Should" dùng để đưa ra lời khuyên, chuẩn mực hành xử. Your body language should make the guest feel comfortable…

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
non-verbal communication giao tiếp phi ngôn ngữ Sự truyền đạt thông tin qua biểu cảm, cử chỉ, tư thế… không dùng lời nói.
open posture tư thế cởi mở Đứng/ngồi với tư thế thân thiện, không khoanh tay hay chống nạnh.
natural eye contact giao tiếp bằng mắt tự nhiên Nhìn vào mắt khách một cách tự nhiên, thể hiện sự chú ý và tôn trọng.
welcoming smile nụ cười thân thiện Nụ cười ấm áp, dễ chịu khi giao tiếp với khách.
presenting a menu giới thiệu thực đơn Hành động lịch sự, nhẹ nhàng khi đưa thực đơn cho khách.
pointing to a special chỉ vào món đặc biệt Gợi ý món ăn bằng cử chỉ, cần thực hiện một cách lịch sự.
open hand gestures cử chỉ tay mở Cử chỉ tay tự nhiên, lòng bàn tay mở, thay vì chỉ ngón tay.
seem rude có vẻ thô lỗ Những hành động khiến khách cảm thấy bị thiếu tôn trọng.
body language ngôn ngữ cơ thể Toàn bộ cách sử dụng cơ thể để giao tiếp phi ngôn ngữ.
feel comfortable, respected, and valued cảm thấy thoải mái, được tôn trọng và đánh giá cao Cảm giác lý tưởng mà nhân viên nên tạo cho khách trong phục vụ.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "non-verbal communication":
    Non-verbal communication often speaks louder than words when interacting with guests.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Using open hand gestures _______ guests feel more respected and at ease.
    (Đáp án: makes)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • non-verbal communication

    • open posture

    • natural eye contact

    • feel respected and valued

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 Đoạn 8 – Tiếng Anh

Finally, regardless of whether the guest accepts the special offer or not, always end the interaction graciously. A perfect closing might be: "Thank you very much for considering our specials. If you would like any recommendations or have any questions later, please don’t hesitate to let me know. I’m here to make your evening wonderful." Maintaining a positive, service-oriented attitude ensures that the guest feels respected and leaves with a positive impression.


📘 Đoạn 8 – Tiếng Việt

Cuối cùng, bất kể khách có chấp nhận ưu đãi đặc biệt hay không, bạn luôn phải kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự. Một lời kết hoàn hảo có thể là: "Cảm ơn quý khách đã cân nhắc các món đặc biệt của chúng tôi. Nếu quý khách cần thêm gợi ý hoặc có bất kỳ câu hỏi nào sau này, xin đừng ngần ngại cho tôi biết. Tôi luôn sẵn sàng để giúp buổi tối của quý khách trở nên tuyệt vời." Việc duy trì thái độ tích cực và định hướng dịch vụ sẽ đảm bảo khách cảm thấy được tôn trọng và rời đi với ấn tượng tích cực.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Regardless of whether... or not Cụm từ diễn tả rằng dù bất kỳ tình huống nào xảy ra, hành động vẫn giữ nguyên. Regardless of whether the guest accepts the special offer or not…
Imperative Form (always end the interaction graciously) Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng, nhấn mạnh quy tắc kết thúc lịch sự. Always end the interaction graciously.
Quoted Speech ("Thank you very much for considering our specials.") Trích dẫn mẫu câu dùng để kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự. "Thank you very much for considering our specials…"
Present Continuous (I’m here to make your evening wonderful) Thì hiện tại tiếp diễn dùng để thể hiện sự sẵn lòng và dịch vụ đang sẵn sàng. I’m here to make your evening wonderful.
Present Participle (Maintaining a positive, service-oriented attitude) Cụm hiện tại phân từ dùng làm chủ ngữ cho hành động đảm bảo sự hài lòng. Maintaining a positive, service-oriented attitude ensures…
Present Simple Tense (ensures, feels, leaves) Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự thật chung trong phục vụ. Maintaining... ensures that the guest feels respected…

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
regardless of whether... or not bất kể có... hay không Cụm từ dùng để nhấn mạnh sự kiên định trong cách phục vụ.
end the interaction graciously kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự Đóng lại cuộc giao tiếp với khách bằng thái độ ân cần.
considering our specials cân nhắc các món đặc biệt của chúng tôi Sự lịch sự khi ghi nhận sự chú ý của khách đối với món gợi ý.
please don’t hesitate xin đừng ngần ngại Mời khách liên hệ lại một cách lịch sự, mở lòng đón nhận.
make your evening wonderful làm cho buổi tối của quý khách tuyệt vời Thể hiện mong muốn mang lại trải nghiệm tốt đẹp nhất cho khách.
maintaining a positive, service-oriented attitude duy trì thái độ tích cực và định hướng dịch vụ Thể hiện thái độ phục vụ chuyên nghiệp xuyên suốt.
feels respected cảm thấy được tôn trọng Cảm giác khách nhận được khi được đối xử chuyên nghiệp, lịch sự.
leaves with a positive impression rời đi với ấn tượng tích cực Ấn tượng tốt đẹp mà khách mang theo sau khi trải nghiệm dịch vụ.

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "regardless of whether... or not":
    Regardless of whether the guest orders the special or not, always thank them sincerely.

  2. ✍️ Điền vào chỗ trống:
    → Maintaining a positive, service-oriented attitude _______ that guests leave satisfied.
    (Đáp án: ensures)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • end the interaction graciously

    • please don’t hesitate

    • make your evening wonderful

    • leave with a positive impression