Day 3: Introducing Services and Products

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension
(1) Introducing services and products effectively is a key skill in the hospitality industry. If you want to maximize guest satisfaction, generate additional revenue, or simply ensure that customers know all their options, you need a refined approach to presenting what your establishment has to offer. Whether you’re working front-of-house at a chic hotel, managing guest relations on a luxury cruise ship, or serving in a bustling restaurant, the way you showcase your services can either spark curiosity or leave patrons unaware of experiences they could enjoy. By taking the time to understand customer preferences, you can craft recommendations that feel personal and relevant. In turn, customers are more likely to trust your expertise and take advantage of what you propose.
(2) One fundamental technique for successfully introducing a service is the “feature-benefit” method. You begin by highlighting a specific feature—such as a complimentary spa treatment or an upgraded cabin class—then explain how that feature directly benefits the customer. For example, if your cruise line offers a premium dining package, you might say: “This package includes priority seating at any of our restaurants, so you won’t have to wait during peak hours.” By emphasizing what guests stand to gain—saved time, added comfort, or enhanced convenience—you motivate them to consider the value rather than merely the cost. In many cases, simple reassurances can tip a hesitant customer toward a purchase.
(3) Gauging the right moment to introduce a product or service is also crucial. Staff should avoid aggressive upselling during a guest’s first check-in, when they may be tired from travel. Instead, waiting until the customer has settled in or is in a relaxed state—perhaps after enjoying a welcome drink—can yield a more receptive response. If you observe that a guest is curious about certain amenities, that’s an ideal time to explain additional upgrades. For instance, if they ask about on-board entertainment, you could segue into mentioning a premium show pass, with reserved seating and backstage access. Reading the guest’s body language or listening for verbal cues helps you sense their interest level and tailor your approach accordingly.
(4) In many hospitality settings, visual aids—like brochures, digital signboards, or tabletop displays—can reinforce verbal introductions. Some hotels create attractive, full-color brochures that list their spa’s signature treatments and special offers, allowing guests to browse at their leisure. A cruise ship might use interactive screens near the lobby, showing real-time availability of tours or shore excursions. By combining visual elements with a friendly conversation, you ensure that guests have multiple ways to absorb information. Moreover, highlighting pictures of luxurious cabins or delicious gourmet dishes appeals to the emotional side of decision-making, making it easier for customers to envision themselves enjoying the product.
(5) Of course, knowledge and enthusiasm go hand in hand. A staff member who truly believes in the quality of a particular service or product will convey genuine excitement, which can be contagious. You might say something like, “This private island tour is breathtaking—I went last week and couldn’t believe how clear the water was!” Sharing a brief personal anecdote or highlighting positive feedback from other guests may tip the scale in favor of a booking. In contrast, if you appear uncertain or disinterested, the customer might assume the service lacks real value. Therefore, training programs often emphasize product knowledge, encouraging staff to experience amenities firsthand whenever possible.
(6) Handling common objections is another essential aspect of introducing services. People often worry about additional costs, time commitments, or logistical hassles. That’s why it helps to address potential concerns upfront. For instance, if a guest expresses hesitation about a dinner package being too expensive, you can break down the benefits—“You receive not only a three-course meal but also complimentary cocktails, special seating with a panoramic view, and priority reservations.” By focusing on the total experience, you guide them to see the overall value, rather than just the price tag. Additionally, reassure them that booking through your establishment makes logistics seamless, saving them time and stress.
(7) Cultural sensitivity also plays a role in introducing products. On an international cruise, you may encounter guests with different dietary restrictions, religious practices, or lifestyle preferences. Offering a tailored recommendation that respects these factors—for instance, a halal dining option, a non-alcoholic beverage package, or a kids’ club with bilingual staff—demonstrates empathy and inclusivity. When people feel seen and accommodated, they tend to reciprocate with trust and loyalty. Simple questions like, “Is there anything you prefer not to eat?” or “Are there any activities you’re especially looking forward to?” can uncover important details that shape the suggestions you make.
(8) Collaboration between departments is equally vital. A concierge who knows the housekeeping schedule, the restaurant’s menu rotations, and the spa’s availability can make a seamless recommendation. Meanwhile, a bartender who is aware of upcoming entertainment events might suggest a “pre-show” drink package, tying the bar’s offerings to the theater schedule. By sharing information internally, staff members become more than just individual representatives; they function as a team that collectively enhances the guest’s experience. This synergy also reduces the risk of miscommunication—for example, if the front desk promotes a special late-night menu, the kitchen staff should be prepared and aware of that promotion.
(9) Finally, asking for feedback after introducing a service or product can reveal opportunities for improvement. If a guest declines an upsell, politely inquire if there’s a particular reason—perhaps the pricing is too steep, or the timing conflicts with another plan. These insights help you refine future offerings and adapt your pitch. Above all, remember that clear communication and genuine respect must remain at the core of any sales approach. By focusing on what the guest truly needs or desires, rather than merely on profit, you ensure that your recommendations come across as helpful rather than pushy. Over time, mastering the art of introducing services and products will set you apart as a true professional in the hospitality field, capable of boosting both customer satisfaction and business success.
(1) Giới thiệu dịch vụ và sản phẩm một cách hiệu quả là một kỹ năng quan trọng trong ngành khách sạn. Nếu bạn muốn tối đa hóa sự hài lòng của khách, tạo ra thêm doanh thu hoặc đơn giản là đảm bảo khách hàng biết hết các lựa chọn, bạn cần một cách tiếp cận tinh tế khi trình bày những gì cơ sở của bạn cung cấp. Dù bạn làm việc ở khu vực tiếp xúc trực tiếp tại một khách sạn sang trọng, quản lý quan hệ khách hàng trên một tàu du lịch cao cấp, hay phục vụ trong một nhà hàng nhộn nhịp, cách bạn trưng bày dịch vụ có thể khơi gợi sự tò mò hoặc khiến khách không biết về những trải nghiệm họ có thể tận hưởng. Bằng việc dành thời gian tìm hiểu sở thích của khách, bạn có thể soạn ra những gợi ý mang tính cá nhân và phù hợp. Từ đó, khách thường sẽ có xu hướng tin tưởng chuyên môn của bạn và tận dụng những đề xuất bạn đưa ra.
(2) Một kỹ thuật cơ bản để giới thiệu thành công một dịch vụ là phương pháp “tính năng - lợi ích”. Bạn bắt đầu bằng cách nêu bật một tính năng cụ thể—chẳng hạn như một liệu trình spa miễn phí hoặc hạng cabin được nâng cấp—rồi giải thích cách tính năng đó mang lại lợi ích trực tiếp cho khách hàng. Ví dụ, nếu tuyến tàu du lịch của bạn có gói ăn uống cao cấp, bạn có thể nói: “Gói này bao gồm việc ưu tiên chọn chỗ tại bất kỳ nhà hàng nào, nên quý khách sẽ không phải chờ đợi vào giờ cao điểm.” Bằng cách nhấn mạnh những gì khách nhận được—tiết kiệm thời gian, tăng sự thoải mái hay tăng cường tính tiện lợi—bạn khuyến khích họ quan tâm đến giá trị hơn là chỉ nhìn vào chi phí. Trong nhiều trường hợp, những cam đoan đơn giản có thể thúc đẩy một khách hàng đang lưỡng lự đi đến quyết định mua.
(3) Đánh giá đúng thời điểm để giới thiệu một sản phẩm hay dịch vụ cũng then chốt. Nhân viên nên tránh việc chào mời nâng cấp một cách thái quá ngay lúc khách vừa nhận phòng, khi họ có thể đang mệt mỏi vì di chuyển. Thay vào đó, chờ đến lúc khách đã ổn định hoặc đang ở trạng thái thư giãn—có thể sau khi họ thưởng thức đồ uống chào mừng—sẽ mang lại phản ứng dễ tiếp nhận hơn. Nếu bạn nhận thấy khách tò mò về một số tiện ích, đó là thời điểm lý tưởng để nói thêm về các gói nâng cấp. Chẳng hạn, nếu họ hỏi về chương trình giải trí trên tàu, bạn có thể khéo léo nhắc đến gói vé cao cấp với chỗ ngồi được giữ sẵn và quyền tiếp cận hậu trường. Việc quan sát ngôn ngữ cơ thể hoặc lắng nghe những manh mối bằng lời sẽ giúp bạn cảm nhận mức độ quan tâm của khách và điều chỉnh cách tiếp cận sao cho phù hợp.
(4) Trong nhiều môi trường khách sạn, công cụ trực quan—như tờ rơi, bảng thông báo kỹ thuật số, hoặc các biển quảng cáo để trên bàn—có thể bổ trợ cho lời giới thiệu trực tiếp. Một số khách sạn tạo các tờ rơi màu sắc đẹp mắt, liệt kê các liệu trình spa đặc trưng và ưu đãi đặc biệt, giúp khách tham khảo lúc rảnh rỗi. Tàu du lịch có thể dùng màn hình tương tác gần sảnh, hiển thị trực tiếp tình trạng trống của các tour hoặc chuyến tham quan bờ. Bằng cách kết hợp yếu tố hình ảnh với trao đổi thân thiện, bạn đảm bảo khách có nhiều cách để tiếp nhận thông tin. Thêm nữa, nêu bật hình ảnh cabin sang trọng hoặc món ăn hảo hạng sẽ tác động đến khía cạnh cảm xúc trong quyết định, khiến khách dễ tưởng tượng cảnh chính họ đang tận hưởng sản phẩm.
(5) Tất nhiên, kiến thức và nhiệt huyết luôn song hành. Một nhân viên thực sự tin tưởng vào chất lượng của dịch vụ hay sản phẩm sẽ truyền tải sự phấn khích chân thành, và điều đó có thể trở nên lan tỏa. Bạn có thể nói: “Tour đảo riêng này đẹp ngoạn mục—tuần trước tôi đi thử và không thể tin nước biển trong đến vậy!” Việc chia sẻ một câu chuyện ngắn cá nhân hoặc nhắc đến phản hồi tích cực từ những khách khác có thể khiến khách nghiêng về việc mua hơn. Ngược lại, nếu bạn tỏ ra không chắc chắn hoặc thiếu nhiệt tình, khách có thể cho rằng dịch vụ không thật sự giá trị. Do đó, các chương trình đào tạo thường nhấn mạnh kiến thức sản phẩm, khuyến khích nhân viên trải nghiệm dịch vụ thực tế nếu có thể.
(6) Xử lý những thắc mắc phổ biến cũng là một phần không thể thiếu khi giới thiệu dịch vụ. Mọi người thường lo ngại về chi phí phát sinh, thời gian cam kết, hoặc phiền phức vận hành. Đó là lý do tại sao việc giải đáp trước những lo lắng lại vô cùng hiệu quả. Ví dụ, nếu khách tỏ ra ngần ngại vì gói bữa tối hơi đắt, bạn có thể liệt kê các lợi ích—“Quý khách không chỉ được thưởng thức bữa ăn ba món mà còn có cocktail miễn phí, chỗ ngồi đặc biệt với tầm nhìn toàn cảnh, và quyền đặt bàn ưu tiên.” Bằng cách tập trung vào trải nghiệm tổng thể, bạn giúp khách nhìn nhận giá trị tổng quan, thay vì chỉ thấy giá tiền. Đồng thời, hãy trấn an họ rằng đặt dịch vụ thông qua cơ sở của bạn giúp giảm bớt lo toan về thủ tục, tiết kiệm thời gian và tránh căng thẳng.
(7) Nhạy bén văn hóa cũng ảnh hưởng đến quá trình giới thiệu sản phẩm. Trên một chuyến tàu quốc tế, bạn có thể gặp nhiều khách có các giới hạn ăn uống hay thói quen tôn giáo khác nhau, hoặc lối sống riêng biệt. Việc đề xuất sản phẩm riêng phù hợp—chẳng hạn như lựa chọn halal, gói đồ uống không cồn hay câu lạc bộ trẻ em có nhân viên nói hai ngôn ngữ—chứng tỏ sự đồng cảm và bao quát văn hóa. Khi người ta cảm thấy được chú ý và đáp ứng mong muốn, họ thường có xu hướng tin tưởng và trung thành nhiều hơn. Chỉ những câu hỏi đơn giản như: “Quý khách không muốn dùng món nào ạ?” hay “Có hoạt động nào quý khách đặc biệt muốn tham gia không?” có thể khai thác thông tin quan trọng, định hướng cho gợi ý của bạn.
(8) Việc phối hợp giữa các bộ phận cũng rất quan trọng. Một nhân viên concierge nếu biết trước lịch dọn phòng, thực đơn của nhà hàng và lịch trống của spa có thể đưa ra gợi ý suôn sẻ. Mặt khác, một nhân viên pha chế nếu nắm rõ sự kiện giải trí sắp tới, có thể chào mời gói đồ uống “trước buổi diễn”, liên kết dịch vụ quầy bar với lịch sân khấu. Nhờ chia sẻ thông tin nội bộ, mỗi nhân viên không chỉ đại diện riêng lẻ, mà còn hoạt động như một đội ngũ đồng nhất giúp nâng tầm trải nghiệm của khách. Cách làm việc nhịp nhàng này cũng giảm nguy cơ hiểu lầm—chẳng hạn, nếu lễ tân quảng bá thực đơn khuya đặc biệt, bếp cũng cần chuẩn bị và nắm rõ khuyến mãi đó.
(9) Cuối cùng, hỏi ý kiến sau khi giới thiệu dịch vụ hoặc sản phẩm có thể cho thấy những cơ hội để cải thiện. Nếu khách từ chối việc nâng cấp, hãy lịch sự hỏi xem liệu có lý do cụ thể nào—có thể giá cao quá, hoặc thời điểm không trùng khớp với lịch trình khác. Những thông tin này giúp bạn tinh chỉnh các gói ưu đãi trong tương lai và thay đổi cách tư vấn. Trên hết, hãy luôn nhớ rằng giao tiếp rõ ràng và sự tôn trọng chân thành cần nằm ở cốt lõi của mọi cách tiếp cận bán hàng. Bằng cách tập trung vào điều khách thật sự cần hoặc mong muốn, hơn là lợi nhuận, bạn sẽ khiến đề xuất của mình trở nên hữu ích thay vì bị xem là ép buộc. Theo thời gian, thuần thục kỹ năng giới thiệu dịch vụ và sản phẩm sẽ giúp bạn nổi bật như một chuyên gia thực thụ trong lĩnh vực khách sạn, có khả năng nâng cao cả sự hài lòng của khách lẫn thành công trong kinh doanh.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis
(1) Introducing services and products effectively is a key skill in the hospitality industry. If you want to maximize guest satisfaction, generate additional revenue, or simply ensure that customers know all their options, you need a refined approach to presenting what your establishment has to offer. Whether you’re working front-of-house at a chic hotel, managing guest relations on a luxury cruise ship, or serving in a bustling restaurant, the way you showcase your services can either spark curiosity or leave patrons unaware of experiences they could enjoy. By taking the time to understand customer preferences, you can craft recommendations that feel personal and relevant. In turn, customers are more likely to trust your expertise and take advantage of what you propose.
1. Phân tích ngữ pháp
-
Câu mở đầu: “Introducing services and products effectively is a key skill…”
- “Introducing services and products effectively” dùng V-ing (Introducing) làm subject (chủ ngữ) của câu.
- Trạng từ “effectively” (bổ nghĩa cho “introducing”), diễn tả cách thức giới thiệu dịch vụ và sản phẩm.
-
Câu điều kiện dạng “If you want to …, you need …”
- Mô tả điều kiện “nếu bạn muốn (làm gì) thì bạn cần (làm gì)”. Thì hiện tại đơn (want, need) nêu sự thật hiển nhiên.
-
Cấu trúc refined approach:
- Tính từ “refined” bổ nghĩa cho danh từ “approach”, diễn tả sự tinh tế, chỉn chu.
-
Mệnh đề chỉ sự lựa chọn/ liệt kê bắt đầu bằng “Whether…”
- “Whether you’re working front-of-house, managing guest relations, or serving…”
- Dùng “whether… or…” để liệt kê các tình huống khác nhau nhưng không loại trừ.
-
Động từ khuyết thiếu “can”
- “…you can craft recommendations…”
- Diễn tả khả năng, cho phép hoặc gợi ý rằng việc đó có thể thực hiện được.
-
So sánh “customers are more likely to trust…”
- Dùng “more likely” để so sánh mức độ khả năng xảy ra cao hơn.
2. Phân tích từ vựng
- effectively: (trạng từ) một cách hiệu quả.
- maximize: tối đa hóa.
- generate: tạo ra, sinh ra (thường dùng với revenue, profit).
- refined: tinh tế, được trau chuốt.
- Whether: (liên từ) diễn tả hai (hoặc nhiều) khả năng có thể xảy ra.
- front-of-house: khu vực (hoặc vị trí) giao tiếp trực tiếp với khách (trong nhà hàng/ khách sạn).
- guest relations: bộ phận chuyên quản lý, chăm sóc mối quan hệ với khách.
- showcase: trưng bày, giới thiệu nổi bật.
- spark: khơi gợi, nhen nhóm (thường dùng với curiosity, interest).
- unaware: không nhận biết, không biết tới.
- customer preferences: sở thích, ưu tiên của khách hàng.
- can (động từ khuyết thiếu): diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
- likely: có khả năng, có xu hướng.
(2) One fundamental technique for successfully introducing a service is the “feature-benefit” method. You begin by highlighting a specific feature—such as a complimentary spa treatment or an upgraded cabin class—then explain how that feature directly benefits the customer. For example, if your cruise line offers a premium dining package, you might say: “This package includes priority seating at any of our restaurants, so you won’t have to wait during peak hours.” By emphasizing what guests stand to gain—saved time, added comfort, or enhanced convenience—you motivate them to consider the value rather than merely the cost. In many cases, simple reassurances can tip a hesitant customer toward a purchase.
1. Phân tích ngữ pháp
-
Cấu trúc “One fundamental technique … is …”
- Dạng câu: S + be + complement. “One fundamental technique” là chủ ngữ, “is the ‘feature-benefit’ method” là vị ngữ.
-
Câu ghép “You begin by highlighting… then explain…”
- Dùng hai động từ “begin… then explain…” liệt kê trình tự hành động. Không có dấu phẩy, mà liên kết bằng “then”.
-
Câu điều kiện (if)
- “if your cruise line offers a premium dining package…”
- Giả sử một tình huống (câu điều kiện loại 1) – “nếu… thì bạn có thể…”
-
Trạng từ “merely”
- “…rather than merely the cost…”
- “merely” = only, nhấn mạnh sự so sánh (giá trị vs chi phí).
-
Cấu trúc “can tip a hesitant customer toward a purchase”
- Động từ khuyết thiếu “can” + động từ chính “tip” (nghiêng, xoay chiều), nghĩa bóng là thúc đẩy.
2. Phân tích từ vựng
- fundamental: cơ bản, nền tảng.
- feature-benefit (method): phương pháp “đặc điểm - lợi ích”.
- highlighting: làm nổi bật, nhấn mạnh.
- complimentary (spa treatment): miễn phí.
- upgraded (cabin class): hạng cabin được nâng cấp.
- explain: giải thích.
- premium (dining package): cao cấp, hạng sang.
- priority (seating): ưu tiên.
- won’t (will not) have to wait: sẽ không phải chờ đợi.
- emphasizing: nhấn mạnh.
- enhanced (convenience): được nâng cao, cải thiện.
- value vs. cost: giá trị so với chi phí.
- reassurances: lời trấn an, cam đoan.
- tip (toward a purchase): khiến ai đó ngả về quyết định mua.
(3) Gauging the right moment to introduce a product or service is also crucial. Staff should avoid aggressive upselling during a guest’s first check-in, when they may be tired from travel. Instead, waiting until the customer has settled in or is in a relaxed state—perhaps after enjoying a welcome drink—can yield a more receptive response. If you observe that a guest is curious about certain amenities, that’s an ideal time to explain additional upgrades. For instance, if they ask about on-board entertainment, you could segue into mentioning a premium show pass, with reserved seating and backstage access. Reading the guest’s body language or listening for verbal cues helps you sense their interest level and tailor your approach accordingly.
1. Phân tích ngữ pháp
-
Động từ “Gauging” (V-ing) làm chủ ngữ
- “Gauging the right moment… is also crucial.”
- Tương tự đoạn (1), cấu trúc V-ing as subject.
-
Modal verbs “should,” “could”
- “Staff should avoid aggressive upselling…” (một lời khuyên hoặc quy tắc chung).
- “you could segue into…” (một gợi ý, khả năng nhẹ).
-
Câu điều kiện “If you observe… If they ask…”
- Câu điều kiện loại 1, nêu tình huống giả định thực tế: nếu bạn thấy khách tò mò, bạn có thể làm gì…
-
Trạng từ “Instead”
- Dùng để giới thiệu một hành động thay thế, đối lập với hành động trước đó (avoid upselling → instead wait until…).
-
Cụm “Reading … or listening for…” (dạng V-ing)
- Liên kết hai hành động liên tiếp (reading body language, listening for cues).
2. Phân tích từ vựng
- gauging: đo lường, đánh giá.
- crucial: cốt yếu, rất quan trọng.
- should: nên (khuyên bảo).
- aggressive (upselling): quá tích cực, gây khó chịu (khi mời chào).
- tired: mệt mỏi.
- instead: thay vào đó.
- relaxed (state): (trạng thái) thoải mái, thư giãn.
- receptive (response): phản ứng sẵn sàng tiếp nhận.
- if (câu điều kiện): nếu.
- curious: tò mò.
- ideal (time): thời điểm lý tưởng.
- upgrades: nâng cấp (dịch vụ).
- entertainment: hoạt động giải trí.
- could: có thể (mức độ gợi ý).
- premium (show pass): vé xem biểu diễn hạng cao cấp.
- reserved (seating): chỗ ngồi được giữ sẵn.
- listening (for verbal cues): lắng nghe tín hiệu bằng lời.
- tailor (your approach): điều chỉnh (cách tiếp cận).
(4) In many hospitality settings, visual aids—like brochures, digital signboards, or tabletop displays—can reinforce verbal introductions. Some hotels create attractive, full-color brochures that list their spa’s signature treatments and special offers, allowing guests to browse at their leisure. A cruise ship might use interactive screens near the lobby, showing real-time availability of tours or shore excursions. By combining visual elements with a friendly conversation, you ensure that guests have multiple ways to absorb information. Moreover, highlighting pictures of luxurious cabins or delicious gourmet dishes appeals to the emotional side of decision-making, making it easier for customers to envision themselves enjoying the product.
1. Phân tích ngữ pháp
-
Cấu trúc liệt kê (like brochures, digital signboards, or tabletop displays)
- Liệt kê các “visual aids” ví dụ trong ngoặc.
-
Động từ khuyết thiếu “can”
- “…can reinforce verbal introductions.”
- Diễn tả khả năng hoặc công dụng.
-
Cụm phân từ hiện tại “allowing guests to browse…”
- Dạng V-ing (allowing) để mô tả kết quả hoặc hành động đồng thời với hành động “Some hotels create…”.
-
Liên từ “By combining… you ensure…”
- Diễn tả phương thức/ cách thức: “Bằng cách kết hợp… bạn đảm bảo…”
-
Cấu trúc so sánh “making it easier for customers…”
- Sử dụng “making it + tính từ + for someone + to do something”.
2. Phân tích từ vựng
- hospitality (settings): (bối cảnh) ngành dịch vụ khách sạn/du lịch.
- visual aids: công cụ hỗ trợ trực quan.
- digital (signboards): (bảng hiệu) kỹ thuật số.
- tabletop (displays): các bảng/quầy trưng bày trên bàn.
- can (reinforce): có thể củng cố, hỗ trợ.
- create: tạo ra.
- full-color (brochures): tờ rơi in màu sắc sống động.
- leisure: thời gian thư giãn, rảnh rỗi.
- interactive (screens): màn hình tương tác.
- lobby: sảnh (khách sạn, tàu).
- availability: tình trạng trống, còn chỗ.
- combining: kết hợp.
- ensure: đảm bảo.
- absorb (information): tiếp nhận thông tin.
- highlighting: làm nổi bật.
- emotional (side): khía cạnh cảm xúc.
- easier: dễ dàng hơn.
(5) Of course, knowledge and enthusiasm go hand in hand. A staff member who truly believes in the quality of a particular service or product will convey genuine excitement, which can be contagious. You might say something like, “This private island tour is breathtaking—I went last week and couldn’t believe how clear the water was!” Sharing a brief personal anecdote or highlighting positive feedback from other guests may tip the scale in favor of a booking. In contrast, if you appear uncertain or disinterested, the customer might assume the service lacks real value. Therefore, training programs often emphasize product knowledge, encouraging staff to experience amenities firsthand whenever possible.
1. Phân tích ngữ pháp
-
Cụm “go hand in hand” (thành ngữ)
- Nghĩa: đi đôi với nhau, không thể tách rời.
-
Modal verbs: “will,” “may,” “might”
- “will convey genuine excitement” (một dự đoán, khẳng định tương lai/ tính chắc chắn cao).
- “may tip the scale…” (khả năng, có thể xảy ra).
- “might assume” (khả năng thấp hơn).
-
Câu cảm thán với “couldn’t believe how…”
- Diễn tả sự ngạc nhiên, dùng phủ định với động từ khuyết thiếu “could” (quá khứ).
-
Mệnh đề quan hệ “which can be contagious”
- “…convey genuine excitement, which can be contagious.”
- “which” thay thế cho “excitement,” giải thích thêm đặc điểm.
2. Phân tích từ vựng
- enthusiasm: sự nhiệt tình, hứng khởi.
- believes (in the quality): tin tưởng (vào chất lượng).
- will (convey): sẽ truyền đạt.
- contagious: lây lan, dễ lan tỏa.
- breathtaking: ngoạn mục, choáng ngợp.
- couldn’t believe: không thể tin được.
- anecdote: giai thoại (ngắn).
- positive (feedback): phản hồi tích cực.
- uncertain: không chắc chắn.
- might: có thể (mức độ thấp hơn “may”).
- emphasize: nhấn mạnh.
- experience (amenities firsthand): trải nghiệm (các tiện ích) trực tiếp, tận mắt.
(6) Handling common objections is another essential aspect of introducing services. People often worry about additional costs, time commitments, or logistical hassles. That’s why it helps to address potential concerns upfront. For instance, if a guest expresses hesitation about a dinner package being too expensive, you can break down the benefits—“You receive not only a three-course meal but also complimentary cocktails, special seating with a panoramic view, and priority reservations.” By focusing on the total experience, you guide them to see the overall value, rather than just the price tag. Additionally, reassure them that booking through your establishment makes logistics seamless, saving them time and stress.
1. Phân tích ngữ pháp
-
Câu mở đầu “Handling common objections is …”
- Giống đoạn (1), dùng V-ing (Handling) làm chủ ngữ.
-
Cấu trúc rút gọn “That’s why it helps to …”
- Dùng để nối ý, nhấn mạnh lý do “đó là lý do tại sao…”
-
Câu khuyên hoặc giải pháp “you can break down the benefits”
- “can” = có thể, gợi ý, chỉ khả năng giải pháp.
-
Cấu trúc “not only … but also …”
- “…not only a three-course meal but also complimentary cocktails…”
- Liệt kê các lợi ích.
-
Cấu trúc “rather than just the price tag”
- Diễn tả sự so sánh, khuyên nên chú trọng vào giá trị thay vì chỉ nhìn giá.
2. Phân tích từ vựng
- handling (objections): xử lý (sự phản đối, thắc mắc).
- worry: lo ngại.
- commitments: cam kết (về thời gian).
- logistical (hassles): (khó khăn) về mặt hậu cần, sắp xếp.
- That’s why: đó là lý do tại sao…
- address (concerns): giải quyết, xử lý (mối lo).
- expresses (hesitation): bày tỏ (sự do dự).
- expensive: đắt đỏ.
- benefits: lợi ích.
- complimentary (cocktails): (đồ uống) miễn phí.
- panoramic (view): (tầm nhìn) bao quát, toàn cảnh.
- focusing (on the total experience): tập trung (vào trải nghiệm tổng thể).
- overall (value): giá trị tổng quan.
- rather than: hơn là.
- reassure: trấn an, cam đoan.
- logistics: các công việc/hệ thống hậu cần.
- seamless: liền mạch, không gián đoạn.
(7) Cultural sensitivity also plays a role in introducing products. On an international cruise, you may encounter guests with different dietary restrictions, religious practices, or lifestyle preferences. Offering a tailored recommendation that respects these factors—for instance, a halal dining option, a non-alcoholic beverage package, or a kids’ club with bilingual staff—demonstrates empathy and inclusivity. When people feel seen and accommodated, they tend to reciprocate with trust and loyalty. Simple questions like, “Is there anything you prefer not to eat?” or “Are there any activities you’re especially looking forward to?” can uncover important details that shape the suggestions you make.
1. Phân tích ngữ pháp
-
Cấu trúc “also plays a role…”
- “also” bổ sung thêm ý, “plays a role” = “đóng vai trò”.
-
Modal verb “may encounter”
- Diễn tả khả năng, tình huống có thể xảy ra nhưng không chắc.
-
Mệnh đề “for instance, a halal dining option…”
- Cách đưa ví dụ for instance giữa câu.
-
Câu điều kiện ẩn “when people feel… they tend to…”
- Dùng “when” để chỉ điều kiện/hoàn cảnh xảy ra: khi khách cảm thấy được quan tâm, họ thường hành động thế nào.
-
Cấu trúc “can uncover important details”
- Dùng “can” + động từ, diễn tả việc có thể khám phá thông tin.
2. Phân tích từ vựng
- Cultural sensitivity: sự nhạy bén văn hóa.
- may (encounter): có thể (gặp phải).
- dietary restrictions: giới hạn ăn uống (dị ứng, tôn giáo...).
- religious (practices): thực hành/ tín ngưỡng tôn giáo.
- tailored (recommendation): gợi ý được điều chỉnh/ cá nhân hóa.
- halal (dining option): bữa ăn chuẩn Halal (theo quy định Hồi giáo).
- non-alcoholic (beverage package): gói đồ uống không cồn.
- demonstrates (empathy): thể hiện sự đồng cảm.
- accommodated: được đáp ứng (nhu cầu).
- tend to: có xu hướng.
- loyalty: lòng trung thành.
- prefer: thích (gì) hơn.
- uncover: khám phá, tìm ra.
(8) Collaboration between departments is equally vital. A concierge who knows the housekeeping schedule, the restaurant’s menu rotations, and the spa’s availability can make a seamless recommendation. Meanwhile, a bartender who is aware of upcoming entertainment events might suggest a “pre-show” drink package, tying the bar’s offerings to the theater schedule. By sharing information internally, staff members become more than just individual representatives; they function as a team that collectively enhances the guest’s experience. This synergy also reduces the risk of miscommunication—for example, if the front desk promotes a special late-night menu, the kitchen staff should be prepared and aware of that promotion.
1. Phân tích ngữ pháp
-
Cấu trúc “Collaboration between departments is equally vital.”
- Câu khẳng định, nhấn mạnh tầm quan trọng tương đương của sự hợp tác.
-
Cụm phân từ “tying the bar’s offerings to the theater schedule.”
- Dùng “tying” (V-ing) để mô tả hành động đồng thời với “might suggest a ‘pre-show’ drink package”.
-
Câu ghép liên kết bằng dấu chấm phẩy “staff members become…; they function as…”
- Cách nối hai mệnh đề có liên quan chặt chẽ.
-
Câu ví dụ “if the front desk promotes… the kitchen staff should be prepared…”
- Câu điều kiện (if…) nêu tình huống giả định và kết quả mong muốn.
2. Phân tích từ vựng
- vital: quan trọng thiết yếu.
- housekeeping (schedule): lịch dọn phòng, vệ sinh.
- can make a seamless recommendation: có thể đưa ra gợi ý trơn tru, liền mạch.
- bartender: nhân viên pha chế.
- entertainment events: sự kiện giải trí.
- theater schedule: lịch sân khấu/ biểu diễn.
- sharing information: chia sẻ thông tin.
- representatives: các đại diện (của bộ phận/ công ty).
- team: đội ngũ.
- reduces the risk (of miscommunication): giảm nguy cơ (hiểu lầm).
- late-night (menu): thực đơn đêm muộn.
- prepared: sẵn sàng.
(9) Finally, asking for feedback after introducing a service or product can reveal opportunities for improvement. If a guest declines an upsell, politely inquire if there’s a particular reason—perhaps the pricing is too steep, or the timing conflicts with another plan. These insights help you refine future offerings and adapt your pitch. Above all, remember that clear communication and genuine respect must remain at the core of any sales approach. By focusing on what the guest truly needs or desires, rather than merely on profit, you ensure that your recommendations come across as helpful rather than pushy. Over time, mastering the art of introducing services and products will set you apart as a true professional in the hospitality field, capable of boosting both customer satisfaction and business success.
1. Phân tích ngữ pháp
-
Cấu trúc “asking for feedback … can reveal opportunities for improvement.”
- V-ing “asking” làm chủ ngữ, “can reveal” làm vị ngữ (tương tự các đoạn trước).
-
Câu điều kiện “If a guest declines an upsell…”
- Câu điều kiện giả định, nêu tình huống khách từ chối nâng cấp.
-
Cấu trúc “rather than merely on profit”
- Dùng “rather than” để so sánh giữa hai điều (tập trung vào nhu cầu khách vs. chỉ nhắm đến lợi nhuận).
-
Câu kết “Over time, mastering the art of introducing services… will set you apart…”
- “will set you apart” = thì tương lai đơn, diễn tả kết quả chắc chắn nếu bạn thành thạo kỹ năng.
2. Phân tích từ vựng
- asking (for feedback): yêu cầu/ mời khách phản hồi.
- reveal (opportunities): làm lộ ra, cho thấy (cơ hội).
- improvement: sự cải thiện.
- upsell: mời khách nâng cấp (sản phẩm, dịch vụ).
- pricing: vấn đề giá cả.
- timing: vấn đề thời điểm, lịch trình.
- refine (future offerings): tinh chỉnh, cải tiến (gói sản phẩm/dịch vụ).
- adapt (your pitch): điều chỉnh lời chào mời/ tư vấn.
- clear communication: giao tiếp rõ ràng.
- needs or desires: nhu cầu hoặc mong muốn.
- profit: lợi nhuận.
- introducing (services and products): việc giới thiệu dịch vụ, sản phẩm.
- hospitality (field): lĩnh vực khách sạn/ dịch vụ.
- customer satisfaction: sự hài lòng của khách.
- business success: thành công trong kinh doanh.