Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 27: Vocabulary for Restaurant Services

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

Working in the restaurant section of a cruise ship is an exciting and challenging experience. It demands a thorough knowledge of restaurant service vocabulary to ensure flawless communication and outstanding guest service. Every guest interaction — from greeting them at the entrance, seating them comfortably, suggesting dishes, to handling special celebrations — relies heavily on professional language skills. Today’s lesson will help you build a strong foundation of expressions and phrases that are vital to performing your duties confidently and leaving a lasting five-star impression on every guest.

The dining experience begins the moment the guest steps into the restaurant. Staff should immediately greet guests warmly with smiles and welcoming expressions such as “Good evening, and welcome to the Ocean Breeze Dining Room!” or “It’s wonderful to have you with us tonight.” If the guests seem unsure, offer assistance with phrases like “May I assist you with your reservation?” or “Allow me to escort you to your table.” First impressions are crucial, and the warmth and politeness of the greeting can set the tone for the entire meal. Always stand upright, maintain eye contact, and use positive body language to create a welcoming environment.

Once the guests are welcomed, the next step is escorting them to their table and presenting the menu graciously. Use polite expressions such as “Here’s our menu for this evening; please take your time.” If the restaurant offers chef’s specials or a seasonal menu, point them out enthusiastically: “Tonight’s special is our grilled lobster tail with garlic butter — highly recommended!” Always be ready to describe dishes vividly, mentioning key ingredients, cooking methods, and portion sizes to help guests make informed decisions. Knowing the menu inside and out allows you to answer guest questions smoothly and show confidence.

After presenting the menu, you move into the critical phase of taking the order. Approach the guests when they seem ready and say, “May I take your order when you’re ready?” or “What would you like to start with this evening?” Pay close attention to how the guests place their orders. If a dish needs clarification, ask politely: “Would you prefer your steak cooked rare, medium, or well-done?Repeating the order back to the guest shows attention to detail and prevents errors. Always confirm any special instructions, such as allergies or dietary restrictions, and communicate these clearly to the kitchen.

Throughout the meal, attentive and discreet service is key. Regularly perform table checks without interrupting conversations. Use gentle inquiries like “Is everything prepared to your satisfaction?” or “Would you care for another glass of wine?” If guests appear in need of something, approach proactively but politely. Mastering vocabulary related to food preferences, allergy awareness, and beverage recommendations makes you an invaluable asset to the dining team. Always offer assistance with a smile and avoid hovering around the table unnecessarily.

As the meal draws to a close, it’s essential to offer the dessert menu graciously before presenting the check. Introduce dessert options with enthusiasm: “May I tempt you with one of our signature desserts this evening?” After dessert or coffee service, politely offer to bring the bill: “Would you like me to prepare your check now?” When handling payments, maintain discretion and professionalism. Say, “How would you prefer to settle your bill today — credit card, cash, or onboard account?” Always ensure payment procedures are smooth and efficient to end the dining experience on a high note.

Beyond basic service, restaurant staff often handle special requests that create unforgettable moments for guests. You might need to arrange a surprise birthday cake, personalized table decorations, or special meals for anniversaries or proposals. When guests make such requests, respond enthusiastically with phrases like “It would be our pleasure to arrange a special celebration for you.” Following through with attention to detail — like placing a candle on a dessert or writing a personalized note — shows care and elevates the service to a truly exceptional level.

Finally, a perfect dining experience ends with a heartfelt farewell. After guests finish their meal and prepare to leave, thank them warmly with phrases like “Thank you very much for dining with us this evening. We truly hope you enjoyed your experience and look forward to welcoming you back.” A genuine and friendly goodbye leaves guests with a positive final impression, encouraging them not only to return but also to recommend the cruise’s dining services to others.

By the end of today’s training, you will have a comprehensive command of essential restaurant service vocabulary, be confident using polite, professional expressions naturally, and be prepared to deliver flawless dining experiences that match the standards of a world-class cruise line.

Bản dịch tiếng Việt

àm việc tại bộ phận nhà hàng trên tàu du lịch là một trải nghiệm vừa thú vị vừa đầy thách thức. Công việc này đòi hỏi bạn phải thành thạo từ vựng chuyên ngành nhà hàng để đảm bảo giao tiếp trôi chảy và mang đến dịch vụ xuất sắc cho khách. Mỗi lần tương tác với khách — từ lúc chào đón, sắp xếp chỗ ngồi, giới thiệu món ăn đến việc xử lý các yêu cầu đặc biệt — đều cần kỹ năng sử dụng từ ngữ chuyên nghiệp. Bài học hôm nay sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc về những cụm từ và cách diễn đạt cần thiết để thực hiện công việc một cách tự tin, để lại ấn tượng năm sao trong lòng mỗi vị khách.

Trải nghiệm ẩm thực bắt đầu ngay khi khách bước vào nhà hàng. Nhân viên nên chào đón khách thật nồng nhiệt với nụ cười và những câu nói thân thiện như “Chào buổi tối, rất hân hạnh được đón tiếp quý khách tại Nhà hàng Ocean Breeze!” hoặc “Thật tuyệt vời khi có quý khách đồng hành cùng chúng tôi tối nay.” Nếu khách có vẻ bối rối, hãy chủ động hỗ trợ bằng những câu như “Tôi có thể giúp quý khách xác nhận đặt bàn không ạ?” hoặc “Xin mời, để tôi dẫn quý khách tới bàn.” Ấn tượng đầu tiên vô cùng quan trọng; sự ấm áp và lịch sự khi chào hỏi sẽ quyết định không khí của toàn bộ bữa ăn. Hãy đứng thẳng, giao tiếp bằng mắt và sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực để tạo cảm giác chào đón cho khách.

Sau khi chào đón, bước tiếp theo là dẫn khách đến bàngiới thiệu thực đơn một cách nhã nhặn. Dùng những câu lịch sự như: “Đây là thực đơn bữa tối hôm nay, quý khách vui lòng dành thời gian lựa chọn.” Nếu nhà hàng có các món đặc biệt trong ngày hoặc thực đơn theo mùa, hãy giới thiệu một cách hào hứng: “Món đặc biệt tối nay của chúng tôi là tôm hùm nướng bơ tỏi — xin mời quý khách thưởng thức!” Hãy luôn sẵn sàng mô tả món ăn một cách sống động, nhấn mạnh nguyên liệu chính, cách chế biến và kích cỡ suất ăn để giúp khách lựa chọn dễ dàng hơn. Khi nắm rõ thực đơn, bạn sẽ trả lời tự tin mọi câu hỏi từ khách.

Khi đã giới thiệu xong thực đơn, bạn bước vào giai đoạn quan trọng là ghi nhận món. Tiếp cận bàn với thái độ tự tin và nụ cười nhã nhặn, dùng những câu như: “Khi nào quý khách sẵn sàng, tôi xin phép ghi nhận món.” hoặc “Quý khách muốn bắt đầu với món nào ạ?” Trong quá trình ghi món, chú ý kỹ yêu cầu của khách. Nếu cần làm rõ, hỏi lịch sự: “Quý khách muốn dùng món beef steak chín tái, chín vừa hay chín kỹ ạ?” Luôn luôn nhắc lại đơn hàng để xác nhận độ chính xác. Đặc biệt, hãy ghi chú cẩn thận các dị ứng thực phẩm hoặc yêu cầu ăn kiêng và truyền đạt rõ ràng với bếp.

Trong suốt bữa ăn, việc phục vụ chu đáo và kín đáo là chìa khóa. Thường xuyên thực hiện kiểm tra bàn một cách tinh tế để đảm bảo khách hài lòng. Dùng các câu hỏi nhẹ nhàng như: “Món ăn có vừa ý quý khách không ạ?” hoặc “Tôi có thể phục vụ thêm gì cho quý khách không?” Nếu khách có dấu hiệu cần gì thêm, hãy chủ động tiếp cận với thái độ lịch sự. Thành thạo từ vựng về sở thích ăn uống, dị ứng thực phẩmgợi ý đồ uống sẽ giúp bạn xử lý tình huống chuyên nghiệp. Luôn mỉm cười và tránh đứng gần bàn khách quá lâu gây cảm giác khó chịu.

Khi bữa ăn gần kết thúc, hãy mời khách xem thực đơn tráng miệng trước khi thanh toán. Giới thiệu món tráng miệng với sự nhiệt tình: “Quý khách có muốn thưởng thức món tráng miệng đặc biệt của chúng tôi tối nay không ạ?” Sau khi phục vụ tráng miệng hoặc cà phê, hãy lịch sự đề nghị thanh toán: “Tôi có thể chuẩn bị hóa đơn cho quý khách được không ạ?” Khi xử lý thanh toán, cần kín đáo và chuyên nghiệp. Nói: “Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng, tiền mặt hay tài khoản trên tàu ạ?” Hãy đảm bảo quá trình thanh toán diễn ra nhanh gọn để kết thúc bữa ăn một cách hoàn hảo.

Ngoài những công việc tiêu chuẩn, nhân viên nhà hàng thường xử lý các yêu cầu đặc biệt để mang đến những khoảnh khắc khó quên cho khách. Bạn có thể cần sắp xếp bánh sinh nhật bất ngờ, trang trí bàn ăn lãng mạn hoặc chuẩn bị bữa tối đặc biệt cho ngày kỷ niệm. Khi khách đưa ra những yêu cầu như vậy, hãy đáp lại nhiệt tình bằng câu: “Chúng tôi rất vinh dự được tổ chức một buổi lễ đặc biệt cho quý khách.” Chú ý đến từng chi tiết nhỏ — như cắm nến lên bánh hoặc viết lời chúc tay — thể hiện sự tận tâm và nâng dịch vụ lên một đẳng cấp hoàn hảo.

Cuối cùng, một bữa ăn trọn vẹn phải kết thúc bằng lời chào tạm biệt chân thành. Sau khi khách đã ăn xong và chuẩn bị rời đi, hãy cảm ơn họ bằng những câu như: “Xin cảm ơn quý khách đã dùng bữa tối cùng chúng tôi. Chúng tôi hy vọng quý khách đã có trải nghiệm tuyệt vời và mong được đón tiếp quý khách lần sau.” Một lời tạm biệt ấm áp sẽ để lại ấn tượng cuối cùng đầy tích cực, thúc đẩy khách quay lại và giới thiệu dịch vụ nhà hàng của tàu cho người khác.

Kết thúc bài học hôm nay, bạn sẽ nắm vững từ vựng thiết yếu về dịch vụ nhà hàng, tự tin sử dụng các cách diễn đạt lịch sự và chuyên nghiệp, và sẵn sàng mang đến những trải nghiệm ẩm thực năm sao không thể nào quên cho hành khách trên tàu du lịch cao cấp.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 Đoạn 1 – Tiếng Anh

Working in the restaurant section of a cruise ship is an exciting and challenging experience. It demands a thorough knowledge of restaurant service vocabulary to ensure flawless communication and outstanding guest service. Every guest interaction — from greeting them at the entrance, seating them comfortably, suggesting dishes, to handling special celebrations — relies heavily on professional language skills. Today’s lesson will help you build a strong foundation of expressions and phrases that are vital to performing your duties confidently and leaving a lasting five-star impression on every guest.


📘 Đoạn 1 – Tiếng Việt

Làm việc tại bộ phận nhà hàng trên tàu du lịch là một trải nghiệm vừa thú vị vừa đầy thách thức. Công việc này đòi hỏi bạn phải có kiến thức sâu rộng về từ vựng dịch vụ nhà hàng để đảm bảo giao tiếp trôi chảy và phục vụ khách một cách xuất sắc. Mỗi lần tương tác với khách — từ việc chào đón tại lối vào, sắp xếp chỗ ngồi, gợi ý món ăn, cho đến tổ chức các dịp lễ đặc biệt — đều phụ thuộc rất nhiều vào kỹ năng sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp. Bài học hôm nay sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc về các cụm từ và cách diễn đạt cần thiết để tự tin thực hiện công việc và để lại ấn tượng năm sao lâu dài trong lòng mỗi vị khách.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Gerund as Subject (Working…) Động từ thêm -ing được dùng như chủ ngữ để mô tả hành động Working in the restaurant section of a cruise ship is an exciting and challenging experience.
Present Simple Tense Thì hiện tại đơn dùng để mô tả sự thật, quy luật nghề nghiệp It demands a thorough knowledge of restaurant service vocabulary.
Infinitive of Purpose (to ensure, to perform) “to + động từ” diễn tả mục đích hành động to ensure flawless communication, to perform your duties confidently
Dash (—) for Emphasis Dùng dấu gạch ngang để liệt kê chi tiết và nhấn mạnh các hành động phục vụ from greeting them…, to handling special celebrations — relies heavily…
Relative Clause (that are vital to…) Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về “expressions and phrases” expressions and phrases that are vital to performing your duties…

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
restaurant service vocabulary từ vựng dịch vụ nhà hàng Từ vựng chuyên ngành dùng trong giao tiếp và phục vụ tại nhà hàng
flawless communication giao tiếp hoàn hảo Giao tiếp không lỗi, không gây hiểu lầm
outstanding guest service dịch vụ khách hàng xuất sắc Cách phục vụ nổi bật, làm khách hài lòng cao nhất
guest interaction tương tác với khách Mọi lần giao tiếp giữa nhân viên và khách trong nhà hàng
professional language skills kỹ năng ngôn ngữ chuyên nghiệp Khả năng dùng từ ngữ chính xác, lịch sự trong môi trường công việc
strong foundation nền tảng vững chắc Kiến thức cơ bản nhưng vững chắc, nền tảng để phát triển kỹ năng cao hơn
expressions and phrases cách diễn đạt và cụm từ Những cách nói tự nhiên, chuyên nghiệp trong nhà hàng
lasting five-star impression ấn tượng năm sao lâu dài Ấn tượng đẳng cấp khiến khách nhớ mãi sau khi trải nghiệm dịch vụ

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết một câu sử dụng gerund làm chủ ngữ:

    • Greeting guests warmly creates a positive dining atmosphere.

  2. ✍️ Hoàn thành câu:

    • Good restaurant staff must have thorough knowledge of ___ to ensure ___.

    (→ restaurant service vocabulary / flawless communication)

  3. 🗣️ Luyện đọc trôi chảy cụm:

    • strong foundation of expressions and phrases

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 Đoạn 2 – Tiếng Anh

The dining experience begins the moment the guest steps into the restaurant. Staff should immediately greet guests warmly with smiles and welcoming expressions such as “Good evening, and welcome to the Ocean Breeze Dining Room!” or “It’s wonderful to have you with us tonight.” If the guests seem unsure, offer assistance with phrases like “May I assist you with your reservation?” or “Allow me to escort you to your table.” First impressions are crucial, and the warmth and politeness of the greeting can set the tone for the entire meal. Always stand upright, maintain eye contact, and use positive body language to create a welcoming environment.


📘 Đoạn 2 – Tiếng Việt

Trải nghiệm ẩm thực bắt đầu ngay khi khách bước vào nhà hàng. Nhân viên nên ngay lập tức chào đón khách thật nồng nhiệt bằng nụ cười và những câu chào mừng như: “Chào buổi tối, rất hân hạnh được đón tiếp quý khách tại Nhà hàng Ocean Breeze!” hoặc “Thật tuyệt vời khi có quý khách đồng hành cùng chúng tôi tối nay.” Nếu khách có vẻ không chắc chắn, hãy chủ động hỗ trợ bằng những câu như: “Tôi có thể giúp quý khách xác nhận đặt bàn không ạ?” hoặc “Xin mời, để tôi dẫn quý khách tới bàn.” Ấn tượng đầu tiên vô cùng quan trọng, và sự ấm áp cũng như lịch sự trong lời chào sẽ định hình không khí cho toàn bộ bữa ăn. Luôn đứng thẳng, giao tiếp bằng mắt và sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực để tạo ra một môi trường thân thiện, chào đón.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Dùng để mô tả quy trình làm việc, sự thật chung The dining experience begins the moment the guest steps into the restaurant.
Imperative Sentences (Offer assistance) Câu mệnh lệnh lịch sự đưa ra đề nghị hỗ trợ Offer assistance with phrases like…
Subordinate Clause of Time (the moment…) Mệnh đề phụ chỉ thời gian dùng để xác định thời điểm xảy ra hành động begins the moment the guest steps into the restaurant
Modal verb “May” for polite offer Dùng “May” để đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự May I assist you with your reservation?
Passive Voice (First impressions are crucial) Câu bị động để nhấn mạnh tầm quan trọng của ấn tượng đầu tiên First impressions are crucial.
Parallel Structure (stand upright, maintain eye contact, use body language) Liệt kê các hành động song song Always stand upright, maintain eye contact, and use positive body language.

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
dining experience trải nghiệm ẩm thực Toàn bộ cảm nhận của khách từ lúc bước vào cho đến khi kết thúc bữa ăn
greet guests warmly chào đón khách nồng nhiệt Lời chào với thái độ thân thiện, nồng hậu
welcoming expressions những câu chào mừng Các câu chào được sử dụng để tạo không khí thân thiện
May I assist you? Tôi có thể hỗ trợ quý khách không ạ? Câu hỏi lịch sự, tiêu chuẩn trong phục vụ nhà hàng
escort you to your table dẫn quý khách tới bàn Hành động giúp khách ổn định chỗ ngồi một cách lịch sự
first impressions ấn tượng đầu tiên Ấn tượng ban đầu của khách về dịch vụ
set the tone thiết lập không khí Gây ảnh hưởng đến tâm trạng chung của khách trong suốt bữa ăn
stand upright đứng thẳng người Thái độ và tư thế chuẩn trong giao tiếp chuyên nghiệp
maintain eye contact giao tiếp bằng mắt Cách thể hiện sự chú ý và tôn trọng khách
positive body language ngôn ngữ cơ thể tích cực Cử chỉ, hành động tạo cảm giác thân thiện và chào đón

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết một câu sử dụng mẫu mệnh lệnh lịch sự (Imperative):

    • Offer assistance immediately when guests arrive.

  2. ✍️ Hoàn thành câu:

    • Staff should ___ guests warmly and ___ eye contact throughout the conversation.
      (→ greet / maintain)

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • positive body language

    • first impressions are crucial

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 Đoạn 3 – Tiếng Anh

Once the guests are welcomed, the next step is escorting them to their table and presenting the menu graciously. Use polite expressions such as “Here’s our menu for this evening; please take your time.” If the restaurant offers chef’s specials or a seasonal menu, point them out enthusiastically: “Tonight’s special is our grilled lobster tail with garlic butter — highly recommended!” Always be ready to describe dishes vividly, mentioning key ingredients, cooking methods, and portion sizes to help guests make informed decisions. Knowing the menu inside and out allows you to answer guest questions smoothly and show confidence.


📘 Đoạn 3 – Tiếng Việt

Sau khi chào đón khách, bước tiếp theo là dẫn họ đến bàngiới thiệu thực đơn một cách nhã nhặn. Hãy sử dụng các câu lịch sự như: “Đây là thực đơn tối nay, quý khách vui lòng dành thời gian lựa chọn.” Nếu nhà hàng có các món đặc biệt của bếp trưởng hoặc thực đơn theo mùa, hãy giới thiệu một cách nhiệt tình: “Món đặc biệt tối nay của chúng tôi là tôm hùm nướng bơ tỏi — rất được ưa chuộng!” Luôn sẵn sàng mô tả món ăn một cách sinh động, nhấn mạnh nguyên liệu chính, cách chế biến và kích cỡ suất ăn để giúp khách quyết định dễ dàng. Việc nắm rõ thực đơn sẽ cho phép bạn trả lời câu hỏi của khách một cách trôi chảy và tự tin.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Mô tả quy trình, thói quen làm việc the next step is escorting them to their table and presenting the menu graciously.
Gerund as Subject Complement Động từ thêm -ing đứng sau “to be” để mô tả hành động song song escorting them to their table and presenting the menu
Imperative Sentences (Use polite expressions) Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng hướng dẫn hành động Use polite expressions such as…
Conditional Structure (If the restaurant offers…) Câu điều kiện loại 1 mô tả khả năng xảy ra thực tế If the restaurant offers chef’s specials…
Passive Voice (is our grilled lobster tail) Dùng thể bị động để nhấn mạnh món ăn đặc biệt thay vì ai làm nó Tonight’s special is our grilled lobster tail…
Adverb (enthusiastically, vividly, smoothly) Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, làm rõ cách thức thực hiện hành động point them out enthusiastically, describe dishes vividly, answer smoothly

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
escort them to their table dẫn khách đến bàn Một bước phục vụ tiêu chuẩn, thể hiện sự chăm sóc và lịch sự
presenting the menu giới thiệu thực đơn Trình bày thực đơn cho khách một cách nhã nhặn và chuyên nghiệp
polite expressions cách diễn đạt lịch sự Câu nói mang tính lịch thiệp trong phục vụ nhà hàng
chef’s specials món đặc biệt của bếp trưởng Các món đặc biệt giới thiệu trong ngày
seasonal menu thực đơn theo mùa Thực đơn thay đổi theo nguyên liệu theo mùa để làm phong phú trải nghiệm ăn uống
grilled lobster tail đuôi tôm hùm nướng Một món ăn cao cấp thường có trong thực đơn hạng sang
mentioning key ingredients nêu ra nguyên liệu chính Cách giúp khách hiểu rõ hơn về món ăn
cooking methods phương pháp chế biến Cách thức nấu món ăn (nướng, hấp, chiên…)
portion sizes kích cỡ suất ăn Thông tin về lượng thức ăn được phục vụ
menu inside and out nắm rõ thực đơn Hiểu chi tiết toàn bộ nội dung thực đơn để phục vụ khách tốt hơn
answer smoothly trả lời trôi chảy Trả lời khách không ấp úng, thể hiện sự chuyên nghiệp

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng điều kiện loại 1:

    • If the restaurant offers seasonal dishes, you should recommend them enthusiastically.

  2. ✍️ Viết một câu sử dụng cụm từ "mentioning key ingredients":

    • When describing the dish, focus on mentioning key ingredients like fresh herbs and seafood.

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • escort the guest to the table

    • present the menu graciously

    • describe dishes vividly

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 Đoạn 4 – Tiếng Anh

After presenting the menu, you move into the critical phase of taking the order. Approach the guests when they seem ready and say, “May I take your order when you’re ready?” or “What would you like to start with this evening?” Pay close attention to how the guests place their orders. If a dish needs clarification, ask politely: “Would you prefer your steak cooked rare, medium, or well-done?Repeating the order back to the guest shows attention to detail and prevents errors. Always confirm any special instructions, such as allergies or dietary restrictions, and communicate these clearly to the kitchen.


📘 Đoạn 4 – Tiếng Việt

Sau khi giới thiệu thực đơn, bạn bước vào giai đoạn quan trọng là ghi nhận món ăn. Tiếp cận khách khi họ có vẻ đã sẵn sàng và nói: “Khi nào quý khách sẵn sàng, tôi xin phép ghi nhận món.” hoặc “Quý khách muốn bắt đầu với món nào tối nay ạ?” Hãy chú ý lắng nghe cách khách gọi món. Nếu có món nào cần làm rõ, hãy hỏi lịch sự: “Quý khách muốn món beef steak nướng chín tái, chín vừa hay chín kỹ ạ?Nhắc lại đơn hàng cho khách sẽ thể hiện sự chú ý đến chi tiết và tránh sai sót. Luôn xác nhận bất kỳ hướng dẫn đặc biệt nào, chẳng hạn như dị ứng thực phẩm hoặc yêu cầu ăn kiêng, và truyền đạt rõ ràng những yêu cầu này tới nhà bếp.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Continuous (“you move into…”) Thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra you move into the critical phase of taking the order
Modal verb “May” for polite request Dùng “May” để hỏi một cách lịch sự khi muốn lấy đơn May I take your order when you’re ready?
Question Form (What would you like to start with?) Câu hỏi dạng lịch sự để gợi ý khách chọn món khai vị What would you like to start with this evening?
Polite Clarification Questions Câu hỏi lịch sự để làm rõ thông tin yêu cầu Would you prefer your steak cooked rare, medium, or well-done?
Gerund as Subject (“Repeating the order back”) Động từ thêm -ing làm chủ ngữ mô tả hành động cần thiết Repeating the order back to the guest shows attention to detail…
Imperative Sentences (Always confirm…) Mệnh lệnh nhẹ nhàng để hướng dẫn hành động phục vụ chuẩn Always confirm any special instructions…

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
taking the order ghi nhận món ăn Bước rất quan trọng, yêu cầu sự chính xác tuyệt đối
May I take your order? Tôi có thể ghi nhận món của quý khách không ạ? Câu hỏi lịch sự tiêu chuẩn khi phục vụ
What would you like to start with? Quý khách muốn bắt đầu với món nào ạ? Gợi ý chọn món khai vị
prefer your steak cooked rare/medium/well-done thích món beef steak nướng chín tái/vừa/chín kỹ Câu hỏi để làm rõ yêu cầu nướng thịt của khách
Repeating the order back nhắc lại đơn hàng Bước kiểm tra lại đơn nhằm tránh nhầm lẫn
attention to detail chú ý đến chi tiết Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong dịch vụ năm sao
special instructions hướng dẫn đặc biệt Những yêu cầu riêng biệt như không bỏ muối, ăn chay, không hạt…
allergies dị ứng thực phẩm Tình trạng cần đặc biệt lưu ý trong phục vụ món ăn
dietary restrictions yêu cầu ăn kiêng Các quy định về ăn uống theo sức khỏe, tín ngưỡng hoặc phong cách sống

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết một câu dùng mẫu "May I" để hỏi lịch sự:

    • May I assist you in choosing a dessert after your main course?

  2. ✍️ Viết câu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhắc lại đơn:

    • Repeating the order back to the guest ensures accuracy and avoids misunderstandings.

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • attention to detail

    • special instructions

    • dietary restrictions

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 Đoạn 5 – Tiếng Anh

During the meal, attentive service continues to be important. Staff should perform table checks discreetly to ensure everything is to the guest’s liking. Use soft questions like “Is everything prepared to your satisfaction?” or “Would you care for another glass of wine?” If guests appear in need of something, approach proactively but politely. Mastering vocabulary related to food preferences, allergy awareness, and beverage recommendations makes you an invaluable asset to the dining team. Always offer assistance with a smile and avoid hovering around the table unnecessarily.


📘 Đoạn 5 – Tiếng Việt

Trong suốt bữa ăn, việc phục vụ chu đáo vẫn giữ vai trò quan trọng. Nhân viên nên thực hiện kiểm tra bàn một cách kín đáo để đảm bảo mọi thứ đều làm hài lòng khách. Sử dụng các câu hỏi nhẹ nhàng như: “Món ăn có vừa ý quý khách không ạ?” hoặc “Quý khách có muốn dùng thêm một ly rượu không ạ?” Nếu khách có vẻ cần gì thêm, hãy chủ động tiếp cận nhưng vẫn giữ sự lịch sự. Thành thạo từ vựng liên quan đến sở thích ăn uống, nhận biết dị ứnggợi ý đồ uống sẽ giúp bạn trở thành một thành viên không thể thiếu của đội ngũ phục vụ. Luôn hỗ trợ khách bằng nụ cười và tránh đứng quanh bàn quá lâu gây cảm giác khó chịu.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Continuous (attentive service continues) Thì hiện tại tiếp diễn nhấn mạnh hành động liên tục diễn ra trong suốt bữa ăn attentive service continues to be important
Modal verb “Should” for giving advice “Should” dùng để đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn nhẹ nhàng Staff should perform table checks discreetly
Imperative Sentences (Use soft questions) Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng khuyến khích hành động phục vụ chuẩn Use soft questions like…
Conditional Clause (If guests appear in need…) Mệnh đề điều kiện diễn tả hành động xảy ra nếu phát hiện nhu cầu từ khách If guests appear in need of something…
Gerund as Subject (Mastering vocabulary…) Động từ thêm -ing đóng vai trò chủ ngữ mô tả kỹ năng cần đạt được Mastering vocabulary related to food preferences…
Imperative Sentences (Always offer assistance) Câu mệnh lệnh khuyên hành động cần thiết để duy trì dịch vụ chất lượng cao Always offer assistance with a smile…

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
attentive service dịch vụ chu đáo Sự chú ý đến nhu cầu của khách mà không để khách phải nhắc
table checks kiểm tra bàn ăn Việc nhân viên kiểm tra âm thầm xem khách có cần thêm gì không
Is everything prepared to your satisfaction? Món ăn có vừa ý quý khách không ạ? Câu hỏi chuẩn để xác nhận sự hài lòng của khách
Would you care for another glass of wine? Quý khách có muốn dùng thêm một ly rượu không ạ? Câu đề nghị nhẹ nhàng, lịch sự
approach proactively but politely tiếp cận chủ động nhưng lịch sự Chủ động giúp đỡ mà không gây phiền hà cho khách
food preferences sở thích ăn uống Sở thích cá nhân về món ăn, nguyên liệu, cách chế biến
allergy awareness nhận biết dị ứng thực phẩm Khả năng nhận biết và phục vụ khách có yêu cầu đặc biệt về sức khỏe
beverage recommendations gợi ý đồ uống Đề xuất các loại đồ uống phù hợp với món ăn hoặc sở thích của khách
hovering around the table đứng lượn lờ quanh bàn Hành động không nên làm vì gây cảm giác không thoải mái cho khách

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu dùng “should” để hướng dẫn phục vụ:

    • Staff should check on guests without interrupting their conversations.

  2. ✍️ Viết mẫu câu hỏi nhẹ nhàng kiểm tra món ăn:

    • Is everything prepared to your satisfaction, or may I assist you with anything else?

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • attentive service

    • approach proactively but politely

    • beverage recommendations

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 Đoạn 6 – Tiếng Anh

As the meal draws to a close, it’s essential to offer the dessert menu graciously before presenting the check. Introduce dessert options with enthusiasm: “May I tempt you with one of our signature desserts this evening?” After dessert or coffee service, politely offer to bring the bill: “Would you like me to prepare your check now?” When handling payments, maintain discretion and professionalism. Say, “How would you prefer to settle your bill — credit card, cash, or onboard account?” Always ensure payment procedures are smooth and efficient to end the dining experience on a positive and professional note.


📘 Đoạn 6 – Tiếng Việt

Khi bữa ăn gần kết thúc, việc mời khách xem thực đơn tráng miệng một cách lịch sự là điều rất quan trọng trước khi đưa hóa đơn. Hãy giới thiệu món tráng miệng với sự hào hứng: “Quý khách có muốn thưởng thức một trong những món tráng miệng đặc biệt của chúng tôi tối nay không ạ?” Sau khi phục vụ món tráng miệng hoặc cà phê, hãy lịch sự đề nghị thanh toán: “Tôi có thể chuẩn bị hóa đơn cho quý khách bây giờ không ạ?” Khi xử lý thanh toán, luôn giữ thái độ kín đáo và chuyên nghiệp. Hãy hỏi: “Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng, tiền mặt hay qua tài khoản trên tàu ạ?” Luôn đảm bảo quy trình thanh toán diễn ra trôi chảy và hiệu quả để kết thúc trải nghiệm ăn uống một cách tích cực và chuyên nghiệp.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Thì hiện tại đơn mô tả quy trình làm việc chuẩn it’s essential to offer the dessert menu graciously…
Infinitive of Purpose (to offer, to prepare, to end) "to + động từ" thể hiện mục đích hành động to offer the dessert menu, to prepare your check, to end the dining experience
Modal verb “May” for polite suggestion “May” dùng để đưa ra lời mời một cách lịch sự May I tempt you with one of our signature desserts?
Modal verb “Would you like” for offering “Would you like” dùng để lịch sự đề nghị một hành động Would you like me to prepare your check now?
Maintaining Parallelism Sử dụng cấu trúc song song khi liệt kê các phương thức thanh toán credit card, cash, or onboard account
Imperative Sentence (Always ensure…) Mệnh lệnh nhẹ nhàng hướng dẫn hành động chuẩn mực Always ensure payment procedures are smooth and efficient.

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
offer the dessert menu mời khách xem thực đơn tráng miệng Thể hiện sự tinh tế trước khi kết thúc bữa ăn
tempt you with signature desserts mời gọi khách với món tráng miệng đặc biệt Câu mời hấp dẫn để khuyến khích khách chọn món tráng miệng
prepare your check chuẩn bị hóa đơn Hành động đề nghị thanh toán một cách lịch sự
handling payments xử lý thanh toán Quy trình nhận thanh toán từ khách
maintain discretion and professionalism giữ kín đáo và chuyên nghiệp Thái độ phục vụ khi khách thanh toán, đảm bảo riêng tư
settle your bill thanh toán hóa đơn Cách diễn đạt lịch sự về việc thanh toán
credit card, cash, onboard account thẻ tín dụng, tiền mặt, tài khoản trên tàu Các phương thức thanh toán phổ biến trên tàu du lịch
smooth and efficient trôi chảy và hiệu quả Mô tả quy trình làm việc lý tưởng trong dịch vụ
end the dining experience kết thúc trải nghiệm ăn uống Hoàn tất bữa ăn với cảm xúc tích cực

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu dùng mẫu “May I” để mời khách tráng miệng:

    • May I tempt you with a slice of chocolate cake from our dessert menu?

  2. ✍️ Viết câu hỏi lịch sự đề nghị thanh toán:

    • Would you like me to prepare your check now, or would you prefer to relax a bit longer?

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • handling payments professionally

    • settle your bill

    • smooth and efficient payment procedures

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 Đoạn 7 – Tiếng Anh

Beyond standard service, restaurant staff often handle special requests that create unforgettable moments for guests. Guests might request a surprise birthday cake, personalized table decorations, or special meals for anniversaries or proposals. When guests make such requests, respond enthusiastically with phrases like “It would be our pleasure to arrange that for you.” Following through with attention to detail — like placing a candle on a dessert or writing a personalized note — shows care and elevates the service to a truly exceptional level.


📘 Đoạn 7 – Tiếng Việt

Bên cạnh việc phục vụ tiêu chuẩn, nhân viên nhà hàng thường xử lý các yêu cầu đặc biệt để tạo ra những khoảnh khắc khó quên cho khách. Khách có thể yêu cầu bánh sinh nhật bất ngờ, trang trí bàn ăn theo yêu cầu, hoặc bữa ăn đặc biệt cho những dịp như kỷ niệm hoặc cầu hôn. Khi khách đưa ra những yêu cầu như vậy, hãy đáp lại bằng sự nhiệt tình với những câu như: “Chúng tôi rất hân hạnh được sắp xếp điều đó cho quý khách.” Việc thực hiện các yêu cầu này với sự chú ý đến từng chi tiết — như thắp nến trên món tráng miệng hoặc viết lời nhắn cá nhân — thể hiện sự quan tâm và nâng tầm dịch vụ lên mức thực sự xuất sắc.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Thì hiện tại đơn để mô tả công việc thường xuyên restaurant staff often handle special requests
Might + Verb (Modal for possibility) “Might” dùng để diễn tả khả năng xảy ra hành động Guests might request a surprise birthday cake…
Relative Clause (that create unforgettable moments) Mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho "special requests" special requests that create unforgettable moments
Imperative Suggestion (Respond enthusiastically) Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng để khuyên cách phản ứng Respond enthusiastically with phrases like…
Gerund Phrase (Following through with attention…) Cụm động từ thêm -ing dùng làm chủ ngữ Following through with attention to detail shows care…
Em Dash (—) Dấu gạch ngang dùng để giải thích thêm attention to detail — like placing a candle…

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
special requests các yêu cầu đặc biệt Những yêu cầu riêng mà khách đưa ra để cá nhân hóa trải nghiệm
surprise birthday cake bánh sinh nhật bất ngờ Món quà đặc biệt thường được chuẩn bị bí mật để gây bất ngờ cho khách
personalized table decorations trang trí bàn ăn theo yêu cầu cá nhân Trang trí bàn ăn đặc biệt theo dịp lễ của khách
special meals bữa ăn đặc biệt Các bữa ăn thiết kế riêng cho dịp đặc biệt như kỷ niệm, cầu hôn
respond enthusiastically phản hồi một cách nhiệt tình Cách phản hồi tích cực với mong muốn của khách
It would be our pleasure Chúng tôi rất hân hạnh Câu nói lịch sự, thể hiện sẵn lòng phục vụ khách
attention to detail chú ý đến chi tiết Quan tâm đến những điều nhỏ nhất để tạo sự khác biệt trong dịch vụ
placing a candle on a dessert cắm nến lên món tráng miệng Một hành động nhỏ nhưng tạo hiệu ứng bất ngờ
writing a personalized note viết lời nhắn cá nhân Gửi lời chúc cá nhân hóa để làm cho trải nghiệm của khách thêm ý nghĩa
elevate the service nâng tầm dịch vụ Cải thiện chất lượng dịch vụ lên mức xuất sắc

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu dùng "Might" để mô tả yêu cầu của khách:

    • Guests might request a private table for a wedding anniversary celebration.

  2. ✍️ Viết câu sử dụng cụm “attention to detail”:

    • Attention to detail, such as folding napkins neatly, leaves a strong impression on guests.

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • special requests

    • personalized table decorations

    • elevate the service

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 Đoạn 8 – Tiếng Anh

Finally, a perfect dining experience ends with a heartfelt farewell. After guests finish their meal and prepare to leave, thank them warmly with phrases like “Thank you very much for dining with us. We truly hope you enjoyed your experience and look forward to welcoming you back.” A genuine and friendly goodbye leaves guests feeling appreciated. Maintaining warm, positive interactions until the very last moment helps strengthen the reputation of the restaurant and the entire cruise ship.


📘 Đoạn 8 – Tiếng Việt

Cuối cùng, một trải nghiệm ẩm thực hoàn hảo phải kết thúc bằng một lời chào tạm biệt chân thành. Sau khi khách dùng bữa xong và chuẩn bị rời đi, hãy cảm ơn họ một cách nồng nhiệt bằng những câu như: “Xin cảm ơn quý khách đã dùng bữa cùng chúng tôi. Chúng tôi thật sự hy vọng quý khách đã có trải nghiệm tuyệt vời và mong sớm được đón tiếp quý khách lần sau.” Một lời chào tạm biệt chân thành và thân thiện sẽ khiến khách cảm thấy được trân trọng. Việc duy trì những tương tác ấm áp, tích cực cho đến giây phút cuối cùng sẽ góp phần củng cố danh tiếng của nhà hàng và cả con tàu du lịch.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Thì hiện tại đơn dùng để mô tả sự việc thường diễn ra hoặc quy trình tiêu chuẩn a perfect dining experience ends with a heartfelt farewell
After-clause (After guests finish…) Mệnh đề phụ chỉ thời gian diễn tả hành động tiếp theo sau khi khách ăn xong After guests finish their meal and prepare to leave
Imperative Sentences (Thank them warmly) Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng hướng dẫn hành động cần thực hiện Thank them warmly with phrases like…
Adjective + Noun (genuine and friendly goodbye) Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ tính chất cụ thể A genuine and friendly goodbye
Gerund Phrase (Maintaining warm, positive interactions) Cụm danh động từ dùng làm chủ ngữ mô tả hành động duy trì Maintaining warm, positive interactions until the very last moment helps…

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
heartfelt farewell lời chào tạm biệt chân thành Lời tạm biệt xuất phát từ sự chân thành, không gượng ép
thank them warmly cảm ơn khách một cách nồng nhiệt Hành động quan trọng để kết thúc bữa ăn với cảm xúc tích cực
We truly hope you enjoyed your experience Chúng tôi thật sự hy vọng quý khách đã có trải nghiệm tuyệt vời Câu cảm ơn tiêu chuẩn thể hiện sự quan tâm đến trải nghiệm của khách
genuine and friendly goodbye lời chào tạm biệt chân thành và thân thiện Cách nói chia tay khiến khách cảm thấy hài lòng và muốn quay lại
leaves guests feeling appreciated khiến khách cảm thấy được trân trọng Kết quả mong muốn sau những lời cảm ơn và phục vụ tận tâm
Maintaining warm, positive interactions duy trì tương tác ấm áp, tích cực Giữ sự thân thiện xuyên suốt buổi phục vụ để gây ấn tượng tốt
strengthen the reputation củng cố danh tiếng Giúp nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp của nhà hàng và tàu du lịch

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng "After" để nói về hành động tiếp theo:

    • After guests finish their meal, staff should thank them sincerely and offer assistance if needed.

  2. ✍️ Viết câu sử dụng cụm “strengthen the reputation”:

    • Consistently providing warm service helps strengthen the reputation of the cruise ship’s dining services.

  3. 🗣️ Luyện đọc cụm từ:

    • heartfelt farewell

    • genuine and friendly goodbye

    • maintaining warm, positive interactions