Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 26: Special Requests and Custom Solutions

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

On a cruise ship, guests often have special requests that require custom solutions carefully tailored to meet their unique needs. These requests may vary greatly — from dietary restrictions and celebratory arrangements to comfort adjustments and personalized services. Being able to listen carefully, respond flexibly, and provide creative solutions is a crucial skill for any staff member. Today’s lesson will focus on developing these skills so that you can deliver exceptional service even in the most complex situations. Handling special requests with sensitivity and professionalism not only meets the guest’s expectations but also creates lasting positive impressions, helping to build the reputation of the cruise line as a leader in five-star service.

When receiving a special request, it is important to listen actively without interrupting the guest. Give the guest your full attention, maintain eye contact if speaking face-to-face, and use body language to show you are engaged. After listening, it is essential to confirm your understanding by politely repeating or summarizing the request. For instance, if a guest says, “I would like a gluten-free dinner option tonight,” a good response would be, “Just to confirm, you would prefer a gluten-free meal for this evening’s dinner, correct?” This step ensures that no misunderstandings occur and reassures the guest that their request has been properly noted.

One of the most common types of special requests you will encounter involves dietary needs. Some guests may be allergic to nuts, others may require gluten-free meals, and some may follow vegan or vegetarian diets. In all cases, your response must be proactive and reassuring. Phrases like “Certainly, I’ll inform the kitchen of your dietary preferences immediately” or “Allow me a moment to check the available options with our chef” show professionalism and concern. It is important not to make assumptions; always verify the specifics and, when in doubt, double-check with the kitchen to ensure the guest’s health and safety.

In addition to food-related requests, many guests will have celebratory needs. These could include organizing a birthday cake delivery to their cabin, reserving a decorated table for an anniversary dinner, or preparing a special welcome for a honeymoon couple. When handling such requests, it is vital to respond enthusiastically with phrases like “Absolutely! We would be delighted to help you celebrate this special occasion.” Small thoughtful gestures, such as adding a handwritten note or offering a complimentary dessert, can turn an ordinary service interaction into a cherished memory for the guest.

Another frequent challenge involves last-minute changes. A guest may want to reschedule a dinner reservation, request extra amenities like pillows, blankets, or bathrobes, or book a spa treatment at a different time. It is essential to stay calm and flexible. Use positive language such as “Let me see what I can do to accommodate your request” or “I’ll check availability and get back to you as soon as possible.” Even if changes require extra effort, showing a willingness to help greatly improves the guest’s satisfaction and experience.

Occasionally, you may face situations where it is impossible to fulfill a guest’s exact request. In these cases, offering a polite alternative is key. For example, if the wine a guest requested is unavailable, you might say, “I’m very sorry, but may I suggest another fine option from our wine list that complements your meal beautifully?” Always propose an alternative proactively rather than just saying “no.” This shows the guest that you are committed to finding the best possible solution, even under constraints.

Today’s listening practice will feature several realistic scenarios where guests make special requests under different circumstances. Your job will be to identify the type of request—whether it relates to dietary needs, celebrations, or comfort preferences—and to understand how the staff member responds appropriately. Focus not only on the words used but also on tone, politeness, and the problem-solving attitude displayed by the staff.

In role-play exercises, you will take turns acting as both the guest and the staff member. As the guest, you should describe your needs clearly and courteously. As the staff, your goal is to listen actively, confirm details, offer a solution, and follow up to ensure the guest’s satisfaction. Practicing from both perspectives will help you develop deeper empathy and strengthen your communication skills. By the end of today’s session, you will be more skilled at handling special guest requests, offering customized service, and ensuring that each guest feels truly heard, understood, and valued aboard a five-star cruise ship.

Bản dịch tiếng Việt

Trên tàu du lịch, hành khách thường có những yêu cầu đặc biệt đòi hỏi phải có giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu riêng của từng người. Những yêu cầu này có thể rất đa dạng — từ nhu cầu ăn kiêng, sắp xếp cho các dịp đặc biệt, đến điều chỉnh tiện nghicác dịch vụ cá nhân hóa. Việc lắng nghe cẩn thận, phản hồi linh hoạt và đưa ra các giải pháp sáng tạo là kỹ năng vô cùng quan trọng đối với bất kỳ nhân viên nào. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào việc phát triển những kỹ năng đó để bạn có thể cung cấp dịch vụ xuất sắc ngay cả trong những tình huống phức tạp nhất. Xử lý các yêu cầu đặc biệt một cách nhạy bén và chuyên nghiệp không chỉ đáp ứng mong đợi của khách mà còn tạo ra ấn tượng tích cực lâu dài, góp phần xây dựng danh tiếng của hãng tàu như một đơn vị dẫn đầu về dịch vụ 5 sao.

Khi tiếp nhận một yêu cầu đặc biệt, điều quan trọng là phải lắng nghe chủ động, không ngắt lời khách. Hãy tập trung hoàn toàn vào khách, duy trì giao tiếp bằng mắt nếu đang trò chuyện trực tiếp và sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện rằng bạn đang lắng nghe. Sau khi lắng nghe, bạn cần xác nhận lại yêu cầu bằng cách lịch sự lặp lại hoặc tóm tắt yêu cầu đó. Ví dụ, nếu khách nói: “Tôi muốn có một bữa tối không chứa gluten tối nay,” bạn nên đáp lại bằng: “Xin xác nhận lại, quý khách muốn dùng bữa tối không chứa gluten tối nay, đúng không ạ?” Bước này đảm bảo không xảy ra hiểu lầm và giúp khách cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng.

Một trong những loại yêu cầu đặc biệt phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp là về nhu cầu ăn uống. Một số khách có thể dị ứng với các loại hạt, một số khác cần các món ăn không chứa gluten, hoặc có thể theo chế độ ăn chay hoặc thuần chay. Trong mọi trường hợp, phản hồi của bạn cần phải chủ động và trấn an. Các cụm từ như: “Dạ được, tôi sẽ thông báo ngay với bếp trưởng về yêu cầu ăn uống của quý khách” hoặc “Xin cho tôi vài phút để kiểm tra các lựa chọn thực đơn phù hợp cho quý khách” cho thấy sự chuyên nghiệp và quan tâm. Hãy nhớ: không nên tự phán đoán – luôn xác nhận chi tiết và nếu cần, hãy kiểm tra lại với bộ phận bếp để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho khách.

Ngoài các yêu cầu về ăn uống, nhiều khách còn có những yêu cầu cho các dịp đặc biệt. Ví dụ như gửi bánh sinh nhật đến cabin, đặt bàn ăn được trang trí đặc biệt cho ngày kỷ niệm, hoặc chuẩn bị chào đón đặc biệt cho cặp đôi hưởng tuần trăng mật. Khi xử lý những yêu cầu này, điều quan trọng là phải phản hồi với sự nhiệt tình bằng những câu như: “Tuyệt vời! Chúng tôi rất vinh dự được hỗ trợ quý khách trong dịp đặc biệt này.” Những hành động nhỏ nhưng tinh tế, như viết một tấm thiệp tay hay tặng một món tráng miệng miễn phí, có thể biến một cuộc phục vụ thông thường thành một kỷ niệm đáng nhớ đối với khách.

Một thử thách khác bạn sẽ thường xuyên đối mặt là các thay đổi vào phút cuối. Khách có thể yêu cầu đổi giờ đặt bàn ăn tối, yêu cầu thêm các tiện nghi như gối, chăn, hoặc áo choàng tắm, hoặc đặt lại lịch hẹn spa. Trong những tình huống này, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh và linh hoạt. Sử dụng những câu tích cực như: “Để tôi xem tôi có thể sắp xếp được gì cho quý khách nhé” hoặc “Tôi sẽ kiểm tra tình trạng và phản hồi quý khách ngay sau đó.” Ngay cả khi việc thay đổi đòi hỏi thêm công sức, việc thể hiện thiện chí hỗ trợ sẽ cải thiện đáng kể sự hài lòng của khách.

Đôi khi, bạn sẽ gặp những tình huống mà việc thực hiện đúng yêu cầu của khách là không thể. Trong những trường hợp đó, việc đưa ra phương án thay thế lịch sự là rất quan trọng. Ví dụ, nếu loại rượu khách yêu cầu không còn, bạn có thể nói: “Tôi thành thật xin lỗi, nhưng cho phép tôi gợi ý một lựa chọn rượu tuyệt vời khác phù hợp với món ăn của quý khách.” Luôn chủ động đề xuất giải pháp thay thế thay vì chỉ đơn giản từ chối. Điều này cho thấy bạn tận tâm và sẵn sàng tìm kiếm giải pháp tốt nhất cho khách, ngay cả khi gặp khó khăn.

Trong phần luyện nghe hôm nay, bạn sẽ được nghe nhiều tình huống thực tế nơi khách hàng đưa ra các yêu cầu đặc biệt trong các hoàn cảnh khác nhau. Nhiệm vụ của bạn là xác định loại yêu cầu (ăn uống, tổ chức sự kiện, điều chỉnh tiện nghi) và chú ý cách nhân viên phản hồi một cách chuyên nghiệp. Hãy tập trung không chỉ vào từ ngữ sử dụng mà còn vào ngữ điệu, sự lịch sự và thái độ sẵn sàng giải quyết vấn đề của nhân viên.

Trong phần luyện tập đóng vai, bạn sẽ lần lượt nhập vai thành kháchnhân viên phục vụ. Khi đóng vai khách, bạn cần trình bày yêu cầu rõ ràng và lịch sự. Khi đóng vai nhân viên, bạn cần lắng nghe tích cực, xác nhận lại chi tiết, đưa ra giải pháptheo dõi kết quả để đảm bảo sự hài lòng của khách. Việc luyện tập từ cả hai góc nhìn sẽ giúp bạn phát triển sự đồng cảm sâu sắc hơn và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Kết thúc buổi học hôm nay, bạn sẽ tự tin hơn trong việc xử lý các yêu cầu đặc biệt của khách, cung cấp dịch vụ tùy chỉnh, và đảm bảo rằng mỗi hành khách đều cảm thấy được lắng nghe, thấu hiểuđược chăm sóc tận tình trên chuyến du lịch 5 sao.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 Đoạn 1 – Tiếng Anh

On a cruise ship, guests often have special requests that require custom solutions tailored to their unique needs. These requests may vary greatly — from dietary restrictions and celebratory arrangements to comfort adjustments and personalized services. Being able to listen carefully, respond flexibly, and provide creative solutions is a crucial skill for any staff member. Today’s lesson will focus on developing these skills so that you can deliver exceptional service even in the most complex situations. Handling special requests with sensitivity and professionalism not only meets the guest’s expectations but also creates lasting positive impressions, helping to build the reputation of the cruise line as a leader in five-star service.


📘 Đoạn 1 – Tiếng Việt

Trên tàu du lịch, hành khách thường có những yêu cầu đặc biệt đòi hỏi phải có giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu riêng của từng người. Những yêu cầu này có thể rất đa dạng — từ nhu cầu ăn kiêngsắp xếp cho các dịp đặc biệt đến điều chỉnh tiện nghicác dịch vụ cá nhân hóa. Việc lắng nghe cẩn thận, phản hồi linh hoạt và đưa ra các giải pháp sáng tạo là kỹ năng vô cùng quan trọng đối với bất kỳ nhân viên nào. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào việc phát triển những kỹ năng này để bạn có thể cung cấp dịch vụ xuất sắc ngay cả trong những tình huống phức tạp nhất. Xử lý các yêu cầu đặc biệt một cách nhạy bén và chuyên nghiệp không chỉ đáp ứng mong đợi của khách mà còn tạo ra ấn tượng tích cực lâu dài, góp phần xây dựng danh tiếng của hãng tàu như một đơn vị dẫn đầu về dịch vụ 5 sao.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Diễn tả sự việc thường xuyên xảy ra hoặc sự thật chung guests often have special requests, requests may vary greatly
Relative Clause (that require...) Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ tính chất special requests that require custom solutions
Passive Voice (tailored to...) Câu bị động dùng để nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện custom solutions tailored to their unique needs
Gerund as Subject (Being able...) Dùng động từ thêm -ing làm chủ ngữ câu Being able to listen carefully, respond flexibly, and provide creative solutions
Infinitive of Purpose (to deliver...) Cấu trúc “to + verb” để diễn tả mục đích hành động to deliver exceptional service
Compound Adjectives (lasting positive impressions) Tính từ ghép mô tả danh từ lasting positive impressions

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ngữ cảnh sử dụng
special requests yêu cầu đặc biệt Những yêu cầu ngoài tiêu chuẩn phục vụ thông thường
custom solutions giải pháp tùy chỉnh Giải pháp được điều chỉnh riêng cho từng khách
dietary restrictions yêu cầu ăn kiêng Hạn chế liên quan đến chế độ ăn uống
celebratory arrangements sắp xếp cho các dịp đặc biệt Ví dụ: tổ chức sinh nhật, kỷ niệm cưới
comfort adjustments điều chỉnh tiện nghi Yêu cầu thay đổi tiện nghi phòng cho phù hợp nhu cầu khách
personalized services dịch vụ cá nhân hóa Dịch vụ được thiết kế riêng cho từng khách hàng
lasting positive impressions ấn tượng tích cực lâu dài Cảm xúc tốt đẹp mà khách lưu giữ về dịch vụ đã trải nghiệm
five-star service dịch vụ 5 sao Chuẩn dịch vụ cao cấp nhất, chất lượng hoàn hảo

✅ Gợi ý luyện tập

  1. ✍️ Viết câu sử dụng mệnh đề quan hệ “that” để mô tả yêu cầu của khách:

    • The guest made a special request that required a customized dining experience.

  2. 🧠 Tạo 3 ví dụ về các yêu cầu đặc biệt bạn có thể nhận trên tàu:

    • A guest needs a nut-free meal.

    • A couple wants a table decorated for their anniversary.

    • A guest requests an extra-soft mattress topper.

  3. 🗣️ Luyện nói lại mẫu câu với giọng điệu chuyên nghiệp:

    • “Handling special requests with professionalism creates lasting positive impressions.”

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 Đoạn 2 – Tiếng Anh

When receiving a special request, it is important to listen actively without interrupting the guest. Give the guest your full attention, maintain eye contact if speaking face-to-face, and use body language to show you are engaged. After listening, it is essential to confirm your understanding by politely repeating or summarizing the request. For instance, if a guest says they require a gluten-free meal, a good response would be, “Just to confirm, you would prefer a gluten-free meal for this evening’s dinner, correct?” This step ensures that no misunderstandings occur and reassures the guest that their request has been properly noted.


📘 Đoạn 2 – Tiếng Việt

Khi tiếp nhận một yêu cầu đặc biệt, điều quan trọng là phải lắng nghe chủ động mà không ngắt lời khách. Hãy dành toàn bộ sự chú ý cho khách, duy trì giao tiếp bằng mắt nếu trò chuyện trực tiếp và sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện bạn đang lắng nghe. Sau khi lắng nghe, điều cần thiết là phải xác nhận lại sự hiểu bằng cách lịch sự lặp lại hoặc tóm tắt yêu cầu. Ví dụ, nếu khách nói rằng họ cần một bữa ăn không chứa gluten, một phản hồi tốt sẽ là: “Xin xác nhận lại, quý khách muốn dùng bữa tối không chứa gluten tối nay, đúng không ạ?” Bước này đảm bảo không xảy ra hiểu lầm và giúp khách yên tâm rằng yêu cầu của họ đã được ghi nhận đúng.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Gerund after preposition (“When receiving…”) Động từ thêm -ing sau giới từ để diễn tả hành động đang xảy ra When receiving a special request
Passive structure (“it is important to…”) Câu bị động nhấn mạnh sự quan trọng của một hành động it is important to listen actively
Imperative Sentences (Give…, Maintain…) Câu mệnh lệnh để hướng dẫn hành động cần thực hiện Give the guest your full attention, Maintain eye contact
Infinitive of Purpose (“to show…”) “to + động từ” dùng để chỉ mục đích to show you are engaged
Indirect Speech (summarizing guest's request) Tường thuật lại lời nói của người khác bằng câu gián tiếp if a guest says they require a gluten-free meal…
Polite Confirmation Question Câu hỏi lịch sự nhằm xác nhận lại thông tin Just to confirm, you would prefer a gluten-free meal for this evening’s dinner, correct?

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
special request yêu cầu đặc biệt Yêu cầu ngoài các dịch vụ tiêu chuẩn
listen actively lắng nghe chủ động Lắng nghe một cách tập trung và phản hồi tích cực
full attention toàn bộ sự chú ý Không làm việc khác, tập trung hoàn toàn vào khách
eye contact giao tiếp bằng mắt Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ rất quan trọng trong phục vụ khách
body language ngôn ngữ cơ thể Thể hiện sự quan tâm và thái độ lịch sự không bằng lời nói
confirm your understanding xác nhận lại sự hiểu Đảm bảo rằng bạn hiểu đúng ý khách muốn gì
gluten-free meal bữa ăn không chứa gluten Một loại yêu cầu phổ biến đối với khách có dị ứng hoặc ăn kiêng
misunderstandings sự hiểu lầm Lỗi phổ biến nếu không xác nhận kỹ yêu cầu khách
reassures the guest trấn an khách Khiến khách cảm thấy yên tâm rằng yêu cầu của họ đã được ghi nhận

✅ Gợi ý luyện tập

  1. ✍️ Viết một câu sử dụng mẫu xác nhận lịch sự:

    • Just to confirm, you would like an extra pillow and a blanket delivered to your cabin, correct?

  2. 🧠 Thực hành lặp lại và diễn đạt lại yêu cầu khách bằng cách lịch sự:

    • Guest: “I need a room with a sea view.”

    • Staff: “Just to confirm, you would prefer a room with a sea view, is that correct?”

  3. 🗣️ Luyện nói cụm từ “listen actively without interrupting” với giọng nhấn mạnh từ khóa.

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 Đoạn 3 – Tiếng Anh

One of the most common types of special requests you will encounter involves dietary needs. Some guests may be allergic to nuts, others may prefer gluten-free dishes, and some might request vegan or vegetarian diets. In all cases, your response must be proactive and reassuring. Phrases like “Certainly, I’ll inform the kitchen of your dietary preferences immediately” or “Allow me a moment to check the available options with our chef” show professionalism and concern. It is important not to make assumptions; always verify the specifics and, when in doubt, double-check with the kitchen to ensure the guest’s health and safety.


📘 Đoạn 3 – Tiếng Việt

Một trong những loại yêu cầu đặc biệt phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp liên quan đến nhu cầu ăn uống. Một số khách có thể dị ứng với các loại hạt, số khác có thể thích các món không chứa gluten, và một số khác nữa có thể yêu cầu chế độ ăn chay hoặc thuần chay. Trong mọi trường hợp, phản hồi của bạn cần phải chủ động và trấn an. Các cụm từ như: “Dạ được, tôi sẽ thông báo ngay với bếp trưởng về yêu cầu ăn uống của quý khách” hoặc “Xin cho tôi vài phút để kiểm tra các lựa chọn hiện có với bếp trưởng” thể hiện sự chuyên nghiệp và quan tâm. Điều quan trọng là không nên tự suy đoán; luôn xác nhận lại chi tiết và khi không chắc chắn, hãy kiểm tra lại với nhà bếp để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của khách.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Future Simple Tense (you will encounter) Thì tương lai đơn diễn tả hành động sẽ xảy ra you will encounter
Modal verb “may” for possibility Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai Some guests may be allergic to nuts, others may prefer gluten-free dishes
Modal verb “must” for obligation Diễn tả sự bắt buộc phải thực hiện your response must be proactive and reassuring
Gerund phrase as object Động từ thêm -ing dùng làm danh từ (tân ngữ) checking the available options
Use of Semi-colon (;) Dấu chấm phẩy nối hai mệnh đề có liên quan chặt chẽ It is important not to make assumptions; always verify the specifics…
Imperative for instruction Mệnh lệnh nhẹ nhàng đưa ra lời khuyên always verify the specifics

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
special requests yêu cầu đặc biệt Yêu cầu vượt ra ngoài những tiêu chuẩn dịch vụ thông thường
dietary needs nhu cầu ăn uống Những yêu cầu liên quan đến thực phẩm như dị ứng, chế độ ăn đặc biệt
allergic to nuts dị ứng với các loại hạt Một tình trạng sức khỏe phổ biến cần xử lý cẩn thận
prefer gluten-free dishes thích món ăn không chứa gluten Yêu cầu phổ biến đối với khách có vấn đề về tiêu hóa hoặc dị ứng
vegan or vegetarian diets chế độ ăn thuần chay hoặc ăn chay Chế độ ăn uống cần tôn trọng tuyệt đối yêu cầu của khách
proactive and reassuring chủ động và trấn an Thái độ phục vụ lý tưởng giúp khách cảm thấy yên tâm
inform the kitchen thông báo cho nhà bếp Quy trình cần thiết để đảm bảo yêu cầu được thực hiện đúng
dietary preferences sở thích ăn uống Bao gồm tất cả yêu cầu cá nhân liên quan đến thực phẩm
available options các lựa chọn hiện có Các món ăn hoặc dịch vụ có thể cung cấp cho khách tại thời điểm đó
assumptions sự suy đoán Việc tự ý kết luận mà không xác minh – cần tránh trong phục vụ khách
verify the specifics xác nhận lại chi tiết Bước bắt buộc để tránh sai sót và đảm bảo an toàn cho khách
double-check kiểm tra lại lần nữa Một biện pháp chắc chắn trong môi trường phục vụ chuyên nghiệp

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu sử dụng “must” để nhấn mạnh nghĩa vụ phục vụ:

    • You must verify every dietary request before confirming with the guest.

  2. 🗣️ Luyện nói câu dùng mẫu “may” để mô tả tình huống thực tế:

    • Some guests may request a gluten-free meal even if it’s not on the menu.

  3. ✍️ Hoàn thành câu:

    • It is important not to make ___; always ___ the specifics.
      → (assumptions; verify)

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 Đoạn 4 – Tiếng Anh

Apart from food, guests may have celebratory requests. Common examples include “Could you help me arrange a birthday cake in my cabin?” or “Is it possible to decorate the dining table for our anniversary?” In these cases, warm phrases like “Absolutely! We would be delighted to assist with your celebration.” help make the guest feel special. A small effort in personalization often leads to unforgettable memories for the guest.


📘 Đoạn 4 – Tiếng Việt

Ngoài các yêu cầu về thực phẩm, khách có thể có những yêu cầu cho các dịp đặc biệt. Những ví dụ phổ biến bao gồm: “Bạn có thể giúp tôi sắp xếp một chiếc bánh sinh nhật trong cabin không?” hoặc “Có thể trang trí bàn ăn cho bữa tối kỷ niệm của chúng tôi được không?” Trong những trường hợp này, việc sử dụng những câu trả lời ấm áp như “Tất nhiên! Chúng tôi rất hân hạnh được hỗ trợ quý khách trong dịp đặc biệt này.” sẽ giúp khách cảm thấy đặc biệt. Một nỗ lực nhỏ trong việc cá nhân hóa dịch vụ thường dẫn đến những kỷ niệm không thể quên đối với khách.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Preposition phrase “Apart from…” Giới thiệu một nội dung khác biệt nhưng có liên quan Apart from food, guests may have celebratory requests.
Modal verb “Could you…?” Câu hỏi lịch sự dùng động từ khuyết thiếu để đề nghị Could you help me arrange a birthday cake…?
Modal verb “Is it possible…?” Cấu trúc lịch sự hỏi về khả năng thực hiện điều gì đó Is it possible to decorate the dining table…?
Exclamatory phrase “Absolutely!” Biểu thị sự đồng ý mạnh mẽ, tích cực Absolutely! We would be delighted to assist…
Result clause “often leads to…” Mệnh đề chỉ kết quả – diễn tả hệ quả tự nhiên của hành động A small effort often leads to unforgettable memories.

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
celebratory requests yêu cầu cho dịp đặc biệt Yêu cầu liên quan đến sinh nhật, kỷ niệm, tuần trăng mật…
arrange a birthday cake sắp xếp bánh sinh nhật Hành động chuẩn bị bánh để chúc mừng khách
decorate the dining table trang trí bàn ăn Trang trí theo chủ đề sự kiện như sinh nhật, kỷ niệm
Absolutely! Tất nhiên! / Chắc chắn! Cách trả lời mạnh mẽ, nhiệt tình khi nhận lời đề nghị của khách
We would be delighted to assist Chúng tôi rất hân hạnh được hỗ trợ Cụm lịch sự, thể hiện thái độ chuyên nghiệp và niềm nở
feel special cảm thấy đặc biệt Làm cho khách cảm nhận được sự quan tâm cá nhân
personalization cá nhân hóa Điều chỉnh dịch vụ theo mong muốn cụ thể của khách
unforgettable memories những kỷ niệm không thể quên Trải nghiệm ấn tượng lâu dài mà khách sẽ nhớ mãi

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🗣️ Thực hành mẫu câu yêu cầu lịch sự:

    • Could you help me organize a surprise anniversary dinner?

  2. ✍️ Viết một phản hồi chuyên nghiệp cho yêu cầu tổ chức sinh nhật:

    • Absolutely! We would be delighted to assist you with arranging a birthday cake and decorations.

  3. 💬 Tạo 2 tình huống khác về các yêu cầu cho dịp đặc biệt:

    • Khách yêu cầu bó hoa trong cabin.

    • Khách yêu cầu chơi nhạc lãng mạn trong bữa tối.

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 Đoạn 5 – Tiếng Anh

Handling last-minute changes is also a vital part of excellent service. A guest may suddenly ask to reschedule a dinner reservation, add an extra bed, or request more towels and pillows. Use flexible and supportive language like “Let me see what I can do to accommodate you” or “I’ll check availability and get back to you shortly.” Staying calm and positive even under time pressure shows true professionalism.


📘 Đoạn 5 – Tiếng Việt

Xử lý các thay đổi vào phút cuối cũng là một phần thiết yếu của dịch vụ xuất sắc. Một vị khách có thể đột ngột yêu cầu đổi giờ đặt bàn ăn tối, thêm một chiếc giường phụ, hoặc xin thêm khăn tắm và gối. Hãy sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hỗ trợ như: “Để tôi xem tôi có thể sắp xếp được gì cho quý khách nhé” hoặc “Tôi sẽ kiểm tra tình trạng và phản hồi quý khách ngay sau đó.” Giữ thái độ bình tĩnh và tích cực ngay cả khi chịu áp lực thời gian cho thấy sự chuyên nghiệp thực sự.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Gerund as subject (“Handling last-minute changes”) Động từ thêm -ing dùng như chủ ngữ Handling last-minute changes is also a vital part of excellent service.
Modal verb “may” for possibility Dùng để nói về khả năng một hành động có thể xảy ra A guest may suddenly ask to reschedule…
Infinitive of Purpose (“to accommodate you”) "to + verb" dùng để chỉ mục đích hành động Let me see what I can do to accommodate you.
Imperative Sentences Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng đề xuất hành động phục vụ khách Use flexible and supportive language…
Adverbial phrase (“even under time pressure”) Cụm trạng từ mô tả bối cảnh điều kiện khó khăn Staying calm and positive even under time pressure…

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
last-minute changes thay đổi vào phút cuối Các yêu cầu thay đổi gấp về lịch trình, dịch vụ từ phía khách
reschedule a dinner reservation đổi giờ đặt bàn ăn tối Một yêu cầu phổ biến khi khách thay đổi kế hoạch
add an extra bed thêm một chiếc giường phụ Yêu cầu bố trí thêm chỗ ngủ cho khách
request more towels and pillows xin thêm khăn tắm và gối Các tiện nghi bổ sung để tăng sự thoải mái cho khách
flexible and supportive language ngôn ngữ linh hoạt và hỗ trợ Cách sử dụng ngôn từ mềm mại, sẵn lòng hỗ trợ trong giao tiếp với khách
Let me see what I can do Để tôi xem tôi có thể sắp xếp được gì Câu nói linh hoạt, tạo cảm giác thiện chí
I’ll check availability Tôi sẽ kiểm tra tình trạng Câu chuyên nghiệp thể hiện quy trình kiểm tra trước khi xác nhận với khách
true professionalism sự chuyên nghiệp thực sự Phẩm chất thể hiện qua cách xử lý áp lực và phục vụ khách hiệu quả

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết câu dùng mẫu “Let me see…” để trả lời yêu cầu khách:

    • Let me see what I can do to move your reservation to 8 PM.

  2. ✍️ Tạo đoạn hội thoại ngắn khi khách yêu cầu thêm khăn:

    • Guest: “Can I get two more towels, please?”

    • Staff: “Certainly! I’ll check and send them to your room shortly.”

  3. 🗣️ Thực hành diễn đạt lại ý "giữ bình tĩnh dưới áp lực thời gian" bằng tiếng Anh:

    • Staying calm even under time pressure shows true professionalism.

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 Đoạn 6 – Tiếng Anh

Sometimes, fulfilling a guest’s request cannot be achieved exactly as asked. In these situations, offering a polite alternative is key. For example, if a guest asks for a wine that is unavailable, you might say, “I’m very sorry, but may I suggest another fine option from our wine list that complements your meal beautifully?” Always propose an alternative proactively rather than just saying “no.” This shows the guest that you are committed to finding the best possible solution, even under constraints.


📘 Đoạn 6 – Tiếng Việt

Đôi khi, việc thực hiện đúng yêu cầu của khách là không thể. Trong những tình huống như vậy, việc đưa ra một phương án thay thế lịch sự là yếu tố then chốt. Ví dụ, nếu khách yêu cầu một loại rượu đã hết, bạn có thể nói: “Tôi thành thật xin lỗi, nhưng cho phép tôi đề xuất một lựa chọn tuyệt vời khác trong danh sách rượu, rất phù hợp với món ăn của quý khách.” Luôn chủ động đề xuất phương án thay thế thay vì chỉ đơn giản từ chối. Điều này cho thấy bạn cam kết tìm kiếm giải pháp tốt nhất cho khách, ngay cả khi gặp những giới hạn.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Gerund as subject (fulfilling a request) Dùng động từ thêm -ing như chủ ngữ fulfilling a guest’s request cannot be achieved exactly as asked
Passive voice (cannot be achieved) Câu bị động dùng để nhấn mạnh hành động không được thực hiện cannot be achieved exactly as asked
Infinitive of Purpose (to finding the best solution) Cấu trúc “to + verb” chỉ mục đích hành động committed to finding the best possible solution
Modal verb “may” for polite suggestion Dùng “may” để đề xuất một cách lịch sự may I suggest another fine option…?
Conditional structure (if a guest asks…) Câu điều kiện mô tả tình huống giả định if a guest asks for a wine that is unavailable…
Adverbial phrase (even under constraints) Cụm trạng từ bổ sung thông tin về điều kiện khó khăn even under constraints

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
guest’s request yêu cầu của khách Yêu cầu đưa ra bởi khách cần được nhân viên xử lý
polite alternative phương án thay thế lịch sự Một đề xuất khác mà không gây khó chịu cho khách
unavailable không có sẵn Trạng thái của sản phẩm hoặc dịch vụ khi hết hoặc không cung cấp được
suggest another fine option đề xuất một lựa chọn tuyệt vời khác Cách đề nghị linh hoạt khi yêu cầu ban đầu không thể thực hiện
proactively một cách chủ động Chủ động đưa ra giải pháp thay vì chờ khách phàn nàn
committed to finding cam kết tìm kiếm Thể hiện sự tận tâm với việc giải quyết vấn đề của khách
constraints giới hạn Những hạn chế về điều kiện, nguồn lực, thời gian

✅ Gợi ý luyện tập

  1. ✍️ Viết câu đề xuất lịch sự khi không có rượu khách yêu cầu:

    • I’m very sorry, but may I suggest a wonderful Merlot that pairs well with your meal?

  2. 🧠 Viết tình huống khác cần đề xuất phương án thay thế:

    • Khách yêu cầu phòng hướng biển nhưng chỉ còn phòng hướng vườn.

  3. 🗣️ Luyện nói mẫu câu với giọng điệu lịch sự:

    • Always propose an alternative proactively rather than just saying no.

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 Đoạn 7 – Tiếng Anh

Today’s listening practice will feature several realistic scenarios where guests make special requests under different circumstances. Your job will be to identify the type of request—whether it relates to dietary needs, celebrations, or comfort preferences—and to understand how the staff member responds appropriately. Focus not only on the words used but also on tone, politeness, and the problem-solving attitude displayed by the staff.


📘 Đoạn 7 – Tiếng Việt

Bài luyện nghe hôm nay sẽ đưa ra một số tình huống thực tế nơi khách hàng đưa ra các yêu cầu đặc biệt trong những hoàn cảnh khác nhau. Nhiệm vụ của bạn là xác định loại yêu cầu — liệu đó là về nhu cầu ăn uống, dịp lễ kỷ niệm, hay sở thích về tiện nghi — và hiểu cách nhân viên phản hồi một cách phù hợp. Hãy chú ý không chỉ vào từ ngữ được sử dụng mà còn vào giọng điệu, sự lịch sự và thái độ giải quyết vấn đề mà nhân viên thể hiện.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Future Simple (will feature, will be) Thì tương lai đơn để mô tả hoạt động trong bài học hôm nay Today’s listening practice will feature…
Relative clause (where guests make special requests) Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ "scenarios" realistic scenarios where guests make special requests
Infinitive of Purpose (“to identify”, “to understand”) “to + verb” chỉ mục đích hoặc nhiệm vụ cần hoàn thành your job will be to identify… and to understand…
Parallel structure Cấu trúc song song trong liệt kê để diễn đạt các loại yêu cầu dietary needs, celebrations, or comfort preferences
Imperative tone (Focus not only on...) Mệnh lệnh nhẹ nhàng hướng dẫn học viên tập trung vào kỹ năng cần thiết Focus not only on the words used but also on tone…

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
listening practice bài luyện nghe Bài tập giúp cải thiện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh trong môi trường phục vụ
realistic scenarios tình huống thực tế Các tình huống giống như trong công việc thực tế trên tàu du lịch
special requests các yêu cầu đặc biệt Yêu cầu riêng của khách ngoài dịch vụ tiêu chuẩn
identify the type of request xác định loại yêu cầu Xác định xem yêu cầu thuộc nhóm ăn uống, lễ kỷ niệm hay tiện nghi cá nhân
dietary needs nhu cầu ăn uống Nhu cầu đặc biệt liên quan đến thực phẩm
celebrations các dịp lễ kỷ niệm Sự kiện đặc biệt như sinh nhật, kỷ niệm, lễ cưới
comfort preferences sở thích về tiện nghi Yêu cầu điều chỉnh phòng, gối, nệm, nhiệt độ phòng, v.v.
tone giọng điệu Cách phát âm thể hiện cảm xúc và mức độ lịch sự trong giao tiếp
politeness sự lịch sự Thái độ tôn trọng khách qua lời nói và hành động
problem-solving attitude thái độ giải quyết vấn đề Thái độ chủ động và tích cực trong việc xử lý yêu cầu hoặc khiếu nại của khách

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Liệt kê 3 yếu tố cần chú ý khi luyện nghe yêu cầu của khách:

    • Từ khóa (keyword)

    • Giọng điệu (tone)

    • Thái độ phục vụ (attitude)

  2. ✍️ Viết mẫu câu phản hồi lịch sự sau khi nhận yêu cầu:

    • Thank you for letting me know. I’ll do my best to assist you with your special request.

  3. 🗣️ Thực hành nghe và xác định loại yêu cầu:

    • Khi khách yêu cầu một bữa ăn chay → Dietary needs

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 Đoạn 8 – Tiếng Anh

In role-play exercises, you will practice being both guest and staff. As a guest, you should describe your special request clearly and politely. As a staff member, your goal is to listen actively, confirm details, offer a solution, and follow up to ensure the guest’s satisfaction. Practicing from both perspectives will help you develop deeper empathy and strengthen your communication skills. By the end of today’s session, you will be more skilled at handling special guest requests, offering customized service, and ensuring that each guest feels truly heard, understood, and valued aboard a five-star cruise ship.


📘 Đoạn 8 – Tiếng Việt

Trong bài luyện đóng vai, bạn sẽ thực hành làm cả kháchnhân viên. Khi làm khách, bạn cần mô tả yêu cầu đặc biệt của mình một cách rõ ràng và lịch sự. Khi đóng vai nhân viên, mục tiêu của bạn là lắng nghe chủ động, xác nhận lại thông tin, đưa ra giải pháp, và theo dõi kết quả để đảm bảo sự hài lòng của khách. Việc thực hành từ cả hai góc nhìn sẽ giúp bạn phát triển sự đồng cảm sâu sắc hơn và củng cố kỹ năng giao tiếp của mình. Kết thúc buổi học hôm nay, bạn sẽ thành thạo hơn trong việc xử lý các yêu cầu đặc biệt của khách, cung cấp dịch vụ tùy chỉnh, và đảm bảo rằng mỗi khách hàng đều cảm thấy thực sự được lắng nghe, được thấu hiểu, và được trân trọng trên chuyến du lịch 5 sao.


🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)

Cấu trúc ngữ pháp Giải thích Ví dụ trong đoạn
Future Simple (you will practice, you will be more skilled) Thì tương lai đơn miêu tả hoạt động và kết quả kỳ vọng sau buổi học you will practice being both guest and staff, you will be more skilled
Modal verb “should” for advice Động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng you should describe your special request clearly and politely
Parallel structure Cấu trúc liệt kê các hành động song song nhau để mô tả các bước listen actively, confirm details, offer a solution, and follow up
Gerund as object (practicing from both perspectives) Động từ thêm -ing làm tân ngữ cho động từ khác Practicing from both perspectives will help you…
Passive Voice (each guest feels heard, understood, and valued) Câu bị động để nhấn mạnh trạng thái của khách được phục vụ tốt each guest feels truly heard, understood, and valued

📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
role-play exercises bài luyện tập đóng vai Phương pháp học bằng cách nhập vai các tình huống thực tế
guest / staff khách / nhân viên Hai vai trò chính trong dịch vụ trên tàu du lịch
listen actively lắng nghe chủ động Kỹ năng quan trọng để hiểu và phản hồi chính xác yêu cầu của khách
confirm details xác nhận lại thông tin Bước quan trọng để tránh hiểu lầm trước khi hành động
offer a solution đưa ra giải pháp Đề xuất cách thức giải quyết yêu cầu của khách
follow up theo dõi kết quả Đảm bảo rằng yêu cầu đã được thực hiện và khách hài lòng
empathy sự đồng cảm Khả năng đặt mình vào vị trí của khách để hiểu cảm xúc và mong muốn của họ
communication skills kỹ năng giao tiếp Kỹ năng then chốt trong phục vụ và xử lý tình huống
special guest requests các yêu cầu đặc biệt của khách Các yêu cầu riêng biệt đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt
customized service dịch vụ tùy chỉnh Dịch vụ được điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân của từng khách
heard, understood, and valued được lắng nghe, được thấu hiểu và được trân trọng Trải nghiệm cảm xúc tích cực khách mong muốn khi sử dụng dịch vụ cao cấp

✅ Gợi ý luyện tập

  1. 🧠 Viết 4 bước trong quy trình phục vụ yêu cầu đặc biệt:

    • Lắng nghe → Xác nhận → Đề xuất giải pháp → Theo dõi

  2. ✍️ Tạo câu dùng “should” để hướng dẫn khách mới học:

    • You should always confirm the guest’s special request before taking action.

  3. 🗣️ Luyện nói các từ cảm xúc cuối bài:

    • heard, understood, valued

    • Every guest must feel heard, understood, and valued.