Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 24: Vocabulary for Housekeeping Services

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

Housekeeping is one of the most vital departments onboard a cruise ship, responsible not only for cleanliness but also for providing a pleasant and welcoming atmosphere in every guest cabin. Crew members working in this department must be highly attentive to detail and must communicate clearly with guests, supervisors, and fellow team members. This lesson focuses on building a comprehensive vocabulary set to help housekeeping staff carry out their duties with efficiency and professionalism.

Today’s lesson introduces key terms commonly used in housekeeping. These include important nouns such as linen, towel, bathrobe, pillowcase, laundry, bedding, duvet, turn-down service, and room amenities. You’ll also become familiar with essential action verbs including fold, replace, sanitize, vacuum, disinfect, dust, and restock. Knowing how to use these terms properly in context will improve your ability to complete tasks quickly and explain your work to guests or supervisors.

You’ll read and respond to typical housekeeping requests, such as “Can I get an extra towel?”, “The bedsheets haven’t been changed,” or “There’s a stain on the pillow.” Understanding these requests and being able to respond with courtesy and clarity is critical. You’ll practice polite replies such as “Certainly, I’ll bring it right away,” “Let me take care of that for you,” or “I will notify housekeeping, and we’ll resolve it shortly.”

This session also focuses on giving updates, status checks, and confirmations. You’ll learn how to use past participles and polite phrases in context: “The room has been cleaned,” “I’ve replaced the linens,” or “Housekeeping will arrive within 10 minutes.” Such expressions help build trust and ensure guests feel acknowledged and cared for.

You’ll expand your vocabulary to include common cleaning supplies and equipment used onboard, such as detergent, fabric softener, glass cleaner, air freshener, disposable gloves, sanitizing spray, cleaning cart, and waste bin liners. Being able to name and request these items is useful for team communication, restocking duties, and safety compliance.

In the listening section, you will hear both guest interactions and inter-staff communication. You’ll practice identifying important housekeeping terms and interpreting tone, urgency, and context. This listening practice will simulate realistic scenarios such as room inspections, guest complaints, or task delegation.

Roleplay exercises for today will simulate situations where a guest requests more towels, reports an issue (e.g., broken light, stained carpet), or requests a specific cleaning schedule. You’ll practice using polite and empathetic language while clearly stating what actions will be taken. Team-based scenarios will also include internal communication, such as passing along requests or reporting completed duties.

By the end of today’s session, you will have built a solid foundation in professional housekeeping vocabulary. You’ll be able to communicate effectively, complete tasks accurately, and demonstrate confidence and reliability in your role as part of the cruise ship’s hospitality team.

Bản dịch tiếng Việt

Bộ phận buồng phòng là một trong những bộ phận quan trọng và không thể thiếu trên tàu du lịch, không chỉ đảm nhiệm việc làm sạch phòng khách mà còn góp phần tạo ra một không gian thân thiện, ấm cúngdễ chịu cho mỗi hành khách. Nhân viên làm việc tại bộ phận này cần chú ý đến từng chi tiết nhỏ, đồng thời có khả năng giao tiếp rõ ràng với khách hàng, cấp trênđồng nghiệp để hoàn thành tốt công việc. Bài học hôm nay sẽ cung cấp cho bạn hệ thống từ vựng chuyên sâu để phục vụ công việc buồng phòng một cách hiệu quảchuyên nghiệp.

Bài học sẽ giới thiệu các từ vựng thiết yếu trong lĩnh vực buồng phòng. Bao gồm các danh từ như khăn trải giường, khăn tắm, áo choàng tắm, vỏ gối, đồ giặt, chăn ga, chăn lông vũ, dịch vụ mở giường buổi tối, và tiện nghi phòng. Bạn cũng sẽ làm quen với các động từ quan trọng như gấp, thay thế, khử trùng, hút bụi, tiệt trùng, lau bụi, và bổ sung vật dụng. Sử dụng đúng các từ vựng này trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn thực hiện công việc nhanh chóngtruyền đạt thông tin rõ ràng đến khách hoặc cấp trên.

Bạn sẽ luyện đọc và phản hồi các yêu cầu thường gặp từ khách, chẳng hạn như “Tôi có thể xin thêm khăn tắm không?”, “Ga giường chưa được thay”, hoặc “Có vết bẩn trên gối.” Việc hiểu rõ nội dung các yêu cầu này và trả lời một cách lịch sự, rõ ràng là rất cần thiết. Bạn sẽ luyện phản hồi với các mẫu câu như “Dạ được, tôi sẽ mang đến ngay,” “Để tôi xử lý việc đó cho quý khách,” hoặc “Tôi sẽ báo với bộ phận buồng phòng, và chúng tôi sẽ giải quyết trong thời gian ngắn.”

Buổi học cũng sẽ giúp bạn luyện tập kỹ năng báo cáo tiến độxác nhận hoàn thành công việc. Bạn sẽ học cách sử dụng thì quá khứ phân từ cùng với các mẫu câu lịch sự trong ngữ cảnh phù hợp như “Phòng đã được dọn xong,” “Tôi đã thay khăn mới,” hoặc “Nhân viên buồng phòng sẽ đến trong vòng 10 phút.” Việc sử dụng các câu xác nhận rõ ràng sẽ giúp tạo dựng sự tin tưởng và khiến khách cảm thấy được quan tâm.

Bạn sẽ mở rộng vốn từ với các vật dụng và thiết bị làm sạch thường dùng trên tàu như bột giặt, nước xả vải, nước lau kính, xịt phòng, găng tay dùng một lần, bình xịt khử trùng, xe đẩy dọn phòng, và túi lót thùng rác. Việc nắm rõ tên và chức năng của các vật dụng này rất quan trọng khi yêu cầu bổ sung, kiểm tra tồn kho, hoặc đảm bảo tuân thủ an toàn lao động.

Trong phần luyện nghe, bạn sẽ nghe các đoạn hội thoại giữa nhân viên buồng phòng và khách hoặc giữa các đồng nghiệp. Bạn sẽ luyện kỹ năng xác định từ khóaphân tích giọng điệu, mức độ khẩn cấpngữ cảnh. Các đoạn nghe sẽ mô phỏng các tình huống thực tế như kiểm tra phòng, khiếu nại từ khách, hoặc phân công nhiệm vụ nội bộ.

Các bài tập đóng vai sẽ mô phỏng các tình huống thực tế, ví dụ: khách yêu cầu thêm khăn, phản ánh sự cố (như đèn hỏng, thảm bị bẩn), hoặc yêu cầu dọn phòng vào giờ cụ thể. Bạn sẽ luyện phản hồi với sự chuyên nghiệp, thể hiện sự thấu hiểutruyền đạt rõ ràng hành động sẽ được thực hiện. Các kịch bản nhóm cũng sẽ bao gồm trao đổi nội bộ giữa các nhân viên, chẳng hạn như báo cáo đã hoàn thành nhiệm vụ hoặc chuyển tiếp yêu cầu.

Kết thúc buổi học hôm nay, bạn sẽ có một nền tảng vững chắc về từ vựng chuyên ngành buồng phòng, sẵn sàng giao tiếp hiệu quả, xử lý công việc chính xác và thể hiện sự tự tin, đáng tin cậy với vai trò là một phần trong đội ngũ dịch vụ chuyên nghiệp trên tàu du lịch.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG ANH

Housekeeping is one of the most vital departments onboard a cruise ship, responsible not only for cleanliness but also for providing a pleasant and welcoming atmosphere in every guest cabin. Crew members working in this department must be highly attentive to detail and must communicate clearly with guests, supervisors, and fellow team members. This lesson focuses on building a comprehensive vocabulary set to help housekeeping staff carry out their duties with efficiency and professionalism.


📘 ĐOẠN 1 – TIẾNG VIỆT

Bộ phận buồng phòng là một trong những bộ phận quan trọng nhất trên tàu du lịch, chịu trách nhiệm không chỉ về sự sạch sẽ mà còn tạo nên một không gian dễ chịuthân thiện trong từng phòng của khách. Các thành viên thủy thủ đoàn làm việc trong bộ phận này phải chú ý đến từng chi tiết nhỏ và phải giao tiếp rõ ràng với khách, cấp trên và các đồng đội khác. Bài học hôm nay tập trung vào việc xây dựng một bộ từ vựng toàn diện để giúp nhân viên buồng phòng thực hiện công việc với hiệu quảtác phong chuyên nghiệp.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
“Housekeeping is one of the most…” Cấu trúc so sánh nhất sau “one of” dùng để mô tả sự nổi bật nhất trong một nhóm Housekeeping is one of the most vital departments onboard a cruise ship
Noun phrase with compound adjectives Cụm danh từ có tính từ ghép bổ nghĩa vital departments, welcoming atmosphere
Responsible for + noun/gerund Dùng để nói ai đó có nhiệm vụ với cái gì / việc gì responsible for cleanliness / responsible for providing a pleasant atmosphere
Not only… but also… Cấu trúc nhấn mạnh hai yếu tố song song not only for cleanliness but also for providing…
Present Simple Tense Dùng để nêu thực tế, chức năng, mô tả định nghĩa nghề nghiệp Housekeeping is… / This lesson focuses…
To + verb (infinitive of purpose) Động từ nguyên mẫu chỉ mục đích sau “to” to help housekeeping staff carry out their duties…

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ngữ cảnh sử dụng
vital departments bộ phận quan trọng Ví dụ: buồng phòng, bếp, an ninh
cleanliness sự sạch sẽ Yêu cầu hàng đầu trong dịch vụ buồng
pleasant atmosphere không gian dễ chịu Cảm nhận tích cực trong phòng nghỉ
welcoming atmosphere không khí chào đón, thân thiện Tạo cảm giác gần gũi, như ở nhà
crew members thành viên thủy thủ đoàn Nhân sự làm việc trên tàu
attentive to detail chú ý đến từng chi tiết Kỹ năng quan trọng của nhân viên buồng
communicate clearly giao tiếp rõ ràng Với khách và đồng nghiệp
team members thành viên trong nhóm Đồng nghiệp cùng bộ phận
comprehensive vocabulary set bộ từ vựng toàn diện Gồm nhiều từ thuộc chủ đề chuyên ngành
efficiency hiệu quả Làm việc nhanh, chính xác
professionalism tính chuyên nghiệp Tư duy, thái độ và phong cách phục vụ

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. ✍️ Viết câu sử dụng từ vựng mới
    → Example: A welcoming atmosphere helps guests feel at home.

  2. 🧠 Đặt câu dùng “not only… but also…”
    → Example: He is not only efficient but also very polite to guests.

  3. 💬 Câu hỏi thảo luận nhóm:

    • Why is cleanliness such a vital part of the cruise experience?

    • What makes a crew member truly professional in housekeeping?

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG ANH

Today’s lesson introduces key terms commonly used in housekeeping. These include important nouns such as linen, towel, bathrobe, pillowcase, laundry, bedding, duvet, turn-down service, and room amenities. You’ll also become familiar with essential action verbs including fold, replace, sanitize, vacuum, disinfect, dust, and restock. Knowing how to use these terms properly in context will improve your ability to complete tasks quickly and explain your work to guests or supervisors.


📘 ĐOẠN 2 – TIẾNG VIỆT

Bài học hôm nay giới thiệu các thuật ngữ chính thường được sử dụng trong công việc buồng phòng. Chúng bao gồm các danh từ quan trọng như khăn trải giường, khăn tắm, áo choàng tắm, vỏ gối, đồ giặt, bộ chăn ga, chăn lông vũ, dịch vụ mở giường buổi tối, và tiện nghi trong phòng. Bạn cũng sẽ làm quen với các động từ hành động thiết yếu như gấp, thay thế, khử trùng, hút bụi, tiệt trùng, lau bụi, và bổ sung vật dụng. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ này trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chónggiải thích công việc của mình cho khách hoặc cấp trên một cách hiệu quả.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Dùng để trình bày sự thật hoặc thói quen chung Today’s lesson introduces key terms…
Passive structure “used in…” Cấu trúc bị động dùng để mô tả mục đích hoặc nơi sử dụng terms commonly used in housekeeping
Such as… Cụm đưa ví dụ, thường dùng sau “include” hoặc “are” nouns such as linen, towel…
Compound adjectives Tính từ ghép mô tả đặc điểm danh từ key terms, action verbs, essential verbs
Infinitive of purpose “to + verb” diễn tả mục đích, lý do thực hiện hành động to complete tasks quickly, to explain your work
Gerund as subject Động từ thêm -ing đóng vai trò là chủ ngữ Knowing how to use these terms… will improve your ability…

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ngữ cảnh sử dụng
key terms thuật ngữ chính Các từ chuyên ngành cần học đầu tiên
noun danh từ Dùng để gọi tên sự vật, đồ dùng
linen khăn trải giường Vải dùng phủ giường (gồm cả ga, chăn)
towel khăn tắm Vật dụng vệ sinh trong phòng
bathrobe áo choàng tắm Trang phục mặc sau khi tắm
pillowcase vỏ gối Bao ngoài của gối
laundry đồ giặt Ám chỉ quần áo hoặc khăn cần giặt
bedding bộ chăn ga gối Toàn bộ vật dụng dùng cho giường ngủ
duvet chăn lông vũ Loại chăn dày, giữ ấm tốt
turn-down service dịch vụ mở giường buổi tối Dọn giường trước khi khách ngủ
room amenities tiện nghi trong phòng Ví dụ: xà phòng, dép, bàn chải…
action verbs động từ hành động Chỉ hành động thực hiện trong công việc
fold gấp Gấp khăn, quần áo…
replace thay thế Đổi cái cũ sang cái mới
sanitize / disinfect khử trùng / tiệt trùng Làm sạch khỏi vi khuẩn
vacuum hút bụi Dùng máy hút bụi dọn phòng
dust lau bụi Dùng khăn khô làm sạch bụi
restock bổ sung vật dụng Làm đầy lại đồ đã dùng hết
in context trong ngữ cảnh cụ thể Không học từ riêng lẻ
complete tasks quickly hoàn thành công việc nhanh chóng Hiệu suất trong công việc
explain your work giải thích công việc Khi được hỏi bởi khách hoặc cấp trên

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. ✍️ Viết danh sách 5 danh từ và 5 động từ bạn vừa học, đặt câu với mỗi từ:

    • Ex: I replaced the dirty pillowcase with a clean one.

  2. 💬 Thực hành hội thoại ngắn:

    • A: “Could you bring me an extra towel?”

    • B: “Certainly. I’ll restock it right away.”

  3. 🎧 Luyện nghe từ vựng qua ngữ cảnh (nếu có audio):
    → Chú ý nhận biết từ như laundry, sanitize, bedding trong các đoạn đối thoại.

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG ANH

You’ll read and respond to typical housekeeping requests, such as “Can I get an extra towel?”, “The bedsheets haven’t been changed,” or “There’s a stain on the pillow.” Understanding these requests and being able to respond with courtesy and clarity is critical. You’ll practice polite replies such as “Certainly, I’ll bring it right away,” “Let me take care of that for you,” or “I will notify housekeeping, and we’ll resolve it shortly.”


📘 ĐOẠN 3 – TIẾNG VIỆT

Bạn sẽ luyện đọc và phản hồi các yêu cầu thường gặp trong buồng phòng, chẳng hạn như “Tôi có thể xin thêm khăn tắm không?”, “Ga giường chưa được thay”, hoặc “Có vết bẩn trên gối.” Việc hiểu rõ các yêu cầu này và phản hồi lại với lịch sựrõ ràng là vô cùng quan trọng. Bạn sẽ luyện tập các câu trả lời lịch sự như “Dạ vâng, tôi sẽ mang đến ngay,” “Để tôi xử lý việc đó cho quý khách,” hoặc “Tôi sẽ báo với bộ phận buồng phòng và chúng tôi sẽ xử lý ngay sau đó.”


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Future with “You’ll” Rút gọn của “You will” dùng để mô tả hành động sắp diễn ra You’ll read and respond… / You’ll practice polite replies…
Modal verb “can” in questions Dùng để đề nghị, yêu cầu một cách lịch sự Can I get an extra towel?
Present Perfect Passive Thì hiện tại hoàn thành ở thể bị động, dùng để mô tả trạng thái đã xảy ra The bedsheets haven’t been changed
There is/are + noun Cấu trúc mô tả sự hiện diện của vật/sự việc There’s a stain on the pillow
Gerund as subject Danh động từ làm chủ ngữ câu Understanding these requests… is critical
Polite imperative / request form Câu mệnh lệnh lịch sự / đề nghị mang tính chuyên nghiệp Let me take care of that for you / I’ll bring it right away

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ngữ cảnh sử dụng
housekeeping requests yêu cầu liên quan đến buồng phòng Ví dụ: thêm khăn, thay ga giường
extra towel khăn tắm thêm Yêu cầu phổ biến của khách
bedsheets ga trải giường Phải được thay thường xuyên
stain vết bẩn Có thể là trên gối, ga, khăn
courtesy sự lịch sự Thái độ cần thiết khi trả lời khách
clarity sự rõ ràng Tránh hiểu nhầm khi giao tiếp
polite replies câu trả lời lịch sự Thay vì trả lời cụt lủn hoặc thiếu chuyên nghiệp
I’ll bring it right away Tôi sẽ mang đến ngay Câu hứa hành động nhanh chóng
Let me take care of that Để tôi xử lý việc đó Thể hiện chủ động, nhiệt tình
notify housekeeping thông báo cho bộ phận buồng phòng Khi không thể trực tiếp xử lý
resolve it shortly xử lý ngay sau đó Cam kết hành động nhanh chóng

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. 🗣️ Luyện nói các mẫu câu lịch sự:
    → “Certainly, I’ll bring it right away.”
    → “Let me take care of that for you.”

  2. ✍️ Viết lại đoạn đối thoại với khách đang phàn nàn về ga giường bẩn:

    • A: “My bedsheets haven’t been changed.”

    • B: “I’m sorry for the inconvenience. I’ll notify housekeeping immediately.”

  3. 💬 Tạo 3 tình huống khác và viết phản hồi lịch sự cho từng tình huống

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG ANH

This session also focuses on giving updates, status checks, and confirmations. You’ll learn how to use past participles and polite phrases in context: “The room has been cleaned,” “I’ve replaced the linens,” or “Housekeeping will arrive within 10 minutes.” Such expressions help build trust and ensure guests feel acknowledged and cared for.


📘 ĐOẠN 4 – TIẾNG VIỆT

Buổi học này cũng tập trung vào cách đưa ra các cập nhật, kiểm tra trạng thái, và xác nhận công việc. Bạn sẽ học cách sử dụng quá khứ phân từ và các cụm từ lịch sự trong ngữ cảnh phù hợp như: “Phòng đã được dọn xong”, “Tôi đã thay khăn trải giường”, hoặc “Nhân viên buồng phòng sẽ đến trong vòng 10 phút.” Những cách diễn đạt như vậy giúp tạo dựng niềm tin và đảm bảo khách hàng cảm thấy được ghi nhậnđược chăm sóc.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Present Simple Tense Thì hiện tại đơn để diễn tả chủ đề chính của bài học This session focuses on…
Noun phrase listing Câu liệt kê danh từ song song với nhau updates, status checks, and confirmations
Future with “You’ll” Rút gọn của “You will” chỉ kế hoạch học trong tương lai You’ll learn how to use…
Past Participle in Passive Voice Thì hiện tại hoàn thành thể bị động dùng để thông báo công việc đã hoàn tất The room has been cleaned / I’ve replaced the linens
Future Simple with time expression Diễn đạt hành động sẽ xảy ra kèm thời gian cụ thể Housekeeping will arrive within 10 minutes
Ensure + clause Động từ “ensure” theo sau bởi một mệnh đề chỉ kết quả mong muốn ensure guests feel acknowledged and cared for

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ngữ cảnh sử dụng
updates các cập nhật Thông tin mới về tiến độ công việc
status checks kiểm tra tình trạng Xem việc đã hoàn thành đến đâu
confirmations sự xác nhận Đảm bảo công việc đã được thực hiện
past participles quá khứ phân từ Dạng dùng trong câu bị động hoặc hoàn thành
polite phrases cụm từ lịch sự Câu dùng khi nói chuyện với khách
The room has been cleaned Phòng đã được dọn xong Mẫu câu xác nhận công việc hoàn thành
I’ve replaced the linens Tôi đã thay khăn trải giường Dùng “I have” rút gọn trong hiện tại hoàn thành
Housekeeping will arrive… Nhân viên buồng phòng sẽ đến… Hứa thời gian cụ thể để tạo niềm tin
trust niềm tin Điều khách cần cảm thấy với dịch vụ
acknowledged được ghi nhận Cảm giác khách có khi nhân viên quan tâm đến nhu cầu
cared for được chăm sóc Thể hiện mức độ dịch vụ tận tình

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. 🗣️ Luyện nói mẫu câu xác nhận
    → “The room has been cleaned.”
    → “I’ve replaced the towels.”

  2. ✍️ Viết lại 3 câu dùng thì hoàn thành bị động với từ vựng mới học

    • “The trash has been removed.”

    • “The amenities have been restocked.”

  3. 💬 Thảo luận nhóm:

    • Tại sao khách hàng cần được acknowledged?

    • Làm sao để khách cảm thấy được cared for qua điện thoại?

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG ANH

You’ll expand your vocabulary to include common cleaning supplies and equipment used onboard, such as detergent, fabric softener, glass cleaner, air freshener, disposable gloves, sanitizing spray, cleaning cart, and waste bin liners. Being able to name and request these items is useful for team communication, restocking duties, and safety compliance.


📘 ĐOẠN 5 – TIẾNG VIỆT

Bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng của mình với các dụng cụ và vật tư vệ sinh thông dụng được sử dụng trên tàu, như bột giặt, nước xả vải, nước lau kính, xịt phòng, găng tay dùng một lần, bình xịt khử trùng, xe đẩy vệ sinh, và túi lót thùng rác. Việc biết cách gọi tên và yêu cầu các vật dụng này rất hữu ích cho việc giao tiếp trong nhóm, bổ sung vật dụng, và tuân thủ an toàn lao động.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Future with “You’ll” Diễn tả hành động học sẽ xảy ra trong tương lai gần You’ll expand your vocabulary…
Infinitive of purpose Dùng “to + verb” để chỉ mục đích của hành động to include common cleaning supplies…, to name and request…
Noun phrase with “such as” Câu liệt kê ví dụ cụ thể sau danh từ khái quát such as detergent, fabric softener, glass cleaner…
Gerund as object Danh động từ làm tân ngữ sau giới từ for team communication, for restocking duties, for safety compliance
Parallel structure Câu liệt kê giữ cấu trúc ngữ pháp đồng nhất team communication, restocking duties, and safety compliance

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ngữ cảnh sử dụng
cleaning supplies vật tư/dụng cụ vệ sinh Gồm hóa chất và đồ dùng lau dọn
equipment thiết bị Dụng cụ như xe đẩy, máy hút bụi
detergent bột giặt / nước giặt Dùng để giặt khăn, ga, vỏ gối
fabric softener nước xả vải Làm mềm vải và thơm khăn
glass cleaner nước lau kính Dùng cho gương, cửa sổ, kính phòng tắm
air freshener xịt phòng Khử mùi, tạo mùi dễ chịu
disposable gloves găng tay dùng một lần Dùng khi dọn vệ sinh, đảm bảo vệ sinh
sanitizing spray bình xịt khử trùng Dùng để diệt khuẩn bề mặt tiếp xúc
cleaning cart xe đẩy vệ sinh Xe chứa đồ dùng dọn phòng
waste bin liners túi lót thùng rác Đựng rác, lót bên trong thùng
name and request gọi tên và yêu cầu Khi cần vật tư hoặc báo hết đồ
team communication giao tiếp trong nhóm Truyền đạt nhu cầu và báo cáo tình hình
restocking duties nhiệm vụ bổ sung vật tư Kiểm tra và làm đầy đồ thiếu
safety compliance tuân thủ an toàn Làm việc đúng quy định về vệ sinh và bảo hộ

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. ✍️ Viết danh sách 5 vật dụng vệ sinh bạn hay thấy và công dụng của chúng

    • Ex: Glass cleaner is used to clean mirrors and windows.

  2. 💬 Thực hành hội thoại nội bộ giữa 2 nhân viên buồng phòng:

    • A: “Do we have more waste bin liners?”

    • B: “Yes, I restocked the cart this morning.”

  3. 📋 Tạo bảng kiểm kê thiết bị buồng phòng với 3 cột:

    Vật dụng Tình trạng Ghi chú
    Detergent Còn ít Cần bổ sung hôm nay
    Disposable gloves Đầy đủ  
    Sanitizing spray Hết Gọi bộ phận kho
ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG ANH

In the listening section, you will hear both guest interactions and inter-staff communication. You’ll practice identifying important housekeeping terms and interpreting tone, urgency, and context. This listening practice will simulate realistic scenarios such as room inspections, guest complaints, or task delegation.


📘 ĐOẠN 6 – TIẾNG VIỆT

Trong phần luyện nghe, bạn sẽ nghe các đoạn hội thoại giữa khách hàngnhân viên, cũng như các cuộc trao đổi nội bộ giữa các đồng nghiệp. Bạn sẽ luyện tập kỹ năng xác định các thuật ngữ buồng phòng quan trọng và phân tích ngữ điệu, mức độ khẩn cấp, và ngữ cảnh. Hoạt động luyện nghe này sẽ mô phỏng các tình huống thực tế như kiểm tra phòng, khiếu nại từ khách, hoặc phân công nhiệm vụ.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Future with “will” and “You’ll” Diễn tả hoạt động sẽ diễn ra trong quá trình học you will hear, you’ll practice identifying…
Gerund as object of verb Động từ thêm -ing dùng sau động từ như “practice” practice identifying important housekeeping terms
Noun phrases with modifiers Cụm danh từ dài với tính từ/cụm từ bổ nghĩa guest interactions, housekeeping terms, realistic scenarios
Such as… Dùng để đưa ví dụ cụ thể sau danh từ chung such as room inspections, guest complaints, or task delegation
Parallel structure Cấu trúc liệt kê với các thành phần cùng loại và dạng tone, urgency, and context

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ngữ cảnh sử dụng
listening section phần luyện nghe Một phần quan trọng trong bài học
guest interactions tương tác với khách Đoạn hội thoại giữa khách và nhân viên
inter-staff communication trao đổi nội bộ giữa nhân viên Ví dụ: giữa nhân viên buồng phòng và quản lý
housekeeping terms từ vựng buồng phòng Các từ như towel, linen, sanitize...
tone giọng điệu Thể hiện cảm xúc của người nói
urgency mức độ khẩn cấp Giúp xác định hành động ưu tiên
context ngữ cảnh Môi trường, tình huống diễn ra hội thoại
realistic scenarios tình huống thực tế Mô phỏng đúng như ngoài đời
room inspections kiểm tra phòng Kiểm tra chất lượng sau khi dọn
guest complaints khiếu nại từ khách Phàn nàn về chất lượng dịch vụ
task delegation phân công nhiệm vụ Quản lý giao việc cho nhân viên

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. 🎧 Nghe đoạn hội thoại và xác định:
    → Ai đang nói? (Khách hay nhân viên)
    → Có từ nào thuộc housekeeping terms?

  2. ✍️ Viết lại 3 tình huống mô phỏng inter-staff communication:

    • Ví dụ: “Please check Room 502. Guest reported a missing towel.”

  3. 💬 Thảo luận nhóm:

    • Trong tình huống nào toneurgency có thể gây hiểu lầm? Làm sao để tránh?

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG ANH

Roleplay exercises for today will simulate situations where a guest requests more towels, reports an issue (e.g., broken light, stained carpet), or requests a specific cleaning schedule. You’ll practice using polite and empathetic language while clearly stating what actions will be taken. Team-based scenarios will also include internal communication, such as passing along requests or reporting completed duties.


📘 ĐOẠN 7 – TIẾNG VIỆT

Các bài tập đóng vai hôm nay sẽ mô phỏng các tình huống như khách yêu cầu thêm khăn, báo sự cố (ví dụ: đèn hỏng, thảm bị bẩn), hoặc yêu cầu lịch dọn phòng cụ thể. Bạn sẽ luyện cách sử dụng ngôn ngữ lịch sựđồng cảm, đồng thời trình bày rõ ràng những hành động sẽ được thực hiện. Các tình huống nhóm cũng sẽ bao gồm việc giao tiếp nội bộ, chẳng hạn như chuyển tiếp yêu cầu hoặc báo cáo công việc đã hoàn thành.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Future with “will” Thì tương lai đơn dùng để mô tả mục đích của bài học và hành động sẽ diễn ra will simulate situations, will also include internal communication
Where + clause Mệnh đề quan hệ dùng sau danh từ chỉ nơi/sự kiện xảy ra hành động where a guest requests more towels…
Gerunds as subject/complement Danh động từ dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu reporting completed duties, passing along requests
Polite adjectives Tính từ mô tả thái độ lịch sự, phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp polite, empathetic
Parallel verb structures Câu có nhiều động từ chia cùng dạng để liệt kê hành động requests more towels, reports an issue, or requests a schedule

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ngữ cảnh sử dụng
roleplay exercises bài tập đóng vai Mô phỏng tình huống thực tế giữa khách và nhân viên
requests more towels yêu cầu thêm khăn Tình huống phổ biến trong buồng phòng
reports an issue báo sự cố Ví dụ: đèn hỏng, ga giường bẩn…
broken light đèn hỏng Thiết bị trong phòng cần sửa
stained carpet thảm bị bẩn Lỗi vệ sinh thường gặp
specific cleaning schedule lịch dọn phòng cụ thể Khách yêu cầu dọn đúng giờ nhất định
polite language ngôn ngữ lịch sự Biểu hiện thái độ tôn trọng khách
empathetic language ngôn ngữ thể hiện sự đồng cảm Hiểu vấn đề khách gặp phải và chia sẻ cảm xúc với họ
actions will be taken hành động sẽ được thực hiện Câu khẳng định cho khách yên tâm
team-based scenarios tình huống theo nhóm Đóng vai giữa nhân viên với nhau
passing along requests chuyển tiếp yêu cầu Khi bạn không trực tiếp thực hiện nhưng phải báo lại cho người phụ trách
reporting completed duties báo cáo nhiệm vụ đã hoàn thành Thông tin lại với cấp trên hoặc đồng nghiệp

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. 🗣️ Đóng vai tình huống khách yêu cầu dọn phòng lúc 3h chiều

    • A: “Could you please clean my room at 3 PM?”

    • B: “Certainly. I’ll make a note and inform housekeeping.”

  2. ✍️ Viết 3 tình huống với lỗi trong phòng, sau đó viết phản hồi lịch sự

    • “There’s a stain on the carpet.”
      → “I’m sorry for the inconvenience. I’ll have that taken care of right away.”

  3. 💬 Thảo luận nhóm:

    • Tại sao ngôn ngữ empathetic lại quan trọng trong môi trường dịch vụ?

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG ANH

By the end of today’s session, you will have built a solid foundation in professional housekeeping vocabulary. You’ll be able to communicate effectively, complete tasks accurately, and demonstrate confidence and reliability in your role as part of the cruise ship’s hospitality team.


📘 ĐOẠN 8 – TIẾNG VIỆT

Kết thúc buổi học hôm nay, bạn sẽ xây dựng được một nền tảng vững chắc về từ vựng chuyên ngành buồng phòng. Bạn sẽ có khả năng giao tiếp hiệu quả, hoàn thành công việc một cách chính xác, và thể hiện sự tự tin cùng tinh thần trách nhiệm trong vai trò là một phần của đội ngũ dịch vụ khách hàng trên tàu du lịch.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
By the end of… + Future Perfect Cấu trúc dự đoán một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai By the end of today’s session, you will have built…
Modal “will be able to” Diễn đạt khả năng trong tương lai You’ll be able to communicate…
Parallel verb structure with “to” Liệt kê nhiều động từ nguyên mẫu song song to communicate effectively, complete tasks accurately…
Noun phrases with modifiers Cụm danh từ có tính từ bổ nghĩa solid foundation, professional housekeeping vocabulary
Prepositional phrase of role/context Cụm giới từ chỉ vai trò, chức năng in your role as part of the cruise ship’s hospitality team

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ngữ cảnh sử dụng
solid foundation nền tảng vững chắc Cơ sở kiến thức căn bản nhưng đủ mạnh để phát triển thêm
professional housekeeping vocabulary từ vựng chuyên nghiệp về buồng phòng Tập hợp các thuật ngữ bạn đã học như towel, disinfect, vacuum…
communicate effectively giao tiếp hiệu quả Truyền tải thông tin rõ ràng, đúng mực trong môi trường làm việc
complete tasks accurately hoàn thành công việc chính xác Không mắc lỗi, đúng quy trình và đúng yêu cầu
confidence sự tự tin Có thể xử lý tình huống mà không lúng túng
reliability tinh thần trách nhiệm / độ tin cậy Được tin tưởng bởi cấp trên và đồng đội
hospitality team đội ngũ dịch vụ khách hàng Gồm nhân viên lễ tân, buồng phòng, phục vụ… trên tàu du lịch

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. ✍️ Viết đoạn ngắn mô tả bản thân sau khi hoàn thành buổi học:
    → “After this session, I feel more confident in using housekeeping vocabulary like sanitize, vacuum, and linen.”

  2. 💬 Thảo luận nhóm:

    • Điều gì tạo nên một nhân viên buồng phòng đáng tin cậy (reliable)?

  3. 🧠 Hoàn thành câu sau bằng cách dùng cụm từ đã học:

    • “To work well on a cruise ship, you need ______ and ______.”
      → Gợi ý: confidence, accuracy, professionalism, teamwork