Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 23: Handling Reservations Over the Phone

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

Taking reservations over the phone is a common and essential task for cruise ship crew and hospitality staff. It requires careful listening, clear speech, and the ability to confirm details accurately. In many cases, this may be the first impression a guest receives of the service quality onboard, so professionalism and politeness are critical. A well-handled reservation call can set the tone for the guest’s entire experience on board and influence their expectations even before they step onto the ship.

You’ll begin today’s lesson by learning common vocabulary used in booking scenarios — words and phrases such as availability, booking reference, preferred date, confirmation number, and cancellation policy. You’ll practice these words in isolation and then in full sentences to ensure clarity and natural intonation. Understanding and pronouncing these terms correctly will help you gain guest trust and avoid miscommunication, especially when dealing with non-native English speakers or guests calling from different time zones.

Next, you will listen to example calls that demonstrate how to take reservations, confirm guest details, and handle questions about services like room types, special requests, or cruise itineraries. You’ll pay attention to how information is verified, and how polite language is used to reassure guests. Common expressions like “Let me check that for you” and “May I have your booking reference?” will be highlighted, along with subtle phrases that express empathy or manage expectations, such as “I understand your concern” or “That option is currently unavailable, but let me suggest an alternative.”

You will then practice speaking with a partner using scripted dialogues and spontaneous role-play. These exercises will help you build fluency, confidence, and develop the ability to adapt in real-time conversations. You’ll learn how to ask clarifying questions like “Did you say July 14th or 40th?” and to politely confirm names, dates, and room types. Additional practice will include dealing with language barriers and speaking slowly without sounding unnatural or condescending.

This lesson will also focus on how to handle errors or unclear information, a common challenge in phone communication. For example, if you miss part of the guest’s phone number or email address, you will practice asking, “I’m sorry, could you repeat the last four digits?” or “Could you spell that for me, please?” You’ll also learn how to professionally apologize for system delays, unavailability, or booking conflicts, and how to shift the tone toward a solution-focused response.

Another key part of today’s training is learning how to end a booking call with clarity and warmth, leaving the guest feeling satisfied and informed. You’ll practice phrases such as “Thank you for booking with us. We look forward to welcoming you aboard,” and “You will receive a confirmation email shortly. Please check your spam folder if it doesn't arrive.” These statements leave guests feeling secure and respected, and reduce the chance of follow-up confusion.

In pairs or small groups, you’ll perform full booking calls, from greeting to farewell. Each call will include real-time challenges such as last-minute changes, guest indecision, or misunderstandings. You will be evaluated on pronunciation, listening accuracy, politeness, and information confirmation. Feedback from your partner, trainer, and even self-assessment using checklists will help you improve quickly and identify specific areas for growth.

By the end of this session, you’ll be ready to manage phone reservations with confidence, clarity, and care — ensuring guests feel well-assisted from the very first call and setting a standard for exceptional customer service in the cruise industry.

Bản dịch tiếng Việt

Tiếp nhận đặt chỗ qua điện thoại là một nhiệm vụ phổ biến và thiết yếu đối với thuyền viên tàu du lịchnhân viên ngành dịch vụ. Công việc này đòi hỏi khả năng lắng nghe cẩn thận, phát âm rõ ràngxác nhận thông tin một cách chính xác. Trong nhiều trường hợp, đây có thể là lần đầu tiên khách có ấn tượng về chất lượng dịch vụ trên tàu, vì vậy sự chuyên nghiệplịch sự là yếu tố then chốt. Một cuộc gọi đặt chỗ được xử lý tốt sẽ tạo ra ấn tượng đầu tiên tích cực và ảnh hưởng đến kỳ vọng của khách trong suốt chuyến đi.

Bạn sẽ bắt đầu bài học hôm nay bằng việc học từ vựng thường gặp trong các tình huống đặt chỗ — các từ và cụm từ như tình trạng còn chỗ, mã đặt chỗ, ngày mong muốn, số xác nhận, và chính sách hủy. Bạn sẽ luyện phát âm từng từ riêng lẻ và sau đó ghép chúng vào câu hoàn chỉnh để luyện ngữ điệu tự nhiên. Việc hiểu và phát âm đúng các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tạo được niềm tin với khách và tránh hiểu nhầm, đặc biệt là khi giao tiếp với khách quốc tế hoặc ở múi giờ khác nhau.

Tiếp theo, bạn sẽ nghe các cuộc gọi mẫu minh họa cách nhận đặt chỗ, xác nhận thông tin kháchxử lý các câu hỏi liên quan đến loại phòng, yêu cầu đặc biệt hoặc lịch trình du thuyền. Bạn sẽ chú ý cách xác minh thông tin và sử dụng ngôn ngữ lịch sự để tạo sự yên tâm cho khách. Các mẫu câu như “Tôi sẽ kiểm tra lại giúp quý khách” và “Tôi có thể xin mã đặt chỗ của quý khách được không?” sẽ được nhấn mạnh, cùng với các cụm thể hiện sự đồng cảm như “Tôi hiểu sự lo lắng của quý khách” hoặc “Tùy chọn đó hiện không có, nhưng tôi xin đề xuất giải pháp khác.

Sau đó, bạn sẽ luyện nói với bạn học qua các đoạn hội thoại có sẵn và các tình huống đóng vai linh hoạt. Những bài tập này giúp bạn luyện sự trôi chảy, tự tin và phát triển khả năng phản xạ linh hoạt trong giao tiếp thực tế. Bạn sẽ học cách đặt câu hỏi làm rõ như “Bạn nói ngày 14 tháng 7 hay ngày 40?” và xác nhận tên, ngày và loại phòng một cách lịch sự. Bạn cũng sẽ được luyện cách nói chậm rãi, rõ ràng mà vẫn giữ được sự tự nhiên và không khiến khách cảm thấy bị xem thường.

Bài học này cũng sẽ tập trung vào cách xử lý khi có lỗi hoặc thông tin không rõ ràng, điều thường gặp trong giao tiếp qua điện thoại. Ví dụ, nếu bạn không nghe rõ số điện thoại hoặc email của khách, bạn sẽ luyện cách hỏi: “Tôi xin lỗi, bạn có thể nhắc lại bốn số cuối được không?” hoặc “Bạn vui lòng đánh vần giúp tôi được không?” Bạn cũng sẽ học cách xin lỗi chuyên nghiệp trong trường hợp hệ thống chậm, không có sẵn hoặc có sự cố trùng đặt chỗ, đồng thời chuyển hướng cuộc gọi về hướng giải pháp.

Một phần quan trọng khác trong buổi học hôm nay là học cách kết thúc cuộc gọi đặt chỗ một cách rõ ràngấm áp, để khách cảm thấy yên tâm và được chăm sóc chu đáo. Bạn sẽ luyện các mẫu câu như “Cảm ơn quý khách đã đặt chỗ với chúng tôi. Chúng tôi mong được đón tiếp quý khách trên tàu” và “Quý khách sẽ nhận được email xác nhận trong thời gian ngắn. Nếu không thấy, vui lòng kiểm tra hộp thư rác.” Những câu này giúp khách cảm thấy an tâm và được tôn trọng, đồng thời giảm thiểu rắc rối về sau.

Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ, bạn sẽ thực hành toàn bộ quy trình cuộc gọi đặt chỗ, từ chào hỏi đến kết thúc. Mỗi cuộc gọi sẽ bao gồm các tình huống thực tế như thay đổi phút chót, khách phân vân hoặc hiểu nhầm. Bạn sẽ được đánh giá về phát âm, độ chính xác khi nghe, sự lịch sựkỹ năng xác nhận thông tin. Phản hồi từ bạn học, giáo viên, và tự đánh giá qua bảng tiêu chí sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và nhận diện điểm cần cải thiện.

Kết thúc buổi học hôm nay, bạn sẽ sẵn sàng xử lý các cuộc gọi đặt chỗ với sự tự tin, rõ ràngtận tâm — đảm bảo khách cảm thấy được hỗ trợ ngay từ cuộc gọi đầu tiên và đặt nền móng cho một dịch vụ khách hàng xuất sắc trên tàu du lịch.

 

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG ANH

Taking reservations over the phone is a common and essential task for cruise ship crew and hospitality staff. It requires careful listening, clear speech, and the ability to confirm details accurately. In many cases, this may be the first impression a guest receives of the service quality onboard, so professionalism and politeness are critical. A well-handled reservation call can set the tone for the guest’s entire experience on board and influence their expectations even before they step onto the ship.


📘 ĐOẠN 1 – TIẾNG VIỆT

Tiếp nhận đặt chỗ qua điện thoại là một nhiệm vụ phổ biến và thiết yếu đối với thuyền viên tàu du lịchnhân viên ngành dịch vụ. Công việc này đòi hỏi khả năng lắng nghe cẩn thận, phát âm rõ ràng, và khả năng xác nhận thông tin một cách chính xác. Trong nhiều trường hợp, đây có thể là lần đầu tiên khách có ấn tượng về chất lượng dịch vụ trên tàu, vì vậy sự chuyên nghiệplịch sự là yếu tố then chốt. Một cuộc gọi đặt chỗ được xử lý tốt có thể thiết lập tông giọng cho toàn bộ trải nghiệm của khách và ảnh hưởng đến kỳ vọng của họ ngay cả trước khi họ bước lên tàu.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Gerund as Subject Động từ thêm -ing dùng làm chủ ngữ Taking reservations over the phone is...
Compound Subject Cụm chủ ngữ ghép với “and” cruise ship crew and hospitality staff
Present Simple Tense Thì hiện tại đơn mô tả sự thật chung, thói quen nghề nghiệp It requires careful listening...
Series of Noun Phrases Dùng liệt kê danh từ song song careful listening, clear speech, the ability to confirm details accurately
Passive Voice Câu bị động nhấn mạnh hành động được nhận …a guest receives of the service quality
Cause and Effect Clause with “so” Câu nguyên nhân – kết quả …so professionalism and politeness are critical
Modal Verb “can” Diễn tả khả năng trong hiện tại / tương lai A well-handled reservation can set the tone…

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Chú thích
reservations over the phone đặt chỗ qua điện thoại Hình thức phổ biến trong ngành du lịch
cruise ship crew thuyền viên tàu du lịch Nhân sự phục vụ hành khách trên tàu
hospitality staff nhân viên ngành dịch vụ Bao gồm lễ tân, phục vụ, chăm sóc khách hàng
careful listening lắng nghe cẩn thận Kỹ năng chủ động giúp hiểu đúng thông tin
clear speech phát âm rõ ràng Tránh gây hiểu nhầm qua điện thoại
confirm details accurately xác nhận thông tin một cách chính xác Giúp tránh lỗi sai khi đặt chỗ
service quality onboard chất lượng dịch vụ trên tàu Ấn tượng tổng thể khách cảm nhận
professionalism sự chuyên nghiệp Thái độ và tác phong khi làm việc
politeness sự lịch sự Cách giao tiếp thân thiện, tôn trọng
set the tone thiết lập tông giọng (bầu không khí ban đầu) Tác động đến trải nghiệm tổng thể
influence their expectations ảnh hưởng đến kỳ vọng Làm thay đổi hoặc định hình sự mong đợi của khách

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. ✍️ Viết câu với cấu trúc “Taking + noun + is…”
    → Taking notes during a phone call is an important habit.

  2. 🎧 Nghe và lặp lại cụm từ theo nhịp chậm:
    → “Taking reservations over the phone”
    → “Confirm details accurately”

  3. 🗣️ Thảo luận nhóm:

    • Why is the first impression on a phone call so important?

    • What happens if you sound unclear or unprofessional?

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG ANH

You’ll begin today’s lesson by learning common vocabulary used in booking scenarios — words and phrases such as availability, booking reference, preferred date, confirmation number, and cancellation policy. You’ll practice these words in isolation and then in full sentences to ensure clarity and natural intonation. Understanding and pronouncing these terms correctly will help you gain guest trust and avoid miscommunication, especially when dealing with non-native English speakers or guests calling from different time zones.


📘 ĐOẠN 2 – TIẾNG VIỆT

Bạn sẽ bắt đầu bài học hôm nay bằng việc học các từ vựng thường dùng trong tình huống đặt chỗ — những từ và cụm như tình trạng còn chỗ, mã đặt chỗ, ngày mong muốn, số xác nhận, và chính sách hủy. Bạn sẽ luyện tập những từ này riêng lẻ và sau đó ghép vào câu hoàn chỉnh để đảm bảo sự rõ ràngngữ điệu tự nhiên. Việc hiểu và phát âm đúng các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tạo dựng lòng tin của khách hàng và tránh hiểu nhầm, đặc biệt khi giao tiếp với người không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc khách gọi từ các múi giờ khác nhau.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Future with “you’ll” Dạng rút gọn của “you will” – diễn tả hành động trong tương lai You’ll begin, You’ll practice
By + Gerund Phrase Dùng để diễn tả phương pháp học by learning common vocabulary
Noun Phrase with “used in…” Cụm danh từ được mô tả bằng mệnh đề bị động vocabulary used in booking scenarios
Appositive Phrases Câu sử dụng dấu gạch ngang để bổ nghĩa words and phrases such as…
Infinitive of Purpose Diễn tả mục đích to ensure clarity, to help you gain guest trust
Gerund as Subject Động từ -ing làm chủ ngữ Understanding and pronouncing these terms
Prepositional Phrases of Condition Cụm giới từ thể hiện điều kiện especially when dealing with...

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
vocabulary từ vựng Nền tảng để giao tiếp hiệu quả
booking scenarios tình huống đặt chỗ Các bối cảnh thực tế khi tiếp nhận đặt phòng
availability tình trạng còn chỗ Câu hỏi phổ biến: “Do you have availability?”
booking reference mã đặt chỗ Mã số xác minh thông tin của khách
preferred date ngày mong muốn Ngày khách muốn đặt dịch vụ
confirmation number số xác nhận Cung cấp sau khi đặt thành công
cancellation policy chính sách hủy Quy định khi khách muốn hủy chỗ
clarity sự rõ ràng Mục tiêu của phát âm và giao tiếp
natural intonation ngữ điệu tự nhiên Làm cho câu nói không máy móc, thân thiện hơn
pronouncing these terms phát âm các thuật ngữ Giúp tăng độ chuyên nghiệp
gain guest trust tạo dựng lòng tin với khách Quan trọng trong dịch vụ
miscommunication hiểu nhầm Rủi ro cần tránh qua điện thoại
non-native English speakers người không nói tiếng Anh bản ngữ Khách có thể phát âm hoặc nghe không chuẩn
time zones múi giờ Khách quốc tế có thể gọi từ nhiều khu vực khác nhau

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. ✍️ Liệt kê 5 từ mới học hôm nay và dùng trong 5 câu khác nhau
    → Ex: “Our cancellation policy allows full refunds within 24 hours.”

  2. 🎧 Nghe và nhấn trọng âm đúng:

    • “availability” → nhấn âm tiết 3

    • “confirmation number” → nhấn “ma” và “num”

  3. 💬 Thực hành hỏi – đáp với bạn học:

    • A: “What’s your preferred date of travel?”

    • B: “August 18th. Is there any availability?”

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG ANH

Next, you will listen to example calls that demonstrate how to take reservations, confirm guest details, and handle questions about services like room types, special requests, or cruise itineraries. You’ll pay attention to how information is verified, and how polite language is used to reassure guests. Common expressions like “Let me check that for you” and “May I have your booking reference?” will be highlighted, along with subtle phrases that express empathy or manage expectations, such as “I understand your concern” or “That option is currently unavailable, but let me suggest an alternative.”


📘 ĐOẠN 3 – TIẾNG VIỆT

Tiếp theo, bạn sẽ nghe các cuộc gọi mẫu minh họa cách nhận đặt chỗ, xác nhận thông tin kháchxử lý các câu hỏi liên quan đến dịch vụ như loại phòng, yêu cầu đặc biệt hoặc lịch trình du thuyền. Bạn sẽ chú ý đến cách thông tin được xác minh và cách sử dụng ngôn ngữ lịch sự để trấn an khách hàng. Các mẫu câu phổ biến như “Tôi sẽ kiểm tra lại giúp quý khách” và “Tôi có thể xin mã đặt chỗ của quý khách được không?” sẽ được nhấn mạnh, cùng với các cụm nhẹ nhàng thể hiện sự đồng cảm hoặc quản lý kỳ vọng như “Tôi hiểu mối quan ngại của quý khách” hoặc “Tùy chọn này hiện không khả dụng, nhưng tôi xin gợi ý một phương án khác.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Future with “will” Thì tương lai đơn dùng để nói về hoạt động sắp diễn ra you will listen, you’ll pay attention
Infinitives as Verb Complements Động từ nguyên thể dùng sau động từ chính để mô tả hành động how to take reservations, how to confirm guest details
Parallel Structure Các động từ liệt kê cùng dạng take reservations, confirm guest details, handle questions
Passive Voice Câu bị động nhấn mạnh hành động hơn là chủ thể how information is verified, language is used
Complex Sentences with “such as” Câu ghép đưa ví dụ chi tiết such as “I understand your concern…”

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
example calls cuộc gọi mẫu Dùng để học theo ngữ cảnh thực tế
take reservations nhận đặt chỗ Kỹ năng cơ bản trong ngành khách sạn
confirm guest details xác nhận thông tin khách hàng Như tên, số phòng, ngày đến
handle questions xử lý các câu hỏi Gồm thông tin phòng, dịch vụ, giá cả…
room types loại phòng Ví dụ: standard, deluxe, suite…
special requests yêu cầu đặc biệt Như gối không lông vũ, phòng gần thang máy
cruise itineraries lịch trình du thuyền Lộ trình và điểm đến của tàu
information is verified thông tin được xác minh Kiểm tra lại để tránh sai sót
polite language ngôn ngữ lịch sự Quan trọng để giữ hình ảnh chuyên nghiệp
reassure guests trấn an khách hàng Giúp khách cảm thấy được chăm sóc
highlighted được làm nổi bật Những phần cần ghi nhớ
empathy / express empathy thể hiện sự đồng cảm Dùng trong tình huống nhạy cảm
manage expectations quản lý kỳ vọng Truyền đạt thông tin trung thực mà vẫn nhẹ nhàng
unavailable / suggest an alternative không khả dụng / gợi ý giải pháp khác Cách nói khéo léo để giữ khách hài lòng

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. 🎧 Nghe một đoạn hội thoại mẫu:
    → Ghi chú lại 3 câu lịch sự được dùng trong đoạn thoại.

  2. 📝 Viết lại mẫu hội thoại đơn giản:

    • A: “Let me check that for you.”

    • B: “Sure. I just need to confirm the room type.”

  3. 🗣️ Thực hành xử lý tình huống:
    → Một khách yêu cầu phòng sea view nhưng đã hết. Bạn sẽ phản hồi thế nào?

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG ANH

You will then practice speaking with a partner using scripted dialogues and spontaneous role-play. These exercises will help you build fluency, confidence, and develop the ability to adapt in real-time conversations. You’ll learn how to ask clarifying questions like “Did you say July 14th or 40th?” and to politely confirm names, dates, and room types. Additional practice will include dealing with language barriers and speaking slowly without sounding unnatural or condescending.


📘 ĐOẠN 4 – TIẾNG VIỆT

Sau đó, bạn sẽ luyện nói với bạn học thông qua các đoạn hội thoại có sẵn và các tình huống đóng vai ngẫu hứng. Những bài tập này sẽ giúp bạn phát triển sự trôi chảy, tự tin, và khả năng thích nghi trong các cuộc hội thoại thực tế. Bạn sẽ học cách đặt câu hỏi làm rõ như “Bạn nói ngày 14 tháng 7 hay 40?” và xác nhận lịch sự thông tin tên, ngày, và loại phòng. Phần luyện tập bổ sung sẽ bao gồm cách xử lý rào cản ngôn ngữnói chậm rãi mà không làm mất tự nhiên hoặc khiến người nghe cảm thấy bị coi thường.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Future with “will” Dự đoán hành động tương lai hoặc hướng dẫn học tập You will then practice...
Using Gerunds as Objects Dùng danh động từ sau động từ practice speaking, using scripted dialogues, dealing with language barriers
Compound Noun Phrases Cụm danh từ ghép với tính từ mô tả scripted dialogues, spontaneous role-play, language barriers
Infinitive of Purpose Dùng “to + verb” để diễn tả mục đích to adapt, to politely confirm
Quoted Questions in Context Câu hỏi được trích nguyên dạng trong ngữ cảnh “Did you say July 14th or 40th?”
Negative Clause with Without + V-ing Dạng phủ định bằng giới từ “without” cộng V-ing without sounding unnatural or condescending

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
speaking with a partner luyện nói với bạn học Hình thức học tương tác
scripted dialogues đoạn hội thoại có sẵn Tài liệu luyện tập theo mẫu
spontaneous role-play đóng vai ngẫu hứng Tình huống không có kịch bản
fluency sự trôi chảy Mức độ nói liên tục, tự nhiên
confidence sự tự tin Tự tin trong phản xạ giao tiếp
adapt in real-time conversations thích nghi trong hội thoại thời gian thực Phản xạ linh hoạt trong tình huống phát sinh
ask clarifying questions đặt câu hỏi làm rõ Để tránh hiểu sai hoặc thông tin chưa đủ
politely confirm xác nhận lịch sự Giữ thái độ chuyên nghiệp
language barriers rào cản ngôn ngữ Khác biệt về tiếng nói gây cản trở giao tiếp
speaking slowly nói chậm rãi Cần thiết khi khách không giỏi tiếng Anh
sounding unnatural or condescending nói không tự nhiên hoặc khiến người khác thấy bị hạ thấp Tránh thái độ coi thường khi giao tiếp

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. ✍️ Tạo đoạn hội thoại đóng vai:

    • Khách đưa thông tin không rõ. Bạn đặt câu hỏi:
      “Did you say Room 304 or 404?”

  2. 🧠 Liệt kê 3 rào cản giao tiếp bạn từng gặp:
    → Viết lại giải pháp cho từng tình huống (ví dụ: nói lại chậm hơn, xác nhận lại thông tin…)

  3. 🗣️ Luyện nói tự nhiên nhưng lịch sự:
    → Luyện cách “nói chậm” mà không dùng giọng quá cứng hay hạ giọng khách

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG ANH

This lesson will also focus on how to handle errors or unclear information, a common challenge in phone communication. For example, if you miss part of the guest’s phone number or email address, you will practice asking, “I’m sorry, could you repeat the last four digits?” or “Could you spell that for me, please?” You’ll also learn how to professionally apologize for system delays, unavailability, or booking conflicts, and how to shift the tone toward a solution-focused response.


📘 ĐOẠN 5 – TIẾNG VIỆT

Bài học này cũng sẽ tập trung vào cách xử lý lỗi hoặc thông tin không rõ ràng, một thách thức phổ biến trong giao tiếp qua điện thoại. Ví dụ, nếu bạn bỏ sót một phần số điện thoại hoặc địa chỉ email của khách, bạn sẽ luyện tập cách hỏi: “Tôi xin lỗi, bạn có thể nhắc lại bốn số cuối được không?” hoặc “Bạn có thể đánh vần giúp tôi được không?” Bạn cũng sẽ học cách xin lỗi một cách chuyên nghiệp trong các trường hợp hệ thống bị chậm, không có sẵn hoặc xảy ra xung đột đặt chỗ, và cách chuyển hướng cuộc gọi sang một giải pháp tích cực.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Future with “will” Dạng tương lai đơn, chỉ mục tiêu của bài học This lesson will also focus..., you will practice, you’ll also learn
Infinitive of Purpose Cấu trúc “to + verb” thể hiện mục đích to handle errors, to professionally apologize, to shift the tone
Gerunds as Nouns Danh động từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ handling errors, practicing asking
Examples with “if” Conditional Mệnh đề điều kiện loại 1 if you miss part of the guest’s phone number…
Quoted Questions Câu hỏi trực tiếp được trích nguyên văn “Could you repeat…?”, “Could you spell that…?”
Series of Nouns Liệt kê danh từ system delays, unavailability, or booking conflicts

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
handle errors xử lý lỗi Lỗi nghe nhầm, nhập sai thông tin
unclear information thông tin không rõ ràng Gặp nhiều qua điện thoại
a common challenge một thách thức phổ biến Trình độ trung cấp hay gặp
repeat the last four digits nhắc lại bốn số cuối Cách xác nhận số điện thoại/email
spell that for me đánh vần giúp tôi Cần khi thông tin tên/email dễ gây nhầm
professionally apologize xin lỗi một cách chuyên nghiệp Không đổ lỗi, vẫn giữ lịch sự
system delays hệ thống bị chậm Ví dụ: phần mềm check phòng treo
unavailability không có sẵn Dịch vụ hoặc phòng đã đầy
booking conflicts xung đột đặt chỗ Trùng giờ, trùng phòng
solution-focused response phản hồi tập trung vào giải pháp Thay vì chỉ xin lỗi, đưa hướng xử lý

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. 🗣️ Luyện nói câu xin lỗi chuyên nghiệp:

    • “I apologize for the delay. Let me check an alternative option for you.”

  2. ✍️ Viết 3 câu xử lý thông tin chưa rõ:

    • “Could you repeat the email address, starting from the domain?”

  3. 🎧 Nghe mẫu & bắt lỗi:
    → Nghe đoạn thoại có lỗi nhập sai tên khách, thử viết lại đúng thông tin.

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG ANH

Another key part of today’s training is learning how to end a booking call with clarity and warmth, leaving the guest feeling satisfied and informed. You’ll practice phrases such as “Thank you for booking with us. We look forward to welcoming you aboard,” and “You will receive a confirmation email shortly. Please check your spam folder if it doesn’t arrive.” These statements leave guests feeling secure and respected, and reduce the chance of follow-up confusion.


📘 ĐOẠN 6 – TIẾNG VIỆT

Một phần quan trọng khác trong buổi đào tạo hôm nay là học cách kết thúc cuộc gọi đặt chỗ một cách rõ ràngấm áp, để khách cảm thấy hài lòngđược cung cấp đầy đủ thông tin. Bạn sẽ luyện tập các mẫu câu như: “Cảm ơn quý khách đã đặt chỗ với chúng tôi. Chúng tôi mong được chào đón quý khách lên tàu,” và “Quý khách sẽ nhận được email xác nhận trong thời gian ngắn. Vui lòng kiểm tra hộp thư rác nếu không thấy thư đến.” Những câu nói này giúp khách cảm thấy an toàn và được tôn trọng, đồng thời giảm khả năng xảy ra sự nhầm lẫn sau cuộc gọi.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Gerund Phrase as Subject Cụm danh động từ dùng làm chủ ngữ learning how to end a booking call…
Infinitive of Purpose Dùng “to + verb” để thể hiện mục tiêu to end a booking call with clarity and warmth
Present Participle Phrase Dùng để miêu tả kết quả hành động leaving the guest feeling satisfied and informed
Quoted Examples Trích dẫn nguyên câu để làm ví dụ “Thank you for booking with us…”
Conditional Clause with “if” Mệnh đề điều kiện if it doesn’t arrive
Compound Adjectives Tính từ ghép để mô tả rõ hơn follow-up confusion

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
end a booking call kết thúc cuộc gọi đặt chỗ Một bước quan trọng để tạo ấn tượng tốt
clarity sự rõ ràng Giúp khách dễ hiểu và yên tâm
warmth sự ấm áp, thân thiện Truyền cảm xúc tích cực
satisfied hài lòng Mục tiêu của dịch vụ khách hàng
informed được cung cấp đầy đủ thông tin Khách nắm được chính xác những gì đã đặt
confirmation email email xác nhận Thường gửi tự động sau khi đặt chỗ thành công
spam folder hộp thư rác Cần lưu ý để tránh bỏ sót thông tin
secure and respected an toàn và được tôn trọng Cảm xúc lý tưởng sau cuộc gọi
follow-up confusion sự nhầm lẫn sau cuộc gọi Như khách không nhận email, không rõ thời gian

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. 🗣️ Luyện nói các mẫu câu kết thúc cuộc gọi:
    → “We’ve confirmed your booking for July 22nd. You’ll receive an email shortly.”

  2. ✍️ Viết 3 câu khác để thay thế mà vẫn giữ được sự rõ ràng và ấm áp:

    • “Thanks again for choosing us. Let us know if you need anything before your trip!”

  3. 💬 Tạo tình huống xử lý khi khách không thấy email:

    • Nhập vai và nói: “Could you please check your spam folder? Sometimes our messages go there.”

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG ANH

In pairs or small groups, you’ll perform full booking calls, from greeting to farewell. Each call will include real-time challenges such as last-minute changes, guest indecision, or misunderstandings. You will be evaluated on pronunciation, listening accuracy, politeness, and information confirmation. Feedback from your partner, trainer, and even self-assessment using checklists will help you improve quickly and identify specific areas for growth.


📘 ĐOẠN 7 – TIẾNG VIỆT

Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ, bạn sẽ thực hiện cuộc gọi đặt chỗ hoàn chỉnh, từ chào hỏi đến tạm biệt. Mỗi cuộc gọi sẽ bao gồm các thử thách trong thời gian thực như thay đổi phút chót, khách không quyết định được, hoặc có hiểu nhầm. Bạn sẽ được đánh giá về phát âm, độ chính xác khi nghe, sự lịch sự, và kỹ năng xác nhận thông tin. Phản hồi từ bạn học, giáo viên, và thậm chí là tự đánh giá thông qua bảng kiểm sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và xác định rõ những điểm cần cải thiện.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
Prepositional Phrase as Adverbial Cụm giới từ chỉ hình thức làm việc In pairs or small groups
Future with “will” Dự đoán / chỉ hành động trong tương lai you’ll perform, you will be evaluated
Compound Noun Phrases Các cụm danh từ liệt kê last-minute changes, guest indecision, misunderstandings
Passive voice Dùng để nhấn mạnh người học là đối tượng của hành động đánh giá You will be evaluated
Gerund Phrases Danh động từ dùng làm chủ ngữ / tân ngữ listening accuracy, information confirmation, using checklists
Infinitive of Purpose Cụm “to + V” diễn tả mục đích to improve quickly, to identify areas for growth

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
pairs or small groups cặp hoặc nhóm nhỏ Hình thức học phổ biến trong lớp kỹ năng
full booking calls cuộc gọi đặt chỗ hoàn chỉnh Bao gồm toàn bộ quy trình
greeting to farewell từ chào hỏi đến tạm biệt Toàn bộ cấu trúc hội thoại
real-time challenges thử thách trong thời gian thực Tình huống xảy ra ngay khi đang gọi
last-minute changes thay đổi vào phút chót Thường gây áp lực cho nhân viên tiếp nhận
guest indecision khách không quyết được Khó khăn trong việc chốt thông tin
misunderstandings hiểu nhầm Do phát âm, ngữ điệu hoặc nghe sai
pronunciation phát âm Tiêu chí đánh giá chính
listening accuracy độ chính xác khi nghe Nghe và hiểu đúng từng chi tiết
information confirmation xác nhận lại thông tin Đảm bảo không có sai lệch dữ liệu
feedback phản hồi Nhận xét để cải thiện kỹ năng
self-assessment tự đánh giá Giúp học viên ý thức được điểm mạnh/yếu
checklists bảng kiểm Dùng để tự kiểm tra từng tiêu chí cụ thể
improve quickly tiến bộ nhanh chóng Mục tiêu chính của buổi luyện tập
identify specific areas xác định các điểm cụ thể Giúp luyện tập có trọng tâm hơn

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. 🗣️ Thực hiện một cuộc gọi hoàn chỉnh trong nhóm 2–3 người:
    → Một người là khách, một người là nhân viên, người còn lại đánh giá.

  2. ✍️ Tạo bảng đánh giá đơn giản theo 4 tiêu chí:

    • Pronunciation / Politeness / Listening Accuracy / Confirmation

  3. 🧠 Viết lại 3 tình huống thực tế bạn từng gặp khi gọi đặt chỗ (thật hoặc tưởng tượng)
    → Tình huống + cách bạn xử lý → feedback nếu có.

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG ANH

By the end of this session, you’ll be ready to manage phone reservations with confidence, clarity, and care — ensuring guests feel well-assisted from the very first call and setting a standard for exceptional customer service in the cruise industry.


📘 ĐOẠN 8 – TIẾNG VIỆT

Kết thúc buổi học hôm nay, bạn sẽ sẵn sàng xử lý các cuộc gọi đặt chỗ qua điện thoại với sự tự tin, rõ ràng, và tận tâm — đảm bảo khách hàng cảm thấy được hỗ trợ chu đáo ngay từ cuộc gọi đầu tiên, đồng thời thiết lập một tiêu chuẩn cho dịch vụ khách hàng xuất sắc trong ngành du lịch tàu biển.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

Cấu trúc Mô tả Ví dụ trong đoạn
By the end of… + Future Simple Diễn tả điều sẽ đạt được vào một thời điểm trong tương lai gần By the end of this session, you’ll be ready…
Be ready to + V Cấu trúc chỉ sự sẵn sàng để làm điều gì đó you’ll be ready to manage…
Noun Phrase Listing Danh từ được liệt kê song song tạo điểm nhấn confidence, clarity, and care
Present Participle Phrase Cụm động từ V-ing đóng vai trò giải thích kết quả / mục đích ensuring guests feel well-assisted…
Noun Clause as Object Mệnh đề danh từ làm tân ngữ sau danh từ setting a standard for exceptional customer service…

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
manage phone reservations xử lý các cuộc gọi đặt chỗ Nhiệm vụ chính trong ngành dịch vụ qua điện thoại
confidence sự tự tin Tự tin khi giao tiếp, nói chuyện
clarity sự rõ ràng Giọng nói, thông tin không gây hiểu lầm
care sự tận tâm Cho thấy bạn thực sự quan tâm tới khách
guests feel well-assisted khách cảm thấy được hỗ trợ chu đáo Mục tiêu cuối cùng của toàn bộ quá trình giao tiếp
from the very first call ngay từ cuộc gọi đầu tiên Nhấn mạnh tầm quan trọng của ấn tượng ban đầu
setting a standard thiết lập tiêu chuẩn Góp phần nâng cao chất lượng toàn đội ngũ
exceptional customer service dịch vụ khách hàng xuất sắc Hơn cả mong đợi, 5 sao trở lên
cruise industry ngành du lịch tàu biển Môi trường làm việc đặc thù, cao cấp

✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP

  1. ✍️ Viết đoạn ngắn mô tả bạn đã sẵn sàng như thế nào:
    → “By the end of this course, I’ll be ready to manage calls with clarity and care.”

  2. 🧠 So sánh giữa ‘good’ và ‘exceptional’ service:

    • Viết ví dụ minh họa cho mỗi loại → Cái nào để lại cảm xúc tốt hơn?

  3. 💬 Thảo luận nhóm:

    • What makes a guest feel “well-assisted”?

    • What is the difference between being helpful and being caring?