Day 22: Telephone Communication Basics

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension
Effective telephone communication is a key skill for anyone working in hospitality, especially cruise ship crew members. Since much of the interaction with guests happens remotely—through calls to the reception, housekeeping, or room service—your tone, clarity, and ability to handle calls professionally can significantly impact the guest’s impression. Unlike face-to-face communication, you cannot rely on facial expressions or body language, so every word, pause, and tone matters.
You’ll begin today by learning and repeating standard telephone phrases used in the cruise and hospitality industry. These include polite greetings like “Good morning, how may I assist you?”, transitional phrases such as “One moment, please,” and closings like “Thank you for calling. Have a wonderful day.” Mastering these expressions helps ensure that guests feel respected and understood throughout the conversation.
Next, you will focus on listening comprehension through carefully selected audio scenarios. These clips will feature common guest interactions such as taking a message when a colleague is unavailable, transferring calls to other departments, and handling simple requests like bringing extra pillows or scheduling a wake-up call. After each clip, you’ll answer questions that test your understanding and learn to pick up on important details like names, room numbers, and times.
A major part of this lesson is developing your intonation—the musical quality of your voice. You’ll practice making your voice sound friendly, calm, and professional. This includes how to properly stress keywords, when to raise or lower your pitch, and how to sound clear even with a noisy background. Proper intonation can make a big difference in how helpful and welcoming you sound to guests.
In the second half of the class, you will participate in pair role-play exercises. These real-life practice sessions will include handling various situations like a guest asking for technical assistance with the TV, a missing room service order, or an urgent maintenance issue. You’ll learn to ask follow-up questions to clarify needs, repeat guest requests to ensure accuracy, and end the call politely, offering further assistance.
The lesson will also highlight active listening strategies. These include using confirming phrases such as “Let me repeat that to confirm” or “You said Room 405, correct?”, as well as empathetic responses like “I understand how frustrating that must be.” You’ll be encouraged to take short notes while on a call and to practice confirming information before ending the conversation.
To wrap up the session, you’ll listen to a sample ‘model call’ between a crew member and a guest. You’ll analyze what the crew member did well—tone, pacing, clarity—and suggest ways the call could be improved. You’ll then record your own short telephone dialogues in pairs or groups and receive feedback from your trainer and classmates.
By the end of today’s session, you will have gained greater confidence in managing telephone interactions in English. You’ll be able to speak clearly, listen carefully, and respond professionally and empathetically in a variety of guest service situations. These skills are essential to creating a world-class experience for every cruise passenger who picks up the phone and calls for help or information.
Giao tiếp qua điện thoại hiệu quả là một kỹ năng then chốt đối với bất kỳ ai làm việc trong ngành dịch vụ khách sạn, đặc biệt là thuyền viên trên tàu du lịch. Vì phần lớn tương tác với khách diễn ra từ xa — thông qua các cuộc gọi đến lễ tân, bộ phận buồng phòng, hoặc dịch vụ phòng — giọng điệu, sự rõ ràng, và khả năng xử lý cuộc gọi một cách chuyên nghiệp có thể ảnh hưởng lớn đến ấn tượng của khách. Không giống như giao tiếp trực tiếp, bạn không thể dựa vào biểu cảm khuôn mặt hay ngôn ngữ cơ thể, nên từng lời nói, khoảng dừng, và giọng nói đều rất quan trọng.
Bạn sẽ bắt đầu hôm nay bằng việc học và lặp lại các mẫu câu điện thoại tiêu chuẩn được sử dụng trong ngành du lịch và khách sạn. Bao gồm các lời chào lịch sự như “Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho quý khách?”, các câu chuyển tiếp như “Xin vui lòng chờ một chút,” và câu kết thúc như “Cảm ơn quý khách đã gọi, chúc một ngày tốt lành.” Việc thành thạo những câu nói này giúp đảm bảo khách hàng cảm thấy được tôn trọng và thấu hiểu trong suốt cuộc gọi.
Tiếp theo, bạn sẽ tập trung vào kỹ năng nghe hiểu thông qua các tình huống âm thanh được lựa chọn cẩn thận. Các đoạn ghi âm sẽ mô tả các tình huống thường gặp như nhận lời nhắn khi đồng nghiệp vắng mặt, chuyển cuộc gọi đến bộ phận khác, và xử lý các yêu cầu đơn giản như mang thêm gối hoặc đặt báo thức. Sau mỗi đoạn, bạn sẽ trả lời câu hỏi để kiểm tra khả năng nắm bắt thông tin quan trọng như tên khách, số phòng và thời gian.
Một phần quan trọng trong bài học là rèn luyện ngữ điệu — nhạc điệu trong giọng nói của bạn. Bạn sẽ luyện cách khiến giọng nói nghe thân thiện, bình tĩnh, và chuyên nghiệp. Bao gồm cách nhấn mạnh từ khóa, khi nào tăng hoặc hạ giọng, và cách phát âm rõ ràng ngay cả trong môi trường ồn ào. Ngữ điệu phù hợp có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc bạn nghe có hữu ích và chào đón như thế nào với khách.
Ở nửa sau của buổi học, bạn sẽ tham gia các bài đóng vai theo cặp. Đây là những buổi luyện tập thực tế với các tình huống như khách cần hỗ trợ kỹ thuật với TV, đơn đặt dịch vụ phòng bị thiếu, hoặc sự cố kỹ thuật khẩn cấp. Bạn sẽ học cách đặt câu hỏi làm rõ, lặp lại yêu cầu của khách để đảm bảo chính xác, và kết thúc cuộc gọi một cách lịch sự, đồng thời đề nghị thêm sự hỗ trợ nếu cần.
Bài học cũng sẽ nhấn mạnh đến các chiến lược lắng nghe chủ động. Bao gồm việc sử dụng các cụm xác nhận như “Tôi xin lặp lại để xác nhận…” hoặc “Phòng 405 đúng không ạ?”, cũng như các phản hồi thể hiện sự đồng cảm như “Tôi hiểu điều đó có thể gây khó chịu.” Bạn sẽ được khuyến khích ghi chú ngắn khi gọi điện và luyện tập xác nhận lại thông tin trước khi kết thúc cuộc trò chuyện.
Để kết thúc buổi học, bạn sẽ nghe một cuộc gọi mẫu giữa thuyền viên và khách. Bạn sẽ cùng phân tích điều gì mà thuyền viên đã làm tốt — giọng điệu, nhịp nói, độ rõ ràng — và đề xuất những cách có thể cải thiện cuộc gọi. Sau đó, bạn sẽ ghi âm các đoạn hội thoại ngắn của chính mình theo cặp hoặc nhóm, và nhận phản hồi từ giáo viên hướng dẫn và bạn học.
Kết thúc buổi học hôm nay, bạn sẽ đạt được sự tự tin cao hơn khi xử lý cuộc gọi bằng tiếng Anh. Bạn sẽ có thể nói rõ ràng, lắng nghe cẩn thận, và phản hồi một cách chuyên nghiệp và đồng cảm trong nhiều tình huống dịch vụ khách hàng. Những kỹ năng này rất cần thiết để tạo ra một trải nghiệm đẳng cấp thế giới cho mỗi hành khách trên tàu du lịch khi họ gọi đến để được hỗ trợ hoặc hỏi thông tin.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis
📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG ANH
Effective telephone communication is a key skill for anyone working in hospitality, especially cruise ship crew members. Since much of the interaction with guests happens remotely—through calls to the reception, housekeeping, or room service—your tone, clarity, and ability to handle calls professionally can significantly impact the guest’s impression. Unlike face-to-face communication, you cannot rely on facial expressions or body language, so every word, pause, and tone matters.
📘 ĐOẠN 1 – TIẾNG VIỆT
Giao tiếp qua điện thoại hiệu quả là một kỹ năng then chốt đối với bất kỳ ai làm việc trong ngành dịch vụ khách sạn, đặc biệt là thuyền viên trên tàu du lịch. Vì phần lớn tương tác với khách diễn ra từ xa — thông qua các cuộc gọi đến lễ tân, bộ phận buồng phòng, hoặc dịch vụ phòng — giọng điệu, sự rõ ràng, và khả năng xử lý cuộc gọi một cách chuyên nghiệp có thể ảnh hưởng lớn đến ấn tượng của khách. Không giống như giao tiếp trực tiếp, bạn không thể dựa vào biểu cảm khuôn mặt hay ngôn ngữ cơ thể, nên từng lời nói, khoảng dừng, và giọng nói đều rất quan trọng.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Noun Phrase as Subject | Cụm danh từ làm chủ ngữ | Effective telephone communication is a key skill |
Present Simple Tense | Diễn tả sự thật tổng quát, định nghĩa | is a key skill, happens remotely, matters |
Relative Clause | Mệnh đề quan hệ mở rộng nghĩa cho danh từ | for anyone working in hospitality |
Parallel Structure | Cấu trúc song song liệt kê | reception, housekeeping, or room service |
Contrast Clause with “Unlike” | Câu chỉ sự tương phản | Unlike face-to-face communication, you cannot rely... |
Abstract Nouns | Dùng danh từ trừu tượng để mô tả kỹ năng mềm | tone, clarity, ability, impression |
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
telephone communication | giao tiếp qua điện thoại | Kỹ năng quan trọng trong dịch vụ |
key skill | kỹ năng then chốt | Diễn tả tầm quan trọng trong nghề nghiệp |
hospitality | ngành dịch vụ khách sạn | Bao gồm lễ tân, nhà hàng, buồng phòng… |
cruise ship crew members | thuyền viên trên tàu du lịch | Đối tượng học viên mục tiêu của khóa học |
interaction with guests | tương tác với khách hàng | Giao tiếp chính thức và thân thiện |
remotely | từ xa | Giao tiếp qua điện thoại hoặc thiết bị điện tử |
reception / housekeeping / room service | lễ tân / buồng phòng / dịch vụ phòng | Các bộ phận thường nhận cuộc gọi từ khách |
tone / clarity | giọng điệu / sự rõ ràng | Yếu tố then chốt trong truyền đạt qua điện thoại |
ability to handle calls professionally | khả năng xử lý cuộc gọi chuyên nghiệp | Kỹ năng kết hợp giữa ngôn ngữ và thái độ phục vụ |
face-to-face communication | giao tiếp trực tiếp | Dạng giao tiếp có hỗ trợ từ ngôn ngữ hình thể |
facial expressions / body language | biểu cảm khuôn mặt / ngôn ngữ cơ thể | Công cụ giao tiếp phi ngôn ngữ |
word / pause / tone | lời nói / khoảng dừng / giọng điệu | Các thành phần tạo nên chất lượng giao tiếp qua điện thoại |
✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP
-
Viết câu giới thiệu kỹ năng bản thân
“One of my key skills is telephone communication in English.”
-
Thảo luận nhóm:
“What makes telephone communication different from face-to-face?”
-
Bài tập điền từ:
Effective __________ communication is essential on a cruise ship.
A. mobile B. telephone ✅ C. written D. body
📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG ANH
You’ll begin today by learning and repeating standard telephone phrases used in the cruise and hospitality industry. These include polite greetings like “Good morning, how may I assist you?”, transitional phrases such as “One moment, please,” and closings like “Thank you for calling. Have a wonderful day.” Mastering these expressions helps ensure that guests feel respected and understood throughout the conversation.
📘 ĐOẠN 2 – TIẾNG VIỆT
Bạn sẽ bắt đầu hôm nay bằng việc học và lặp lại các mẫu câu điện thoại tiêu chuẩn được sử dụng trong ngành du lịch và khách sạn. Bao gồm các lời chào lịch sự như “Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho quý khách?”, các câu chuyển tiếp như “Xin vui lòng chờ một chút,” và câu kết thúc như “Cảm ơn quý khách đã gọi, chúc một ngày tốt lành.” Việc thành thạo những câu nói này giúp đảm bảo khách hàng cảm thấy được tôn trọng và thấu hiểu trong suốt cuộc gọi.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Future with “will” (you’ll) | Dùng để mô tả kế hoạch học tập trong tương lai gần | You’ll begin today… |
Gerund Phrase as Object | Cụm động từ nguyên mẫu có “-ing” đóng vai trò tân ngữ | learning and repeating standard telephone phrases |
Noun Clause with “that” (ẩn) | Mệnh đề danh từ sau động từ chỉ mục đích | helps ensure that guests feel respected… |
Parallel Structure in Listing | Dùng trong liệt kê cụm từ với cấu trúc đồng nhất | greetings like… / phrases such as… / closings like… |
Passive Voice | Câu bị động mô tả hành động chung không rõ chủ thể | phrases used in the cruise and hospitality industry |
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
standard telephone phrases | mẫu câu điện thoại tiêu chuẩn | Câu được sử dụng trong giao tiếp khách hàng |
polite greetings | lời chào lịch sự | Ví dụ: “Good morning”, “How may I help you?” |
transitional phrases | cụm từ chuyển tiếp | Ví dụ: “One moment, please” – lịch sự & chuyên nghiệp |
closings | câu kết thúc cuộc gọi | Thường mang tính thân thiện và cảm ơn |
Mastering | việc thành thạo, nắm vững | Động từ thường dùng trong giáo trình kỹ năng |
expressions | các câu, cụm dùng trong hội thoại | Cần luyện lặp lại để tạo phản xạ tự nhiên |
respected | được tôn trọng | Dạng bị động (past participle) → thể hiện cảm nhận của khách |
understood | được thấu hiểu | Đi kèm với respected để mô tả trải nghiệm tích cực |
✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP
-
🗣️ Luyện nói các mẫu câu:
-
“Good morning. How may I assist you today?”
-
“Thank you for calling. Have a great day.”
-
-
📝 Viết đoạn hội thoại ngắn:
Một nhân viên lễ tân nhận cuộc gọi từ khách và sử dụng ít nhất 2 cụm sau: polite greeting, transitional phrase, closing.
-
🧠 Đặt câu với từ vựng mới:
-
“By mastering standard telephone phrases, I can speak more professionally with guests.”
-
📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG ANH
Next, you will focus on listening comprehension through carefully selected audio scenarios. These clips will feature common guest interactions such as taking a message when a colleague is unavailable, transferring calls to other departments, and handling simple requests like bringing extra pillows or scheduling a wake-up call. After each clip, you’ll answer questions that test your understanding and learn to pick up on important details like names, room numbers, and times.
📘 ĐOẠN 3 – TIẾNG VIỆT
Tiếp theo, bạn sẽ tập trung vào kỹ năng nghe hiểu thông qua các tình huống âm thanh được lựa chọn cẩn thận. Các đoạn ghi âm sẽ mô tả các tình huống thường gặp như nhận lời nhắn khi đồng nghiệp vắng mặt, chuyển cuộc gọi đến bộ phận khác, và xử lý các yêu cầu đơn giản như mang thêm gối hoặc đặt báo thức. Sau mỗi đoạn, bạn sẽ trả lời câu hỏi để kiểm tra khả năng nắm bắt thông tin quan trọng như tên khách, số phòng và thời gian.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Future Simple (you will) | Dùng để diễn đạt kế hoạch học tập trong tương lai gần | you will focus on listening comprehension |
Gerund Phrases as Objects | Cụm động từ -ing dùng như tân ngữ sau giới từ hoặc động từ | taking a message, transferring calls, handling requests, bringing extra pillows, scheduling a wake-up call |
Passive Adjective | Dạng tính từ bị động để miêu tả trạng thái | a colleague is unavailable |
Relative Clause | Mệnh đề quan hệ làm rõ ý | questions that test your understanding |
Infinitive of Purpose | Mục đích của hành động | to pick up on important details |
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
listening comprehension | kỹ năng nghe hiểu | Kỹ năng nền tảng trong đào tạo tiếng Anh |
audio scenarios | tình huống âm thanh | Đoạn ghi âm thực tế mô phỏng cuộc gọi |
taking a message | nhận lời nhắn | Khi người cần gặp không có mặt |
unavailable | không có mặt / không thể tiếp nhận cuộc gọi | Trạng thái thường dùng trong chăm sóc khách |
transferring calls | chuyển cuộc gọi | Kỹ năng kỹ thuật và giao tiếp cần thiết |
handling requests | xử lý yêu cầu | Phản xạ phục vụ cơ bản |
bringing extra pillows | mang thêm gối | Một ví dụ của yêu cầu đơn giản từ khách |
scheduling a wake-up call | đặt báo thức | Dịch vụ phổ biến trên tàu hoặc khách sạn |
pick up on important details | nắm bắt thông tin quan trọng | Khả năng nhận ra dữ kiện nhỏ như số phòng, tên khách |
✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP
-
🎧 Luyện nghe thực tế:
→ Nghe một đoạn hội thoại có người nhận tin nhắn và điền thông tin vào form. -
✍️ Viết đoạn tóm tắt:
→ Mô tả 1 tình huống ghi âm bạn nghe: ai gọi, yêu cầu là gì, thông tin cần ghi nhớ. -
🗣️ Luyện nói (mô phỏng tình huống):
-
A: Good evening, I’d like to request a wake-up call at 6 a.m.
-
B: Certainly, I’ve scheduled the call. Is there anything else I can help with?
-
📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG ANH
A major part of this lesson is developing your intonation—the musical quality of your voice. You’ll practice making your voice sound friendly, calm, and professional. This includes how to properly stress keywords, when to raise or lower your pitch, and how to sound clear even with a noisy background. Proper intonation can make a big difference in how helpful and welcoming you sound to guests.
📘 ĐOẠN 4 – TIẾNG VIỆT
Một phần quan trọng trong bài học là rèn luyện ngữ điệu — nhạc điệu trong giọng nói của bạn. Bạn sẽ luyện cách khiến giọng nói nghe thân thiện, bình tĩnh, và chuyên nghiệp. Bao gồm cách nhấn mạnh từ khóa, khi nào tăng hoặc hạ giọng, và cách phát âm rõ ràng ngay cả trong môi trường ồn ào. Ngữ điệu phù hợp có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc bạn nghe có hữu ích và chào đón như thế nào với khách.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Noun Phrase as Subject | Cụm danh từ làm chủ ngữ | A major part of this lesson is developing your intonation |
Gerund Phrase as Subject Complement | Cụm động từ -ing làm vị ngữ sau “is” | developing your intonation |
Dash for Explanation | Dấu gạch ngang dùng để giải thích thêm | intonation—the musical quality of your voice |
Parallel Structure with Adjectives | Tính từ liệt kê song song | friendly, calm, and professional |
Infinitive Phrases of Purpose or Description | Mô tả hành động cụ thể dùng “to + V” | to stress keywords, to raise or lower your pitch |
Contrast with “even with” | Cấu trúc nhấn mạnh khả năng vượt trở ngại | even with a noisy background |
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
intonation | ngữ điệu | Quan trọng trong giao tiếp qua điện thoại |
musical quality | nhạc điệu trong giọng nói | Ẩn dụ để mô tả độ cao/thấp, lên/xuống của giọng |
friendly / calm / professional | thân thiện / bình tĩnh / chuyên nghiệp | Phong cách giọng nói cần luyện |
stress keywords | nhấn mạnh từ khóa | Kỹ thuật để làm rõ ý chính |
raise or lower your pitch | tăng hoặc hạ giọng | Dùng để điều chỉnh cảm xúc và sắc thái trong giọng nói |
clear | rõ ràng | Mục tiêu trong phát âm qua điện thoại |
noisy background | môi trường ồn ào | Thường gặp trên tàu du lịch hoặc lễ tân |
helpful / welcoming | hữu ích / chào đón | Cảm giác khách hàng nhận được qua giọng nói của bạn |
✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP
-
🗣️ Luyện phát âm với từ khóa được nhấn mạnh:
-
“I will send someone right away.”
-
“We sincerely apologize for the inconvenience.”
-
-
🎧 Ghi âm giọng nói khi chào khách và tự đánh giá:
→ Giọng đã calm chưa? Đủ friendly chưa? -
📄 Tạo bảng so sánh:
Tình huống Cần giọng nói kiểu gì? Khách phàn nàn Calm + Professional Chào buổi sáng Friendly + Warm Gọi nhầm phòng Polite + Helpful
📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG ANH
In the second half of the class, you will participate in pair role-play exercises. These real-life practice sessions will include handling various situations like a guest asking for technical assistance with the TV, a missing room service order, or an urgent maintenance issue. You’ll learn to ask follow-up questions to clarify needs, repeat guest requests to ensure accuracy, and end the call politely, offering further assistance.
📘 ĐOẠN 5 – TIẾNG VIỆT
Ở nửa sau của buổi học, bạn sẽ tham gia các bài đóng vai theo cặp. Đây là những buổi luyện tập thực tế với các tình huống như khách cần hỗ trợ kỹ thuật với TV, đơn đặt dịch vụ phòng bị thiếu, hoặc sự cố kỹ thuật khẩn cấp. Bạn sẽ học cách đặt câu hỏi làm rõ để xác định nhu cầu, lặp lại yêu cầu của khách để đảm bảo chính xác, và kết thúc cuộc gọi một cách lịch sự, đồng thời đề nghị thêm sự hỗ trợ nếu cần.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Future Simple (will) | Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần | you will participate, you’ll learn… |
Noun Phrase as Object | Cụm danh từ dài mô tả đối tượng của hành động | pair role-play exercises, real-life practice sessions |
Like + Noun Clause | Dùng “like” để đưa ví dụ cụ thể | like a guest asking for technical assistance… |
Infinitive of Purpose | “To + verb” thể hiện mục đích của hành động | to clarify needs, to ensure accuracy, to end the call politely |
Parallel Structure with Verbs | Câu có nhiều hành động song song cùng dạng | ask, clarify, repeat, end |
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
pair role-play exercises | bài đóng vai theo cặp | Phương pháp học tương tác, đối thoại |
real-life practice sessions | buổi luyện tập tình huống thực tế | Giúp mô phỏng đúng hoàn cảnh công việc |
technical assistance | hỗ trợ kỹ thuật | Ví dụ: TV, đèn không hoạt động, điều khiển hỏng |
missing room service order | đơn đặt dịch vụ phòng bị thiếu | Tình huống cần phản hồi nhanh và chính xác |
urgent maintenance issue | sự cố kỹ thuật khẩn cấp | Ví dụ: rò rỉ nước, điện tắt, nguy hiểm |
follow-up questions | câu hỏi tiếp theo để làm rõ vấn đề | Giúp tránh hiểu nhầm yêu cầu của khách |
clarify needs | làm rõ nhu cầu | Kỹ năng then chốt trong phục vụ khách hàng |
repeat guest requests | lặp lại yêu cầu của khách | Để xác nhận và tránh sai sót |
ensure accuracy | đảm bảo tính chính xác | Cần trong xử lý dịch vụ có liên quan đến thời gian, vật dụng |
end the call politely | kết thúc cuộc gọi một cách lịch sự | Dùng ngôn từ nhẹ nhàng và chuyên nghiệp |
offering further assistance | đề nghị hỗ trợ thêm | Thể hiện tinh thần phục vụ tận tâm |
✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP
-
🗣️ Thực hành theo cặp:
-
Một người đóng vai khách báo mất đồ. Người kia xử lý, dùng đúng cấu trúc hỏi – xác nhận – kết thúc.
-
-
✍️ Viết đoạn kịch bản hội thoại 6 dòng:
→ Có 3 hành động: hỏi – lặp lại yêu cầu – đề nghị hỗ trợ thêm. -
🧠 Tạo bảng kịch bản phản xạ:
Tình huống Câu hỏi follow-up Khách yêu cầu thêm khăn “Would you like hand towels or bath towels?” Báo mất điều khiển TV “May I know your room number?” Đèn không hoạt động trong phòng “Did this just happen, or has it been ongoing?”
📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG ANH
The lesson will also highlight active listening strategies. These include using confirming phrases such as “Let me repeat that to confirm” or “You said Room 405, correct?”, as well as empathetic responses like “I understand how frustrating that must be.” You’ll be encouraged to take short notes while on a call and to practice confirming information before ending the conversation.
📘 ĐOẠN 6 – TIẾNG VIỆT
Bài học cũng sẽ nhấn mạnh đến các chiến lược lắng nghe chủ động. Bao gồm việc sử dụng các cụm xác nhận như “Tôi xin lặp lại để xác nhận…” hoặc “Phòng 405 đúng không ạ?”, cũng như các phản hồi thể hiện sự đồng cảm như “Tôi hiểu điều đó có thể gây khó chịu.” Bạn sẽ được khuyến khích ghi chú ngắn khi gọi điện và luyện tập xác nhận lại thông tin trước khi kết thúc cuộc trò chuyện.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Future Simple (will) | Dự báo hoặc mô tả kế hoạch trong tương lai | The lesson will also highlight… |
Gerund Phrases as Subject/Object | Cụm V-ing làm chủ ngữ hoặc tân ngữ | using confirming phrases, taking short notes, confirming information |
Examples with “such as” and “like” | Đưa ví dụ minh họa | such as “Let me repeat…”, like “I understand…” |
Passive voice | Câu bị động nhấn mạnh hành động | You’ll be encouraged… |
Infinitive of Purpose | Dùng để diễn tả mục đích | to practice confirming information, to take short notes |
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
active listening strategies | chiến lược lắng nghe chủ động | Kỹ năng giao tiếp thiết yếu |
confirming phrases | cụm từ xác nhận | Ví dụ: “Let me repeat that to confirm…” |
Room 405, correct? | Câu xác nhận phòng | Mẫu câu kiểm tra thông tin |
empathetic responses | phản hồi thể hiện sự đồng cảm | Giúp khách cảm thấy được lắng nghe |
I understand how frustrating… | Tôi hiểu điều đó thật khó chịu… | Câu thể hiện cảm xúc của khách |
take short notes | ghi chú ngắn | Hành động trong khi đang nghe |
confirming information | xác nhận lại thông tin | Đảm bảo xử lý chính xác yêu cầu |
ending the conversation | kết thúc cuộc hội thoại | Làm tròn quy trình cuộc gọi lịch sự |
✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP
-
🗣️ Luyện nói – lặp lại & xác nhận:
-
“Let me repeat that. You need extra towels in Room 405, right?”
-
-
📝 Viết 3 câu xác nhận thông tin:
-
“So that’s one extra pillow and a wake-up call at 6 a.m., correct?”
-
-
💬 Đặt tình huống & chọn phản hồi phù hợp:
-
Tình huống: Khách phàn nàn bị đánh thức sớm.
-
Phản hồi: “I understand how frustrating that must be. I sincerely apologize.”
-
📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG ANH
To wrap up the session, you’ll listen to a sample ‘model call’ between a crew member and a guest. You’ll analyze what the crew member did well—tone, pacing, clarity—and suggest ways the call could be improved. You’ll then record your own short telephone dialogues in pairs or groups and receive feedback from your trainer and classmates.
📘 ĐOẠN 7 – TIẾNG VIỆT
Để kết thúc buổi học, bạn sẽ nghe một cuộc gọi mẫu giữa một thuyền viên và một khách hàng. Bạn sẽ phân tích điều mà thuyền viên đã làm tốt — giọng điệu, nhịp nói, độ rõ ràng — và đề xuất những cách mà cuộc gọi có thể được cải thiện. Sau đó, bạn sẽ ghi âm các đoạn hội thoại ngắn của chính mình theo cặp hoặc nhóm và nhận phản hồi từ giáo viên hướng dẫn và bạn học.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Infinitive of Purpose | “To + verb” dùng để chỉ mục đích | To wrap up the session... |
Future with “you’ll” | Dạng rút gọn của “you will” – diễn tả hành động học tập sắp diễn ra | You’ll listen, You’ll analyze, You’ll then record… |
Noun Phrase as Object | Cụm danh từ dùng làm tân ngữ dài | a sample ‘model call’, your own short telephone dialogues |
Elliptical Dashes | Dấu gạch nối dùng để liệt kê đặc điểm trong phân tích | tone, pacing, clarity |
Passive Voice | Câu bị động để nhấn mạnh đối tượng hơn hành động | the call could be improved |
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
wrap up the session | kết thúc buổi học | Thường dùng trong đào tạo, hội thảo |
model call | cuộc gọi mẫu | Đoạn hội thoại mẫu để học theo |
crew member | thuyền viên | Người làm việc trên tàu |
guest | khách | Người sử dụng dịch vụ |
analyze | phân tích | Hành động đánh giá chuyên môn |
tone / pacing / clarity | giọng điệu / nhịp nói / độ rõ ràng | Ba yếu tố quan trọng trong kỹ năng nghe nói |
improved | được cải thiện | Dạng bị động (past participle) |
record... dialogues | ghi âm các đoạn hội thoại | Hoạt động luyện nói có thu âm |
feedback | phản hồi | Nhận xét từ người khác giúp cải thiện |
trainer / classmates | giáo viên hướng dẫn / bạn học | Người tham gia cùng lớp học hoặc đào tạo |
✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP
-
🗣️ Thực hành cuộc gọi mẫu:
-
Nghe model call → đánh giá: Người nói có rõ ràng không? Có thân thiện không?
-
-
✍️ Viết bản phân tích ngắn:
→ “The crew member had a friendly tone but spoke too fast. I suggest slower pacing.” -
🎙️ Ghi âm bài nói của chính bạn:
-
Tình huống: “A guest is asking for a wake-up call and breakfast delivery.”
-
Sau khi ghi âm: nhận feedback từ bạn học.
-
📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG ANH
By the end of today’s session, you will have gained greater confidence in managing telephone interactions in English. You’ll be able to speak clearly, listen carefully, and respond professionally and empathetically in a variety of guest service situations. These skills are essential to creating a world-class experience for every cruise passenger who picks up the phone and calls for help or information.
📘 ĐOẠN 8 – TIẾNG VIỆT
Kết thúc buổi học hôm nay, bạn sẽ đạt được sự tự tin cao hơn khi xử lý cuộc gọi bằng tiếng Anh. Bạn sẽ có thể nói rõ ràng, lắng nghe cẩn thận, và phản hồi một cách chuyên nghiệp và đồng cảm trong nhiều tình huống dịch vụ khách hàng. Những kỹ năng này rất cần thiết để tạo ra một trải nghiệm đẳng cấp thế giới cho mỗi hành khách trên tàu du lịch khi họ gọi đến để được hỗ trợ hoặc hỏi thông tin.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ trong đoạn |
---|---|---|
Future Perfect Tense | Thì tương lai hoàn thành – hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai | you will have gained greater confidence |
Modal Verb “will be able to” | Diễn tả khả năng trong tương lai | You’ll be able to speak… |
Parallel Structure | Các hành động dùng dạng động từ nguyên mẫu đồng nhất | speak clearly, listen carefully, and respond professionally… |
Gerund Phrase as Object | Cụm danh động từ sau giới từ | in managing telephone interactions |
Relative Clause | Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ phía trước | who picks up the phone and calls for help… |
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
confidence | sự tự tin | Kết quả kỳ vọng sau khi luyện tập |
managing telephone interactions | xử lý các tình huống giao tiếp qua điện thoại | Kỹ năng tổng hợp: nghe – nói – phản hồi |
speak clearly / listen carefully | nói rõ ràng / nghe cẩn thận | Thái độ chuyên nghiệp trong giao tiếp |
respond professionally and empathetically | phản hồi một cách chuyên nghiệp và đồng cảm | Yêu cầu cao hơn về EQ trong dịch vụ |
guest service situations | tình huống dịch vụ khách hàng | Ví dụ: đặt phòng, than phiền, yêu cầu dịch vụ |
world-class experience | trải nghiệm đẳng cấp thế giới | Mục tiêu dịch vụ trên tàu 5 sao |
cruise passenger | hành khách trên tàu du lịch | Đối tượng phục vụ chính của học viên |
pick up the phone and call | nhấc máy và gọi | Cách nói tự nhiên mô tả hành động thường gặp |
✅ GỢI Ý LUYỆN TẬP
-
🗣️ Nói câu dự đoán tương lai bằng Future Perfect:
→ “By the end of this week, I will have improved my phone answering skills.” -
✍️ Viết đoạn mô tả kỹ năng bản thân sau khóa học:
“I can speak clearly and listen carefully. I am confident handling guest calls in English.”
-
🧠 Thảo luận nhóm:
-
“What makes an experience truly world-class for cruise passengers?”
-
“How does telephone communication contribute to that?”
-