Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 21: Weekly Review

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

Welcome to the weekly review of Week 3! This session is designed to help you consolidate everything you've learned from Day 15 to Day 20. These topics include reading restaurant menus, writing professional emails, using hotel-related vocabulary, reading reservation slips, writing invoices and receipts, and responding to customer complaints in writing. These are essential real-world skills for cruise ship crew members and hospitality professionals alike.

This review day has three main objectives: to reinforce grammar and vocabulary, to integrate all four communication skills (reading, writing, listening, and speaking), and to simulate practical scenarios that mirror real-life work situations. By engaging with this material, you will strengthen your confidence and fluency.

We begin with a grammar and vocabulary recap. You’ll match key vocabulary terms with their definitions—words such as amenities, invoice, reservation, complimentary, empathy, complaint, respond, discount, and acknowledgment. You’ll also complete fill-in-the-blank exercises using correct verb tenses based on grammar from Days 18 and 20. Additionally, you’ll analyze sample sentences to identify passive voice and polite phrasing commonly used in written responses.

The second part of today’s session focuses on reading and writing skills. You’ll read a sample restaurant menu and answer comprehension questions to check your understanding of food-related vocabulary and layout. Then, you’ll write a short but professional reply to a fictional customer complaint, using techniques learned from Day 20. You’ll also improve a poorly written receipt by rewriting it to be clearer, more formal, and grammatically correct, drawing from Day 19.

Next, we’ll shift to listening and speaking practice. You’ll listen to a recorded phone conversation between a guest and a receptionist discussing a billing issue. This will be followed by a speaking activity where you role-play a customer service scenario: one student will play the guest making a complaint, while the other will act as the hotel clerk providing solutions. You’ll be encouraged to use target expressions like “We sincerely apologize for the inconvenience” and “We are happy to assist you further.”

Throughout these activities, you’ll be reviewing not only the language but also the professionalism, empathy, and accuracy required in real-life communication. The practice is designed to sharpen your ability to adapt your language tone depending on context and customer emotion.

This weekly review helps to reinforce that practice is not simply repetition—it’s mastery. Revisiting what you’ve learned allows you to build deeper understanding and confidence. By the end of today’s session, you’ll be more comfortable applying your English in real-world hospitality settings.

Take full advantage of this opportunity! Interact with your peers, practice aloud, and reflect on your progress. The more you engage, the better prepared you’ll be to handle actual guest interactions with clarity and confidence.

Bản dịch tiếng Việt

Chào mừng bạn đến với buổi ôn tập tuần thứ 3! Buổi học này được thiết kế để giúp bạn tổng hợp và củng cố toàn bộ kiến thức đã học từ Ngày 15 đến Ngày 20. Các chủ đề bao gồm: đọc hiểu thực đơn nhà hàng, viết email chuyên nghiệp cho khách hàng, sử dụng từ vựng liên quan đến dịch vụ khách sạn, đọc phiếu đặt chỗ, viết hóa đơn và biên lai, và phản hồi khiếu nại khách hàng bằng văn bản. Đây đều là những kỹ năng thực tiễn và quan trọng đối với nhân viên tàu du lịch cũng như những người làm trong ngành khách sạn.

Ngày ôn tập này tập trung vào ba mục tiêu chính: củng cố ngữ pháp và từ vựng đã học trong sáu ngày qua, tích hợp cả bốn kỹ năng giao tiếp (đọc, viết, nghe và nói), và mô phỏng các tình huống thực tế liên quan đến công việc hàng ngày. Việc ôn lại các nội dung này giúp bạn tự tin và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn.

Chúng ta sẽ bắt đầu với phần ôn lại ngữ pháp và từ vựng. Bạn sẽ nối các từ vựng chủ điểm với định nghĩa tương ứng – ví dụ như: tiện nghi, hóa đơn, đặt chỗ, miễn phí, đồng cảm, khiếu nại, phản hồi, giảm giá, và ghi nhận. Sau đó là bài tập điền từ vào chỗ trống với thì động từ phù hợp theo ngữ pháp của các bài Ngày 18 và 20. Bạn cũng sẽ phân tích các câu mẫu để nhận biết câu bị động và cách sử dụng ngôn ngữ lịch sự trong phản hồi bằng văn bản.

Phần thứ hai của buổi học tập trung vào kỹ năng đọc và viết. Bạn sẽ đọc một thực đơn mẫu của nhà hàng và trả lời các câu hỏi nhằm kiểm tra hiểu biết về từ vựng liên quan đến ẩm thực và bố cục trình bày. Tiếp theo, bạn sẽ viết một đoạn phản hồi ngắn, chuyên nghiệp cho một email khiếu nại giả định của khách hàng, áp dụng các kỹ thuật đã học từ Ngày 20. Bạn cũng sẽ sửa một hóa đơn được viết chưa đúng chuẩn để rõ ràng, trang trọng và chính xác hơn, dựa theo nội dung từ Ngày 19.

Sau đó, chúng ta chuyển sang phần luyện nghe và nói. Bạn sẽ nghe một đoạn ghi âm cuộc hội thoại giữa khách và lễ tân về vấn đề thanh toán. Tiếp theo là hoạt động đóng vai: một người sẽ vào vai khách hàng khiếu nại, người còn lại là lễ tân đưa ra giải pháp. Trong phần này, bạn được khuyến khích sử dụng các cụm từ mẫu như “Chúng tôi thành thật xin lỗi vì sự bất tiện” và “Chúng tôi rất sẵn lòng hỗ trợ thêm.”

Thông qua các hoạt động trên, bạn không chỉ ôn lại ngôn ngữ mà còn rèn luyện sự chuyên nghiệp, đồng cảm và chính xác trong giao tiếp thực tế. Mục tiêu là giúp bạn điều chỉnh ngữ điệu và thái độ ngôn ngữ sao cho phù hợp với từng hoàn cảnh và cảm xúc của khách hàng.

Buổi ôn tập này nhấn mạnh rằng việc thực hành không chỉ là lặp lại mà là làm chủ. Việc quay lại và rèn luyện các kỹ năng đã học giúp bạn hiểu sâu hơn và tự tin hơn. Đến cuối buổi học, bạn sẽ thấy mình thoải mái hơn khi áp dụng tiếng Anh trong các tình huống thật tại nơi làm việc.

Hãy tận dụng tối đa cơ hội này! Hãy tương tác với bạn học, luyện nói to rõ ràng, và suy ngẫm về tiến bộ của bản thân. Càng tham gia tích cực, bạn sẽ càng sẵn sàng để xử lý các tình huống thực tế với sự rõ ràng và tự tin hơn.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG ANH

Welcome to the weekly review of Week 3! This session is designed to help you consolidate everything you've learned from Day 15 to Day 20. These topics include reading restaurant menus, writing professional emails, using hotel-related vocabulary, reading reservation slips, writing invoices and receipts, and responding to customer complaints in writing. These are essential real-world skills for cruise ship crew members and hospitality professionals alike.


📘 ĐOẠN 1 – TIẾNG VIỆT

Chào mừng bạn đến với buổi ôn tập tuần thứ 3! Buổi học này được thiết kế để giúp bạn tổng hợp tất cả những gì đã học từ Ngày 15 đến Ngày 20. Các chủ đề bao gồm: đọc thực đơn nhà hàng, viết email chuyên nghiệp, sử dụng từ vựng liên quan đến khách sạn, đọc phiếu đặt chỗ, viết hóa đơn và biên lai, và phản hồi khiếu nại bằng văn bản. Đây là những kỹ năng thực tế thiết yếu cho nhân viên tàu du lịchchuyên viên ngành khách sạn.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Passive voice

  • This session is designed to help you…
    → Câu bị động: “is designed” (được thiết kế). Mẫu câu thường gặp trong ngôn ngữ hướng dẫn hoặc giới thiệu khóa học.

2. Infinitive of purpose (động từ nguyên mẫu chỉ mục đích)

  • to help you consolidate everything you've learned
    → “to help” dùng để chỉ mục đích của buổi học.

3. Present perfect tense

  • you’ve learned
    → Thì hiện tại hoàn thành, mô tả quá trình học tập kéo dài đến hiện tại.

4. Listing with gerund phrases (liệt kê bằng V-ing)

  • reading, writing, using, reading, writing, responding
    → Sáu hành động được liệt kê, tất cả đều ở dạng danh động từ – giúp mô tả nội dung đã học.

5. Appositive structure (cấu trúc bổ nghĩa đồng vị)

  • These are essential real-world skills for...
    → “These” = các kỹ năng ở câu trước; cấu trúc xác định rõ nhóm đối tượng thụ hưởng.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
consolidate everything you've learned tổng hợp tất cả những gì bạn đã học Củng cố và hệ thống hóa kiến thức
reading restaurant menus đọc thực đơn nhà hàng Kỹ năng phục vụ nhà hàng trên tàu
writing professional emails viết email chuyên nghiệp Dùng trong phản hồi và giao tiếp với khách
hotel-related vocabulary từ vựng liên quan đến khách sạn Như amenities, room service, check-in
reservation slips phiếu đặt chỗ Mẫu in hoặc ghi nhận đặt dịch vụ
invoices and receipts hóa đơn và biên lai Tài liệu kế toán cơ bản cần nắm rõ
responding to customer complaints in writing phản hồi khiếu nại bằng văn bản Kỹ năng quan trọng giúp duy trì hình ảnh chuyên nghiệp
essential real-world skills kỹ năng thiết yếu trong thực tế Kỹ năng áp dụng trực tiếp vào công việc
cruise ship crew members nhân viên làm việc trên tàu du lịch Đối tượng học viên chính
hospitality professionals chuyên viên ngành khách sạn Bao gồm cả nhà hàng, lễ tân, phục vụ phòng

Gợi ý luyện tập cho học viên

  1. ✍️ Viết lại 3 cụm hành động bạn đã học trong tuần dưới dạng gerund phrases
    → Ví dụ: reading reservation slips, writing invoices, responding to emails.

  2. 🎙️ Thực hành nói (Speaking Prompt):

    “I believe these are essential real-world skills for any crew member because…”

  3. 📄 Viết lại câu chủ động thành bị động:

    • Chủ động: The trainer created this session to help students.

    • Bị động: This session was created to help students.

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG ANH

This review day has three main objectives: to reinforce grammar and vocabulary, to integrate all four communication skills (reading, writing, listening, and speaking), and to simulate practical scenarios that mirror real-life work situations. By engaging with this material, you will strengthen your confidence and fluency.


📘 ĐOẠN 2 – TIẾNG VIỆT

Ngày ôn tập này tập trung vào ba mục tiêu chính: củng cố ngữ pháp và từ vựng, kết hợp cả bốn kỹ năng giao tiếp (đọc, viết, nghe, và nói), và mô phỏng các tình huống thực tế phản ánh môi trường làm việc thực tiễn. Bằng cách tương tác với tài liệu này, bạn sẽ tăng cường sự tự tinkhả năng lưu loát.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Colon for Explanation

  • This review day has three main objectives:
    → Dấu hai chấm dùng để giới thiệu danh sách 3 mục tiêu cụ thể.

2. Infinitive Phrases as Objects

  • to reinforce..., to integrate..., to simulate...
    → Ba cụm động từ nguyên mẫu đóng vai trò tân ngữ cho “objectives”. Đây là cách liệt kê hành động rất phổ biến trong tiếng Anh học thuật và hướng dẫn.

3. Parallel Structure (Cấu trúc song song)

  • Cả ba cụm to + V1 đều song song về mặt hình thức và ngữ nghĩa:

    • to reinforce grammar and vocabulary

    • to integrate all four communication skills

    • to simulate practical scenarios

→ Giúp liệt kê mạch lạc, logic, dễ ghi nhớ.

4. Relative Clause

  • that mirror real-life work situations
    → Mệnh đề quan hệ làm rõ “scenarios” → bổ sung ý nghĩa bằng cách chỉ ra rằng các tình huống mô phỏng phải thực tế.

5. Gerund Phrase as Object

  • By engaging with this material, you will strengthen…
    → Cụm “By + V-ing” dùng để chỉ phương tiện/cách thức → cách bạn đạt được kết quả ở vế sau.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
reinforce grammar and vocabulary củng cố ngữ pháp và từ vựng Giúp học viên ôn lại, ghi nhớ tốt hơn
integrate all four communication skills kết hợp cả bốn kỹ năng giao tiếp Reading, writing, listening, speaking
simulate practical scenarios mô phỏng các tình huống thực tế Dùng trong các bài tập đóng vai
real-life work situations tình huống công việc thực tiễn Những trải nghiệm mà học viên sẽ gặp khi làm việc thật
engaging with this material tương tác với tài liệu này Học tập một cách chủ động, có sự tham gia
strengthen your confidence tăng sự tự tin Mục tiêu cuối cùng của quá trình luyện tập
fluency sự lưu loát Khả năng nói và phản ứng trôi chảy, không ngập ngừng

Gợi ý luyện tập cho học viên

  1. 🔄 Chuyển cấu trúc liệt kê về mục tiêu sang bài học của bạn:

    “This course has two main goals: to improve pronunciation and to expand speaking confidence.”

  2. ✍️ Viết lại câu có sử dụng mệnh đề quan hệ:

    “I practiced with dialogues that reflect real-life service situations.”

  3. 🎙️ Luyện nói theo mẫu:

    “By engaging with English every day, I can strengthen my fluency and confidence.”

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG ANH

We begin with a grammar and vocabulary recap. You’ll match key vocabulary terms with their definitions—words such as amenities, invoice, reservation, complimentary, empathy, complaint, respond, discount, and acknowledgment. You’ll also complete fill-in-the-blank exercises using correct verb tenses based on grammar from Days 18 and 20. Additionally, you’ll analyze sample sentences to identify passive voice and polite phrasing commonly used in written responses.


📘 ĐOẠN 3 – TIẾNG VIỆT

Chúng ta sẽ bắt đầu với phần ôn tập ngữ pháp và từ vựng. Bạn sẽ nối các từ vựng quan trọng với định nghĩa tương ứng — các từ như tiện nghi, hóa đơn, đặt chỗ, miễn phí, đồng cảm, khiếu nại, phản hồi, giảm giá, và ghi nhận. Bạn cũng sẽ làm bài điền từ vào chỗ trống với thì động từ đúng theo ngữ pháp từ bài Ngày 18 và 20. Ngoài ra, bạn sẽ phân tích các câu mẫu để nhận diện câu bị độngcách diễn đạt lịch sự thường được sử dụng trong phản hồi bằng văn bản.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Present Simple for Instructions

  • We begin with... / You’ll match... / You’ll complete...
    → Thì hiện tại đơn và thì tương lai gần (will) được dùng để chỉ hành động diễn ra theo trình tự trong bài học.

2. Imperative-Like Future Structures

  • You’ll match... / You’ll complete... / You’ll analyze...
    → Cấu trúc “You will + V” dùng để hướng dẫn học viên rõ ràng, tạo cảm giác mạch lạc và định hướng.

3. Appositive Phrase

  • words such as amenities, invoice, reservation...
    → Cụm từ liệt kê dùng để làm rõ “definitions” → bổ sung thông tin, giúp học viên biết từ nào cần học.

4. Infinitive of Purpose

  • to identify passive voice and polite phrasing...
    → Cấu trúc “to + V” thể hiện mục đích → phân tích để làm gì.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
grammar and vocabulary recap ôn tập ngữ pháp và từ vựng Tổng hợp lại điểm quan trọng đã học
match key vocabulary terms nối từ vựng chủ điểm Dạng bài tập giúp ghi nhớ định nghĩa
amenities tiện nghi Những vật dụng/dịch vụ bổ sung trong phòng
invoice / receipt hóa đơn / biên lai Tài liệu kế toán thường dùng
reservation đặt chỗ Thuật ngữ cơ bản trong khách sạn
complimentary miễn phí Dịch vụ tặng kèm
empathy sự đồng cảm Kỹ năng mềm trong chăm sóc khách hàng
complaint khiếu nại Phản ánh từ khách cần được giải quyết
respond phản hồi Hành động viết thư/email trả lời
discount giảm giá Ưu đãi khuyến mãi trong dịch vụ
acknowledgment ghi nhận (khiếu nại, góp ý) Bước đầu tiên trong quy trình phản hồi
passive voice câu bị động Cấu trúc câu lịch sự trong văn bản
polite phrasing cách diễn đạt lịch sự Cách viết thể hiện sự chuyên nghiệp
written responses phản hồi bằng văn bản Phương thức giao tiếp chính thức trong dịch vụ

Gợi ý luyện tập cho học viên

  1. ✍️ Bài tập từ vựng:

    • Ghép từ “invoice”, “complimentary”, “reservation” với nghĩa phù hợp bằng tiếng Việt.

  2. 📄 Phân tích mẫu câu:

    “We sincerely apologize for the inconvenience caused.”
    → Xác định chủ ngữ, thì động từ, và cấu trúc câu bị động.

  3. 🎙️ Luyện nói – giới thiệu nội dung ôn tập:

    “Today we will begin with a grammar and vocabulary recap. Then we’ll analyze how to write polite email responses.”

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG ANH

The second part of today’s session focuses on reading and writing skills. You’ll read a sample restaurant menu and answer comprehension questions to check your understanding of food-related vocabulary and layout. Then, you’ll write a short but professional reply to a fictional customer complaint, using techniques learned from Day 20. You’ll also improve a poorly written receipt by rewriting it to be clearer, more formal, and grammatically correct, drawing from Day 19.


📘 ĐOẠN 4 – TIẾNG VIỆT

Phần thứ hai của buổi học tập trung vào kỹ năng đọc và viết. Bạn sẽ đọc một thực đơn mẫu của nhà hàng và trả lời các câu hỏi hiểu bài để kiểm tra mức độ hiểu từ vựng liên quan đến ẩm thực và bố cục. Sau đó, bạn sẽ viết một phản hồi ngắn nhưng chuyên nghiệp cho một khiếu nại giả định của khách hàng, áp dụng kỹ thuật đã học từ Ngày 20. Bạn cũng sẽ cải thiện một hóa đơn được viết chưa chuẩn, bằng cách viết lại nó sao cho rõ ràng hơn, trang trọng hơn, và đúng ngữ pháp hơn, dựa trên bài học Ngày 19.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Present Simple for Structure Description

  • The second part of today’s session focuses on...
    → Thì hiện tại đơn để trình bày cấu trúc buổi học, dùng trong mô tả chương trình giảng dạy.

2. Future-Like Instructional Sentences

  • You’ll read... / You’ll answer... / You’ll write...
    → Câu dạng “You will + V” dùng trong giáo trình để hướng dẫn hành động tiếp theo.

3. Gerund Phrases as Objects

  • reading and writing skills, rewriting it
    → Các cụm danh động từ dùng như danh từ (chủ đề chính của phần học).

4. Adjective Phrases

  • a short but professional reply / a poorly written receipt
    → Dùng cặp tính từ để mô tả rõ đặc tính đối tượng, nhấn mạnh độ chuyên nghiệp hoặc chất lượng văn bản.

5. Infinitive of Purpose

  • to check your understanding / to be clearer, more formal, and grammatically correct
    → “to + V” thể hiện mục đích của hành động hoặc kết quả mong đợi.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
reading and writing skills kỹ năng đọc và viết Hai kỹ năng trọng tâm trong phần này
read a sample restaurant menu đọc một thực đơn mẫu Giúp làm quen với bố cục, món ăn, từ chuyên ngành
answer comprehension questions trả lời câu hỏi hiểu bài Kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản thực tế
food-related vocabulary từ vựng liên quan đến ẩm thực Thường gặp trong nhà hàng, khách sạn
write a short but professional reply viết một phản hồi ngắn nhưng chuyên nghiệp Tập viết email phản hồi khách hàng
customer complaint khiếu nại từ khách hàng Nội dung thường gặp trong môi trường phục vụ
techniques learned from Day 20 kỹ thuật học từ Ngày 20 Kết nối nội dung học trước với bài ôn tập
improve a poorly written receipt cải thiện hóa đơn viết chưa đúng chuẩn Nâng cao kỹ năng trình bày văn bản
rewriting it to be clearer / more formal / grammatically correct viết lại để rõ ràng hơn, trang trọng hơn, đúng ngữ pháp hơn Kỹ năng trình bày chuyên nghiệp
drawing from Day 19 dựa trên nội dung Ngày 19 Kết nối liên môn, củng cố kiến thức trước đó

Gợi ý luyện tập cho học viên

  1. ✍️ Bài viết thực hành:
    → Viết lại hóa đơn mẫu chưa đúng chuẩn theo 3 tiêu chí: rõ ràng hơn, trang trọng hơn, đúng ngữ pháp hơn.

  2. 📄 Tạo bảng từ vựng ẩm thực (theo Day 15):
    → Ghi lại 5 món ăn bằng tiếng Anh và định nghĩa ngắn gọn.

  3. 🎙️ Luyện nói – Mô tả quy trình phản hồi khiếu nại:

    “First, I read the complaint carefully. Then I write a short but professional reply…”

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG ANH

Next, we’ll shift to listening and speaking practice. You’ll listen to a recorded phone conversation between a guest and a receptionist discussing a billing issue. This will be followed by a speaking activity where you role-play a customer service scenario: one student will play the guest making a complaint, while the other will act as the hotel clerk providing solutions. You’ll be encouraged to use target expressions like “We sincerely apologize for the inconvenience” and “We are happy to assist you further.”


📘 ĐOẠN 5 – TIẾNG VIỆT

Tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang luyện nghe và nói. Bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại qua điện thoại được ghi âm giữa một vị khách và một lễ tân, thảo luận về một vấn đề hóa đơn. Sau đó sẽ là một hoạt động nói, trong đó bạn sẽ đóng vai một tình huống dịch vụ khách hàng: một học viên sẽ đóng vai khách hàng đang khiếu nại, trong khi học viên còn lại sẽ vào vai lễ tân khách sạn đưa ra giải pháp. Bạn sẽ được khuyến khích sử dụng các mẫu câu chuyên dụng như “Chúng tôi thành thật xin lỗi vì sự bất tiện này” và “Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ thêm nếu cần.”


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Future with “will” (Dự đoán/Hướng dẫn)

  • we’ll shift to... / You’ll listen... / You’ll be encouraged...
    → “Will” dùng trong văn phong giáo trình để đưa ra chỉ dẫn cho người học về các hoạt động tiếp theo.

2. Passive Voice

  • This will be followed by a speaking activity
    → Câu bị động → nhấn mạnh “hoạt động nói” mà không cần tập trung vào chủ thể thực hiện.

3. Relative Clause

  • ...where you role-play a customer service scenario
    → Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “where” → chỉ rõ nội dung của hoạt động nói.

4. Reported Speech Context

  • listen to a recorded phone conversation
    → Học viên thực hành nghe dạng gián tiếp qua cuộc hội thoại – một dạng phổ biến trong bài thi thực hành giao tiếp.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
listening and speaking practice luyện nghe và nói Hai kỹ năng quan trọng trong buổi học
recorded phone conversation đoạn hội thoại điện thoại được ghi âm Phù hợp với tình huống phục vụ khách từ xa
guest khách (người sử dụng dịch vụ) Thường dùng thay cho “customer” trong khách sạn
receptionist lễ tân Nhân viên giao tiếp trực tiếp với khách
billing issue vấn đề về hóa đơn Thường liên quan đến sai sót thanh toán
speaking activity hoạt động nói Phần thực hành tương tác giữa học viên
role-play a customer service scenario đóng vai tình huống dịch vụ khách hàng Phương pháp mô phỏng giúp luyện thực tế
complaint khiếu nại Trọng tâm của tình huống giao tiếp cần xử lý
hotel clerk nhân viên lễ tân khách sạn Người đại diện thương hiệu trong giao tiếp
solutions giải pháp Cách xử lý để làm khách hàng hài lòng
target expressions mẫu câu chuyên dụng Các câu nên dùng trong giao tiếp lịch sự
We sincerely apologize for the inconvenience Chúng tôi thành thật xin lỗi vì sự bất tiện này Câu xin lỗi mẫu chuyên nghiệp, trang trọng
We are happy to assist you further Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ thêm nếu cần Ngôn ngữ chăm sóc khách hàng tiêu chuẩn

Gợi ý luyện tập cho học viên

  1. 🗣️ Luyện nói theo cặp (role-play):

    • Một người làm khách, người còn lại là lễ tân giải quyết hóa đơn sai.

  2. 📝 Viết lại 2 câu xin lỗi lịch sự khác theo mẫu:

    • “We truly regret the inconvenience.”

    • “Please accept our sincere apologies.”

  3. 🎧 Luyện nghe thực tế:

    • Nghe đoạn ghi âm và ghi chú lại: ai nói? vấn đề là gì? giải pháp đưa ra?

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG ANH

Throughout these activities, you’ll be reviewing not only the language but also the professionalism, empathy, and accuracy required in real-life communication. The practice is designed to sharpen your ability to adapt your language tone depending on context and customer emotion.


📘 ĐOẠN 6 – TIẾNG VIỆT

Xuyên suốt các hoạt động này, bạn sẽ không chỉ ôn lại phần ngôn ngữ mà còn cả tính chuyên nghiệp, sự đồng cảm, và độ chính xác cần thiết trong giao tiếp thực tế. Việc luyện tập này được thiết kế để giúp bạn nâng cao khả năng điều chỉnh giọng điệu ngôn ngữ tùy theo bối cảnhcảm xúc của khách hàng.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Future Continuous Tense

  • you’ll be reviewing…
    → Thì tương lai tiếp diễn thể hiện quá trình đang diễn ra trong suốt hoạt động học tập, mang tính liên tục.

2. Not only... but also

  • not only the language but also the professionalism...
    → Cấu trúc nhấn mạnh hai vế song song, thường dùng để nhấn mạnh rằng người học sẽ nhận được nhiều hơn mong đợi.

3. Past participle phrase as adjective

  • required in real-life communication
    → “required” ở đây là phân từ hai (V3) bổ nghĩa cho các danh từ phía trước (professionalism, empathy, accuracy), được hiểu là “được yêu cầu trong giao tiếp thực tế”.

4. Infinitive of Purpose

  • to sharpen your ability to adapt...
    → “to + V” thể hiện mục tiêu của việc luyện tập.

5. Gerund Phrase as Object

  • adapting your language tone depending on…
    → Hành động cụ thể được dùng như danh từ, là đối tượng của “ability”.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
language ngôn ngữ Bao gồm cả từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc
professionalism tính chuyên nghiệp Cách hành xử phù hợp với môi trường dịch vụ
empathy sự đồng cảm Hiểu và chia sẻ cảm xúc của khách
accuracy độ chính xác Trong giao tiếp, viết và xử lý thông tin
real-life communication giao tiếp thực tế Giao tiếp thật với khách, đồng nghiệp
sharpen your ability rèn luyện/nâng cao khả năng Thường dùng trong mục tiêu đào tạo
adapt your language tone điều chỉnh giọng điệu ngôn ngữ Thay đổi cách nói cho phù hợp tình huống
context bối cảnh Hoàn cảnh giao tiếp (trang trọng, khẩn cấp...)
customer emotion cảm xúc của khách hàng Vui, khó chịu, thất vọng... ảnh hưởng đến cách phản hồi

Gợi ý luyện tập cho học viên

  1. ✍️ Viết ví dụ với “not only... but also...”

    “In customer service, we need not only accuracy but also empathy.”

  2. 🧠 Thảo luận nhóm (Speaking practice):
    → “How would you adapt your tone if a customer is angry?”
    → “What’s the difference between professional and informal tone?”

  3. 📄 Viết lại đoạn mô tả kỹ năng cá nhân:

    “This course sharpened my ability to adapt my language depending on who I’m speaking to.”

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG ANH

This weekly review helps to reinforce that practice is not simply repetition—it’s mastery. Revisiting what you’ve learned allows you to build deeper understanding and confidence. By the end of today’s session, you’ll be more comfortable applying your English in real-world hospitality settings.


📘 ĐOẠN 7 – TIẾNG VIỆT

Buổi ôn tập tuần này giúp bạn nhận ra rằng luyện tập không chỉ là lặp lại — mà là làm chủ. Việc ôn lại những gì bạn đã học sẽ giúp bạn xây dựng sự hiểu biết sâu sắc hơntự tin hơn. Đến cuối buổi học hôm nay, bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi áp dụng tiếng Anh trong môi trường dịch vụ thực tế.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. That-clause for clarification

  • reinforce that practice is not simply repetition—it’s mastery
    → “That” mở đầu mệnh đề danh từ, làm tân ngữ cho “reinforce”. Đây là cách diễn đạt suy nghĩ/phát biểu rất hay dùng trong viết học thuật và đào tạo.

2. Contrast with Dash (—)

  • repetition—it’s mastery
    → Dấu gạch ngang dùng để nhấn mạnh sự tương phản: luyện tập không chỉ là sự lặp lại đơn thuần, mà là quá trình làm chủ kỹ năng.

3. Gerund Phrase as Subject

  • Revisiting what you’ve learned allows you to...
    → Cụm danh động từ “Revisiting” là chủ ngữ chính của câu, nhấn mạnh hành động ôn tập.

4. Present Perfect (what you’ve learned)

  • Thì hiện tại hoàn thành → mô tả kiến thức tích lũy được tính đến thời điểm hiện tại.

5. Comparative Adjective

  • deeper understanding / more comfortable
    → So sánh hơn dùng để thể hiện mức độ tiến bộ khi học viên luyện tập đúng cách.

6. Future Tense Prediction

  • you’ll be more comfortable...
    → Thì tương lai đơn dự đoán kết quả của việc luyện tập sau buổi học.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
weekly review buổi ôn tập hàng tuần Định kỳ củng cố kiến thức đã học
reinforce củng cố, tăng cường Làm cho kỹ năng trở nên vững chắc hơn
practice is not simply repetition—it’s mastery luyện tập không chỉ là lặp lại, mà là làm chủ Thông điệp đào tạo quan trọng
revisiting what you’ve learned ôn lại những gì bạn đã học Hành động giúp duy trì trí nhớ dài hạn
deeper understanding sự hiểu biết sâu sắc hơn Học không chỉ biết – mà phải hiểu bản chất
confidence sự tự tin Kết quả mong muốn của luyện tập giao tiếp
more comfortable applying your English thoải mái hơn khi sử dụng tiếng Anh Đạt mức độ phản xạ tự nhiên trong môi trường làm việc
real-world hospitality settings môi trường làm việc thực tế trong ngành dịch vụ Tình huống gặp trong khách sạn, nhà hàng, tàu du lịch

Gợi ý luyện tập cho học viên

  1. 🧠 Thảo luận nhóm:
    → “Why is practice called mastery, not repetition?”
    → “How does revisiting old lessons improve your confidence?”

  2. ✍️ Viết nhật ký học tập (Learning Reflection):

    “Today, I revisited topics from Day 15 to 20. I feel more confident using English to handle real customer scenarios.”

  3. 📄 Tạo biểu đồ tiến bộ cá nhân:
    → Chia theo: kiến thức, từ vựng, sự tự tin khi nói, khả năng viết chuyên nghiệp.

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG ANH

Take full advantage of this opportunity! Interact with your peers, practice aloud, and reflect on your progress. The more you engage, the better prepared you’ll be to handle actual guest interactions with clarity and confidence.


📘 ĐOẠN 8 – TIẾNG VIỆT

Tận dụng tối đa cơ hội này! Tương tác với bạn học, luyện nói to rõ ràng, và suy ngẫm về tiến bộ của bạn. Bạn càng tham gia tích cực, bạn sẽ càng sẵn sàng để xử lý các tình huống thực tế với sự rõ ràng và tự tin.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Imperative Sentences (Câu mệnh lệnh)

  • Take full advantage... / Interact... / Practice... / Reflect...
    → Dạng động từ nguyên thể không “to” → dùng để đưa ra lời khuyên, chỉ dẫn hoặc khuyến khích học viên hành động. Rất phổ biến trong môi trường đào tạo và giảng dạy.

2. Correlative Structure: The more…, the better…

  • The more you engage, the better prepared you’ll be…
    → Cấu trúc so sánh kép, diễn tả mối quan hệ nhân – quả: càng làm A, càng đạt được B.

3. Future Tense with Modal Verb

  • you’ll be prepared to handle…
    → Will + be + adjective + to + verb → diễn tả khả năng hoặc trạng thái sẵn sàng trong tương lai gần.

4. Infinitive of Purpose

  • to handle actual guest interactions
    → Diễn đạt mục tiêu cụ thể mà học viên sẽ thực hiện sau khi đã được chuẩn bị tốt.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sử dụng
Take full advantage (of something) Tận dụng tối đa (một điều gì đó) Khuyến khích học viên nắm bắt cơ hội học tập
Interact with your peers Tương tác với bạn học Tăng kỹ năng giao tiếp, chia sẻ kinh nghiệm
Practice aloud Luyện nói to Giúp phát âm rõ ràng và tăng tự tin
Reflect on your progress Suy ngẫm về sự tiến bộ của bản thân Gợi mở nhận thức cá nhân trong quá trình học
The more you engage Bạn càng tham gia tích cực Gắn với phần còn lại của cấu trúc so sánh kép
the better prepared you’ll be bạn sẽ càng được chuẩn bị tốt hơn Mức độ sẵn sàng tăng theo nỗ lực học tập
handle actual guest interactions xử lý các tình huống thực tế với khách hàng Kỹ năng cốt lõi trong ngành dịch vụ
with clarity and confidence một cách rõ ràng và tự tin Tiêu chuẩn giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế

Gợi ý luyện tập cho học viên

  1. ✍️ Viết câu theo cấu trúc “The more..., the better…”
    → “The more I practice aloud, the more confident I become.”

  2. 🎤 Thực hành nói theo nhóm:
    → Mỗi học viên chia sẻ một điều mình làm để “take full advantage” of the course.

  3. 📄 Tạo kế hoạch cá nhân (Personal action plan):
    → Gồm 3 mục tiêu: luyện nói, tương tác nhóm, phản hồi viết → gắn với các cụm từ vừa học.