DAY 18: READING RESERVATION SLIPS

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension
Reading and interpreting reservation slips is a vital skill for any professional working in the hospitality or cruise ship industry. These documents are the first point of reference for all guest-related services and provide essential information that guides the guest experience from arrival to departure. Staff members who are adept at understanding these slips can ensure accuracy, anticipate guest needs, and deliver smoother, more personalized service.
A reservation slip typically begins with the guest's basic details. This includes the guest's full name, number of guests, and contact information. Accuracy in identifying the guest is crucial, especially when dealing with multiple bookings. Misidentifying a guest due to overlooking a detail such as a middle name or a group code can lead to confusion and dissatisfaction. Learning how to cross-reference the guest’s identity with their documents is essential for frontline staff.
The next section of a reservation slip outlines the check-in date and check-out date. These dates determine the length of stay and room availability. Any misinterpretation can cause overbooking or room readiness issues. Staff must also be attentive to time specifications, such as early check-in or late check-out requests, which are often listed in the remarks or special requests section. Being proactive in addressing these expectations helps build guest trust and satisfaction.
Following that, the slip provides the room type, such as single, double, twin, suite, or deluxe king, along with details on bed configuration. Understanding these terms helps the staff assign appropriate accommodations and avoid last-minute changes. Additionally, preferences like smoking or non-smoking, sea view, or high floor may be noted. Hotel and cruise personnel must learn to communicate clearly about what is available and suggest suitable alternatives when requests cannot be met exactly.
A significant part of the reservation slip involves pricing and package information. The room rate per night, total number of nights, and any included services—such as breakfast, dinner, or spa access—are typically detailed here. It is important for staff to understand billing formats like room-only, half-board, or all-inclusive to accurately explain charges to the guest. Transparency in pricing not only prevents disputes but also reinforces a hotel’s reputation for integrity.
Payment terms are another critical section. Terms such as prepaid, pay on arrival, deposit required, or credit card on file appear on many slips. Frontline staff must be able to explain these clearly and know how to verify payment or take deposits when necessary. Moreover, knowing how to handle cancellation policies, no-show fees, or modification conditions is key to handling disputes diplomatically.
Reservation slips also commonly include a section for guest preferences and notes, which might cover items like preferred newspaper, extra pillows, baby crib, or anniversary surprise. These small but meaningful details can significantly enhance the guest’s perception of service. Staff should be trained to notice and act on these notes proactively. For example, a guest celebrating a honeymoon might appreciate a small welcome gift, even if not explicitly requested.
An often-overlooked but important component is the booking source or channel. This refers to whether the booking came through a travel agency, corporate partner, direct website, or an OTA (Online Travel Agency) like Booking.com or Agoda. Different channels might come with specific pricing, upgrade eligibility, or cancellation terms. Staff should recognize and honor those conditions while maintaining consistency in service.
Before check-in is finalized, it is the responsibility of the front desk or reception team to review the reservation slip for accuracy. Double-checking the number of nights, room rate, guest identification, and any special instructions is crucial. Confirming all details with the guest politely but thoroughly avoids misunderstanding. Mastery of reservation slips ensures a high level of professionalism and enhances the overall quality of the guest’s stay.
Việc đọc và hiểu phiếu đặt phòng là một kỹ năng thiết yếu đối với nhân sự trong ngành khách sạn hoặc làm việc trên tàu du lịch. Đây là tài liệu đầu tiên phục vụ cho mọi dịch vụ liên quan đến khách hàng, chứa đựng các thông tin cốt lõi định hướng toàn bộ trải nghiệm của khách từ lúc nhận phòng đến khi rời đi. Những nhân viên nắm vững nội dung trong phiếu đặt phòng sẽ đảm bảo độ chính xác, chủ động đáp ứng nhu cầu và mang lại dịch vụ cá nhân hóa một cách hiệu quả.
Phiếu đặt phòng thường bắt đầu với thông tin cơ bản của khách, bao gồm họ và tên đầy đủ, số lượng khách, và thông tin liên lạc. Việc xác minh thông tin chính xác đặc biệt quan trọng khi có nhiều khách cùng họ tên hoặc đặt phòng theo nhóm. Nhân viên cần biết cách đối chiếu thông tin đặt phòng với giấy tờ tùy thân để thể hiện tác phong chuyên nghiệp.
Tiếp theo là thông tin ngày nhận phòng và ngày trả phòng, giúp xác định thời gian lưu trú và tình trạng sẵn có của phòng. Nhân viên cần lưu ý đến các yêu cầu như nhận phòng sớm hoặc trả phòng muộn, thường được ghi rõ trong phần ghi chú đặc biệt. Việc chủ động xử lý các yêu cầu này giúp nâng cao sự hài lòng và xây dựng lòng tin nơi khách hàng.
Phần tiếp theo của phiếu sẽ nêu rõ loại phòng, ví dụ như phòng đơn, phòng đôi, phòng giường đôi, hoặc phòng cao cấp giường king, kèm theo thông tin về cấu hình giường. Nhân viên cần hiểu rõ các thuật ngữ này để bố trí phòng phù hợp và tránh phải thay đổi vào phút chót. Các sở thích như phòng không hút thuốc, hướng biển, hay tầng cao cũng có thể được ghi chú. Khi không thể đáp ứng chính xác yêu cầu, nhân viên cần khéo léo tư vấn phương án thay thế phù hợp.
Một phần quan trọng trong phiếu đặt phòng là thông tin về giá và gói dịch vụ. Bao gồm giá phòng mỗi đêm, tổng số đêm lưu trú, và các dịch vụ đi kèm như bữa sáng, bữa tối, hoặc truy cập spa. Nhân viên cần nắm rõ các thuật ngữ như phòng không bao ăn, nửa bữa, hay trọn gói tất cả các bữa để có thể giải thích chính xác khi khách thắc mắc về chi phí. Sự minh bạch trong giá cả giúp tránh mâu thuẫn và củng cố uy tín của cơ sở lưu trú.
Phần tiếp theo là điều khoản thanh toán. Các ghi chú như đã thanh toán trước, trả tiền khi đến, có đặt cọc, hoặc đã lưu thông tin thẻ tín dụng thường xuất hiện. Nhân viên cần có khả năng giải thích rõ ràng và kiểm tra thông tin thanh toán khi cần thiết. Ngoài ra, cần hiểu và xử lý linh hoạt các vấn đề liên quan đến chính sách hủy, phí vắng mặt, hoặc điều kiện thay đổi đặt phòng.
Phiếu đặt phòng cũng thường có phần ghi chú về sở thích cá nhân của khách, như báo in buổi sáng, gối bổ sung, nôi trẻ em, hoặc quà kỷ niệm. Những chi tiết nhỏ này tuy đơn giản nhưng lại có tác động lớn đến trải nghiệm của khách. Nhân viên cần chủ động để ý và thực hiện những yêu cầu này ngay cả khi khách không nhắc lại.
Một yếu tố khác không nên bỏ qua là nguồn đặt phòng, thể hiện khách đã đặt phòng thông qua đại lý du lịch, đối tác công ty, website trực tiếp, hoặc OTA như Booking.com, Agoda. Mỗi kênh có thể đi kèm các điều khoản riêng như giá, chính sách nâng hạng, hoặc hủy phòng. Nhân viên cần nắm rõ để xử lý đúng theo chính sách mà vẫn giữ chất lượng dịch vụ đồng đều.
Cuối cùng, trước khi hoàn tất thủ tục nhận phòng, nhân viên lễ tân cần kiểm tra kỹ lại toàn bộ thông tin trong phiếu: số đêm lưu trú, giá phòng, giấy tờ tùy thân, và các hướng dẫn đặc biệt. Việc xác nhận kỹ lưỡng không chỉ ngăn ngừa nhầm lẫn mà còn thể hiện phong cách làm việc chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tích cực đầu tiên cho khách.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis
📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG ANH
Reading and interpreting reservation slips is a vital skill for any professional working in the hospitality or cruise ship industry. These documents are the first point of reference for all guest-related services and provide essential information that guides the guest experience from arrival to departure. Staff members who are adept at understanding these slips can ensure accuracy, anticipate guest needs, and deliver smoother, more personalized service.
📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG VIỆT
Việc đọc và hiểu phiếu đặt phòng là một kỹ năng thiết yếu đối với nhân sự làm việc trong ngành khách sạn hoặc trên tàu du lịch. Đây là tài liệu đầu tiên dùng để tham chiếu cho tất cả các dịch vụ liên quan đến khách, và cung cấp những thông tin cốt lõi định hướng trải nghiệm của khách từ khi đến cho đến khi rời đi. Những nhân viên có khả năng hiểu rõ phiếu đặt phòng có thể đảm bảo độ chính xác, dự đoán trước nhu cầu của khách và mang lại dịch vụ mượt mà, mang tính cá nhân hóa hơn.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Gerund as Subject (Danh động từ làm chủ ngữ)
-
Reading and interpreting reservation slips is a vital skill... → Cụm danh động từ "Reading and interpreting" là chủ ngữ của câu, nói về hành động mang tính khái quát. Việc ghép hai hành động bằng "and" thể hiện tầm quan trọng kết hợp của cả hai kỹ năng.
2. Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)
-
Staff members who are adept at understanding these slips... → Mệnh đề "who are adept at..." bổ nghĩa cho "staff members", giúp xác định rõ đối tượng đang được nói đến là những người có năng lực.
3. Adjective + Preposition + Noun Structure
-
adept at understanding → Cấu trúc “tính từ + giới từ + danh động từ” diễn tả khả năng hoặc kỹ năng của ai đó.
4. Parallel Verbs (Động từ song song)
-
...can ensure accuracy, anticipate guest needs, and deliver smoother, more personalized service. → Ba động từ “ensure”, “anticipate”, và “deliver” được sử dụng song song sau động từ khuyết thiếu “can” để mô tả chuỗi hành động.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
(Các từ/cụm từ được tô đậm như trong đoạn văn)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích |
---|---|---|
reservation slips | phiếu đặt phòng | Tài liệu xác nhận đặt phòng, dùng tại khách sạn hoặc tàu du lịch |
guest-related services | dịch vụ liên quan đến khách | Bao gồm check-in, hành lý, dọn phòng, gọi đồ ăn… |
guest experience | trải nghiệm của khách | Tổng thể cảm nhận của khách trong suốt thời gian lưu trú |
accuracy | độ chính xác | Sự đúng đắn, không sai sót trong thông tin hoặc thao tác |
service | dịch vụ | Các hoạt động chăm sóc và phục vụ khách hàng |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên
-
Đặt câu với cấu trúc gerund làm chủ ngữ:
-
Reading reservation slips helps avoid mistakes.
-
Interpreting special requests correctly ensures guest satisfaction.
-
-
Luyện nói sử dụng từ vựng mới:
-
“I am responsible for checking the reservation slips every morning.”
-
“Clear guest-related services make the guest experience more enjoyable.”
-
-
Tập viết lại đoạn tóm tắt bằng ngôn ngữ của riêng bạn, sử dụng ít nhất 3 từ vựng đã học.
📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG ANH
A reservation slip typically begins with the guest's basic details. This includes the guest’s full name, number of guests, and contact information. Accuracy in identifying the guest is crucial, especially when dealing with multiple bookings. Misidentifying a guest due to overlooking a detail such as a middle name or a group code can lead to confusion and dissatisfaction. Learning how to cross-reference the guest’s identity with their documents is essential for frontline staff.
📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG VIỆT
Một phiếu đặt phòng thường bắt đầu bằng các thông tin cơ bản của khách. Bao gồm họ tên đầy đủ của khách, số lượng khách, và thông tin liên lạc. Việc đảm bảo độ chính xác trong xác minh danh tính khách là rất quan trọng, đặc biệt khi xử lý nhiều đơn đặt phòng cùng lúc. Việc xác định nhầm khách do bỏ qua chi tiết như tên đệm hoặc mã nhóm có thể gây ra nhầm lẫn và sự không hài lòng. Học cách đối chiếu thông tin của khách với giấy tờ tùy thân là kỹ năng bắt buộc đối với nhân viên tuyến đầu.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Present Simple for Facts
-
A reservation slip typically begins… / This includes…
→ Dùng hiện tại đơn để mô tả quy trình hoặc đặc điểm chung, lặp lại.
2. Noun Phrase Series (Liệt kê cụm danh từ)
-
...the guest’s full name, number of guests, and contact information
→ Liệt kê ba danh từ song song, phân cách bằng dấu phẩy, thể hiện các thông tin bắt buộc phải kiểm tra.
3. Gerund as Subject
-
Misidentifying a guest… can lead to confusion
→ “Misidentifying” là danh động từ (gerund) làm chủ ngữ cho động từ “can lead”.
4. Prepositional Phrase with “due to”
-
...due to overlooking a detail...
→ “due to” + danh động từ, dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sai sót.
5. Infinitive for Purpose
-
Learning how to cross-reference... is essential...
→ “To cross-reference” dùng trong cụm “how to V” → mô tả kỹ năng cần học.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
(Các từ/cụm từ được tô đậm như trong đoạn văn)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích |
---|---|---|
basic details | thông tin cơ bản | Thường gồm tên, số khách, liên lạc |
guest’s full name | họ tên đầy đủ của khách | Bao gồm họ, tên, và tên đệm (nếu có) |
number of guests | số lượng khách | Giúp xác định loại phòng phù hợp |
contact information | thông tin liên lạc | Số điện thoại, email… dùng để liên hệ |
accuracy | độ chính xác | Sự đúng đắn trong xác minh thông tin |
middle name | tên đệm | Có thể gây nhầm lẫn nếu bị bỏ qua |
group code | mã nhóm | Dành cho khách đặt phòng theo đoàn |
confusion | sự nhầm lẫn | Hệ quả của việc xác minh sai thông tin |
cross-reference | đối chiếu thông tin | So sánh với dữ liệu hoặc giấy tờ khách mang theo |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên
-
Luyện đặt câu với từ mới:
-
“We always check the guest’s full name for accuracy.”
-
“A missing group code can cause confusion during check-in.”
-
-
Viết câu sử dụng cấu trúc “due to” và “how to”:
-
“Delays may happen due to missing contact information.”
-
“Frontline staff must learn how to cross-reference guest details.”
-
-
Đặt tình huống thực hành:
-
Nhận 2 booking có tên gần giống nhau → học viên phải xác minh đúng qua middle name và group code.
-
📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG ANH
The next section of a reservation slip outlines the check-in date and check-out date. These dates determine the length of stay and room availability. Any misinterpretation can cause overbooking or room readiness issues. Staff must also be attentive to time specifications, such as early check-in or late check-out requests, which are often listed in the remarks or special requests section. Being proactive in addressing these expectations helps build guest trust and satisfaction.
📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG VIỆT
Phần tiếp theo của phiếu đặt phòng sẽ nêu rõ ngày nhận phòng và ngày trả phòng. Những ngày này xác định thời gian lưu trú và khả năng còn phòng. Bất kỳ sự hiểu sai nào cũng có thể dẫn đến tình trạng đặt phòng vượt số lượng hoặc gặp vấn đề về tình trạng sẵn sàng của phòng. Nhân viên cũng cần chú ý đến các yêu cầu về thời gian như nhận phòng sớm hoặc trả phòng muộn, thường được ghi trong phần ghi chú hoặc yêu cầu đặc biệt. Việc chủ động xử lý các kỳ vọng này giúp xây dựng niềm tin và sự hài lòng từ khách.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Present Simple for Stating Facts
-
outlines / determine / can cause / helps build…
→ Dùng hiện tại đơn để mô tả các chức năng, tình huống xảy ra thường xuyên hoặc là quy định.
2. Passive Voice (Câu bị động)
-
which are often listed in the remarks...
→ Sử dụng bị động để nhấn mạnh thông tin được ghi chú sẵn, không rõ chủ thể thực hiện.
3. Modals of Possibility
-
Any misinterpretation can cause overbooking…
→ “Can” dùng để diễn tả khả năng xảy ra hậu quả tiêu cực nếu có sai sót.
4. Gerund as Subject
-
Being proactive in addressing these expectations helps build guest trust…
→ “Being proactive…” là danh động từ (gerund phrase) làm chủ ngữ cho “helps build”.
5. Relative Clause
-
requests, which are often listed…
→ Mệnh đề quan hệ mở rộng thông tin cho danh từ “requests”.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
(Các từ/cụm từ được tô đậm như trong đoạn văn)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
check-in date | ngày nhận phòng | Ngày bắt đầu lưu trú tại khách sạn |
check-out date | ngày trả phòng | Ngày kết thúc lưu trú |
length of stay | thời gian lưu trú | Số đêm khách ở |
overbooking | đặt phòng vượt số lượng | Khi số lượng đặt vượt quá số phòng thực có |
room readiness | tình trạng sẵn sàng của phòng | Đề cập đến việc phòng đã được chuẩn bị hay chưa |
early check-in | nhận phòng sớm | Trước giờ nhận phòng quy định |
late check-out | trả phòng muộn | Sau giờ trả phòng quy định |
remarks | ghi chú | Phần thông tin thêm trong phiếu |
special requests | yêu cầu đặc biệt | Ghi chú theo mong muốn cá nhân của khách |
guest trust | niềm tin của khách | Sự tin tưởng dành cho khách sạn |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên
-
Đặt câu sử dụng các cấu trúc đã học:
-
Being proactive helps prevent overbooking problems.
-
The special requests are usually listed in the remarks section.
-
-
Luyện nghe – nói với câu hỏi tình huống:
-
Staff: “Your check-out date is listed as the 15th. Would you like a late check-out?”
-
Guest: “Yes, please. I’d like to stay until 2 PM.”
-
-
Thực hành đọc và phân tích phiếu đặt phòng:
-
Học viên nhận một mẫu phiếu và xác định: check-in/check-out date, length of stay, remarks, và viết lại thông tin bằng lời.
-
📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG ANH
Following that, the slip provides the room type, such as single, double, twin, suite, or deluxe king, along with details on bed configuration. Understanding these terms helps the staff assign appropriate accommodations and avoid last-minute changes. Additionally, preferences like smoking or non-smoking, sea view, or high floor may be noted. Hotel and cruise personnel must learn to communicate clearly about what is available and suggest suitable alternatives when requests cannot be met exactly.
📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG VIỆT
Tiếp theo, phiếu đặt phòng sẽ ghi rõ loại phòng, ví dụ như phòng đơn, phòng đôi, phòng hai giường, phòng suite, hoặc phòng hạng sang giường king, kèm theo chi tiết về cấu hình giường. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp nhân viên bố trí đúng loại phòng và tránh thay đổi vào phút chót. Ngoài ra, các sở thích như phòng hút thuốc hoặc không hút thuốc, phòng hướng biển, hoặc phòng tầng cao cũng có thể được ghi chú. Nhân viên khách sạn và tàu du lịch cần học cách giao tiếp rõ ràng về các lựa chọn sẵn có và đề xuất phương án thay thế phù hợp khi không thể đáp ứng đúng yêu cầu.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Present Simple for General Descriptions
-
The slip provides... / Understanding... helps...
→ Hiện tại đơn dùng để mô tả thông tin hoặc hành vi thường xuyên xảy ra.
2. Examples with “such as”
-
...such as single, double, twin, suite...
→ “such as” dùng để liệt kê ví dụ giúp minh họa các loại phòng.
3. Infinitive of Purpose
-
...helps the staff assign appropriate accommodations...
→ “to assign” ẩn đi, nhưng ngữ nghĩa là diễn tả mục đích.
4. Modal Verbs – Must
-
Personnel must learn to communicate clearly...
→ “must” diễn tả sự cần thiết, yêu cầu bắt buộc trong công việc.
5. Conditional Phrase – When…
-
...when requests cannot be met exactly
→ Mệnh đề điều kiện loại 1, nói về tình huống thực tế có thể xảy ra.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ghi chú |
---|---|---|
room type | loại phòng | Các loại phòng tùy theo nhu cầu khách |
single / double / twin | phòng đơn / đôi / hai giường | Các loại phòng phổ biến trong khách sạn |
suite | phòng hạng sang (suite) | Thường gồm phòng khách + phòng ngủ |
deluxe king | phòng hạng sang giường king | Loại phòng cao cấp với giường lớn |
bed configuration | cấu hình giường | Ví dụ: 1 king, 2 twin, queen + sofa bed… |
smoking / non-smoking | hút thuốc / không hút thuốc | Thể hiện chính sách và sở thích phòng |
sea view | phòng hướng biển | Một trong các ưu tiên lựa chọn |
high floor | tầng cao | Ưa chuộng vì yên tĩnh và có view đẹp |
suitable alternatives | phương án thay thế phù hợp | Gợi ý khi phòng yêu cầu không còn trống |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên
-
Luyện nói tình huống thực tế:
-
Guest: “I requested a non-smoking sea view room on a high floor.”
-
Staff: “I’m sorry, that room is unavailable. May I offer you a deluxe king on the 7th floor instead?”
-
-
Viết mô tả loại phòng có sử dụng từ vựng mới:
-
“A suite includes a living area and is ideal for long stays.”
-
“Most double rooms have flexible bed configurations.”
-
-
Phân biệt các loại phòng qua hình ảnh:
-
Học viên nhận ảnh mô phỏng các loại room types và chọn đúng mô tả.
-
📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG ANH
A significant part of the reservation slip involves pricing and package information. The room rate per night, total number of nights, and any included services—such as breakfast, dinner, or spa access—are typically detailed here. It is important for staff to understand billing formats like room-only, half-board, or all-inclusive to accurately explain charges to the guest. Transparency in pricing not only prevents disputes but also reinforces a hotel’s reputation for integrity.
📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG VIỆT
Một phần quan trọng trong phiếu đặt phòng là thông tin về giá và các gói dịch vụ. Giá phòng mỗi đêm, tổng số đêm, và các dịch vụ đi kèm như bữa sáng, bữa tối, hoặc truy cập spa thường được nêu rõ tại đây. Điều quan trọng là nhân viên cần hiểu các hình thức thanh toán như chỉ bao gồm phòng, bao nửa bữa, hoặc bao trọn gói để có thể giải thích chính xác các khoản phí cho khách. Sự minh bạch trong giá cả không chỉ giúp tránh tranh cãi mà còn củng cố danh tiếng của khách sạn về tính trung thực.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Present Simple for General Truths
-
involves / are typically detailed / is important / prevents / reinforces…
→ Dùng hiện tại đơn để mô tả thực tế chung và quy trình cố định trong ngành khách sạn.
2. Passive Voice
-
are typically detailed here
→ Câu bị động diễn tả thông tin được trình bày trong phiếu (tập trung vào kết quả, không nhấn người thực hiện).
3. Infinitive of Purpose
-
to accurately explain charges to the guest
→ Cụm “to + V” để diễn đạt mục đích – vì sao nhân viên cần hiểu các gói thanh toán.
4. Not only... but also…
-
not only prevents disputes but also reinforces…
→ Cấu trúc nhấn mạnh hai lợi ích song song của việc minh bạch trong giá cả.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
room rate per night | giá phòng mỗi đêm | Giá niêm yết chưa thuế/phí (hoặc có) |
total number of nights | tổng số đêm lưu trú | Được tính từ ngày đến đến ngày đi |
breakfast / dinner | bữa sáng / bữa tối | Thường bao gồm trong các gói dịch vụ |
spa access | quyền sử dụng khu spa | Dịch vụ thư giãn cao cấp |
room-only | chỉ bao gồm phòng | Không bao bữa ăn hay dịch vụ thêm |
half-board | gói nửa bữa (thường sáng + tối) | Rất phổ biến với khách châu Âu |
all-inclusive | gói trọn gói | Bao gồm tất cả bữa ăn và nhiều dịch vụ |
transparency | sự minh bạch | Tính rõ ràng, dễ hiểu (trong thông tin) |
integrity | tính trung thực | Giá trị cốt lõi trong dịch vụ khách sạn |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên
-
Đặt câu với từ vựng chuyên ngành
-
“Our hotel offers both room-only and all-inclusive packages.”
-
“We ensure transparency in all pricing policies.”
-
-
Luyện nói tình huống giải thích gói dịch vụ cho khách:
-
Guest: “What does my package include?”
-
Staff: “You booked the half-board option, which includes breakfast and dinner.”
-
-
Phân biệt các loại gói giá:
-
Học viên lập bảng so sánh giữa room-only, half-board, và all-inclusive (nội dung, ưu điểm, lưu ý).
-
📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG ANH
Payment terms are another critical section. Terms such as prepaid, pay on arrival, deposit required, or credit card on file appear on many slips. Frontline staff must be able to explain these clearly and know how to verify payment or take deposits when necessary. Moreover, knowing how to handle cancellation policies, no-show fees, or modification conditions is key to handling disputes diplomatically.
📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG VIỆT
Điều khoản thanh toán là một phần quan trọng khác. Các ghi chú như đã thanh toán trước, thanh toán khi đến, yêu cầu đặt cọc, hoặc đã lưu thông tin thẻ tín dụng thường xuất hiện trong nhiều phiếu đặt phòng. Nhân viên tuyến đầu cần có khả năng giải thích rõ ràng những điều này và biết cách xác minh thanh toán hoặc nhận đặt cọc khi cần. Bên cạnh đó, việc nắm vững cách xử lý chính sách hủy, phí vắng mặt, hoặc điều kiện sửa đổi là yếu tố then chốt để giải quyết tranh chấp một cách khéo léo.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Present Simple for Procedures
-
Payment terms are… / appear… / staff must be… / is key…
→ Dùng thì hiện tại đơn để mô tả quy định, chính sách, kỹ năng cần thiết.
2. Modal Verb – Must + Base Verb
-
Staff must be able to explain… / must know how to verify…
→ “Must” diễn tả yêu cầu bắt buộc về năng lực và trách nhiệm.
3. Infinitive Phrases
-
to explain… / to verify… / to handle…
→ “To + V” dùng để diễn đạt mục đích, năng lực, kỹ năng chuyên môn.
4. Noun Phrase Series
-
cancellation policies, no-show fees, or modification conditions
→ Liệt kê danh từ theo cụm, thường gặp trong hợp đồng và biểu mẫu.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
payment terms | điều khoản thanh toán | Phần thông tin tài chính quan trọng |
prepaid | đã thanh toán trước | Khách đã trả toàn bộ trước khi đến |
pay on arrival | thanh toán khi đến | Thanh toán tại quầy khi nhận phòng |
deposit required | yêu cầu đặt cọc | Số tiền giữ chỗ được yêu cầu trước |
credit card on file | lưu thông tin thẻ tín dụng | Thẻ dùng để bảo đảm hoặc thanh toán sau |
cancellation policies | chính sách hủy phòng | Điều kiện, chi phí khi khách hủy đặt |
no-show fees | phí vắng mặt không thông báo | Phạt khi khách không đến mà không báo trước |
modification conditions | điều kiện sửa đổi | Quy định về thay đổi thông tin đặt phòng |
verify payment | xác minh thanh toán | Kiểm tra hóa đơn hoặc xác thực thông tin |
handle disputes diplomatically | xử lý tranh chấp một cách khéo léo | Kỹ năng giao tiếp khi có khiếu nại tài chính |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên
-
Viết tình huống mô phỏng tranh chấp thanh toán
-
Ví dụ: Khách khẳng định đã prepaid, nhưng hệ thống hiển thị pay on arrival.
-
-
Thực hành giải thích chính sách cho khách
-
Guest: “What happens if I cancel today?”
-
Staff: “According to our cancellation policy, you may be charged one night.”
-
-
So sánh các phương thức thanh toán
-
Tạo bảng liệt kê:
Hình thức Ưu điểm Lưu ý Prepaid Nhanh, gọn Không hoàn lại nếu hủy gấp Deposit Giữ chỗ Có thể hoàn lại/không hoàn lại Pay on arrival Linh hoạt Có nguy cơ no-show
-
📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG ANH
Reservation slips also commonly include a section for guest preferences and notes, which might cover items like preferred newspaper, extra pillows, baby crib, or anniversary surprise. These small but meaningful details can significantly enhance the guest’s perception of service. Staff should be trained to notice and act on these notes proactively. For example, a guest celebrating a honeymoon might appreciate a small welcome gift, even if not explicitly requested.
📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG VIỆT
Phiếu đặt phòng cũng thường bao gồm một phần dành cho sở thích và ghi chú của khách, có thể đề cập đến những hạng mục như báo ưa thích, gối bổ sung, nôi em bé, hoặc quà kỷ niệm ngày cưới. Những chi tiết nhỏ nhưng đầy ý nghĩa này có thể nâng cao đáng kể cảm nhận của khách về chất lượng dịch vụ. Nhân viên nên được đào tạo để nhận biết và chủ động xử lý những ghi chú này. Ví dụ, một khách đang hưởng tuần trăng mật có thể sẽ đánh giá cao một món quà chào mừng nhỏ, ngay cả khi họ không yêu cầu trực tiếp.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Present Simple for General Truths & Procedures
-
Slips include / details can enhance / staff should be trained…
→ Dùng hiện tại đơn để mô tả đặc điểm, thói quen và khuyến nghị chuyên môn.
2. Modal Verb – Should + Passive
-
Staff should be trained to notice…
→ Cấu trúc bị động kết hợp với động từ khuyết thiếu “should” → khuyên về năng lực cần thiết.
3. Gerund Phrase as Object
-
act on these notes proactively
→ "Act on" là cụm động từ + trạng từ bổ nghĩa → dùng để nhấn mạnh cách thức hành động.
4. Conditional Clause – Even if…
-
even if not explicitly requested
→ Mệnh đề điều kiện dùng để diễn tả hành động vẫn nên thực hiện dù không được yêu cầu.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
(Các từ/cụm từ được tô đậm như trong đoạn văn)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích / Ghi chú |
---|---|---|
guest preferences and notes | sở thích và ghi chú của khách | Thông tin về yêu cầu đặc biệt hoặc cá nhân hóa |
preferred newspaper | báo ưa thích | Một dạng dịch vụ đi kèm, thể hiện sự quan tâm |
extra pillows | gối bổ sung | Phục vụ cho khách cần thêm tiện nghi |
baby crib | nôi em bé | Trang bị cho khách có trẻ nhỏ |
anniversary surprise | quà kỷ niệm ngày cưới | Dịch vụ cá nhân hóa, gây ấn tượng |
perception of service | cảm nhận của khách về dịch vụ | Quan điểm chủ quan của khách hàng |
be trained to | được đào tạo để | Năng lực cần thiết cho nhân viên |
act on (sth) proactively | chủ động xử lý điều gì đó | Chủ động hành động dựa trên thông tin có sẵn |
even if not explicitly requested | dù không được yêu cầu rõ ràng | Phản ánh tiêu chuẩn phục vụ vượt mong đợi |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên
-
Thực hành viết câu chuyên nghiệp:
-
“We noticed the guest has a request for an extra pillow and a preferred newspaper.”
-
“Even if it was not mentioned, we prepared a small anniversary surprise.”
-
-
Phân biệt: yêu cầu – sở thích – ghi chú đặc biệt:
-
Học viên chia tình huống vào 3 nhóm: bắt buộc – nên có – vượt mong đợi.
-
-
Luyện nói mô phỏng tình huống phục vụ cá nhân hóa:
-
Staff: “We saw your note about a baby crib, and it has been set up in your room.”
-
📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG ANH
Before check-in is finalized, it is the responsibility of the front desk or reception team to review the reservation slip for accuracy. Double-checking the number of nights, room rate, guest identification, and any special instructions is crucial. Confirming all details with the guest politely but thoroughly avoids misunderstanding. Mastery of reservation slips ensures a high level of professionalism and enhances the overall guest experience.
📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG VIỆT
Trước khi hoàn tất nhận phòng, trách nhiệm của nhân viên lễ tân là phải rà soát lại phiếu đặt phòng để đảm bảo độ chính xác. Việc kiểm tra lại số đêm lưu trú, giá phòng, thông tin nhận dạng khách, và bất kỳ hướng dẫn đặc biệt nào là vô cùng quan trọng. Xác nhận mọi chi tiết với khách một cách lịch sự nhưng kỹ lưỡng sẽ giúp tránh hiểu lầm. Việc nắm vững phiếu đặt phòng thể hiện tính chuyên nghiệp cao và góp phần nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. It is + noun + to + verb
-
It is the responsibility of the front desk to review...
→ Cấu trúc nhấn mạnh "đó là trách nhiệm của ai để làm gì", thường dùng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp.
2. Gerund as Subject
-
Double-checking the number of nights… is crucial.
→ “Double-checking” là danh động từ, làm chủ ngữ của câu → nhấn mạnh hành động kiểm tra lại.
3. Adverbs – Politely but Thoroughly
-
Confirming all details… politely but thoroughly
→ Dùng hai trạng từ để mô tả cách thực hiện hành động → vừa lịch sự, vừa chi tiết.
4. Complex Noun Phrase
-
Mastery of reservation slips ensures...
→ Cụm danh từ “Mastery of…” dùng để nói về sự thành thạo trong một kỹ năng cụ thể.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
(Các từ/cụm từ được tô đậm như trong đoạn văn)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
reservation slip | phiếu đặt phòng | Tài liệu xác nhận thông tin lưu trú |
number of nights | số đêm lưu trú | Xác định độ dài kỳ nghỉ |
room rate | giá phòng | Thường tính theo đêm |
guest identification | thông tin nhận dạng khách | CMND, hộ chiếu, visa… |
special instructions | hướng dẫn đặc biệt | Ghi chú của khách hoặc quản lý |
misunderstanding | hiểu lầm | Có thể xảy ra nếu thông tin không rõ |
mastery of... | sự thành thạo về... | Nói về mức độ chuyên môn cao |
professionalism | tính chuyên nghiệp | Cách cư xử, tác phong làm việc |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên
-
Luyện đặt câu mô tả quy trình làm việc
-
“It is our responsibility to double-check the reservation slip.”
-
“Ensuring guest identification prevents misunderstanding.”
-
-
Thực hành tình huống kiểm tra thông tin
-
Staff: “Could you please confirm your check-out date and room rate?”
-
Guest: “Sure, I booked for three nights at $120 per night.”
-
-
Viết lại checklist kiểm tra cuối trước khi nhận phòng:
-
✅ Số đêm
-
✅ Giá phòng
-
✅ CMND/hộ chiếu
-
✅ Ghi chú đặc biệt
-