DAY 17: VOCABULARY FOR HOTEL SERVICES

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension
Understanding hotel service vocabulary is crucial for staff working in international hospitality environments. Whether you are at the front desk, in housekeeping, or part of the concierge team, knowing the correct terminology will help you deliver professional service and meet guest expectations. Learning these terms also boosts your confidence when communicating with foreign guests and handling various service-related requests.
A typical guest may inquire about room cleaning schedules, request laundry service, or ask for extra towels, blankets, or pillows. Hotel staff should not only understand the request but respond promptly and politely. For instance, when a guest says, “Can I get daily housekeeping?”, an appropriate reply would be: “Certainly, our housekeeping team will tidy your room every morning between 9 AM and 12 PM.”
Common guest requests also include wake-up calls, room service, or refilling the minibar. It’s important to know how to explain the charges, availability, and how the services operate. For example: “A wake-up call can be scheduled by dialing zero and requesting it from the front desk. Our room service menu is available 24/7, and minibar items are restocked daily.”
Some upscale hotels offer turndown service, a luxury amenity in which staff prepare the room for bedtime by closing the curtains, adjusting the lighting, and placing a chocolate or a note on the pillow. This evening service adds a touch of elegance and comfort. When asked, you could explain: “Turndown service is done between 6 PM and 8 PM to make your room ready for rest.”
Baggage assistance is another important task, especially during check-in or check-out. Phrases like “Would you like help with your luggage?” or “Our bellman will carry your bags to your room” show professionalism and care. Mastering these phrases allows smooth, courteous interaction and a strong first impression.
Many hotels offer convenient services like valet parking, airport shuttles, and dry cleaning. Staff should be able to explain these terms fluently. For instance: “Our valet will park your car and retrieve it whenever needed.” Or: “The airport shuttle departs every hour from the lobby.” These details are especially useful for guests in a hurry or with special needs.
At the reception, staff often receive booking requests for amenities like the spa, restaurants, or local tours. Terms such as massage appointment, table for two, or sightseeing tour are commonly used. Responding with clarity and politeness is key: “I can book a massage appointment for 3 PM,” or “Would you like to join tomorrow’s city tour?”
To maintain high-quality guest service, using polite and empathetic expressions is essential. Phrases like “Is there anything else I can assist you with?” or “Please let me know if you need any help” can turn a basic transaction into a memorable interaction. Tone and attitude matter just as much as vocabulary.
By mastering these hotel-related terms, employees become more competent and confident in their roles. Not only does this improve guest satisfaction, but it also enhances team communication, prevents misunderstandings, and supports a consistent standard of excellence throughout the guest's stay.
Việc hiểu rõ từ vựng chuyên ngành khách sạn là điều bắt buộc đối với các nhân sự làm việc trong môi trường quốc tế. Dù bạn ở vị trí lễ tân, làm buồng phòng, hay thuộc nhóm hỗ trợ đặc biệt (concierge), việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn mang đến dịch vụ chuyên nghiệp và đáp ứng đúng mong đợi của khách hàng. Ngoài ra, việc thành thạo từ vựng còn tăng sự tự tin khi giao tiếp với khách nước ngoài và xử lý các yêu cầu dịch vụ đa dạng.
Khách thường hỏi về lịch dọn phòng, yêu cầu giặt là, hoặc xin thêm khăn tắm, mền, hay gối. Nhân viên khách sạn cần không chỉ hiểu rõ yêu cầu mà còn phản hồi một cách nhanh chóng và lịch sự. Ví dụ, khi khách nói: “Tôi muốn dọn phòng mỗi ngày,” câu trả lời phù hợp sẽ là: “Dạ vâng, đội ngũ buồng phòng sẽ dọn phòng quý khách từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa mỗi ngày.”
Một số yêu cầu phổ biến khác là gọi báo thức, phục vụ ăn tại phòng, hoặc bổ sung đồ trong minibar. Việc giải thích rõ ràng về chi phí, thời gian hoạt động và cách sử dụng dịch vụ là rất quan trọng. Ví dụ: “Để đặt gọi báo thức, quý khách vui lòng bấm số 0 và nói chuyện với lễ tân. Dịch vụ ăn tại phòng hoạt động suốt 24/7, và đồ trong minibar được bổ sung hàng ngày.”
Một số khách sạn cao cấp cung cấp dịch vụ chỉnh phòng buổi tối, nghĩa là nhân viên chuẩn bị phòng trước giờ đi ngủ bằng cách kéo rèm, giảm ánh sáng, và đặt sô-cô-la hoặc một tấm thiệp nhỏ lên gối. Đây là một dạng dịch vụ buổi tối mang lại cảm giác sang trọng và dễ chịu. Nếu khách hỏi, bạn có thể giải thích: “Dịch vụ chỉnh phòng được thực hiện từ 6 giờ đến 8 giờ tối để giúp quý khách thư giãn tốt hơn.”
Hỗ trợ hành lý cũng là một phần quan trọng, đặc biệt trong quá trình nhận phòng hoặc trả phòng. Những câu như “Quý khách có cần tôi giúp với hành lý không?” hoặc “Nhân viên khuân vác sẽ đưa túi xách lên phòng cho quý khách” thể hiện sự chuyên nghiệp và chu đáo. Việc dùng thành thạo các cụm này giúp tương tác mượt mà và gây ấn tượng tốt.
Một số dịch vụ tiện ích khác gồm có giữ xe hộ (valet), xe đưa đón sân bay, và giặt khô. Nhân viên nên nắm rõ tên gọi và cách vận hành để giải thích cho khách. Ví dụ: “Nhân viên giữ xe sẽ đỗ xe và lấy xe cho quý khách khi cần,” hoặc “Xe buýt sân bay khởi hành mỗi giờ từ sảnh chính.”
Tại khu vực lễ tân, nhân viên thường nhận các yêu cầu đặt trước như đặt chỗ spa, bàn ăn, hoặc tour du lịch. Các cụm từ như đặt lịch massage, bàn cho hai người, hoặc tour tham quan thành phố là rất phổ biến. Hãy trả lời lịch sự: “Tôi có thể đặt liệu pháp massage cho quý khách lúc 3 giờ chiều,” hoặc “Quý khách có muốn tham gia tour thành phố ngày mai không ạ?”
Để nâng cao chất lượng phục vụ, cần sử dụng các câu nói lịch sự và thấu hiểu. Các mẫu câu như “Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?” hoặc “Xin hãy cho tôi biết nếu quý khách cần hỗ trợ thêm” sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên thân thiện và đáng nhớ.
Việc thành thạo các từ vựng liên quan đến dịch vụ khách sạn không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong công việc, mà còn nâng cao sự phối hợp giữa các bộ phận, tránh hiểu lầm, và đảm bảo một chuẩn mực dịch vụ cao cấp xuyên suốt kỳ nghỉ của khách.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis
📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG ANH
Understanding hotel service vocabulary is crucial for staff working in international hospitality environments. Whether you are at the front desk, in housekeeping, or part of the concierge team, knowing the correct terminology will help you deliver professional service and meet guest expectations. Learning these terms also boosts your confidence when communicating with foreign guests and handling various service-related requests.
📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG VIỆT
Việc hiểu rõ từ vựng về dịch vụ khách sạn là điều rất quan trọng đối với nhân viên làm việc trong môi trường khách sạn quốc tế. Dù bạn ở quầy lễ tân, làm trong bộ phận buồng phòng, hay là thành viên của đội hỗ trợ đặc biệt (concierge), việc biết đúng thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và đáp ứng đúng kỳ vọng của khách. Việc học những từ vựng này cũng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách nước ngoài và xử lý nhiều yêu cầu liên quan đến dịch vụ.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Gerund as Subject (Danh động từ làm chủ ngữ)
-
Understanding hotel service vocabulary is crucial...
→ Cụm danh động từ (Gerund phrase) "Understanding..." là chủ ngữ của câu, nói về hành động mang tính khái quát.
2. Adjective + Prepositional Phrase
-
crucial for staff working in international hospitality environments
→ Tính từ "crucial" kết hợp với cụm giới từ để nói rõ điều gì là quan trọng và với ai.
3. Whether… or… Clause
-
Whether you are at the front desk, in housekeeping, or part of the concierge team...
→ Cấu trúc lựa chọn, dùng để liệt kê các vị trí có thể có trong khách sạn.
4. Future Simple + Purpose
-
will help you deliver professional service and meet guest expectations
→ Dùng thì tương lai đơn để nói về hiệu quả/kết quả của việc học từ vựng.
5. Parallel Structure (Cấu trúc song song)
-
deliver professional service and meet guest expectations
→ Hai động từ "deliver" và "meet" chia song song, cùng chịu tác động bởi “will help”.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
hotel service vocabulary | từ vựng về dịch vụ khách sạn | Cụm danh từ chuyên ngành |
crucial | cực kỳ quan trọng | Đồng nghĩa với "essential", "vital" |
hospitality environments | môi trường khách sạn – nhà hàng | Ngữ cảnh làm việc quốc tế |
front desk | quầy lễ tân | Vị trí đầu tiên khách tiếp xúc |
housekeeping | bộ phận buồng phòng | Chịu trách nhiệm vệ sinh, dọn phòng |
concierge | nhân viên hỗ trợ đặc biệt (hướng dẫn, đặt dịch vụ, v.v.) | Có trong khách sạn cao cấp |
terminology | thuật ngữ chuyên ngành | Từ vựng chuyên biệt dùng trong công việc |
professional service | dịch vụ chuyên nghiệp | Cách phục vụ mang tính chuyên môn |
foreign guests | khách nước ngoài | Đối tượng giao tiếp quan trọng |
service-related requests | các yêu cầu liên quan đến dịch vụ | Những đề nghị mà nhân viên phải xử lý |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên:
-
Viết lại câu bằng cấu trúc học được:
👉 “Understanding restaurant vocabulary is also crucial for food and beverage staff.” -
Luyện nói các vị trí trong khách sạn:
-
I work at the front desk.
-
She is part of the housekeeping team.
-
Our concierge can assist with local tours.
-
-
Làm flashcards từ vựng cho:
-
hotel service vocabulary
-
professional service
-
service-related requests
-
foreign guests
-
📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG ANH
A typical guest may inquire about room cleaning schedules, request laundry service, or ask for extra towels, blankets, or pillows. Hotel staff should not only understand the request but respond promptly and politely. For instance, when a guest says, “Can I get daily housekeeping?”, an appropriate reply would be: “Certainly, our housekeeping team will tidy your room every morning between 9 AM and 12 PM.”
📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG VIỆT
Một vị khách thông thường có thể hỏi về lịch dọn phòng, yêu cầu dịch vụ giặt ủi, hoặc xin thêm khăn tắm, mền, hoặc gối. Nhân viên khách sạn không chỉ cần hiểu rõ yêu cầu mà còn phải phản hồi nhanh chóng và lịch sự. Ví dụ, khi khách nói: “Tôi có thể được dọn phòng hằng ngày không?”, câu trả lời phù hợp sẽ là: “Dạ vâng, đội buồng phòng của chúng tôi sẽ dọn phòng quý khách mỗi sáng từ 9 giờ đến 12 giờ trưa.”
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Modal verb “may” + base verb
-
may inquire, may request, may ask
→ “May” diễn tả khả năng lịch sự hoặc hành vi có thể xảy ra trong tương lai gần.
2. Parallel Structure (Cấu trúc song song)
-
inquire, request, ask for
→ Ba hành động được liệt kê song song để mô tả các hành vi phổ biến của khách.
3. Correlative conjunction: not only... but (also)
-
should not only understand... but respond...
→ Nhấn mạnh hai hành động quan trọng mà nhân viên phải thực hiện.
4. Indirect speech / example in dialogue
-
“Can I get daily housekeeping?”
→ Ví dụ điển hình trong giao tiếp với khách.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
room cleaning schedules | lịch dọn phòng | Thời gian cụ thể dọn dẹp phòng mỗi ngày |
laundry service | dịch vụ giặt ủi | Dịch vụ giặt quần áo trong khách sạn |
extra towels / blankets / pillows | khăn tắm / mền / gối bổ sung | Những tiện nghi thường được yêu cầu thêm |
daily housekeeping | dọn phòng hằng ngày | Dịch vụ vệ sinh phòng mỗi ngày |
housekeeping team | đội buồng phòng | Nhân viên phụ trách dọn dẹp vệ sinh phòng |
promptly | nhanh chóng | Phản hồi không chậm trễ |
politely | lịch sự | Thái độ giao tiếp chuyên nghiệp, nhã nhặn |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên:
-
Luyện viết câu bằng cấu trúc “may + V1”:
👉 A guest may request fresh towels.
👉 They may ask for room cleaning in the afternoon. -
Thực hành hội thoại tình huống:
-
Khách: “Can I have extra pillows, please?”
-
Nhân viên: “Certainly. I’ll send some to your room right away.”
-
-
Ghi nhớ các cụm từ chuyên ngành:
-
housekeeping team
-
daily housekeeping
-
laundry service
-
room cleaning schedule
-
📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG ANH
Common guest requests also include wake-up calls, room service, or refilling the minibar. It’s important to know how to explain the charges, availability, and how the services operate. For example: “A wake-up call can be scheduled by dialing zero and requesting it from the front desk. Our room service menu is available 24/7, and minibar items are restocked daily.”
📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG VIỆT
Một số yêu cầu phổ biến khác của khách còn bao gồm gọi báo thức, dịch vụ ăn tại phòng, hoặc bổ sung đồ trong minibar. Việc biết cách giải thích rõ về chi phí, thời gian phục vụ và cách thức vận hành của các dịch vụ này là rất quan trọng. Ví dụ: “Quý khách có thể đặt gọi báo thức bằng cách quay số 0 và yêu cầu với lễ tân. Thực đơn dịch vụ phòng của chúng tôi hoạt động 24/7, và các món trong minibar được bổ sung mỗi ngày.”
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Simple Present Tense for General Truths
-
requests include, items are restocked, menu is available
→ Dùng hiện tại đơn để miêu tả sự thật hoặc quy trình cố định trong khách sạn.
2. Passive Voice
-
can be scheduled, are restocked
→ Câu bị động được dùng để nhấn mạnh hành động và quy trình, không tập trung vào người thực hiện.
3. Infinitive Phrases (to + V1)
-
to explain the charges, to know how to explain
→ Cụm động từ nguyên thể chỉ mục đích và khả năng.
4. Parallel Structure
-
charges, availability, and how the services operate
→ Liệt kê các yếu tố khách cần biết, tạo nhịp văn chuyên nghiệp.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
wake-up call | cuộc gọi báo thức | Thường được đặt trước để gọi khách dậy đúng giờ |
room service | dịch vụ ăn uống tại phòng | Giao đồ ăn, thức uống tận phòng |
refilling the minibar | bổ sung đồ trong minibar | Làm đầy lại các thức uống, snack trong minibar |
charges | chi phí | Giá tiền áp dụng cho từng dịch vụ |
availability | tình trạng có sẵn | Có thể sử dụng dịch vụ đó hay không |
front desk | quầy lễ tân | Bộ phận hỗ trợ chính, tiếp nhận yêu cầu |
minibar items | các món trong minibar | Thường là nước ngọt, nước suối, bánh kẹo |
restocked | được bổ sung lại | Dạng quá khứ phân từ – bị động |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên:
-
Luyện phản xạ tình huống khách hỏi về dịch vụ:
-
Guest: “How can I set a wake-up call?”
-
Staff: “Just dial 0 to reach the front desk, and they’ll assist you.”
-
-
Tạo bảng liệt kê dịch vụ và cách giải thích:
Dịch vụ Cách nói chuyên nghiệp Room service “Our room service is available 24 hours.” Minibar “Minibar items are restocked daily.” -
Luyện viết 3 câu sử dụng từ sau:
-
wake-up call
-
charges
-
availability
-
📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG ANH
Some upscale hotels offer turndown service, a luxury amenity in which staff prepare the room for bedtime by closing the curtains, adjusting the lighting, and placing a chocolate or a note on the pillow. This evening service adds a touch of elegance and comfort. When asked, you could explain: “Turndown service is done between 6 PM and 8 PM to make your room ready for rest.”
📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG VIỆT
Một số khách sạn cao cấp cung cấp dịch vụ chỉnh phòng buổi tối, một tiện ích cao cấp mà nhân viên sẽ chuẩn bị phòng cho giờ đi ngủ bằng cách kéo rèm, điều chỉnh ánh sáng, và đặt sô-cô-la hoặc tấm thiệp lên gối. Dịch vụ buổi tối này mang đến sự tinh tế và cảm giác dễ chịu. Khi được hỏi, bạn có thể giải thích: “Dịch vụ chỉnh phòng buổi tối được thực hiện từ 6 giờ đến 8 giờ tối để giúp phòng sẵn sàng cho giờ nghỉ.”
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Relative Clause with “in which”
-
a luxury amenity in which staff prepare the room...
→ Mệnh đề quan hệ mở rộng ý cho "amenity" (tiện ích), giúp giải thích chức năng.
2. Parallel Actions (Cấu trúc song song)
-
by closing the curtains, adjusting the lighting, and placing a chocolate...
→ Ba hành động dùng dạng V-ing liệt kê song song theo sau “by” (chỉ phương pháp thực hiện).
3. Passive Voice
-
Turndown service is done between 6 PM and 8 PM...
→ Dạng bị động của hiện tại đơn, nhấn mạnh thời gian thực hiện dịch vụ mà không cần chỉ người làm.
4. Infinitive of Purpose
-
to make your room ready for rest
→ Cụm “to + V1” thể hiện mục đích của hành động “is done”.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
turndown service | dịch vụ chỉnh phòng buổi tối | Chuẩn bị phòng cho khách trước giờ đi ngủ |
luxury amenity | tiện ích cao cấp | Dịch vụ mang tính sang trọng |
closing the curtains | kéo rèm | Hành động đầu tiên trong quy trình turndown |
adjusting the lighting | điều chỉnh ánh sáng | Tạo không gian nhẹ nhàng để thư giãn |
a chocolate / a note | sô-cô-la / tấm thiệp | Những chi tiết nhỏ để tạo trải nghiệm tinh tế |
evening service | dịch vụ buổi tối | Dịch vụ diễn ra vào buổi tối, khác với dọn phòng ban ngày |
to make the room ready for rest | để chuẩn bị phòng cho nghỉ ngơi | Thể hiện mục đích chính của turndown service |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên:
-
Viết đoạn văn mô tả quy trình “turndown service” bằng từ vựng vừa học
👉 “Our evening service includes closing the curtains, adjusting the lighting, and placing a note on the pillow.” -
Luyện trả lời câu hỏi tình huống:
-
Guest: “What is turndown service?”
-
Staff: “It’s a luxury amenity where we prepare your room for sleep between 6 and 8 PM.”
-
-
Phân biệt các dạng dịch vụ:
-
Housekeeping service (ban ngày)
-
Turndown service (buổi tối)
-
📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG ANH
Hotels often offer baggage assistance, especially for guests checking in or checking out. Phrases like “Would you like help with your luggage?” or “Our bellman will bring your bags to your room” are both polite and professional. Knowing such expressions ensures smoother guest interactions.
📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG VIỆT
Khách sạn thường cung cấp dịch vụ hỗ trợ hành lý, đặc biệt cho những khách đang nhận phòng hoặc trả phòng. Những câu như “Quý khách có cần giúp mang hành lý không?” hoặc “Nhân viên hành lý sẽ mang túi xách của quý khách lên phòng” đều là những cách diễn đạt lịch sự và chuyên nghiệp. Việc nắm rõ các cụm từ như vậy giúp việc giao tiếp với khách trôi chảy hơn.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Present Simple for General Truths
-
Hotels often offer baggage assistance
→ Dùng hiện tại đơn để diễn tả thói quen, thực tế thường xảy ra trong môi trường khách sạn.
2. Gerunds as Object of Preposition
-
for guests checking in or checking out
→ “checking in/out” là danh động từ (gerund), dùng sau giới từ “for”.
3. Polite Offers with Modal Verbs
-
“Would you like help…”
→ Câu hỏi mang tính mời gọi lịch sự, rất phổ biến trong giao tiếp chuyên nghiệp.
4. Subject + Modal + Base Verb
-
will bring
→ Dạng thì tương lai đơn, thể hiện một hành động dự kiến sẽ thực hiện cho khách.
5. Using “such expressions” as a noun phrase
-
Knowing such expressions ensures…
→ Cụm danh từ dùng làm chủ ngữ của câu.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
baggage assistance | hỗ trợ hành lý | Dịch vụ xách vali, hành lý giúp khách |
checking in / out | nhận phòng / trả phòng | Các hoạt động chính khi khách đến hoặc rời khách sạn |
luggage | hành lý | Từ đồng nghĩa với “baggage” |
bellman | nhân viên hành lý | Người phụ trách vận chuyển hành lý lên phòng |
polite | lịch sự | Tính từ mô tả cách giao tiếp chuyên nghiệp |
professional | chuyên nghiệp | Tính từ chỉ thái độ, cách phục vụ đúng chuẩn |
guest interactions | tương tác với khách | Cụm từ chỉ quá trình giao tiếp với khách lưu trú |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên:
-
Luyện đóng vai (roleplay):
-
Guest: “I have a lot of luggage. Can someone help me?”
-
Staff: “Certainly! Our bellman will assist you with your baggage right away.”
-
-
Viết câu sử dụng các từ mới:
-
“We offer baggage assistance during check-in and check-out.”
-
“Using polite language makes a professional impression.”
-
-
Phân biệt cách dùng luggage và baggage:
-
luggage = baggage (trong hầu hết ngữ cảnh)
-
baggage đôi khi mang nghĩa bóng (emotional baggage)
-
📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG ANH
Other common services include valet parking, airport shuttle, and dry cleaning. It is helpful to know their names and procedures. For instance, “Our valet will park your car for you,” or “The shuttle bus to the airport departs every hour from the main entrance.” These services are especially useful for guests who are in a hurry or have special needs.
📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG VIỆT
Các dịch vụ phổ biến khác bao gồm giữ xe hộ, xe đưa đón sân bay, và giặt khô. Việc nắm được tên gọi và cách thức hoạt động của các dịch vụ này là rất hữu ích. Ví dụ: “Nhân viên giữ xe sẽ đỗ xe giúp quý khách,” hoặc “Xe đưa đón sân bay khởi hành mỗi giờ từ cửa chính.” Những dịch vụ này đặc biệt hữu ích cho những khách đang vội hoặc có nhu cầu đặc biệt.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Present Simple for Facts & Schedules
-
departs every hour
→ Thì hiện tại đơn dùng để mô tả lịch trình cố định.
2. Modal-like Structure: Simple Future (will + V)
-
Our valet will park your car
→ Câu thông báo về hành động sắp được thực hiện, thể hiện lịch sự và cam kết.
3. Gerund as Subject (danh động từ làm chủ ngữ)
-
Knowing their names and procedures is helpful
→ “Knowing” là danh động từ làm chủ ngữ, nói về một kỹ năng quan trọng.
4. Relative Clause
-
guests who are in a hurry or have special needs
→ Mệnh đề quan hệ dùng để mô tả nhóm khách hàng cụ thể.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
valet parking | giữ xe hộ | Dịch vụ khách giao xe cho nhân viên đỗ xe |
airport shuttle | xe đưa đón sân bay | Xe đưa khách từ/đến sân bay, thường miễn phí hoặc tính phí nhỏ |
dry cleaning | giặt khô | Dịch vụ giặt chuyên dụng, không dùng nước |
valet | nhân viên giữ xe | Người đỗ và lấy xe giúp khách |
shuttle bus | xe buýt đưa đón | Thường chạy theo giờ cố định |
departs | khởi hành | Động từ hay dùng trong lịch trình xe/tàu |
special needs | nhu cầu đặc biệt | Có thể bao gồm người khuyết tật, người già, hoặc trẻ em nhỏ |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên:
-
Thực hành viết đoạn mô tả dịch vụ:
👉 “Our shuttle bus departs every 30 minutes.”
👉 “We offer valet parking for all hotel guests.” -
Đóng vai tình huống thực tế:
-
Guest: “Is there a shuttle to the airport?”
-
Staff: “Yes, the airport shuttle departs every hour from the main entrance.”
-
-
Ghi nhớ theo nhóm từ:
-
Dịch vụ di chuyển: valet parking, shuttle bus
-
Dịch vụ tiện ích: dry cleaning, special needs support
-
📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG ANH
Front desk staff must also be familiar with booking requests for spa treatments, restaurant reservations, or tour arrangements. Understanding terms like massage appointment, table for two, or sightseeing tour allows staff to meet guest needs efficiently and pleasantly. Responding with clarity and politeness is key: “I can book a massage appointment for 3 PM,” or “Would you like to join tomorrow’s city tour?”
📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG VIỆT
Nhân viên lễ tân cũng cần quen thuộc với các yêu cầu đặt chỗ cho dịch vụ spa, nhà hàng, hoặc các chuyến tham quan. Việc hiểu rõ các cụm từ như đặt lịch massage, bàn cho hai người, hoặc tour tham quan ngắm cảnh sẽ giúp nhân viên đáp ứng nhu cầu của khách một cách hiệu quả và dễ chịu. Việc phản hồi rõ ràng và lịch sự là yếu tố then chốt: “Tôi có thể đặt liệu pháp massage lúc 3 giờ chiều cho quý khách,” hoặc “Quý khách có muốn tham gia tour thành phố vào ngày mai không ạ?”
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Modal verb “must” + base verb
-
staff must be familiar with
→ Diễn tả nghĩa vụ hoặc yêu cầu cần thiết đối với nhân viên.
2. Gerund as Object
-
Understanding terms like… allows staff…
→ “Understanding” là danh động từ, làm chủ ngữ của câu.
3. Infinitive of Purpose
-
to meet guest needs efficiently and pleasantly
→ “to + V1” dùng để chỉ mục đích – phục vụ khách hiệu quả và dễ chịu.
4. Direct Speech for Example
-
“Would you like to join tomorrow’s city tour?”
→ Mẫu câu hỏi lịch sự và phổ biến trong ngành dịch vụ.
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
booking requests | yêu cầu đặt chỗ | Bao gồm spa, nhà hàng, tour… |
spa treatments | liệu trình spa | Dịch vụ thư giãn và làm đẹp |
restaurant reservations | đặt bàn nhà hàng | Việc giữ chỗ trước khi ăn |
tour arrangements | sắp xếp tour tham quan | Dịch vụ tour trong/ngoài khách sạn |
massage appointment | đặt lịch massage | Thường yêu cầu thời gian cụ thể |
table for two | bàn cho hai người | Cụm dùng trong đặt bàn nhà hàng |
sightseeing tour | tour ngắm cảnh | Thường kết hợp với hướng dẫn viên |
city tour | tour thành phố | Một dạng cụ thể của sightseeing tour |
efficiency / pleasantly | hiệu quả / dễ chịu | Trạng từ mô tả cách phục vụ |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên:
-
Viết lại đoạn giới thiệu dịch vụ bằng cấu trúc học được:
👉 “We can assist with all your booking requests, including spa treatments and tour arrangements.” -
Luyện câu hỏi lịch sự với khách:
-
“Would you like to reserve a table for two tonight?”
-
“Shall I schedule your massage appointment for this afternoon?”
-
-
Làm danh sách các cụm từ cần thuộc:
-
booking requests
-
massage appointment
-
sightseeing tour
-
restaurant reservation
-
📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG ANH
Clear and friendly communication is key. Use polite expressions such as “May I assist you with anything else?” or “Please let us know if you need further assistance.” This creates a welcoming environment and shows professionalism in every interaction. Mastering hotel service vocabulary builds confidence and improves overall guest satisfaction.
📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG VIỆT
Giao tiếp rõ ràng và thân thiện là yếu tố then chốt. Hãy sử dụng các mẫu câu lịch sự như “Tôi có thể hỗ trợ quý khách thêm điều gì không?” hoặc “Xin hãy cho chúng tôi biết nếu quý khách cần hỗ trợ thêm.” Điều này tạo ra một môi trường thân thiện và thể hiện tác phong chuyên nghiệp trong mọi cuộc giao tiếp. Việc thành thạo từ vựng dịch vụ khách sạn giúp tăng sự tự tin và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)
1. Present Simple for Facts
-
Communication is key
→ Dùng hiện tại đơn để nêu một chân lý, nguyên tắc quan trọng trong ngành dịch vụ.
2. Imperative Sentences (Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng)
-
Use polite expressions...
→ Câu khuyến nghị, hướng dẫn chuyên môn trong đào tạo nhân sự.
3. Examples with “such as”
-
such as “May I assist you...”
→ Dùng để đưa ra ví dụ minh họa rõ ràng.
4. Cause and Effect Structure
-
This creates a welcoming environment and shows professionalism...
→ Cấu trúc chỉ kết quả, nguyên nhân -> hệ quả trong giao tiếp.
5. Gerund as Subject
-
Mastering hotel service vocabulary builds confidence...
→ "Mastering" (việc thành thạo) là chủ ngữ cho động từ "builds".
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)
Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
---|---|---|
polite expressions | mẫu câu lịch sự | Câu giao tiếp nhã nhặn, chuyên nghiệp |
May I assist you...? | Tôi có thể hỗ trợ quý khách...? | Mẫu câu thường dùng trong lễ tân |
further assistance | hỗ trợ thêm | Cụm lịch sự, phổ biến trong email và giao tiếp |
welcoming environment | môi trường thân thiện | Không khí tạo sự thoải mái cho khách |
professionalism | tác phong chuyên nghiệp | Thể hiện trong lời nói, hành động, thái độ |
confidence | sự tự tin | Điều nhân viên cần có để giao tiếp tốt |
guest satisfaction | sự hài lòng của khách hàng | Mục tiêu quan trọng của ngành dịch vụ |
✅ Gợi ý luyện tập cho học viên:
-
Luyện sử dụng các mẫu câu lịch sự:
👉 “May I assist you with your bags?”
👉 “Please let us know if you need anything else.” -
Viết đoạn văn ngắn mô tả lý do tại sao giao tiếp rõ ràng lại quan trọng:
-
“Clear communication builds trust and improves guest satisfaction.”
-
-
Soạn danh sách mẫu câu chuyên nghiệp nên thuộc lòng:
-
“May I assist you…?”
-
“Would you like some help with…”
-
“Please let us know if…”
-