Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

Day 16: Writing Customer Emails

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

Writing effective customer emails is a critical skill for service professionals in the hospitality industry. Whether responding to inquiries, confirming reservations, or addressing complaints, your emails should always reflect professionalism, clarity, and courtesy. Emails serve as official records, making accuracy and tone equally important.

An effective customer email typically begins with a polite greeting, such as “Dear Mr. Smith” or simply “Good afternoon.” The first paragraph should clearly state the purpose of the email. For example: “Thank you for your inquiry about our hotel’s availability for your upcoming stay.” This ensures that the recipient immediately understands the email’s intent.

In the main body, provide detailed information or responses to the customer’s queries or concerns. This section should be organized logically, using concise sentences and straightforward language. Avoid jargon or overly complicated vocabulary to ensure clarity. For instance, clearly explain policies or procedures: “Please note that cancellations must be made at least 48 hours before your scheduled arrival date.”

If responding to complaints or issues, always express empathy and offer practical solutions. Acknowledge the customer’s inconvenience clearly: “We sincerely apologize for any inconvenience you experienced during your visit.” Then provide a clear resolution or compensation, if applicable, such as: “As a token of our commitment to service excellence, we would like to offer you a complimentary upgrade on your next stay.”

Closing statements are equally important, as they leave a final impression on the customer. Use courteous and inviting language, such as: “Should you require further assistance, please don’t hesitate to contact me directly.” Finally, end the email with a professional closing, such as “Best regards,” followed by your full name and professional title.

A well-written customer email not only addresses immediate issues but also helps build and maintain customer relationships. Effective email communication can significantly enhance customer satisfaction, improve your professional image, and encourage repeat business. Developing this skill is essential for anyone aspiring to excellence in customer service.

Besides content and structure, the tone of your email plays a vital role in conveying your attitude. Using neutral yet warm expressions helps avoid misunderstanding. Phrases like “We appreciate your patience” or “Thank you for your understanding” create a positive tone even when handling unpleasant situations.

Finally, proofreading your email before sending ensures that there are no grammatical errors, typos, or missing details. A single mistake can affect how credible and professional your message appears. Always double-check the recipient’s name, dates, and any attachments included.

Bản dịch tiếng Việt

Viết những email hiệu quả cho khách hàng là một kỹ năng quan trọng đối với những người làm dịch vụ trong ngành khách sạn – nhà hàng. Dù là phản hồi các thắc mắc, xác nhận đặt phòng, hay xử lý khiếu nại, email của bạn luôn cần thể hiện sự chuyên nghiệp, rõ rànglịch sự. Email cũng là tài liệu chính thức, vì thế độ chính xácgiọng điệu đều quan trọng như nhau.

Một email hiệu quả thường bắt đầu với lời chào lịch sự, chẳng hạn như “Dear Mr. Smith” hoặc đơn giản là “Good afternoon.” Đoạn mở đầu cần nêu rõ mục đích của email. Ví dụ: “Cảm ơn quý khách đã gửi yêu cầu thông tin về tình trạng phòng còn trống cho chuyến lưu trú sắp tới của quý khách.” Điều này giúp người nhận hiểu ngay ý định của email.

Trong phần nội dung chính, hãy cung cấp thông tin chi tiết hoặc trả lời các câu hỏi hay mối quan tâm của khách hàng. Phần này nên được trình bày hợp lý, sử dụng các câu ngắn gọn và ngôn ngữ dễ hiểu. Tránh dùng thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ quá phức tạp để đảm bảo sự rõ ràng. Ví dụ, hãy giải thích các chính sách hoặc quy trình một cách rõ ràng: “Xin lưu ý rằng việc hủy phòng cần được thực hiện ít nhất 48 giờ trước ngày dự kiến nhận phòng.”

Khi phản hồi khiếu nại hoặc vấn đề, hãy luôn thể hiện sự đồng cảm và đưa ra các giải pháp thực tế. Hãy thừa nhận rõ sự bất tiện mà khách hàng gặp phải: “Chúng tôi chân thành xin lỗi về những bất tiện quý khách đã trải qua trong lần lưu trú.” Sau đó, đưa ra phương án giải quyết hoặc đền bù, ví dụ: “Như một cam kết với chất lượng dịch vụ, chúng tôi xin gửi tặng quý khách một lần nâng hạng phòng miễn phí cho kỳ nghỉ tới.”

Phần kết thúc của email cũng rất quan trọng, vì đó là ấn tượng cuối cùng với khách hàng. Hãy sử dụng ngôn ngữ lịch sựmời gọi, ví dụ: “Nếu quý khách cần thêm hỗ trợ, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi trực tiếp.” Cuối cùng, hãy kết thư bằng lời chào chuyên nghiệp, chẳng hạn như “Trân trọng,” kèm theo họ tên đầy đủchức danh công việc của bạn.

Một email khách hàng được viết tốt không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn giúp xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Giao tiếp qua email hiệu quả có thể nâng cao sự hài lòng, cải thiện hình ảnh chuyên nghiệp và khuyến khích khách quay lại sử dụng dịch vụ. Việc phát triển kỹ năng này là cần thiết cho bất kỳ ai mong muốn đạt đến sự xuất sắc trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng.

Ngoài nội dung và cấu trúc, giọng điệu của email cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ của bạn. Việc sử dụng những cách diễn đạt trung lập nhưng thân thiện sẽ giúp tránh hiểu lầm. Các cụm từ như “Chúng tôi trân trọng sự kiên nhẫn của quý khách” hoặc “Cảm ơn quý khách đã thông cảm” tạo ra một giọng điệu tích cực ngay cả khi đang xử lý những tình huống khó chịu.

Cuối cùng, kiểm tra lại lỗi trước khi gửi email là điều cần thiết để tránh lỗi ngữ pháp, gõ sai hoặc thiếu thông tin. Chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể làm giảm mức độ uy tínchuyên nghiệp của thông điệp bạn gửi. Hãy luôn kiểm tra lại tên người nhận, ngày tháng, và các tệp đính kèm trước khi gửi.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG ANH

Writing effective customer emails is a critical skill for service professionals in the hospitality industry. Whether responding to inquiries, confirming reservations, or addressing complaints, your emails should always reflect professionalism, clarity, and courtesy. Emails serve as official records, making accuracy and tone equally important.


📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG VIỆT

Viết những email hiệu quả cho khách hàng là một kỹ năng quan trọng đối với những người làm dịch vụ trong ngành khách sạn – nhà hàng. Dù là phản hồi các thắc mắc, xác nhận đặt phòng, hay xử lý khiếu nại, email của bạn luôn cần thể hiện sự chuyên nghiệp, rõ rànglịch sự. Email cũng là tài liệu chính thức, vì thế độ chính xácgiọng điệu đều quan trọng như nhau.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Gerund as Subject (Danh động từ làm chủ ngữ)

  • Writing effective customer emails
    → Cụm danh động từ này làm chủ ngữ cho động từ is, diễn tả hành động “viết email” như một khái niệm chung.

2. Be + Noun (Cấu trúc danh từ làm vị ngữ)

  • is a critical skill
    → Câu đơn với cấu trúc "S + be + danh từ", dùng để định nghĩa.

3. Prepositional Phrase (Cụm giới từ)

  • for service professionals in the hospitality industry
    → Cụm giới từ làm rõ đối tượng sử dụng kỹ năng là ai.

4. Parallel Structure (Cấu trúc song song)

  • responding to inquiries, confirming reservations, or addressing complaints
    → Dùng ba động từ ở dạng V-ing nối nhau bằng dấu phẩy và từ “or”.

5. Use of Noun List (Danh từ liệt kê)

  • professionalism, clarity, and courtesy
    → Cấu trúc song song danh từ, nhấn mạnh ba yếu tố cần thiết của email.

6. Present Simple with General Truth

  • Emails serve as official records
    → Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự thật chung.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ/Cụm từ Giải thích ngắn gọn
effective customer emails email dành cho khách hàng được viết hiệu quả, rõ ràng và lịch sự
critical skill kỹ năng thiết yếu và quan trọng trong công việc
hospitality industry ngành khách sạn – nhà hàng, lĩnh vực phục vụ khách hàng
inquiries các câu hỏi, thắc mắc từ khách hàng
reservations việc đặt chỗ, thường là đặt phòng khách sạn
complaints các lời phàn nàn, khiếu nại từ khách hàng
professionalism sự chuyên nghiệp, thái độ làm việc chuyên môn
clarity sự rõ ràng, dễ hiểu trong cách diễn đạt
courtesy sự lịch sự, nhã nhặn trong giao tiếp
official records tài liệu chính thức, có giá trị pháp lý/lưu trữ
accuracy độ chính xác, tính đúng đắn của thông tin
tone giọng điệu, sắc thái trong cách viết/giao tiếp

Ghi nhớ nhanh cho học viên:

  • Cấu trúc cần luyện viết:

    • "Writing [something] is a [skill/ability]"

    • "Your emails should reflect [qualities]"

    • "Whether [doing A], [doing B], or [doing C]..."

  • Từ vựng nên luyện đặt câu:

    • effective, professionalism, clarity, courtesy, accuracy, tone

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG ANH

An effective customer email typically begins with a polite greeting, such as “Dear Mr. Smith” or simply “Good afternoon.” The first paragraph should clearly state the purpose of the email. For example: “Thank you for your inquiry about our hotel’s availability for your upcoming stay.” This ensures that the recipient immediately understands the email’s intent.


📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG VIỆT

Một email hiệu quả thường bắt đầu bằng một lời chào lịch sự, chẳng hạn như “Dear Mr. Smith” hoặc đơn giản là “Good afternoon.” Đoạn đầu tiên nên nêu rõ mục đích của email. Ví dụ: “Cảm ơn quý khách đã gửi yêu cầu thông tin về tình trạng phòng còn trống cho chuyến lưu trú sắp tới của quý khách.” Điều này đảm bảo người nhận hiểu ngay ý định của email.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Present Simple Tense

  • begins, ensures, understands
    → Sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả sự thật hoặc thói quen trong văn viết email.

2. Modal Verb + Base Verb (should + V1)

  • should clearly state
    → “should” diễn tả khuyến nghị/lời khuyên, theo sau là động từ nguyên thể.

3. Infinitive Phrase (to + V1)

  • to clearly state the purpose
    → Mục đích hành động được nhấn mạnh bằng cụm động từ nguyên thể.

4. Examples with “such as”

  • such as “Dear Mr. Smith”
    → Cụm dùng để đưa ra ví dụ minh họa.

5. Adverbs of Frequency and Clarity

  • typically, clearly, immediately
    → Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tăng tính chính xác và chuyên nghiệp.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
effective customer email email khách hàng hiệu quả nhấn mạnh chất lượng nội dung
polite greeting lời chào lịch sự quan trọng trong giao tiếp trang trọng
purpose mục đích cần thể hiện rõ ngay từ đầu
inquiry yêu cầu thông tin / câu hỏi danh từ thường dùng trong email
availability tình trạng còn trống thường áp dụng cho phòng khách sạn, dịch vụ
upcoming stay chuyến lưu trú sắp tới cụm quen dùng trong ngành khách sạn
recipient người nhận người được gửi email đến
intent ý định mục đích giao tiếp của email

Gợi ý thực hành cho học viên:

  • Viết đoạn mở đầu email sử dụng các cụm từ:
    👉 “Thank you for your inquiry about...”
    👉 “We are pleased to confirm the availability for your upcoming stay...”

  • Luyện phát âm và nhận biết ngữ nghĩa của các trạng từ: clearly, immediately, typically.

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG ANH

In the main body, provide detailed information or responses to the customer’s queries or concerns. This section should be organized logically, using concise sentences and straightforward language. Avoid jargon or overly complicated vocabulary to ensure clarity. For instance, clearly explain policies or procedures: “Please note that cancellations must be made at least 48 hours before your scheduled arrival date.”


📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG VIỆT

Trong phần nội dung chính, hãy cung cấp thông tin chi tiết hoặc trả lời các câu hỏimối quan tâm của khách hàng. Phần này nên được trình bày hợp lý, sử dụng các câu ngắn gọn và ngôn ngữ dễ hiểu. Tránh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ vựng quá phức tạp để đảm bảo sự rõ ràng. Ví dụ, hãy giải thích rõ các chính sách hoặc quy trình: “Xin lưu ý rằng việc hủy phòng cần được thực hiện ít nhất 48 giờ trước ngày nhận phòng đã đặt.”


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Imperative Sentence (Câu mệnh lệnh)

  • Provide detailed information...
    → Câu mệnh lệnh dùng để hướng dẫn người viết thực hiện hành động.

2. Modal verb "should" + passive form

  • should be organized logically
    → "Should be + V3" là dạng bị động của động từ khuyết thiếu, mang nghĩa lời khuyên.

3. Present Simple Passive

  • must be made (in “cancellations must be made…”)
    → Cấu trúc bị động để nói về quy định, chính sách.

4. Infinitive of Purpose

  • to ensure clarity
    → Cụm "to + V1" chỉ mục đích: đảm bảo sự rõ ràng.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
main body phần nội dung chính phần quan trọng nhất của email
queries câu hỏi tương đương với “inquiries” nhưng trang trọng hơn
concerns mối quan tâm / lo lắng thường dùng để nói đến vấn đề cần được giải đáp
logically một cách hợp lý trạng từ chỉ cách tổ chức mạch lạc
concise sentences câu ngắn gọn câu súc tích, đi thẳng vào vấn đề
straightforward language ngôn ngữ dễ hiểu không dùng từ ngữ cầu kỳ, khó hiểu
jargon thuật ngữ chuyên ngành nên tránh dùng với khách không chuyên
clarity sự rõ ràng yếu tố then chốt trong email chuyên nghiệp
policies chính sách quy định của khách sạn/doanh nghiệp
procedures quy trình các bước xử lý dịch vụ
cancellations việc hủy phòng danh từ phổ biến trong ngành dịch vụ lưu trú
scheduled arrival date ngày nhận phòng đã đặt ngày khách dự kiến đến khách sạn

Gợi ý luyện tập cho học viên:

  • Viết một đoạn từ 3–5 câu sử dụng các cụm sau:

    • Please note that cancellations must be made...

    • We respond to customer queries and concerns...

  • Phân biệt các cặp từ gần nghĩa:

    • inquiries vs. queries

    • policies vs. procedures

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG ANH

If responding to complaints or issues, always express empathy and offer practical solutions. Acknowledge the customer’s inconvenience clearly: “We sincerely apologize for any inconvenience you experienced during your visit.” Then provide a clear resolution or compensation, if applicable, such as: “As a token of our commitment to service excellence, we would like to offer you a complimentary upgrade on your next stay.”


📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG VIỆT

Nếu bạn đang phản hồi khiếu nại hoặc các vấn đề, hãy luôn thể hiện sự đồng cảm và đưa ra giải pháp thực tế. Thừa nhận một cách rõ ràng sự bất tiện mà khách hàng gặp phải: “Chúng tôi chân thành xin lỗi vì bất kỳ bất tiện nào mà quý khách đã trải qua trong chuyến thăm vừa rồi.” Sau đó, hãy đưa ra một giải pháp xử lý hoặc một hình thức bồi thường rõ ràng nếu có thể, ví dụ: “Như một minh chứng cho cam kết về chất lượng dịch vụ, chúng tôi xin gửi đến quý khách một lần nâng hạng phòng miễn phí trong lần lưu trú tiếp theo.”


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. First Conditional (Câu điều kiện loại 1)

  • If responding to complaints...
    → Đây là mệnh đề rút gọn: "If you are responding...". Dùng để chỉ điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại.

2. Imperative Sentences (Câu mệnh lệnh)

  • always express empathy, offer practical solutions
    → Câu mệnh lệnh mang tính khuyến nghị/định hướng hành vi chuyên nghiệp.

3. Use of Passive Voice

  • be experienced (in “you experienced during your visit”)
    → Thì quá khứ đơn ở thể chủ động nhưng có thể diễn tả hành động bị động theo ngữ cảnh.

4. Câu chỉ mục đích với “as a token of...”

  • As a token of our commitment...
    → Cụm cố định dùng để thể hiện thiện chí, sự bù đắp hoặc ưu đãi mang tính biểu tượng.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
complaints khiếu nại Phản hồi tiêu cực từ khách hàng
empathy sự đồng cảm Thái độ cần thiết khi xử lý vấn đề
practical solutions giải pháp thực tế Giải pháp dễ hiểu, có thể áp dụng
acknowledge thừa nhận, công nhận Động từ quan trọng trong chăm sóc khách hàng
inconvenience sự bất tiện Thường dùng trong ngữ cảnh xin lỗi
resolution giải pháp xử lý Hành động khắc phục vấn đề
compensation bồi thường Có thể là vật chất hoặc dịch vụ
service excellence chất lượng dịch vụ xuất sắc Giá trị cốt lõi trong ngành khách sạn
complimentary upgrade nâng hạng miễn phí Ưu đãi được tặng thêm mà không thu phí

Gợi ý luyện tập cho học viên:

  • Viết câu xin lỗi chuyên nghiệp dùng:
    👉 “We sincerely apologize for any inconvenience…”
    👉 “We would like to offer you a complimentary upgrade as a token of our service excellence.”

  • Tự luyện các cụm từ:

    • acknowledge complaints

    • express empathy

    • offer practical solutions

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG ANH

Closing statements are equally important, as they leave a final impression on the customer. Use courteous and inviting language, such as: “Should you require further assistance, please don’t hesitate to contact me directly.” Finally, end the email with a professional closing, such as “Best regards,” followed by your full name and professional title.


📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG VIỆT

Các câu kết thúc cũng quan trọng không kém, vì chúng để lại ấn tượng cuối cùng với khách hàng. Hãy sử dụng ngôn ngữ lịch sựmời gọi, chẳng hạn như: “Nếu quý khách cần thêm hỗ trợ, xin đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với tôi.” Cuối cùng, hãy kết thúc email bằng một lời chào chuyên nghiệp, ví dụ như “Trân trọng,” kèm theo họ tên đầy đủchức danh công việc của bạn.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Present Simple Passive

  • Closing statements are...
    → Dùng thì hiện tại đơn và bị động để nhấn mạnh chủ thể “closing statements” và sự quan trọng của chúng.

2. As clause (mệnh đề nguyên nhân)

  • as they leave a final impression...
    → Mệnh đề bắt đầu bằng “as” để giải thích lý do tại sao phần kết quan trọng.

3. Modal verb with inversion

  • Should you require further assistance...
    → Cấu trúc đảo ngữ trang trọng thay cho “If you should require...”, dùng trong văn phong lịch sự.

4. Imperative sentence

  • Use courteous and inviting language...
    → Mệnh lệnh nhẹ nhàng mang tính hướng dẫn chuyên nghiệp.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
closing statements câu kết thúc Câu ở cuối email, giúp tạo ấn tượng lâu dài
impression ấn tượng Cảm nhận mà khách hàng giữ lại
courteous lịch sự Tính từ dùng để mô tả lời nói/ngôn ngữ
inviting language ngôn ngữ mời gọi Ngôn từ mang tính thân thiện, khuyến khích phản hồi
Should you require... Nếu bạn cần... Cách nói trang trọng thường thấy trong email chuyên nghiệp
don’t hesitate to... đừng ngần ngại làm điều gì đó Cách mời gọi nhẹ nhàng, thường dùng trong chăm sóc khách hàng
professional closing lời chào kết chuyên nghiệp Cụm thường thấy như "Best regards", "Sincerely"…
professional title chức danh công việc Ví dụ: Customer Service Manager, Receptionist

Gợi ý luyện tập cho học viên:

  • Hãy luyện viết phần kết email với cấu trúc sau:
    👉 “Should you require any further assistance, please don’t hesitate to contact me directly.”
    👉 “Best regards,
    Nguyễn Văn A
    Customer Relations Officer

  • Nhận diện và thực hành các cụm từ chuyên nghiệp thường dùng trong kết thúc email:

    • courteous closing

    • professional tone

    • inviting expression

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG ANH

A well-written customer email not only addresses immediate issues but also helps build and maintain customer relationships. Effective email communication can significantly enhance customer satisfaction, improve your professional image, and encourage repeat business. Developing this skill is essential for anyone aspiring to excellence in customer service.


📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG VIỆT

Một email khách hàng được viết tốt không chỉ giúp giải quyết các vấn đề ngay lập tức mà còn hỗ trợ xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Giao tiếp qua email hiệu quả có thể nâng cao sự hài lòng của khách hàng một cách rõ rệt, cải thiện hình ảnh chuyên nghiệp của bạn, và khuyến khích khách hàng quay lại. Việc phát triển kỹ năng này là điều cần thiết cho bất kỳ ai mong muốn đạt đến sự xuất sắc trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Correlative conjunction "not only... but also..."

  • not only addresses... but also helps...
    → Cấu trúc liên từ tương hỗ dùng để nhấn mạnh hai hành động tích cực đi song song.

2. Verb + Infinitive

  • helps build and maintain...
    → Động từ "help" đi kèm nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).

3. Modal-like structure with “can” + Verb

  • can significantly enhance...
    → Diễn tả khả năng/ảnh hưởng mạnh mẽ khi giao tiếp email hiệu quả.

4. Gerund as Subject (V-ing làm chủ ngữ)

  • Developing this skill is essential...
    → Dạng V-ing làm chủ ngữ cho động từ "is".


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
well-written customer email email khách hàng được viết tốt Email có bố cục, nội dung và ngữ điệu chuẩn mực
addresses immediate issues giải quyết vấn đề ngay lập tức Cụm phổ biến trong xử lý phản hồi nhanh
customer relationships mối quan hệ với khách hàng Yếu tố cốt lõi để giữ chân và tạo uy tín
effective email communication giao tiếp qua email hiệu quả Nền tảng quan trọng trong dịch vụ hiện đại
enhance customer satisfaction nâng cao sự hài lòng của khách hàng Cụm từ mục tiêu trong chăm sóc khách
professional image hình ảnh chuyên nghiệp Cảm nhận khách hàng có về bạn/doanh nghiệp
repeat business khách hàng quay lại Khách tiếp tục sử dụng dịch vụ/sản phẩm
aspiring to excellence mong muốn đạt đến sự xuất sắc Thể hiện mục tiêu nghề nghiệp chuyên nghiệp

Gợi ý luyện tập cho học viên:

  • Hãy luyện đặt câu sử dụng các cấu trúc sau:
    👉 “Not only does our team respond quickly, but we also maintain strong customer relationships.”
    👉 “Effective email communication can greatly enhance customer satisfaction.”

  • Ghi nhớ các cụm từ mục tiêu trong CV và thư xin việc:

    • professional image

    • repeat business

    • aspiring to excellence

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG ANH

Besides content and structure, the tone of your email plays a vital role in conveying your attitude. Using neutral yet warm expressions helps avoid misunderstanding. Phrases like “We appreciate your patience” or “Thank you for your understanding” create a positive tone even when handling unpleasant situations.


📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG VIỆT

Bên cạnh nội dungcấu trúc, giọng điệu trong email của bạn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thái độ. Việc sử dụng các cách diễn đạt trung lập nhưng vẫn ấm áp giúp tránh các hiểu lầm. Những cụm từ như “Chúng tôi trân trọng sự kiên nhẫn của quý khách” hoặc “Cảm ơn quý khách đã thông cảm” tạo nên một giọng điệu tích cực ngay cả khi đang xử lý những tình huống khó chịu.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

  • Besides content and structure
    → Cụm giới từ mở đầu câu để bổ sung ý.

2. Present Simple for General Truth

  • Tone plays a vital role...
    → Dùng thì hiện tại đơn để nói về một sự thật phổ biến, luôn đúng.

3. Gerund as Subject

  • Using neutral yet warm expressions helps...
    → Cụm "Using..." là chủ ngữ của động từ “helps”.

4. Even when Clause

  • even when handling unpleasant situations
    → Mệnh đề trạng ngữ thể hiện sự nhấn mạnh dù trong điều kiện khó khăn vẫn giữ thái độ tích cực.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
content nội dung Điều bạn viết trong email
structure cấu trúc Bố cục của email
tone giọng điệu Cảm xúc, sắc thái giao tiếp
attitude thái độ Cách bạn thể hiện cảm xúc đối với người nhận
neutral expressions cách diễn đạt trung lập Lời nói không thiên về cảm xúc tiêu cực hay tích cực
warm expressions cách diễn đạt ấm áp Lời nói mang tính thân thiện, gần gũi
misunderstanding sự hiểu lầm Kết quả của giao tiếp không rõ ràng
positive tone giọng điệu tích cực Tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu
unpleasant situations tình huống khó chịu Tình huống khiếu nại, trục trặc, v.v.

Gợi ý luyện tập cho học viên:

  • Viết 2 câu với các cụm từ sau để luyện tập dùng giọng điệu tích cực:
    👉 “We appreciate your patience regarding the delay.”
    👉 “We understand your concern and are working on a solution.”

  • So sánh 2 kiểu viết cùng một nội dung, nhưng khác tone:

    1. “You have to wait.”

    2. “Thank you for your patience as we process your request.”

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG ANH

Finally, proofreading your email before sending ensures that there are no grammatical errors, typos, or missing details. A single mistake can affect how credible and professional your message appears. Always double-check the recipient’s name, dates, and any attachments included.


📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG VIỆT

Cuối cùng, việc đọc soát lại email trước khi gửi giúp đảm bảo rằng không có lỗi ngữ pháp, lỗi đánh máy hay thông tin bị thiếu. Chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến việc thông điệp của bạn có đáng tin cậychuyên nghiệp hay không. Hãy luôn kiểm tra kỹ lại tên người nhận, ngày tháng, và bất kỳ tệp đính kèm nào.


🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Analysis)

1. Gerund as Subject

  • Proofreading your email... ensures...
    → Cụm danh động từ (gerund phrase) đóng vai trò chủ ngữ cho động từ "ensures".

2. There is/are + no + plural noun

  • There are no grammatical errors, typos, or missing details
    → Cấu trúc phủ định phổ biến để nhấn mạnh sự chính xác.

3. Modal + Base Verb

  • can affect
    → "Can" dùng để diễn tả khả năng xảy ra của hậu quả.

4. Imperative + Adverb

  • Always double-check...
    → Mệnh lệnh gián tiếp lịch sự, mang tính lời khuyên.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Analysis)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
proofreading đọc soát lỗi Kiểm tra lại nội dung trước khi gửi
grammatical errors lỗi ngữ pháp Lỗi về thì, cấu trúc, chia động từ...
typos lỗi đánh máy Sai chữ do gõ bàn phím nhanh
missing details chi tiết bị thiếu Ví dụ: thiếu thông tin quan trọng như số điện thoại, thời gian
credible đáng tin cậy Gây ấn tượng chuyên nghiệp, đáng tin
professional chuyên nghiệp Thể hiện hình ảnh có tổ chức và chất lượng
double-check kiểm tra kỹ Rà soát cẩn thận lần cuối
recipient’s name tên người nhận Tránh sai tên khi gửi email cá nhân
attachments tệp đính kèm File gửi kèm theo email như tài liệu, hình ảnh...

Gợi ý luyện tập cho học viên:

  • Tạo checklist trước khi gửi email:

    • ✅ Đã proofread toàn bộ nội dung?

    • ✅ Kiểm tra grammatical errorstypos?

    • ✅ Đúng recipient’s nameattachments?

  • Luyện đặt câu:
    👉 “Please double-check the attachments before submitting the report.”
    👉 “Avoid grammatical errors to maintain a professional image.”