Course Content
Tiếng Anh giao tiếp cho thuyền viên tàu du lịch 5 sao
About Lesson

DAY 15: READING RESTAURANT MENUS – UNDERSTANDING MENU STRUCTURE AND TERMINOLOGY

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension

Bài đọc tiếng Anh

Understanding a restaurant menu is essential for any service staff working in a fine dining environment. A well-structured menu is not just a list of dishes—it is a carefully crafted document designed to guide customers through a culinary experience. Each section of a menu serves a purpose, from enticing appetizers to satisfying main courses and delightful desserts. In this lesson, we will explore the structure of a restaurant menu, the terminology used to describe dishes, and how to effectively assist guests in selecting their meals.

Most restaurant menus follow a standard structure, typically beginning with appetizers, followed by soups and salads, main courses, side dishes, desserts, and finally, beverages. Some fine dining restaurants also include sections for chef’s specials, seasonal offerings, or tasting menus. Each category has a specific function: appetizers stimulate the palate, main courses provide the primary dining experience, and desserts offer a satisfying conclusion to the meal.

The language used in restaurant menus is carefully selected to make dishes sound appealing. Many menus use descriptive words to enhance the customer’s perception of the food. Instead of simply listing an item as “steak with potatoes,” a fine dining restaurant might describe it as “Grilled Angus beef steak with rosemary-infused mashed potatoes and red wine reduction.” Such descriptions highlight the ingredients, cooking methods, and flavors that make the dish special. Understanding these terms is crucial for servers, as they need to confidently explain menu items to guests.

Cooking techniques play an important role in menu descriptions. Common terms include grilled, roasted, braised, seared, poached, and steamed. Each method affects the texture and flavor of the dish. For example, “pan-seared salmon” means the fish is quickly cooked on high heat to create a crispy outer layer while keeping the inside tender. Similarly, “slow-braised lamb shank” refers to a dish that has been cooked over low heat for an extended period to develop deep flavors.

In addition to cooking methods, certain words are used to describe the texture and taste of food. Terms such as crispy, tender, juicy, savory, and aromatic help guests imagine the sensory experience of the dish. For instance, a menu item that reads “Crispy duck breast with a honey-glazed finish” immediately evokes a specific texture and flavor profile.

Special dietary needs and allergens are also addressed in restaurant menus. Many establishments indicate dishes that are vegetarian (V), vegan (VG), gluten-free (GF), dairy-free (DF), or nut-free (NF). Some menus also provide calorie information or highlight locally sourced ingredients. It is the server’s responsibility to be familiar with these labels to assist guests with dietary restrictions effectively.

When assisting guests with menu selection, it is important to ask the right questions. Instead of simply asking, “What would you like to order?” a more professional approach is to say, “Do you have any preferences or dietary restrictions I should be aware of?” This ensures that guests feel well cared for and helps them make informed decisions. Additionally, recommending dishes based on guest preferences enhances the overall dining experience. For example, if a guest enjoys seafood, suggesting “Our signature pan-seared scallops with a citrus beurre blanc” demonstrates knowledge and attentiveness.

A well-trained server not only understands the menu but also uses this knowledge to elevate the dining experience. By confidently explaining ingredients, cooking methods, and flavors, servers can make meaningful recommendations that enhance customer satisfaction. A deep understanding of restaurant menus transforms an ordinary meal into an unforgettable culinary journey.

Bản dịch tiếng Việt

Hiểu rõ thực đơn là điều thiết yếu đối với bất kỳ nhân viên phục vụ nào làm việc trong môi trường nhà hàng cao cấp. Một thực đơn được xây dựng tốt không chỉ đơn thuần là danh sách các món ăn, mà còn là một tài liệu được thiết kế cẩn thận để dẫn dắt khách hàng qua một hành trình ẩm thực đáng nhớ. Mỗi phần của thực đơn đều phục vụ một mục đích nhất định, từ những món khai vị hấp dẫn đến các món chính đầy đủ và món tráng miệng ngon miệng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc của thực đơn nhà hàng, các thuật ngữ được sử dụng để mô tả món ăn và cách hỗ trợ khách hàng chọn món một cách hiệu quả.

Hầu hết các thực đơn nhà hàng tuân theo một cấu trúc tiêu chuẩn, thường bắt đầu với món khai vị, sau đó là súp và salad, món chính, món ăn kèm, món tráng miệng và cuối cùng là đồ uống. Một số nhà hàng cao cấp còn bổ sung thêm các mục đặc biệt như món đặc trưng của bếp trưởng, món theo mùa hoặc thực đơn nếm thử. Mỗi danh mục đều có chức năng riêng: món khai vị kích thích vị giác, món chính mang lại trải nghiệm ẩm thực chính, và món tráng miệng tạo nên một kết thúc trọn vẹn cho bữa ăn.

Ngôn ngữ trong thực đơn được chọn lọc kỹ càng để giúp các món ăn trở nên hấp dẫn hơn. Nhiều thực đơn sử dụng các từ ngữ mô tả chi tiết để làm tăng sự hấp dẫn của món ăn đối với khách hàng. Thay vì chỉ ghi đơn giản "bít tết với khoai tây," một nhà hàng cao cấp có thể mô tả món này là "Bít tết bò Angus nướng kèm khoai tây nghiền hương thảo và sốt rượu vang đỏ." Những mô tả này nhấn mạnh thành phần, phương pháp chế biến và hương vị đặc biệt của món ăn. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp nhân viên phục vụ tự tin hơn khi giới thiệu món ăn cho khách.

Các kỹ thuật chế biến đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả món ăn. Các thuật ngữ phổ biến bao gồm: nướng (grilled), quay (roasted), hầm (braised), áp chảo (seared), chần (poached), và hấp (steamed). Mỗi phương pháp đều tạo ra kết cấu và hương vị riêng biệt cho món ăn. Ví dụ, món "cá hồi áp chảo" là cá được chế biến nhanh với nhiệt độ cao để tạo lớp vỏ giòn bên ngoài và giữ được độ mềm mại bên trong. Tương tự, "chân cừu hầm chậm" là món được nấu với nhiệt độ thấp trong thời gian dài, giúp tạo ra hương vị đậm đà.

Ngoài phương pháp chế biến, một số từ ngữ khác được sử dụng để mô tả kết cấu và hương vị món ăn. Các thuật ngữ như giòn (crispy), mềm (tender), mọng nước (juicy), đậm đà (savory), và thơm lừng (aromatic) giúp khách hàng dễ dàng hình dung món ăn. Ví dụ, một món ăn được mô tả là "Ức vịt chiên giòn phủ lớp mật ong" lập tức tạo ra ấn tượng về hương vị và kết cấu đặc trưng.

Các nhu cầu ăn uống đặc biệt và chất gây dị ứng cũng thường được đề cập trong thực đơn. Nhiều nhà hàng sử dụng ký hiệu để chỉ rõ các món ăn chay (V), thuần chay (VG), không gluten (GF), không sữa (DF), hoặc không hạt (NF). Nhân viên phục vụ cần hiểu rõ các ký hiệu này để hỗ trợ khách có chế độ ăn uống đặc biệt.

Khi hỗ trợ khách chọn món, đặt câu hỏi phù hợp là rất quan trọng. Thay vì hỏi đơn giản "Quý khách muốn gọi món gì?", một cách hỏi chuyên nghiệp hơn là "Quý khách có sở thích hay chế độ ăn uống đặc biệt nào tôi cần lưu ý không?". Việc này thể hiện sự quan tâm, giúp khách dễ dàng lựa chọn hơn. Ngoài ra, việc gợi ý món ăn theo sở thích của khách cũng làm tăng sự hài lòng.

Một nhân viên phục vụ được đào tạo tốt không chỉ hiểu rõ thực đơn mà còn có khả năng sử dụng kiến thức này để nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Việc tự tin giải thích nguyên liệu, kỹ thuật chế biến và hương vị sẽ giúp nhân viên đưa ra các gợi ý phù hợp và biến một bữa ăn bình thường trở thành một hành trình ẩm thực đáng nhớ.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis

ĐOẠN 1 (Paragraph 1)

📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG ANH

Understanding a restaurant menu is essential for any service staff working in a fine dining environment. A well-structured menu is not just a list of dishes—it is a carefully crafted document designed to guide customers through a culinary experience. Each section of a menu serves a purpose, from enticing appetizers to satisfying main courses and delightful desserts. In this lesson, we will explore the structure of a restaurant menu, the terminology used to describe dishes, and how to effectively assist guests in selecting their meals.


📖 ĐOẠN 1 – TIẾNG VIỆT

Hiểu rõ thực đơn nhà hàng là điều thiết yếu đối với bất kỳ nhân viên phục vụ nào làm việc trong một môi trường nhà hàng cao cấp. Một thực đơn được xây dựng tốt không chỉ là một danh sách các món ăn, mà còn là một tài liệu được thiết kế cẩn thận để dẫn dắt khách hàng qua một trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ. Mỗi phần trong thực đơn đều có một mục đích nhất định, từ những món khai vị hấp dẫn đến những món chính đầy đủ và các món tráng miệng ngon miệng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc của thực đơn nhà hàng, các thuật ngữ được sử dụng để mô tả món ăn và cách để hỗ trợ khách hàng hiệu quả trong việc lựa chọn món ăn.


📝 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (GRAMMAR ANALYSIS)

Câu 1:

Understanding a restaurant menu is essential for any service staff working in a fine dining environment.

  • Gerund phrase làm chủ ngữ:

    • "Understanding a restaurant menu" là cụm danh động từ (gerund phrase), đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

  • Cấu trúc "Adjective + for + danh từ":

    • "essential for any service staff" – "essential" (thiết yếu) là tính từ, theo sau bởi "for + danh từ".

  • Reduced relative clause (Mệnh đề quan hệ rút gọn):

    • "working in a fine dining environment" rút gọn từ "who are working in a fine dining environment".


Câu 2:

A well-structured menu is not just a list of dishes—it is a carefully crafted document designed to guide customers through a culinary experience.

  • Cấu trúc "not just... but...":

    • Cụm "not just a list... it is..." diễn đạt ý rằng thực đơn không chỉ là một danh sách thông thường mà còn hơn thế nữa.

  • Passive voice (bị động) dạng rút gọn:

    • "carefully crafted document designed" rút gọn từ "document which is carefully crafted and which is designed".

  • Cấu trúc "designed to + verb":

    • "designed to guide" – cấu trúc động từ đi kèm với "to + động từ nguyên thể" diễn đạt mục đích.


Câu 3:

Each section of a menu serves a purpose, from enticing appetizers to satisfying main courses and delightful desserts.

  • Parallel structure (cấu trúc song song):

    • "from...to...and..." liệt kê các danh mục món ăn theo thứ tự (appetizers, main courses, desserts) thể hiện sự cân đối.

  • Adjective + noun (tính từ mô tả danh từ):

    • "enticing appetizers", "main courses", "delightful desserts" dùng tính từ để nhấn mạnh đặc tính của món ăn.


Câu 4:

In this lesson, we will explore the structure of a restaurant menu, the terminology used to describe dishes, and how to effectively assist guests in selecting their meals.

  • Future simple tense (thì tương lai đơn):

    • "we will explore" thể hiện hành động sẽ được thực hiện trong bài học này.

  • Parallel structure với danh từ và cụm danh từ:

    • "the structure, the terminology, and how to assist" được sử dụng song song để trình bày rõ nội dung bài học.

  • Adverb + verb (trạng từ bổ nghĩa động từ):

    • "effectively assist" – trạng từ "effectively" (một cách hiệu quả) làm rõ thêm nghĩa của động từ "assist".


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (VOCABULARY ANALYSIS)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng
restaurant menu thực đơn nhà hàng Dùng trong ngữ cảnh ngành nhà hàng, khách sạn
essential thiết yếu, cần thiết Diễn tả tầm quan trọng
service staff nhân viên phục vụ Chỉ người làm việc trực tiếp với khách
fine dining environment môi trường nhà hàng cao cấp Mô tả nhà hàng sang trọng, dịch vụ chất lượng cao
well-structured menu thực đơn được xây dựng tốt Chỉ thực đơn rõ ràng, dễ hiểu và logic
carefully crafted document tài liệu được thiết kế cẩn thận Nói về sự tỉ mỉ trong việc thiết kế thực đơn
guide customers dẫn dắt khách hàng Diễn tả sự hướng dẫn khách hàng chọn món
culinary experience trải nghiệm ẩm thực Dùng để mô tả trải nghiệm thưởng thức món ăn
section phần, danh mục Các mục trong thực đơn
purpose mục đích, ý nghĩa Lý do cụ thể cho từng phần của thực đơn
enticing appetizers món khai vị hấp dẫn Gợi sự ngon miệng
main courses món chính Phần ăn chính trong bữa ăn
delightful desserts món tráng miệng ngon miệng Món ngọt kết thúc bữa ăn
structure cấu trúc Cách sắp xếp, bố trí của thực đơn
terminology thuật ngữ Từ vựng chuyên ngành
effectively assist guests hỗ trợ khách hàng hiệu quả Giúp khách hàng chọn lựa món phù hợp

📝 Tổng kết điểm ngữ pháp quan trọng:

  • Gerund phrase làm chủ ngữ.

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn.

  • Cấu trúc "not just... but also...".

  • Bị động dạng rút gọn.

  • Cấu trúc động từ + to-infinitive.

  • Parallel structure (cấu trúc song song).

  • Thì tương lai đơn.

🔑 Từ vựng trọng tâm cần nhớ:

  • Restaurant menu, essential, service staff, fine dining environment, well-structured menu, carefully crafted document, culinary experience, enticing appetizers, main courses, delightful desserts, structure, terminology, effectively assist.


Lời khuyên học tập:

  • Hãy học kỹ từng từ vựng và thực hành đặt câu với các cấu trúc ngữ pháp mới.

  • Đọc to đoạn văn nhiều lần để quen thuộc cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.

  • Áp dụng những từ vựng, cấu trúc này vào các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc của bạn.

ĐOẠN 2 (Paragraph 2)

📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG ANH

Most restaurant menus follow a standard structure, typically beginning with appetizers, followed by soups and salads, main courses, side dishes, desserts, and finally, beverages. Some fine dining restaurants also include sections for chef’s specials, seasonal offerings, or tasting menus. Each category has a specific function: appetizers stimulate the palate, main courses provide the primary dining experience, and desserts offer a satisfying conclusion to the meal.


📖 ĐOẠN 2 – TIẾNG VIỆT

Hầu hết các thực đơn nhà hàng đều tuân theo một cấu trúc tiêu chuẩn, thường bắt đầu với món khai vị, sau đó đến súp và salad, các món chính, món ăn kèm, món tráng miệng, và cuối cùng là đồ uống. Một số nhà hàng cao cấp cũng bổ sung thêm các phần như món đặc biệt của bếp trưởng, món theo mùa, hoặc thực đơn nếm thử. Mỗi danh mục đều có một chức năng cụ thể: món khai vị kích thích vị giác, món chính mang lại trải nghiệm ẩm thực chính yếu, và món tráng miệng tạo ra kết thúc đầy thỏa mãn cho bữa ăn.


📝 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (GRAMMAR ANALYSIS)

Câu 1:

Most restaurant menus follow a standard structure, typically beginning with appetizers, followed by soups and salads, main courses, side dishes, desserts, and finally, beverages.

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple):

    • "follow": động từ ở thì hiện tại đơn diễn tả hành động thông thường, phổ biến.

  • Cấu trúc liệt kê (Parallel Structure):

    • "appetizers, soups and salads, main courses, side dishes, desserts, beverages": cấu trúc liệt kê các danh mục thực đơn.

  • Cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ:

    • "typically beginning with appetizers" là dạng rút gọn của "which typically begin with appetizers".

  • Cấu trúc "followed by":

    • "followed by soups and salads": dùng để diễn đạt thứ tự tiếp nối.


Câu 2:

Some fine dining restaurants also include sections for chef’s specials, seasonal offerings, or tasting menus.

  • Cấu trúc bổ sung thông tin với động từ "include":

    • "also include sections for": dùng để liệt kê thêm các mục trong thực đơn.

  • Danh từ sở hữu (Possessive Noun):

    • "chef’s specials": món đặc biệt của bếp trưởng (dùng sở hữu cách).

  • Parallel structure với danh từ số nhiều:

    • "chef’s specials, seasonal offerings, tasting menus": ba cụm danh từ được liên kết bởi dấu phẩy và "or".


Câu 3:

Each category has a specific function: appetizers stimulate the palate, main courses provide the primary dining experience, and desserts offer a satisfying conclusion to the meal.

  • Danh từ số ít đi với "each":

    • "Each category has": động từ "has" được dùng ở dạng số ít khi kết hợp với "each".

  • Parallel Structure:

    • "appetizers stimulate, main courses provide, desserts offer": các cấu trúc chủ ngữ + động từ song song để nhấn mạnh vai trò cụ thể của từng loại món ăn.

  • Cấu trúc cụm danh từ (Adjective + noun):

    • "specific function", "primary dining experience": tính từ bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ chính.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (VOCABULARY ANALYSIS)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng
restaurant menus thực đơn nhà hàng Danh từ phổ biến trong ngành dịch vụ
standard structure cấu trúc tiêu chuẩn Nói về cách tổ chức thông thường của thực đơn
appetizers món khai vị Các món ăn nhẹ mở đầu bữa ăn
soups and salads súp và salad Các món ăn nhẹ, thanh đạm
main courses món chính Món ăn chính, món quan trọng nhất
side dishes món ăn kèm Các món phụ đi kèm với món chính
desserts món tráng miệng Món ngọt, ăn sau cùng
beverages đồ uống Các loại thức uống
chef’s specials món đặc biệt của bếp trưởng Các món ăn đặc sắc của đầu bếp
seasonal offerings món theo mùa Các món ăn chế biến theo mùa, theo nguyên liệu tươi
tasting menus thực đơn nếm thử Thực đơn gồm nhiều món nhỏ để khách thưởng thức đa dạng
specific function chức năng cụ thể Vai trò, mục đích rõ ràng
stimulate the palate kích thích vị giác Kích thích cảm giác thèm ăn
primary dining experience trải nghiệm ẩm thực chính yếu Trải nghiệm chính trong bữa ăn
satisfying conclusion kết thúc đầy thỏa mãn Phần kết thúc bữa ăn một cách hài lòng

📝 TỔNG KẾT ĐIỂM NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG:

  • Thì hiện tại đơn diễn tả hành động thường xuyên, thói quen.

  • Cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ.

  • Parallel structure trong câu.

  • Danh từ sở hữu (Possessive noun).

  • Cấu trúc "followed by" diễn đạt sự tiếp nối.

🔑 TỪ VỰNG TRỌNG TÂM CẦN NHỚ:

  • Restaurant menus, standard structure, appetizers, soups and salads, main courses, side dishes, desserts, beverages, chef’s specials, seasonal offerings, tasting menus, specific function, stimulate the palate, primary dining experience, satisfying conclusion.


LỜI KHUYÊN HỌC TẬP:

  • Ôn kỹ từ vựng mới và thực hành sử dụng trong các tình huống cụ thể.

  • Viết câu ví dụ để ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp mới vào thực tiễn.

  • Thực hành giao tiếp để thành thạo các cụm từ chuyên ngành, nâng cao khả năng tư vấn thực đơn cho khách hàng.

ĐOẠN 3 (Paragraph 3)

📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG ANH

The language used in restaurant menus is carefully selected to make dishes sound appealing. Many menus use descriptive words to enhance the customer’s perception of the food. Instead of simply listing an item as “steak with potatoes,” a fine dining restaurant might describe it as “Grilled Angus beef steak with rosemary-infused mashed potatoes and red wine reduction.” Such descriptions highlight the ingredients, cooking methods, and flavors that make the dish special. Understanding these terms is crucial for servers, as they need to confidently explain menu items to guests.


📖 ĐOẠN 3 – TIẾNG VIỆT

Ngôn ngữ được sử dụng trong thực đơn nhà hàng được lựa chọn một cách cẩn thận để giúp món ăn trở nên hấp dẫn. Nhiều thực đơn sử dụng các từ ngữ mô tả để nâng cao ấn tượng của khách hàng về món ăn. Thay vì chỉ đơn giản ghi "bít tết với khoai tây," một nhà hàng cao cấp có thể mô tả món ăn này là "Bít tết bò Angus nướng ăn kèm khoai tây nghiền hương thảosốt rượu vang đỏ." Những mô tả như vậy nhấn mạnh vào nguyên liệu, phương pháp chế biến, và hương vị khiến món ăn trở nên đặc biệt. Hiểu rõ những thuật ngữ này là rất quan trọng đối với nhân viên phục vụ, bởi họ cần phải tự tin giải thích các món ăn trong thực đơn với khách.


📝 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (GRAMMAR ANALYSIS)

Câu 1:

The language used in restaurant menus is carefully selected to make dishes sound appealing.

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn dạng bị động (Reduced relative clause - passive):

    • "language used" rút gọn từ "language that is used".

  • Cấu trúc động từ nguyên thể chỉ mục đích (Infinitive of purpose):

    • "to make dishes sound appealing": động từ "make" đi kèm "to" thể hiện mục đích của việc chọn lọc ngôn ngữ.


Câu 2:

Many menus use descriptive words to enhance the customer’s perception of the food.

  • Cấu trúc "use something to do something":

    • "use descriptive words to enhance": sử dụng cái gì đó để làm điều gì đó.

  • Sở hữu cách với danh từ:

    • "customer’s perception": sự nhận thức, ấn tượng của khách hàng.


Câu 3:

Instead of simply listing an item as “steak with potatoes,” a fine dining restaurant might describe it as “Grilled Angus beef steak with rosemary-infused mashed potatoes and red wine reduction.”

  • Cấu trúc "Instead of + V-ing":

    • "Instead of simply listing": thể hiện lựa chọn làm điều khác thay vì làm điều đơn giản hơn.

  • Câu điều kiện diễn tả khả năng (Conditional structure):

    • "might describe": "might" thể hiện khả năng, dự đoán khả thi về cách mô tả món ăn.

  • Tính từ ghép (Compound adjectives):

    • "rosemary-infused mashed potatoes": tính từ ghép mô tả đặc điểm món ăn (khoai tây nghiền có hương hương thảo).


Câu 4:

Such descriptions highlight the ingredients, cooking methods, and flavors that make the dish special.

  • Cấu trúc mệnh đề quan hệ (Relative clause):

    • "that make the dish special": mệnh đề quan hệ xác định mô tả rõ tính chất của danh từ đứng trước ("flavors").

  • Cấu trúc liệt kê song song (Parallel structure):

    • "ingredients, cooking methods, and flavors": sử dụng danh từ liệt kê song song nhằm nhấn mạnh những yếu tố làm món ăn đặc biệt.


Câu 5:

Understanding these terms is crucial for servers, as they need to confidently explain menu items to guests.

  • Gerund làm chủ ngữ:

    • "Understanding these terms": cụm danh động từ làm chủ ngữ trong câu.

  • Tính từ theo sau bởi giới từ (Adjective + preposition):

    • "crucial for servers": "crucial" (quan trọng) đi với giới từ "for".

  • Cấu trúc trạng từ bổ nghĩa cho động từ (Adverb + verb):

    • "confidently explain": "confidently" (một cách tự tin) làm rõ nghĩa động từ "explain".


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (VOCABULARY ANALYSIS)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng
language used ngôn ngữ được sử dụng Cách diễn đạt đặc biệt trên thực đơn
appealing hấp dẫn Diễn tả sự thu hút, kích thích sự quan tâm
descriptive words từ ngữ mô tả Từ dùng để làm rõ đặc điểm, tăng tính hấp dẫn
enhance nâng cao, làm nổi bật Làm tăng giá trị, chất lượng
perception nhận thức, ấn tượng Cách khách hàng nhìn nhận về món ăn
Grilled Angus beef steak bít tết bò Angus nướng Món ăn cao cấp, sử dụng bò Angus
rosemary-infused mashed potatoes khoai tây nghiền hương thảo Khoai tây nghiền được thêm hương thảo tạo hương thơm
red wine reduction sốt rượu vang đỏ cô đặc Loại sốt chế biến từ rượu vang đỏ
highlight nhấn mạnh Làm nổi bật các yếu tố quan trọng
cooking methods phương pháp chế biến Cách thức thực hiện việc nấu ăn
special đặc biệt Khác biệt, nổi bật hơn bình thường
terms thuật ngữ Các từ ngữ chuyên dụng
crucial quan trọng, thiết yếu Rất cần thiết, bắt buộc
confidently explain menu items tự tin giải thích các món ăn trong thực đơn Nói rõ, tự tin khi giao tiếp

📌 TỔNG KẾT ĐIỂM NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG:

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn bị động.

  • Cấu trúc động từ nguyên thể (Infinitive of purpose).

  • Cấu trúc "use something to do something".

  • Cấu trúc "Instead of + V-ing".

  • Câu điều kiện diễn tả khả năng (might + verb).

  • Gerund làm chủ ngữ.

  • Parallel structure khi liệt kê danh từ.

📌 TỪ VỰNG TRỌNG TÂM CẦN NHỚ:

  • Appealing, descriptive words, enhance, perception, Grilled Angus beef steak, rosemary-infused mashed potatoes, red wine reduction, cooking methods, highlight, special, crucial, terms, confidently explain.


LỜI KHUYÊN HỌC TẬP:

  • Luyện tập đặt câu và giao tiếp sử dụng các cụm từ mới.

  • Áp dụng cấu trúc câu trong việc mô tả món ăn.

  • Thực hành diễn đạt tự tin khi giới thiệu thực đơn cho khách hàng.

ĐOẠN 4 (Paragraph 4)

📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG ANH

Cooking techniques play an important role in menu descriptions. Common terms include grilled, roasted, braised, seared, poached, and steamed. Each method affects the texture and flavor of the dish. For example, “pan-seared salmon” means the fish is quickly cooked on high heat to create a crispy outer layer while keeping the inside tender. Similarly, “slow-braised lamb shank” refers to a dish that has been cooked over low heat for an extended period to develop deep flavors.


📖 ĐOẠN 4 – TIẾNG VIỆT

Các kỹ thuật chế biến đóng một vai trò quan trọng trong việc mô tả thực đơn. Các thuật ngữ phổ biến bao gồm: nướng (grilled), quay (roasted), hầm (braised), áp chảo (seared), chần (poached), và hấp (steamed). Mỗi phương pháp đều ảnh hưởng đến kết cấuhương vị của món ăn. Ví dụ, “cá hồi áp chảo” có nghĩa là cá được chế biến nhanh trên nhiệt độ cao để tạo ra lớp vỏ ngoài giòn trong khi giữ phần bên trong vẫn mềm mại. Tương tự, “chân cừu hầm chậm” chỉ món ăn được nấu ở nhiệt độ thấp trong thời gian dài để phát triển hương vị đậm đà.


📝 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (GRAMMAR ANALYSIS)

Câu 1:

Cooking techniques play an important role in menu descriptions.

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple):

    • "play": Động từ chia ở hiện tại đơn diễn tả hành động phổ biến, thông thường.

  • Danh từ số nhiều (Plural noun):

    • "Cooking techniques", "menu descriptions": danh từ số nhiều diễn tả các phương pháp và mô tả nói chung.


Câu 2:

Common terms include grilled, roasted, braised, seared, poached, and steamed.

  • Động từ "include" diễn tả sự bao gồm, liệt kê:

    • "include": dùng để liệt kê một số ví dụ tiêu biểu.

  • Parallel structure (Cấu trúc song song):

    • "grilled, roasted, braised, seared, poached, steamed": các tính từ và động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (V-ed) được sắp xếp song song để liệt kê các kỹ thuật nấu ăn.


Câu 3:

Each method affects the texture and flavor of the dish.

  • Danh từ số ít đi với "each":

    • "Each method affects": chủ ngữ số ít, động từ "affects" chia số ít.

  • Liệt kê song song (Parallel structure):

    • "texture and flavor": hai danh từ song song thể hiện hai đặc điểm quan trọng của món ăn.


Câu 4:

For example, “pan-seared salmon” means the fish is quickly cooked on high heat to create a crispy outer layer while keeping the inside tender.

  • Cụm động từ nguyên thể diễn tả mục đích (Infinitive of purpose):

    • "to create a crispy outer layer": diễn tả mục đích của phương pháp chế biến.

  • Trạng từ bổ nghĩa cho động từ (Adverb + verb):

    • "quickly cooked": trạng từ "quickly" bổ nghĩa cho động từ "cooked" (được nấu nhanh).

  • Cấu trúc so sánh trạng thái đối lập (Contrast):

    • "crispy outer layer while keeping the inside tender": thể hiện sự đối lập giữa bên ngoài giòn và bên trong mềm.


Câu 5:

Similarly, “slow-braised lamb shank” refers to a dish that has been cooked over low heat for an extended period to develop deep flavors.

  • Thì hiện tại hoàn thành bị động (Present Perfect Passive):

    • "has been cooked": diễn tả món ăn được nấu trong khoảng thời gian kéo dài, hành động đã xảy ra và tác động đến hiện tại.

  • Cụm giới từ chỉ thời gian và nhiệt độ:

    • "over low heat for an extended period": mô tả cụ thể điều kiện chế biến món ăn.

  • Động từ nguyên thể chỉ mục đích (Infinitive of purpose):

    • "to develop deep flavors": nói rõ mục đích của việc nấu ăn kéo dài.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (VOCABULARY ANALYSIS)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng
cooking techniques kỹ thuật chế biến Các cách thức chế biến món ăn
grilled nướng Nấu trực tiếp trên lửa hoặc vỉ
roasted quay Nướng bằng lò ở nhiệt độ cao
braised hầm Nấu chậm trong nước sốt, nước dùng
seared áp chảo Nấu nhanh trên nhiệt cao để tạo lớp vỏ
poached chần Nấu chậm trong nước ở nhiệt độ thấp
steamed hấp Nấu bằng hơi nước
texture kết cấu Cảm giác khi ăn (giòn, mềm…)
flavor hương vị Mùi vị đặc trưng của món ăn
pan-seared salmon cá hồi áp chảo Món cá hồi chế biến nhanh trên chảo nóng
high heat nhiệt độ cao Điều kiện nhiệt độ để tạo lớp vỏ giòn
crispy outer layer lớp vỏ ngoài giòn Lớp ngoài món ăn giòn tan
tender mềm mại Mô tả kết cấu món ăn mềm, dễ ăn
slow-braised lamb shank chân cừu hầm chậm Món ăn được nấu chậm, lâu
low heat nhiệt độ thấp Nấu ăn từ từ, tạo hương vị sâu
deep flavors hương vị đậm đà Hương vị phong phú, sâu sắc

📌 TỔNG KẾT ĐIỂM NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG:

  • Thì hiện tại đơn.

  • Danh từ số ít với "each".

  • Parallel structure khi liệt kê.

  • Infinitive of purpose (động từ nguyên thể chỉ mục đích).

  • Trạng từ bổ nghĩa động từ.

  • Thì hiện tại hoàn thành bị động (Present Perfect Passive).

🔑 TỪ VỰNG TRỌNG TÂM CẦN NHỚ:

  • cooking techniques, grilled, roasted, braised, seared, poached, steamed, texture, flavor, pan-seared salmon, crispy outer layer, tender, slow-braised lamb shank, high heat, low heat, deep flavors.


LỜI KHUYÊN HỌC TẬP:

  • Thực hành mô tả các món ăn sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới.

  • Ôn tập thường xuyên các từ vựng về kỹ thuật chế biến để sử dụng tự tin trong giao tiếp thực tế.

ĐOẠN 5 (Paragraph 5)

📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG ANH

In addition to cooking methods, certain words are used to describe the texture and taste of food. Terms such as crispy, tender, juicy, savory, and aromatic help guests imagine the sensory experience of the dish. For instance, a menu item that reads “Crispy duck breast with a honey-glazed finish” immediately evokes a specific texture and flavor profile.


📖 ĐOẠN 5 – TIẾNG VIỆT

Bên cạnh các phương pháp chế biến, một số từ ngữ được dùng để mô tả kết cấuhương vị của món ăn. Các thuật ngữ như giòn (crispy), mềm (tender), mọng nước (juicy), đậm đà (savory)thơm (aromatic) giúp khách hình dung rõ về trải nghiệm giác quan của món ăn. Ví dụ, một món ăn được ghi là “Ức vịt chiên giòn với lớp phủ mật ong bóng” ngay lập tức gợi lên ấn tượng rõ nét về kết cấu và đặc trưng hương vị của món đó.


📝 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (GRAMMAR ANALYSIS)

Câu 1:

In addition to cooking methods, certain words are used to describe the texture and taste of food.

  • Giới từ mở rộng thông tin (Prepositional phrase):

    • "In addition to": Cụm từ giới thiệu thêm thông tin bổ sung.

  • Passive voice (Bị động):

    • "are used": Dạng bị động ở thì hiện tại đơn, diễn tả hành động chung chung thường xuyên xảy ra.

  • Động từ nguyên thể chỉ mục đích (Infinitive of purpose):

    • "to describe": Diễn đạt mục đích sử dụng từ ngữ.


Câu 2:

Terms such as crispy, tender, juicy, savory, and aromatic help guests imagine the sensory experience of the dish.

  • Cấu trúc liệt kê các tính từ (Parallel structure):

    • "crispy, tender, juicy, savory, aromatic": Danh sách tính từ mô tả món ăn, liên kết bằng dấu phẩy và từ "and".

  • Động từ nguyên thể không "to" (bare infinitive):

    • "help guests imagine": Động từ "help" thường theo sau bởi động từ nguyên mẫu không có "to".

  • Cụm danh từ (Noun phrase):

    • "sensory experience": Diễn tả trải nghiệm thông qua giác quan khi thưởng thức món ăn.


Câu 3:

For instance, a menu item that reads “Crispy duck breast with a honey-glazed finish” immediately evokes a specific texture and flavor profile.

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause):

    • "that reads...": Mệnh đề quan hệ xác định rõ ràng menu item đang được nói đến.

  • Tính từ ghép (Compound adjective):

    • "honey-glazed finish": Tính từ ghép diễn tả lớp phủ trên món ăn (phủ bóng bằng mật ong).

  • Trạng từ bổ nghĩa động từ (Adverb):

    • "immediately evokes": "immediately" bổ nghĩa cho động từ "evokes", diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (VOCABULARY ANALYSIS)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng
cooking methods phương pháp chế biến Các kỹ thuật nấu nướng
texture kết cấu Cảm giác món ăn (mềm, cứng, giòn,...)
taste hương vị Mùi vị, vị giác
crispy giòn Kết cấu giòn tan, thường dùng cho món chiên
tender mềm, dễ nhai Dùng cho thịt mềm, dễ ăn
juicy mọng nước Thực phẩm chứa nhiều nước, không khô
savory đậm đà, ngon miệng Có vị mặn, thơm ngon, hấp dẫn
aromatic thơm, dậy mùi Có hương thơm đặc biệt, hấp dẫn
sensory experience trải nghiệm giác quan Cảm nhận thông qua các giác quan (vị, hương, nhìn, chạm)
crispy duck breast ức vịt chiên giòn Món ăn phổ biến ở nhà hàng cao cấp
honey-glazed finish lớp phủ mật ong bóng Lớp phủ sáng bóng bằng mật ong tạo vị ngọt
evokes gợi lên, khơi gợi Tạo ra cảm giác hoặc hình ảnh trong tâm trí
flavor profile đặc trưng hương vị Mô tả cụ thể về hương vị đặc trưng của món ăn

📌 TỔNG KẾT ĐIỂM NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG:

  • Cấu trúc "In addition to" để thêm thông tin.

  • Bị động (Passive voice) ở thì hiện tại đơn.

  • Động từ nguyên thể chỉ mục đích (Infinitive of purpose).

  • Động từ "help" theo sau là động từ nguyên thể không "to" (bare infinitive).

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause).

  • Tính từ ghép (Compound adjective).

  • Trạng từ bổ nghĩa động từ (Adverb + verb).

🔑 TỪ VỰNG TRỌNG TÂM CẦN NHỚ:

  • cooking methods, texture, taste, crispy, tender, juicy, savory, aromatic, sensory experience, crispy duck breast, honey-glazed finish, evokes, flavor profile.


LỜI KHUYÊN HỌC TẬP:

  • Luyện tập đặt câu sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới.

  • Áp dụng các tính từ mô tả món ăn vào giao tiếp thực tế để giúp khách hình dung món ăn rõ nét hơn.

  • Ghi nhớ cách dùng các trạng từ bổ nghĩa để diễn đạt sắc thái hành động một cách chính xác và tự nhiên.

ĐOẠN 6 (Paragraph 6)

📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG ANH

Special dietary needs and allergens are also addressed in restaurant menus. Many establishments indicate dishes that are vegetarian (V), vegan (VG), gluten-free (GF), dairy-free (DF), or nut-free (NF). Some menus also provide calorie information or highlight locally sourced ingredients. It is the server’s responsibility to be familiar with these labels to assist guests with dietary restrictions effectively.


📖 ĐOẠN 6 – TIẾNG VIỆT

Các nhu cầu ăn uống đặc biệtchất gây dị ứng cũng được đề cập trong thực đơn nhà hàng. Nhiều cơ sở chỉ rõ các món ăn là món chay (vegetarian - V), thuần chay (vegan - VG), không chứa gluten (gluten-free - GF), không chứa sữa (dairy-free - DF), hoặc không chứa hạt (nut-free - NF). Một số thực đơn còn cung cấp thông tin về calo hoặc nhấn mạnh việc sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc địa phương. Đây là trách nhiệm của nhân viên phục vụ trong việc nắm rõ các ký hiệu này để hỗ trợ khách có các hạn chế về chế độ ăn uống một cách hiệu quả.


📝 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (GRAMMAR ANALYSIS)

Câu 1:

Special dietary needs and allergens are also addressed in restaurant menus.

  • Bị động ở thì hiện tại đơn (Passive voice - Present Simple):

    • "are addressed": diễn tả hành động chung chung thường xuyên xảy ra và nhấn mạnh hành động hơn chủ thể thực hiện hành động.

  • Cấu trúc song song (Parallel structure):

    • "dietary needs and allergens": danh từ liệt kê song song diễn đạt các yếu tố liên quan.


Câu 2:

Many establishments indicate dishes that are vegetarian (V), vegan (VG), gluten-free (GF), dairy-free (DF), or nut-free (NF).

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause):

    • "that are vegetarian (V), vegan (VG),...": mệnh đề quan hệ xác định rõ loại món ăn nào được chỉ ra.

  • Parallel structure (cấu trúc song song) với các tính từ ghép:

    • "vegetarian (V), vegan (VG), gluten-free (GF), dairy-free (DF), nut-free (NF)": liệt kê các thuộc tính đặc biệt của món ăn.


Câu 3:

Some menus also provide calorie information or highlight locally sourced ingredients.

  • Parallel structure với động từ (Verb parallel structure):

    • "provide calorie information or highlight locally sourced ingredients": hai động từ được sử dụng song song "provide" và "highlight".

  • Cụm tính từ (Adjective phrase):

    • "locally sourced ingredients": tính từ kép diễn tả đặc tính của nguyên liệu (được thu mua từ địa phương).


Câu 4:

It is the server’s responsibility to be familiar with these labels to assist guests with dietary restrictions effectively.

  • Cấu trúc "It is + noun + to-infinitive" (diễn tả trách nhiệm, nghĩa vụ):

    • "It is the server’s responsibility to be familiar": nhấn mạnh nghĩa vụ của người phục vụ.

  • Sở hữu cách (Possessive noun):

    • "server’s responsibility": sử dụng sở hữu cách để chỉ rõ trách nhiệm thuộc về ai.

  • Trạng từ bổ nghĩa động từ (Adverb):

    • "effectively": trạng từ bổ nghĩa cho động từ "assist" để chỉ cách thức thực hiện hành động.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (VOCABULARY ANALYSIS)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng
dietary needs nhu cầu ăn uống đặc biệt Các yêu cầu đặc biệt về ăn uống của khách
allergens chất gây dị ứng Các thành phần có thể gây dị ứng
restaurant menus thực đơn nhà hàng Danh mục món ăn
establishments cơ sở, nhà hàng Cơ sở kinh doanh, nơi cung cấp dịch vụ ăn uống
vegetarian (V) chay Thức ăn không có thịt
vegan (VG) thuần chay Thức ăn không có bất kỳ sản phẩm động vật nào
gluten-free (GF) không chứa gluten Không có gluten (có trong lúa mì, lúa mạch...)
dairy-free (DF) không chứa sữa Không có sản phẩm từ sữa
nut-free (NF) không chứa hạt Không chứa hạt các loại (hạnh nhân, đậu phộng...)
calorie information thông tin về calo Thông tin chi tiết lượng calo
highlight nhấn mạnh Làm nổi bật một điểm đặc biệt
locally sourced ingredients nguyên liệu có nguồn gốc địa phương Nguyên liệu được cung cấp từ địa phương
server’s responsibility trách nhiệm của nhân viên phục vụ Nhiệm vụ cụ thể của nhân viên
dietary restrictions hạn chế về chế độ ăn uống Những giới hạn về thực phẩm khách có thể dùng
effectively hiệu quả Một cách hiệu quả

📌 TỔNG KẾT ĐIỂM NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG:

  • Bị động ở thì hiện tại đơn (Passive voice - Present Simple).

  • Cấu trúc liệt kê song song (Parallel structure).

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause).

  • Cấu trúc "It is + noun + to-infinitive".

  • Sở hữu cách (Possessive noun).

  • Trạng từ bổ nghĩa động từ (Adverb + verb).

🔑 TỪ VỰNG TRỌNG TÂM CẦN NHỚ:

  • dietary needs, allergens, establishments, vegetarian (V), vegan (VG), gluten-free (GF), dairy-free (DF), nut-free (NF), calorie information, highlight, locally sourced ingredients, server’s responsibility, dietary restrictions, effectively.


LỜI KHUYÊN HỌC TẬP:

  • Ghi nhớ kỹ các từ vựng về chế độ ăn đặc biệt để tư vấn cho khách hàng tốt hơn.

  • Luyện đặt câu với cấu trúc ngữ pháp mới để nắm vững cách diễn đạt.

  • Thực hành các tình huống hỗ trợ khách hàng với nhu cầu ăn uống đặc biệt để tăng sự tự tin khi giao tiếp.

ĐOẠN 7 (Paragraph 7)

📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG ANH

When assisting guests with menu selection, it is important to ask the right questions. Instead of simply asking, “What would you like to order?” a more professional approach is to say, “Do you have any preferences or dietary restrictions I should be aware of?” This ensures that guests feel well cared for and helps them make informed decisions. Additionally, recommending dishes based on guest preferences enhances the overall dining experience. For example, if a guest enjoys seafood, suggesting “Our signature pan-seared scallops with a citrus beurre blanc” demonstrates knowledge and attentiveness.


📖 ĐOẠN 7 – TIẾNG VIỆT

Khi hỗ trợ khách hàng trong việc chọn món ăn, điều quan trọng là phải đặt những câu hỏi phù hợp. Thay vì chỉ hỏi đơn giản: "Quý khách muốn gọi món gì?", một cách tiếp cận chuyên nghiệp hơn sẽ là: "Quý khách có sở thích hoặc hạn chế về chế độ ăn uống nào mà tôi cần lưu ý không?". Việc này đảm bảo khách cảm thấy được quan tâm chu đáo và giúp họ đưa ra những quyết định sáng suốt. Thêm vào đó, việc gợi ý các món ăn dựa trên sở thích của khách sẽ nâng cao trải nghiệm ăn uống nói chung. Chẳng hạn, nếu khách thích hải sản, bạn có thể gợi ý: "Món sò điệp áp chảo đặc trưng của chúng tôi với sốt bơ chanh kiểu Pháp" sẽ thể hiện được sự hiểu biếtchu đáo của nhân viên phục vụ.


📝 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (GRAMMAR ANALYSIS)

Câu 1:

When assisting guests with menu selection, it is important to ask the right questions.

  • Rút gọn mệnh đề trạng ngữ (Reduced adverbial clause):

    • "When assisting guests": rút gọn từ "When you are assisting guests".

  • Cấu trúc "It is + adjective + to-infinitive" (thể hiện sự cần thiết, quan trọng):

    • "it is important to ask": thể hiện sự quan trọng của hành động đặt câu hỏi.


Câu 2:

Instead of simply asking, “What would you like to order?” a more professional approach is to say, “Do you have any preferences or dietary restrictions I should be aware of?”

  • Cấu trúc "Instead of + V-ing":

    • "Instead of simply asking": diễn đạt một sự thay thế cho hành động cụ thể.

  • Cụm danh từ (Adjective + noun):

    • "professional approach": diễn tả cách thức tiếp cận chuyên nghiệp.

  • Cấu trúc câu hỏi gián tiếp (Indirect question):

    • "Do you have any preferences or dietary restrictions...?": mẫu câu lịch sự hỏi khách.


Câu 3:

This ensures that guests feel well cared for and helps them make informed decisions.

  • Cấu trúc "ensure + (that) + clause":

    • "ensures that guests feel well cared for": động từ "ensure" diễn đạt sự đảm bảo kết quả.

  • Tính từ ghép (Compound adjective):

    • "well cared for": được quan tâm chu đáo, chăm sóc tốt.

  • Cụm danh từ (Adjective + noun):

    • "informed decisions": quyết định được đưa ra dựa trên thông tin đầy đủ.


Câu 4:

Additionally, recommending dishes based on guest preferences enhances the overall dining experience.

  • Gerund phrase làm chủ ngữ:

    • "recommending dishes": danh động từ (gerund) đóng vai trò chủ ngữ.

  • Cấu trúc "based on + noun":

    • "based on guest preferences": thể hiện cơ sở cho hành động.

  • Động từ chỉ sự tăng cường (Enhancement verb):

    • "enhances": làm tăng chất lượng hoặc trải nghiệm.

  • Cụm danh từ:

    • "dining experience": mô tả trải nghiệm dùng bữa.


Câu 5:

For example, if a guest enjoys seafood, suggesting “Our signature pan-seared scallops with a citrus beurre blanc” demonstrates knowledge and attentiveness.

  • Câu điều kiện loại 1 (First Conditional):

    • "if a guest enjoys seafood, suggesting... demonstrates...": diễn tả điều kiện và kết quả thực tế, khả thi.

  • Cụm danh từ (Adjective + noun):

    • "signature pan-seared scallops": mô tả món sò điệp áp chảo nổi bật của nhà hàng.

  • Danh từ ghép (Compound noun):

    • "citrus beurre blanc": tên loại sốt kiểu Pháp.

  • Parallel structure (Cấu trúc song song danh từ):

    • "knowledge and attentiveness": nhấn mạnh hai phẩm chất cần thiết của nhân viên phục vụ.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (VOCABULARY ANALYSIS)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng
assisting guests hỗ trợ khách hàng Hành động giúp khách hàng
ask the right questions đặt những câu hỏi phù hợp Đưa ra những câu hỏi đúng, hiệu quả
professional approach cách tiếp cận chuyên nghiệp Phương pháp giao tiếp chuẩn mực
preferences sở thích Điều khách hàng thích hoặc ưu tiên
dietary restrictions hạn chế về chế độ ăn uống Những món ăn khách không thể ăn
feel well cared for cảm thấy được quan tâm chu đáo Khách hàng cảm nhận được sự chăm sóc
informed decisions quyết định sáng suốt Quyết định dựa trên đầy đủ thông tin
recommending dishes gợi ý món ăn Đề xuất món ăn phù hợp
guest preferences sở thích của khách Những món ăn khách thích
enhances nâng cao Cải thiện, làm tốt hơn
dining experience trải nghiệm ăn uống Tổng thể cảm giác khi ăn uống
signature pan-seared scallops sò điệp áp chảo đặc trưng Món ăn đặc biệt nổi bật của nhà hàng
citrus beurre blanc sốt bơ chanh kiểu Pháp Một loại sốt cổ điển của ẩm thực Pháp
knowledge sự hiểu biết Kiến thức chuyên môn về thực đơn, món ăn
attentiveness sự chu đáo Sự quan tâm, chăm sóc tỉ mỉ khách hàng

📌 TỔNG KẾT ĐIỂM NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG:

  • Rút gọn mệnh đề trạng ngữ.

  • Cấu trúc "It is + adjective + to-infinitive".

  • Cấu trúc "Instead of + V-ing".

  • Gerund phrase làm chủ ngữ.

  • Câu điều kiện loại 1.

  • Parallel structure với danh từ và tính từ.

🔑 TỪ VỰNG TRỌNG TÂM CẦN NHỚ:

  • assisting guests, professional approach, dietary restrictions, feel well cared for, informed decisions, recommending dishes, enhances, dining experience, signature pan-seared scallops, citrus beurre blanc, knowledge, attentiveness.


LỜI KHUYÊN HỌC TẬP:

  • Thực hành mẫu câu hỏi lịch sự và chuyên nghiệp khi tư vấn khách hàng.

  • Áp dụng từ vựng mới vào các tình huống giao tiếp thực tế.

  • Luyện tập mô tả món ăn đặc trưng để giới thiệu cho khách một cách hiệu quả và tự tin.

ĐOẠN 8 (Paragraph 8)

📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG ANH

A well-trained server not only understands the menu but also uses this knowledge to elevate the dining experience. By confidently explaining ingredients, cooking methods, and flavors, servers can make meaningful recommendations that enhance customer satisfaction. A deep understanding of restaurant menus transforms an ordinary meal into an unforgettable culinary journey.


📖 ĐOẠN 8 – TIẾNG VIỆT

Một nhân viên phục vụ được đào tạo tốt không chỉ hiểu rõ thực đơn mà còn sử dụng kiến thức này để nâng tầm trải nghiệm ăn uống của khách hàng. Bằng việc giải thích một cách tự tin các nguyên liệu, phương pháp chế biến và các hương vị, nhân viên có thể đưa ra những gợi ý giá trị, nâng cao sự hài lòng của khách. Một sự hiểu biết sâu sắc về các thực đơn nhà hàng sẽ biến một bữa ăn bình thường thành một hành trình ẩm thực khó quên.


📝 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (GRAMMAR ANALYSIS)

Câu 1:

A well-trained server not only understands the menu but also uses this knowledge to elevate the dining experience.

  • Cấu trúc song song "not only... but also...":

    • "not only understands... but also uses...": cấu trúc nhấn mạnh hai hành động diễn ra song song, bổ sung cho nhau.

  • Tính từ ghép (Compound adjective):

    • "well-trained": tính từ kép mô tả một người được đào tạo bài bản.

  • Động từ nguyên thể chỉ mục đích (Infinitive of purpose):

    • "to elevate": diễn tả mục đích, hành động nhằm nâng cao.


Câu 2:

By confidently explaining ingredients, cooking methods, and flavors, servers can make meaningful recommendations that enhance customer satisfaction.

  • Cấu trúc "By + V-ing" (thể hiện phương pháp, cách thức):

    • "By confidently explaining": diễn tả cách thức đạt được kết quả.

  • Trạng từ bổ nghĩa động từ (Adverb + verb):

    • "confidently explaining": trạng từ "confidently" làm rõ nghĩa cho động từ "explaining".

  • Cấu trúc liệt kê song song (Parallel structure):

    • "ingredients, cooking methods, and flavors": sử dụng cấu trúc liệt kê để mô tả rõ các yếu tố cần giải thích.

  • Cụm danh từ (Adjective + noun):

    • "meaningful recommendations", "customer satisfaction": cụm danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ diễn đạt rõ hơn về nội dung.

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause):

    • "that enhance customer satisfaction": mô tả đặc điểm của danh từ đứng trước.


Câu 3:

A deep understanding of restaurant menus transforms an ordinary meal into an unforgettable culinary journey.

  • Cấu trúc "transform something into something" (biến đổi cái này thành cái khác):

    • "transforms an ordinary meal into an unforgettable culinary journey": cấu trúc diễn đạt sự biến đổi mạnh mẽ.

  • Cụm danh từ (Adjective + noun):

    • "ordinary meal", "unforgettable culinary journey": danh từ được bổ nghĩa rõ ràng bởi các tính từ diễn tả tính chất.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (VOCABULARY ANALYSIS)

Từ / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng
well-trained server nhân viên phục vụ được đào tạo tốt Nhân viên được huấn luyện kỹ càng
knowledge kiến thức Thông tin, hiểu biết chuyên môn
elevate nâng tầm, nâng cao Làm tăng giá trị hoặc chất lượng
dining experience trải nghiệm ăn uống Cảm giác tổng thể khi thưởng thức bữa ăn
confidently explaining giải thích một cách tự tin Truyền đạt thông tin rõ ràng, chắc chắn
ingredients nguyên liệu Thành phần được sử dụng để chế biến món ăn
cooking methods phương pháp chế biến Kỹ thuật và cách thức chế biến món ăn
flavors hương vị Mùi vị đặc trưng
meaningful recommendations gợi ý giá trị Đề xuất món ăn phù hợp, hữu ích
enhance nâng cao Cải thiện, làm cho tốt hơn
customer satisfaction sự hài lòng của khách Mức độ hài lòng của khách hàng
understanding sự hiểu biết, sự thấu hiểu Kiến thức sâu về một vấn đề nào đó
restaurant menus thực đơn nhà hàng Danh sách món ăn phục vụ
ordinary meal bữa ăn bình thường Bữa ăn không có gì nổi bật
culinary journey hành trình ẩm thực Trải nghiệm đặc biệt và đáng nhớ về ẩm thực

📌 TỔNG KẾT ĐIỂM NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG:

  • Cấu trúc "not only... but also...".

  • Tính từ ghép (Compound adjective).

  • Động từ nguyên thể chỉ mục đích (Infinitive of purpose).

  • Cấu trúc "By + V-ing" (chỉ phương pháp, cách thức).

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause).

  • Cấu trúc biến đổi "transform something into something".

  • Cụm danh từ (Adjective + noun) diễn đạt rõ nghĩa.

🔑 TỪ VỰNG TRỌNG TÂM CẦN NHỚ:

  • well-trained server, elevate, dining experience, confidently explaining, meaningful recommendations, customer satisfaction, ordinary meal, culinary journey.


LỜI KHUYÊN HỌC TẬP:

  • Thực hành cấu trúc "not only... but also..." trong việc diễn đạt kỹ năng và trách nhiệm công việc.

  • Áp dụng từ vựng mới trong các tình huống giao tiếp thực tế để cải thiện kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng.

  • Luyện tập giải thích các món ăn tự tin và chuyên nghiệp nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.