Day 13: Handling Complaints: Delayed Orders

Bước 1: Đọc hiểu - Reading comprehension
Handling customer complaints is an essential skill in the hospitality industry, especially when dealing with delayed orders. Guests at a five-star restaurant or a luxury cruise ship expect exceptional service, and waiting too long for their meals can lead to dissatisfaction. On Day 13, we focus on Handling Complaints – Delayed Orders, ensuring you develop the skills to respond professionally, de-escalate frustration, and turn a negative situation into a positive dining experience.
The first step in handling delayed orders is to acknowledge the issue before the customer complains. If you notice that a table has been waiting longer than usual, approach them proactively and say, “I sincerely apologize for the delay. The kitchen is working on your order, and I will provide an update shortly.” This reassures the guests that you are aware of the situation and are taking steps to resolve it. Acknowledging the delay early prevents frustration from escalating and shows that you care about their experience.
If a customer raises a complaint about a late order, remain calm, attentive, and empathetic. Avoid defensive responses such as “We’re very busy” or “There’s nothing I can do.” Instead, use empathetic phrases like, “I completely understand how frustrating this must be. Let me check with the kitchen and get back to you immediately.” By demonstrating active listening, you make the guest feel heard and respected, which can defuse tension.
Once you’ve checked with the kitchen, provide a specific update rather than vague statements. Instead of saying, “It will be ready soon,” say, “Your dish is being plated and will be served in the next five minutes.” If the delay is longer, offer a small gesture of goodwill, such as complimentary bread, an appetizer, or a drink. This helps maintain a positive impression and reassures the guest that their patience is valued.
In some cases, guests may become visibly irritated. It’s important to use non-verbal communication effectively—maintain eye contact, use a calm tone, and avoid crossing your arms, which can signal defensiveness. Instead, nod to show understanding and use a friendly, apologetic expression. Your body language should reflect attentiveness and a willingness to assist.
If a delay is exceptionally long, consider offering alternatives. For example, if a particular dish is taking much longer than expected, politely suggest another option: “I sincerely apologize, but the grilled lamb is taking longer than anticipated. If you’d like, I can recommend our chef’s special today, which can be prepared more quickly.” Giving customers control over their options makes them feel respected and helps prevent further dissatisfaction.
Once the meal has arrived, follow up to ensure satisfaction. Ask politely, “I appreciate your patience. How is everything?” This small gesture shows that you care about their dining experience and provides an opportunity to address any lingering concerns. If the guest still seems unhappy, you might escalate the issue to a manager to offer a more substantial compensation, such as a discount or a complimentary dessert.
Roleplay exercises can help you practice handling delayed orders effectively. Work with a partner where one person plays the guest and the other plays the server. Practice responding to different scenarios, such as minor delays (5–10 minutes) and major delays (30+ minutes). By rehearsing your responses, you’ll become more comfortable dealing with real-life complaints.
Ultimately, handling delayed orders is about maintaining professionalism, showing empathy, and taking proactive steps to keep guests satisfied. Guests may forget a long wait, but they will always remember how they were treated. By acknowledging the delay, offering updates, and making small gestures of goodwill, you can turn a negative experience into one that reinforces excellent hospitality and guest loyalty.
Xử lý phàn nàn của khách hàng là một kỹ năng quan trọng trong ngành dịch vụ, đặc biệt là khi phải đối mặt với tình trạng món ăn chậm. Khách tại nhà hàng 5 sao hay tàu du lịch sang trọng kỳ vọng vào dịch vụ xuất sắc, và việc phải đợi quá lâu có thể khiến họ không hài lòng. Ở Ngày 13, chúng ta tập trung vào Xử lý phàn nàn – Món ăn chậm, giúp bạn phát triển kỹ năng phản hồi chuyên nghiệp, giảm bớt căng thẳng của khách và biến tình huống tiêu cực thành trải nghiệm tích cực.
Bước đầu tiên trong xử lý món ăn chậm là nhận biết vấn đề trước khi khách phàn nàn. Nếu bạn thấy một bàn đã đợi lâu hơn bình thường, hãy chủ động đến và nói, “Tôi chân thành xin lỗi vì sự chậm trễ. Bếp đang chuẩn bị món ăn của quý khách và tôi sẽ cập nhật ngay.” Câu nói này giúp khách yên tâm rằng bạn đã nhận thức được tình huống và đang tìm cách giải quyết. Chủ động thừa nhận sự chậm trễ sẽ ngăn sự khó chịu leo thang và thể hiện rằng bạn quan tâm đến trải nghiệm của họ.
Nếu khách phàn nàn về món ăn đến trễ, hãy giữ bình tĩnh, tập trung và thể hiện sự đồng cảm. Tránh phản hồi mang tính phòng thủ như “Chúng tôi đang rất bận” hay “Tôi không thể làm gì được.” Thay vào đó, hãy sử dụng các cụm từ thể hiện sự đồng cảm, chẳng hạn: “Tôi hoàn toàn hiểu sự khó chịu của quý khách. Để tôi kiểm tra với bếp và báo lại ngay.” Khi bạn thể hiện lắng nghe tích cực, khách sẽ cảm thấy họ được tôn trọng, giúp giảm bớt căng thẳng.
Khi đã kiểm tra với bếp, hãy cung cấp thông tin cụ thể thay vì trả lời chung chung. Thay vì nói, “Sẽ xong ngay,” hãy nói, “Món ăn đang được bày lên đĩa và sẽ được phục vụ trong 5 phút nữa.” Nếu thời gian chờ lâu hơn, hãy thể hiện thiện chí bằng cách mời bánh mì, món khai vị hoặc đồ uống miễn phí. Điều này giúp giữ ấn tượng tích cực và cho khách thấy rằng bạn trân trọng sự kiên nhẫn của họ.
Trong một số trường hợp, khách có thể tỏ ra bực bội. Khi đó, ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng—hãy duy trì giao tiếp bằng mắt, giữ giọng điệu nhẹ nhàng và tránh khoanh tay vì có thể tạo cảm giác phòng thủ. Thay vào đó, hãy gật đầu thể hiện sự thấu hiểu và sử dụng nét mặt thân thiện, xin lỗi. Ngôn ngữ cơ thể nên thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ.
Nếu món ăn bị chậm quá lâu, hãy cân nhắc đưa ra lựa chọn khác. Ví dụ, nếu món nướng cần nhiều thời gian hơn dự kiến, bạn có thể gợi ý một phương án khác: “Tôi rất xin lỗi, nhưng món cừu nướng đang cần thêm thời gian chế biến. Nếu quý khách muốn, tôi có thể đề xuất món đặc biệt của bếp hôm nay, có thể được phục vụ nhanh hơn.” Khi khách được lựa chọn, họ sẽ cảm thấy mình được tôn trọng và tránh được sự khó chịu.
Khi món ăn được phục vụ, hãy theo dõi sự hài lòng của khách. Hỏi một cách lịch sự, “Cảm ơn quý khách đã kiên nhẫn chờ đợi. Món ăn có đúng khẩu vị của quý khách không?” Cử chỉ nhỏ này cho thấy bạn quan tâm đến trải nghiệm của họ. Nếu khách vẫn chưa hài lòng, bạn có thể báo cáo sự việc với quản lý để có giải pháp bồi thường, chẳng hạn giảm giá hoặc tặng món tráng miệng.
Luyện tập tình huống thực tế giúp bạn xử lý tình huống tốt hơn. Hãy làm việc với đồng nghiệp, một người đóng vai khách và một người đóng vai nhân viên phục vụ, thực hành phản hồi với các trường hợp chậm trễ nhẹ (5–10 phút) và chậm trễ nghiêm trọng (hơn 30 phút). Khi đã quen với các phản hồi phù hợp, bạn sẽ tự tin hơn khi xử lý phàn nàn thực tế.
Cuối cùng, xử lý món ăn chậm là vấn đề chuyên nghiệp, đồng cảm và chủ động làm hài lòng khách. Khách có thể quên thời gian chờ đợi, nhưng họ sẽ nhớ cách bạn đối xử với họ. Khi bạn biết cách nhận lỗi, cập nhật tình hình và đưa ra thiện chí, bạn có thể biến trải nghiệm tiêu cực thành một khoảnh khắc củng cố dịch vụ xuất sắc và tăng lòng trung thành của khách.

Bước 2: Phân tích ngữ pháp và từ vựng - Grammar and vocabulary analysis
Handling customer complaints is an essential skill in the hospitality industry, especially when dealing with delayed orders. Guests at a five-star restaurant or a luxury cruise ship expect exceptional service, and waiting too long for their meals can lead to dissatisfaction. On Day 13, we focus on Handling Complaints – Delayed Orders, ensuring you develop the skills to respond professionally, de-escalate frustration, and turn a negative situation into a positive dining experience.
1. Phân tích Ngữ pháp (Grammar)
-
Câu “Handling customer complaints is an essential skill in the hospitality industry…”
- Cấu trúc Gerund làm chủ ngữ:
- “Handling customer complaints” là gerund phrase (cụm danh động từ), đóng vai trò chủ ngữ của câu.
- Động từ “is” là linking verb kết nối với danh từ “an essential skill”.
- Cấu trúc Gerund làm chủ ngữ:
-
Cấu trúc nhấn mạnh “especially when dealing with delayed orders.”
- “Especially” = trạng từ bổ sung nghĩa cho cả câu, nhấn mạnh tình huống đặc biệt quan trọng.
- “when dealing with delayed orders” → rút gọn từ “when you are dealing with delayed orders.”
-
Câu ghép “Guests at a five-star restaurant or a luxury cruise ship expect exceptional service, and waiting too long for their meals can lead to dissatisfaction.”
- Mệnh đề chính 1: “Guests at a five-star restaurant or a luxury cruise ship expect exceptional service.”
- Động từ chính: “expect” (kỳ vọng).
- Chủ ngữ: “Guests at a five-star restaurant or a luxury cruise ship” (chỉ khách trong hai bối cảnh).
- Mệnh đề chính 2: “waiting too long for their meals can lead to dissatisfaction.”
- Gerund phrase “waiting too long” làm chủ ngữ.
- Động từ “can lead to” mô tả hậu quả.
- Mệnh đề chính 1: “Guests at a five-star restaurant or a luxury cruise ship expect exceptional service.”
-
Câu “On Day 13, we focus on Handling Complaints – Delayed Orders, ensuring you develop the skills to respond professionally…”
- “focus on + V-ing”: focus on handling complaints.
- Cấu trúc “ensuring + clause”:
- Mệnh đề phụ “ensuring you develop the skills…” diễn tả mục đích.
- “develop the skills to respond professionally” → “skills to V” (kỹ năng để làm gì đó).
2. Phân tích Từ vựng (Vocabulary)
- Handling customer complaints: Xử lý phàn nàn của khách hàng.
- essential skill: Kỹ năng quan trọng, không thể thiếu.
- hospitality industry: Ngành dịch vụ khách sạn, du lịch.
- delayed orders: Món ăn bị chậm trễ.
- five-star restaurant: Nhà hàng 5 sao.
- luxury cruise ship: Tàu du lịch sang trọng.
- expect exceptional service: Mong đợi dịch vụ xuất sắc.
- waiting too long for meals: Chờ món ăn quá lâu.
- lead to dissatisfaction: Gây ra sự không hài lòng.
- de-escalate frustration: Giảm bớt sự khó chịu, bực tức.
- turn a negative situation into a positive dining experience: Biến tình huống tiêu cực thành trải nghiệm ẩm thực tích cực.
The first step in handling delayed orders is to acknowledge the issue before the customer complains. If you notice that a table has been waiting longer than usual, approach them proactively and say, “I sincerely apologize for the delay. The kitchen is working on your order, and I will provide an update shortly.” This reassures the guests that you are aware of the situation and are taking steps to resolve it. Acknowledging the delay early prevents frustration from escalating and shows that you care about their experience.
1. Phân tích Ngữ pháp (Grammar)
-
Câu “The first step in handling delayed orders is to acknowledge the issue before the customer complains.”
- Cấu trúc “The first step in + V-ing” → “handling delayed orders” là danh động từ.
- Cấu trúc “is + to V” → “is to acknowledge” mô tả hành động đầu tiên cần làm.
- Cấu trúc “before + clause” → “before the customer complains” diễn tả thời điểm cần hành động trước khi khách phàn nàn.
-
Câu điều kiện “If you notice that a table has been waiting longer than usual, approach them proactively and say…”
- Mệnh đề điều kiện loại 1: “If + present simple, [imperative].”
- “has been waiting” → thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (nhấn mạnh quá trình chờ đợi).
- Cấu trúc mệnh lệnh ghép: “approach them proactively and say…” → câu mệnh lệnh khuyến khích hành động.
-
Câu “This reassures the guests that you are aware of the situation and are taking steps to resolve it.”
- Cấu trúc “This + V + that + clause” → “This reassures the guests that…”
- “are aware of” = động từ “be” + tính từ “aware” → chỉ sự nhận thức về vấn đề.
-
Câu “Acknowledging the delay early prevents frustration from escalating and shows that you care about their experience.”
- Gerund phrase làm chủ ngữ: “Acknowledging the delay early” → “Thừa nhận sự chậm trễ sớm.”
- Cấu trúc “prevents + O + from V-ing”: “prevents frustration from escalating” → ngăn sự khó chịu leo thang.
- Cấu trúc “shows that + clause” → “shows that you care…”
2. Phân tích Từ vựng (Vocabulary)
- handling delayed orders: xử lý đơn hàng bị chậm.
- acknowledge the issue: thừa nhận vấn đề.
- before the customer complains: trước khi khách phàn nàn.
- notice that a table has been waiting longer than usual: nhận thấy bàn đã chờ lâu hơn bình thường.
- approach them proactively: tiếp cận khách một cách chủ động.
- sincerely apologize for the delay: chân thành xin lỗi vì sự chậm trễ.
- the kitchen is working on your order: bếp đang chuẩn bị món ăn của quý khách.
- provide an update shortly: cập nhật thông tin trong thời gian ngắn.
- reassures the guests: làm khách yên tâm.
- aware of the situation: nhận thức rõ vấn đề.
- taking steps to resolve it: thực hiện các bước để giải quyết.
- prevents frustration from escalating: ngăn chặn sự khó chịu leo thang.
- shows that you care about their experience: thể hiện rằng bạn quan tâm đến trải nghiệm của họ.
If a customer raises a complaint about a late order, remain calm, attentive, and empathetic. Avoid defensive responses such as “We’re very busy” or “There’s nothing I can do.” Instead, use empathetic phrases like, “I completely understand how frustrating this must be. Let me check with the kitchen and get back to you immediately.” By demonstrating active listening, you make the guest feel heard and respected, which can defuse tension.
1. Phân tích Ngữ pháp (Grammar)
-
Câu điều kiện loại 1: “If a customer raises a complaint about a late order, remain calm, attentive, and empathetic.”
- Cấu trúc điều kiện loại 1:
- “If + present simple, [imperative].”
- Ở đây, “raises” (thì hiện tại đơn) diễn tả một tình huống có thể xảy ra.
- Mệnh đề chính sử dụng câu mệnh lệnh: “remain calm, attentive, and empathetic.”
- Liệt kê tính từ: calm (bình tĩnh), attentive (chú ý), empathetic (đồng cảm).
- Cấu trúc điều kiện loại 1:
-
Câu mệnh lệnh “Avoid defensive responses such as ‘We’re very busy’ or ‘There’s nothing I can do.’”
- Câu mệnh lệnh nhẹ: “Avoid + N/V-ing” → tránh những phản ứng phòng thủ.
- “such as”: liệt kê ví dụ minh họa.
-
Câu “Instead, use empathetic phrases like, ‘I completely understand how frustrating this must be…’”
- Cấu trúc đối lập “Instead, + imperative” → chỉ hành động thay thế (dùng câu đồng cảm thay vì phản ứng phòng thủ).
- “empathetic phrases like…” → cụm danh từ chỉ các cụm từ mang tính đồng cảm.
- Cấu trúc “I completely understand how frustrating this must be.”
- “I completely understand” = thì hiện tại đơn, diễn tả sự thấu hiểu.
- “how frustrating this must be” = mệnh đề danh từ sau “understand.”
-
Câu “Let me check with the kitchen and get back to you immediately.”
- Cấu trúc “Let me + V” → cách diễn đạt lịch sự khi đề nghị làm gì.
- Cấu trúc song song “check with the kitchen and get back to you…”
- “check with the kitchen” = kiểm tra với bếp.
- “get back to you” = phản hồi lại khách.
-
Cấu trúc “By demonstrating active listening, you make the guest feel heard and respected, which can defuse tension.”
- “By + V-ing” → chỉ cách thức đạt kết quả.
- Cấu trúc “make + O + V(bare)” → “make the guest feel heard and respected.”
- “feel heard and respected” = cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng.
- Mệnh đề quan hệ “which can defuse tension.”
- “which” thay thế cho cả mệnh đề trước, diễn tả kết quả.
2. Phân tích Từ vựng (Vocabulary)
- raise a complaint about a late order: khiếu nại về món ăn đến trễ.
- remain calm, attentive, and empathetic: giữ bình tĩnh, chú ý và đồng cảm.
- avoid defensive responses: tránh phản ứng phòng thủ (giải thích mang tính biện hộ).
- such as “We’re very busy” or “There’s nothing I can do.”
- “We’re very busy” → câu biện hộ phổ biến nhưng không giúp xoa dịu khách.
- “There’s nothing I can do.” → câu thể hiện sự bất lực, làm khách thất vọng hơn.
- empathetic phrases: cụm từ thể hiện sự đồng cảm.
- I completely understand how frustrating this must be.
- frustrating = gây khó chịu, bực bội.
- this must be = diễn tả suy đoán về mức độ khó chịu.
- Let me check with the kitchen and get back to you immediately.
- check with the kitchen = kiểm tra với bếp.
- get back to you immediately = phản hồi lại ngay lập tức.
- demonstrating active listening: thể hiện lắng nghe chủ động.
- make the guest feel heard and respected: giúp khách cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng.
- defuse tension: xoa dịu căng thẳng.
Once you’ve checked with the kitchen, provide a specific update rather than vague statements. Instead of saying, “It will be ready soon,” say, “Your dish is being plated and will be served in the next five minutes.” If the delay is longer, offer a small gesture of goodwill, such as complimentary bread, an appetizer, or a drink. This helps maintain a positive impression and reassures the guest that their patience is valued.
1. Phân tích Ngữ pháp (Grammar)
-
Câu “Once you’ve checked with the kitchen, provide a specific update rather than vague statements.”
- Cấu trúc “Once + S + present perfect, [imperative].”
- “Once you’ve checked with the kitchen” = mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian → hành động phải xảy ra trước khi thực hiện mệnh lệnh.
- “you’ve checked” = thì hiện tại hoàn thành (have checked), diễn tả hành động kiểm tra đã hoàn thành trước khi cập nhật thông tin cho khách.
- Câu mệnh lệnh nhẹ: “provide a specific update rather than vague statements.”
- “provide + O” → động từ mệnh lệnh (đề nghị hành động).
- “rather than” = liên từ chỉ sự so sánh (thay vì câu trả lời chung chung).
- Cấu trúc “Once + S + present perfect, [imperative].”
-
Câu “Instead of saying, ‘It will be ready soon,’ say, ‘Your dish is being plated and will be served in the next five minutes.’”
- “Instead of + V-ing” → diễn tả hành động cần thay thế.
- Cấu trúc câu bị động tiếp diễn “Your dish is being plated.”
- “is being plated” = thì hiện tại tiếp diễn bị động (để diễn tả hành động đang xảy ra ở bếp).
- Cấu trúc “will be served” = bị động tương lai đơn → chỉ hành động phục vụ sắp xảy ra.
-
Câu điều kiện loại 1: “If the delay is longer, offer a small gesture of goodwill, such as complimentary bread, an appetizer, or a drink.”
- Cấu trúc “If + present simple, [imperative].”
- “If the delay is longer” = mệnh đề điều kiện diễn tả trường hợp xảy ra.
- Mệnh đề chính là câu mệnh lệnh: “offer a small gesture of goodwill.”
- Cấu trúc “If + present simple, [imperative].”
-
Câu “This helps maintain a positive impression and reassures the guest that their patience is valued.”
- Cấu trúc “helps + O + V” → “helps maintain a positive impression.”
- Cấu trúc “reassures + O + that-clause” → “reassures the guest that their patience is valued.”
- Câu bị động “their patience is valued” → nhấn mạnh tầm quan trọng của khách.
2. Phân tích Từ vựng (Vocabulary)
- Once you’ve checked with the kitchen: Khi bạn đã kiểm tra với bếp.
- provide a specific update: Cung cấp thông tin cụ thể.
- rather than vague statements: Thay vì những câu trả lời chung chung.
- Instead of saying… say…: Thay vì nói… hãy nói…
- Your dish is being plated: Món ăn của quý khách đang được trình bày lên đĩa.
- will be served in the next five minutes: Sẽ được phục vụ trong 5 phút tới.
- If the delay is longer: Nếu sự chậm trễ kéo dài hơn.
- offer a small gesture of goodwill: Đưa ra một cử chỉ thiện chí nhỏ.
- complimentary bread: Bánh mì miễn phí.
- an appetizer: Món khai vị.
- a drink: Một đồ uống.
- maintain a positive impression: Duy trì ấn tượng tích cực.
- reassures the guest: Làm khách an tâm hơn.
- their patience is valued: Sự kiên nhẫn của họ được trân trọng.
TỔNG KẾT
Paragraph 4 tập trung vào cách phản hồi chính xác khi đơn hàng bị chậm.
-
Ngữ pháp quan trọng:
- Câu điều kiện loại 1: “If the delay is longer, offer a small gesture of goodwill.”
- Câu bị động tiếp diễn: “Your dish is being plated.”
- Câu bị động tương lai: “will be served in the next five minutes.”
- Cấu trúc so sánh “rather than”: “provide a specific update rather than vague statements.”
- Cấu trúc “reassures + O + that-clause”: “reassures the guest that their patience is valued.”
-
Từ vựng quan trọng:
- Cụm từ chuyên dùng khi cập nhật tình trạng món ăn:
- “Your dish is being plated.”
- “will be served in the next five minutes.”
- Cách thể hiện thiện chí:
- “offer a small gesture of goodwill.”
- “complimentary bread, an appetizer, or a drink.”
- Cách duy trì trải nghiệm tích cực:
- “maintain a positive impression.”
- “reassures the guest.”
- Cụm từ chuyên dùng khi cập nhật tình trạng món ăn:
Ứng dụng thực tế: Khi khách hỏi về món ăn bị chậm, bạn nên:
- Kiểm tra với bếp trước khi cập nhật thông tin:
“Once you’ve checked with the kitchen, provide a specific update.”
Không nói chung chung: “It will be ready soon.”
- Trả lời chính xác về thời gian phục vụ:
“Your dish is being plated and will be served in the next five minutes.”
- Nếu món ăn chậm hơn dự kiến, đưa ra thiện chí:
“If the delay is longer, offer a small gesture of goodwill.”
- Ví dụ: “We’d love to offer you a complimentary drink while you wait.”
- Giúp khách yên tâm:
“This reassures the guest that their patience is valued.”
Việc sử dụng đúng ngữ pháp và từ vựng phù hợp giúp bạn không chỉ cập nhật thông tin rõ ràng, mà còn tạo trải nghiệm tích cực cho khách, biến tình huống chờ đợi thành dịch vụ 5 sao.
In some cases, guests may become visibly irritated. It’s important to use non-verbal communication effectively—maintain eye contact, use a calm tone, and avoid crossing your arms, which can signal defensiveness. Instead, nod to show understanding and use a friendly, apologetic expression. Your body language should reflect attentiveness and a willingness to assist.
1. Phân tích Ngữ pháp (Grammar)
-
Câu “In some cases, guests may become visibly irritated.”
- Cấu trúc “In some cases” → trạng ngữ chỉ trường hợp cụ thể.
- “may become” = modal verb “may” + động từ nguyên thể “become” → diễn tả khả năng khách có thể trở nên khó chịu.
- Tính từ trạng thái “visibly irritated” → “visibly” (trạng từ) bổ nghĩa cho “irritated” (tính từ), nghĩa là khách thể hiện sự bực bội rõ ràng.
-
Câu “It’s important to use non-verbal communication effectively…”
- Cấu trúc “It’s important to + V” → diễn tả tầm quan trọng của một hành động (to use non-verbal communication).
- Trạng từ “effectively” → bổ nghĩa cho động từ “use.”
-
Câu “—maintain eye contact, use a calm tone, and avoid crossing your arms, which can signal defensiveness.”
- Câu mệnh lệnh nhẹ (Imperative sentence):
- “maintain eye contact”
- “use a calm tone”
- “avoid crossing your arms”
- Mệnh đề quan hệ “which can signal defensiveness.”
- “which” thay thế cho hành động “crossing your arms” và bổ sung ý nghĩa rằng hành động này có thể khiến khách hiểu nhầm là bạn đang phòng thủ.
- “can signal” = động từ khuyết thiếu “can” + động từ nguyên thể “signal” → diễn tả khả năng gây ra ấn tượng tiêu cực.
- Câu mệnh lệnh nhẹ (Imperative sentence):
-
Câu “Instead, nod to show understanding and use a friendly, apologetic expression.”
- Trạng từ “Instead” → chỉ sự thay thế (thay vì khoanh tay, hãy gật đầu).
- Câu mệnh lệnh nhẹ (Imperative sentence):
- “nod to show understanding” → đề nghị hành động thay thế.
- “use a friendly, apologetic expression” → đề xuất thái độ đúng đắn khi giao tiếp với khách.
-
Câu “Your body language should reflect attentiveness and a willingness to assist.”
- Modal verb “should” → diễn tả lời khuyên hoặc tiêu chuẩn nên tuân theo.
- Cấu trúc “reflect + N” → “reflect attentiveness and a willingness to assist” (phản ánh sự chú ý và sẵn sàng hỗ trợ).
2. Phân tích Từ vựng (Vocabulary)
- In some cases: Trong một số trường hợp.
- may become visibly irritated: Có thể trở nên bực bội một cách rõ ràng.
- visibly: Một cách có thể thấy được (thể hiện rõ qua nét mặt, hành động).
- irritated: Bực bội, khó chịu.
- It’s important to use non-verbal communication effectively.
- non-verbal communication: Giao tiếp phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, nét mặt, cử chỉ).
- effectively: Một cách hiệu quả.
- maintain eye contact: Duy trì giao tiếp bằng mắt.
- use a calm tone: Dùng giọng điệu nhẹ nhàng, bình tĩnh.
- avoid crossing your arms: Tránh khoanh tay.
- which can signal defensiveness: Hành động này có thể làm khách hiểu rằng bạn đang phòng thủ.
- signal defensiveness: Báo hiệu sự phòng thủ, không muốn hợp tác.
- Instead, nod to show understanding.
- nod to show understanding: Gật đầu để thể hiện sự thấu hiểu.
- use a friendly, apologetic expression: Dùng biểu cảm thân thiện, thể hiện sự xin lỗi.
- apologetic expression: Biểu cảm xin lỗi.
- Your body language should reflect attentiveness and a willingness to assist.
- body language: Ngôn ngữ cơ thể.
- reflect attentiveness: Phản ánh sự chú ý.
- willingness to assist: Sự sẵn sàng hỗ trợ.
TỔNG KẾT
Paragraph 5 tập trung vào cách sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ khi khách bực bội vì món ăn chậm.
-
Ngữ pháp quan trọng:
- Câu điều kiện khả năng: “Guests may become visibly irritated.”
- Câu mệnh lệnh nhẹ: “maintain eye contact, use a calm tone, and avoid crossing your arms.”
- Mệnh đề quan hệ “which can signal defensiveness” → diễn tả hậu quả của hành động tiêu cực.
- Cấu trúc “It’s important to + V” → diễn tả điều quan trọng cần làm.
- Modal verb “should” → đưa ra lời khuyên (Your body language should reflect attentiveness…).
-
Từ vựng quan trọng:
- Cách diễn tả cảm xúc của khách:
- “visibly irritated” (thể hiện sự bực bội rõ ràng).
- “signal defensiveness” (báo hiệu sự phòng thủ).
- Cách sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ đúng cách:
- “maintain eye contact” (duy trì giao tiếp bằng mắt).
- “use a calm tone” (giữ giọng điệu nhẹ nhàng).
- “nod to show understanding” (gật đầu để thể hiện sự thấu hiểu).
- Cách duy trì thái độ chuyên nghiệp:
- “use a friendly, apologetic expression” (sử dụng biểu cảm thân thiện, xin lỗi).
- “reflect attentiveness and a willingness to assist” (thể hiện sự chú ý và sẵn sàng giúp đỡ).
- Cách diễn tả cảm xúc của khách:
Ứng dụng thực tế: Khi khách bắt đầu tỏ ra khó chịu vì món ăn bị chậm, bạn nên:
- Không phản ứng tiêu cực bằng ngôn ngữ cơ thể:
Không khoanh tay hoặc tỏ thái độ phòng thủ.
“Avoid crossing your arms, which can signal defensiveness.”
- Duy trì giao tiếp phi ngôn ngữ tích cực:
“Maintain eye contact and use a calm tone.”
“Nod to show understanding.”
- Sử dụng biểu cảm và thái độ đúng mực:
“Use a friendly, apologetic expression.”
- Thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ:
“Your body language should reflect attentiveness and a willingness to assist.”
Việc sử dụng đúng giao tiếp phi ngôn ngữ giúp bạn giữ được sự chuyên nghiệp, giảm căng thẳng của khách, và tạo ra một môi trường phục vụ 5 sao, ngay cả khi xảy ra sự cố như món ăn bị chậm.
If a delay is exceptionally long, consider offering alternatives. For example, if a particular dish is taking much longer than expected, politely suggest another option: “I sincerely apologize, but the grilled lamb is taking longer than anticipated. If you’d like, I can recommend our chef’s special today, which can be prepared more quickly.” Giving customers control over their options makes them feel respected and helps prevent further dissatisfaction.
1. Phân tích Ngữ pháp (Grammar)
-
Câu điều kiện loại 1: “If a delay is exceptionally long, consider offering alternatives.”
- Cấu trúc “If + present simple, [imperative].”
- “If a delay is exceptionally long” → Mệnh đề điều kiện sử dụng thì hiện tại đơn.
- Mệnh đề chính sử dụng câu mệnh lệnh: “consider offering alternatives.”
- “consider + V-ing” → Động từ “consider” luôn đi với danh động từ (gerund).
- Cấu trúc “If + present simple, [imperative].”
-
Câu “For example, if a particular dish is taking much longer than expected, politely suggest another option.”
- Trạng ngữ “For example” → Cụm từ mở đầu câu, dùng để đưa ra ví dụ minh họa.
- Câu điều kiện loại 1:
- “If a particular dish is taking much longer than expected” = mệnh đề điều kiện (thì hiện tại tiếp diễn).
- “politely suggest another option” = mệnh đề chính (câu mệnh lệnh nhẹ).
- Cấu trúc so sánh “longer than expected” → Diễn tả khoảng thời gian lâu hơn so với dự đoán ban đầu.
-
Câu trích dẫn lời nói gián tiếp: “I sincerely apologize, but the grilled lamb is taking longer than anticipated.”
- Cấu trúc câu xin lỗi lịch sự: “I sincerely apologize, but…”
- Thì hiện tại tiếp diễn bị động “is taking longer than anticipated.”
- “is taking” → Nhấn mạnh rằng sự chậm trễ đang diễn ra tại thời điểm nói.
- “than anticipated” → Cấu trúc so sánh với anticipated (được dự đoán trước).
-
Câu điều kiện loại 1: “If you’d like, I can recommend our chef’s special today, which can be prepared more quickly.”
- Cấu trúc “If + present simple, [modal verb + V].”
- “If you’d like” → Mệnh đề điều kiện nhẹ nhàng.
- “I can recommend…” → Động từ khuyết thiếu “can” + động từ nguyên thể “recommend”.
- Mệnh đề quan hệ “which can be prepared more quickly.”
- “which” thay thế cho danh từ “chef’s special today.”
- “can be prepared” → Bị động với động từ khuyết thiếu (modal verb + be + past participle).
- Cấu trúc “If + present simple, [modal verb + V].”
-
Câu “Giving customers control over their options makes them feel respected and helps prevent further dissatisfaction.”
- Gerund phrase làm chủ ngữ:
- “Giving customers control over their options” → Cụm danh động từ đóng vai trò chủ ngữ.
- Cấu trúc “make + O + V” → “makes them feel respected.”
- Cấu trúc “helps prevent” → “helps + V nguyên thể.”
- Cụm danh từ “further dissatisfaction” → “further” = sự bất mãn tăng lên thêm nữa.
- Gerund phrase làm chủ ngữ:
2. Phân tích Từ vựng (Vocabulary)
- If a delay is exceptionally long: Nếu sự chậm trễ kéo dài một cách đặc biệt.
- exceptionally: Một cách đặc biệt, cực kỳ (nhấn mạnh mức độ).
- consider offering alternatives: Cân nhắc đưa ra phương án thay thế.
- consider + V-ing: Xem xét làm gì đó.
- offering alternatives: Đưa ra lựa chọn thay thế.
- For example: Ví dụ như.
- a particular dish is taking much longer than expected: Một món ăn cụ thể đang chậm hơn nhiều so với dự kiến.
- particular dish: Món ăn cụ thể.
- longer than expected: Lâu hơn so với dự đoán.
- politely suggest another option: Đề xuất một lựa chọn khác một cách lịch sự.
- politely: Một cách lịch sự.
- suggest another option: Gợi ý một phương án khác.
- I sincerely apologize, but the grilled lamb is taking longer than anticipated.
- sincerely apologize: Chân thành xin lỗi.
- grilled lamb: Cừu nướng.
- taking longer than anticipated: Mất nhiều thời gian hơn dự đoán.
- If you’d like, I can recommend our chef’s special today, which can be prepared more quickly.
- chef’s special today: Món đặc biệt của bếp trưởng hôm nay.
- can be prepared more quickly: Có thể được chuẩn bị nhanh hơn.
- Giving customers control over their options: Trao cho khách quyền lựa chọn.
- control over their options: Quyền quyết định lựa chọn.
- makes them feel respected: Khiến họ cảm thấy được tôn trọng.
- feel respected: Cảm thấy được tôn trọng.
- helps prevent further dissatisfaction: Giúp ngăn chặn sự không hài lòng tiếp theo.
- further dissatisfaction: Sự bất mãn thêm nữa.
TỔNG KẾT
Paragraph 6 tập trung vào cách xử lý khi món ăn bị chậm quá lâu bằng cách đề xuất lựa chọn thay thế.
-
Ngữ pháp quan trọng:
- Câu điều kiện loại 1: “If a delay is exceptionally long, consider offering alternatives.”
- Câu xin lỗi lịch sự: “I sincerely apologize, but…”
- Câu bị động tương lai: “which can be prepared more quickly.”
- Cấu trúc “consider + V-ing”: “consider offering alternatives.”
- Mệnh đề quan hệ “which can be prepared more quickly.”
-
Từ vựng quan trọng:
- Cách thể hiện sự chậm trễ:
- “a particular dish is taking much longer than expected.”
- “taking longer than anticipated.”
- Cách đề xuất giải pháp:
- “consider offering alternatives.”
- “politely suggest another option.”
- “I can recommend our chef’s special today.”
- Cách duy trì sự hài lòng của khách:
- “Giving customers control over their options makes them feel respected.”
- “helps prevent further dissatisfaction.”
- Cách thể hiện sự chậm trễ:
Ứng dụng thực tế: Khi món ăn bị chậm quá lâu, bạn nên:
- Nhận biết tình huống và đề xuất giải pháp:
“If a delay is exceptionally long, consider offering alternatives.”
- Xin lỗi lịch sự và cập nhật thông tin:
“I sincerely apologize, but the grilled lamb is taking longer than anticipated.”
- Đề xuất món thay thế một cách chuyên nghiệp:
“If you’d like, I can recommend our chef’s special today, which can be prepared more quickly.”
- Để khách có quyền quyết định:
“Giving customers control over their options makes them feel respected.”
Việc đề xuất lựa chọn thay thế một cách khéo léo và chuyên nghiệp giúp bạn tránh gây mất kiên nhẫn cho khách, đồng thời giữ vững trải nghiệm dịch vụ 5 sao ngay cả khi có sự cố.
Once the meal has arrived, follow up to ensure satisfaction. Ask politely, “I appreciate your patience. How is everything?” This small gesture shows that you care about their dining experience and provides an opportunity to address any lingering concerns. If the guest still seems unhappy, you might escalate the issue to a manager to offer a more substantial compensation, such as a discount or a complimentary dessert.
1. Phân tích Ngữ pháp (Grammar)
-
Câu “Once the meal has arrived, follow up to ensure satisfaction.”
- “Once + present perfect, [imperative].”
- “Once the meal has arrived” → mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước khi thực hiện hành động tiếp theo.
- Mệnh đề chính sử dụng câu mệnh lệnh nhẹ: “follow up to ensure satisfaction.”
- Cấu trúc “follow up to + V” → nghĩa là kiểm tra tiếp theo để làm gì đó.
- “Once + present perfect, [imperative].”
-
Câu “Ask politely, ‘I appreciate your patience. How is everything?’”
- Câu mệnh lệnh nhẹ: “Ask politely.”
- Cấu trúc “I appreciate + N” → “I appreciate your patience.”
- Câu hỏi lịch sự “How is everything?” → Cách kiểm tra sự hài lòng của khách một cách thân thiện.
-
Câu “This small gesture shows that you care about their dining experience and provides an opportunity to address any lingering concerns.”
- Cấu trúc “This + N + shows that + clause.” → “This small gesture shows that you care…”
- Cấu trúc “provides an opportunity to + V” → “provides an opportunity to address any lingering concerns.”
- Mệnh đề quan hệ “any lingering concerns” → Bổ nghĩa cho “concerns” (những lo lắng còn lại).
-
Câu điều kiện loại 1: “If the guest still seems unhappy, you might escalate the issue to a manager to offer a more substantial compensation.”
- Cấu trúc “If + present simple, [modal verb + V].”
- “If the guest still seems unhappy” = Mệnh đề điều kiện sử dụng thì hiện tại đơn.
- “you might escalate the issue” = Mệnh đề chính sử dụng modal verb “might” → diễn tả hành động có thể xảy ra.
- Cấu trúc “escalate the issue to a manager” → nghĩa là đưa vấn đề lên cấp cao hơn.
- Cấu trúc “If + present simple, [modal verb + V].”
-
Câu “such as a discount or a complimentary dessert.”
- “such as” → sử dụng để liệt kê các lựa chọn đền bù.
2. Phân tích Từ vựng (Vocabulary)
- Once the meal has arrived: Khi món ăn đã được phục vụ.
- follow up to ensure satisfaction: Kiểm tra để đảm bảo khách hài lòng.
- Ask politely: Hỏi một cách lịch sự.
- I appreciate your patience.: Tôi rất cảm kích sự kiên nhẫn của quý khách.
- How is everything?: Mọi thứ có ổn không?
- This small gesture shows that you care.: Cử chỉ nhỏ này thể hiện rằng bạn quan tâm.
- provides an opportunity to address any lingering concerns: Cung cấp cơ hội để giải quyết bất kỳ lo ngại nào còn tồn đọng.
- If the guest still seems unhappy: Nếu khách vẫn có vẻ không hài lòng.
- you might escalate the issue to a manager: Bạn có thể báo cáo vấn đề lên quản lý.
- offer a more substantial compensation: Đưa ra một khoản đền bù đáng kể hơn.
- such as a discount or a complimentary dessert: Chẳng hạn như giảm giá hoặc món tráng miệng miễn phí.
Roleplay exercises can help you practice handling delayed orders effectively. Work with a partner where one person plays the guest and the other plays the server. Practice responding to different scenarios, such as minor delays (5–10 minutes) and major delays (30+ minutes). By rehearsing your responses, you’ll become more comfortable dealing with real-life complaints.
1. Phân tích Ngữ pháp (Grammar)
-
Câu “Roleplay exercises can help you practice handling delayed orders effectively.”
- Modal verb “can” → diễn tả khả năng.
- Cấu trúc “help + O + V” → “help you practice.”
- Cụm danh động từ “handling delayed orders” → Làm tân ngữ của động từ “practice.”
- Trạng từ “effectively” → Bổ nghĩa cho động từ “practice.”
-
Câu “Work with a partner where one person plays the guest and the other plays the server.”
- Câu mệnh lệnh nhẹ: “Work with a partner.”
- Mệnh đề quan hệ “where one person plays the guest…” → Bổ nghĩa cho “a partner.”
-
Câu “Practice responding to different scenarios, such as minor delays (5–10 minutes) and major delays (30+ minutes).”
- Cấu trúc “Practice + V-ing” → “Practice responding to different scenarios.”
- Cấu trúc “such as” → Dùng để liệt kê ví dụ.
-
Câu “By rehearsing your responses, you’ll become more comfortable dealing with real-life complaints.”
- “By + V-ing” → Chỉ cách đạt được kết quả.
- Cấu trúc “you’ll become + adj” → “you’ll become more comfortable.”
- Cấu trúc “dealing with real-life complaints” → Danh động từ “dealing with…” làm tân ngữ.
2. Phân tích Từ vựng (Vocabulary)
- Roleplay exercises: Bài tập đóng vai.
- can help you practice handling delayed orders effectively: Có thể giúp bạn luyện tập xử lý đơn hàng bị chậm hiệu quả.
- Work with a partner: Làm việc với một đối tác.
- one person plays the guest and the other plays the server: Một người đóng vai khách, người kia đóng vai nhân viên.
- Practice responding to different scenarios: Luyện tập cách phản hồi các tình huống khác nhau.
- such as minor delays (5–10 minutes) and major delays (30+ minutes): Chẳng hạn như chậm nhẹ (5–10 phút) và chậm nghiêm trọng (hơn 30 phút).
- By rehearsing your responses: Bằng cách luyện tập phản ứng của bạn.
- you’ll become more comfortable dealing with real-life complaints: Bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi xử lý khiếu nại thực tế.
Ultimately, handling delayed orders is about maintaining professionalism, showing empathy, and taking proactive steps to keep guests satisfied. Guests may forget a long wait, but they will always remember how they were treated. By acknowledging the delay, offering updates, and making small gestures of goodwill, you can turn a negative experience into one that reinforces excellent hospitality and guest loyalty.
1. Phân tích Ngữ pháp (Grammar)
Câu 1: “Ultimately, handling delayed orders is about maintaining professionalism, showing empathy, and taking proactive steps to keep guests satisfied.”
-
Cụm trạng ngữ mở đầu “Ultimately,”
- “Ultimately” = trạng từ, mang nghĩa “cuối cùng, về bản chất”, nhấn mạnh nội dung tổng kết lại bài học.
-
Cấu trúc “Handling delayed orders is about…”
- “Handling delayed orders” = cụm danh động từ (Gerund phrase) làm chủ ngữ của câu.
- “is about” = động từ to be + giới từ “about”, diễn tả chủ đề của câu.
-
Cấu trúc liệt kê song song “maintaining professionalism, showing empathy, and taking proactive steps…”
- Danh động từ (Gerunds) song song:
- maintaining professionalism (duy trì sự chuyên nghiệp).
- showing empathy (thể hiện sự đồng cảm).
- taking proactive steps (thực hiện các bước chủ động).
- Các động từ gerund được nối bằng dấu phẩy (,) và “and” để tạo danh sách hành động.
- Danh động từ (Gerunds) song song:
-
Cụm động từ “to keep guests satisfied”
- “to keep” = động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive) chỉ mục đích.
- Cấu trúc “keep + O + adj” → “keep guests satisfied” = giữ khách hàng hài lòng.
Câu 2: “Guests may forget a long wait, but they will always remember how they were treated.”
-
Cấu trúc “may + V” → “may forget”**
- “may” = động từ khuyết thiếu (modal verb) diễn tả khả năng (khách có thể quên).
- “forget a long wait” = quên đi khoảng thời gian chờ đợi dài.
-
Cấu trúc tương phản với “but”
- “Guests may forget a long wait, but they will always remember…”
- “but” = liên từ chỉ sự đối lập (khách có thể quên chờ lâu nhưng sẽ nhớ cách được đối xử).
-
Cấu trúc “will always remember + how + S + V”
- “will always remember” = thì tương lai đơn (sẽ luôn nhớ).
- “how they were treated”
- “how” mở đầu mệnh đề danh từ, bổ sung nội dung cho động từ “remember.”
- “were treated” = thì quá khứ đơn bị động → diễn tả cách khách đã được đối xử.
Câu 3: “By acknowledging the delay, offering updates, and making small gestures of goodwill, you can turn a negative experience into one that reinforces excellent hospitality and guest loyalty.”
-
Cấu trúc “By + V-ing” → chỉ phương thức đạt kết quả.
- “By acknowledging the delay” = Bằng cách thừa nhận sự chậm trễ.
- “offering updates” = Cung cấp thông tin cập nhật.
- “making small gestures of goodwill” = Thể hiện cử chỉ thiện chí nhỏ.
-
Câu chính “you can turn a negative experience into one that reinforces excellent hospitality and guest loyalty.”
- Cấu trúc “can + V” → “can turn” (có thể biến đổi).
- Cấu trúc “turn + O + into + N” → “turn a negative experience into one”
- “a negative experience” = trải nghiệm tiêu cực.
- “one” = đại từ thay thế cho “experience” ở phía trước.
-
Mệnh đề quan hệ “that reinforces excellent hospitality and guest loyalty.”
- “that” = đại từ quan hệ thay thế cho “one” (trải nghiệm mới).
- “reinforces” = động từ, mang nghĩa củng cố, tăng cường.
- “excellent hospitality and guest loyalty” = cụm danh từ chỉ chất lượng dịch vụ và lòng trung thành của khách.
2. Phân tích Từ vựng (Vocabulary)
- Ultimately: Cuối cùng, về bản chất.
- handling delayed orders: Xử lý đơn hàng bị chậm.
- is about maintaining professionalism: Là việc duy trì sự chuyên nghiệp.
- showing empathy: Thể hiện sự đồng cảm.
- taking proactive steps: Thực hiện các bước chủ động.
- to keep guests satisfied: Để giữ khách hàng hài lòng.
- Guests may forget a long wait: Khách có thể quên khoảng thời gian chờ lâu.
- but they will always remember how they were treated: Nhưng họ sẽ luôn nhớ cách họ được đối xử.
- By acknowledging the delay: Bằng cách thừa nhận sự chậm trễ.
- offering updates: Cung cấp thông tin cập nhật.
- making small gestures of goodwill: Thực hiện những cử chỉ thiện chí nhỏ.
- turn a negative experience into one that reinforces excellent hospitality and guest loyalty: Biến một trải nghiệm tiêu cực thành một điều củng cố dịch vụ xuất sắc và lòng trung thành của khách.
- negative experience: Trải nghiệm tiêu cực.
- reinforces excellent hospitality: Củng cố dịch vụ hiếu khách xuất sắc.
- guest loyalty: Lòng trung thành của khách hàng.