Mục tiêu của chương trình đào tạo

Làm việc trên du thuyền quốc tế 5 sao mang lại những lợi ích sau:

  • Lương cao, thu nhập cao, với mặt bằng chung thu nhập trung bình từ 2.000USD/tháng (tùy vào từng vị trí) 
  • Đi du lịch nhiều nơi 
  • Tăng cường kinh nghiệm
  • Tăng cường trải nghiệm, giao lưu văn hóa thế giới

Nhưng rào cản lớn nhất của ứng viên là

  • Thiếu tiếng Anh
  • Thiếu kỹ năng chuyên môn
  • Thiếu kinh nghiệm

Vì thế, chương trình ....

Chương trình học

Chi tiết chương trình học

Module tiếng Anh giao tiếp ( chuẩn PTE 36)
Chương Bài
Building Vocabulary and Basic Communication in Service
Day 1: Introduction to Service Industry Vocabulary
Day 2: Greeting Customers
Day 3: Introducing Services and Products
Day 4: Vocabulary for Reservations and Payments
Day 5: Expressing Emotions and Handling Complaints
Day 6: Roleplay: Hotel Check-in
Day 7: Weekly Review
Developing Listening and Reactive Communication Skills
Day 8: Listening Practice: Greeting and Assisting Customers
Day 9: Handling Incorrect Reservations
Day 10: Vocabulary for Menus and Dishes
Day 11: Listening Practice: Taking Orders in a Restaurant
Day 12: Recommending Dishes to Customers
Day 13: Handling Complaints: Delayed Orders
Day 14: Weekly Review
Enhancing Reading and Writing Skills in Service Context
Day 15: Reading Restaurant Menus
Day 16: Writing Customer Emails
Day 17: Vocabulary for Hotel Services
Day 18: Reading Reservation Slips
Day 19: Writing Invoices and Receipts
Day 20: Responding to Customer Complaints in Writing
Day 21: Weekly Review
Practical Situations in Customer Service
Day 22: Telephone Communication Basics
Day 23: Handling Reservations Over the Phone
Day 24: Vocabulary for Housekeeping Services
Day 25: Listening Practice: Handling Guest Requests
Day 26: Special Requests and Custom Solutions
Day 27: Vocabulary for Restaurant Services
Day 28: Weekly Review
Strengthening Communication and Problem-Solving Skills
Day 29: Handling Food Orders Professionally
Day 30: Promoting Specials and Offers
Day 31: Listening: Restaurant Introductions
Day 32: Vocabulary for Payment Situations
Day 33: Handling Customer Complaints Professionally
Day 34: Vocabulary for Tours and Entertainment
Day 35: Weekly Review
Enhancing Written and Reading Skills
Day 36: Reading Practice: Restaurant Menus
Day 37: Writing Instructions for Hotel Guests
Day 38: Vocabulary for Hotel Amenities
Day 39: Reading Guest Feedback and Reviews
Day 40: Writing Responses to Customer Complaints
Day 41: Writing Service Introductions
Day 42: Weekly Review
PTE Exam Skills Development
Day 43-49: Focus on Listening Skills
Day 50-56: Focus on Reading Skills
Day 57-63: Focus on Speaking Skills
Comprehensive Review and Exam Readiness
Day 64-70: Full Mock Test Practice
Day 71-77: Targeted Skill Refinement
Day 78-84: Exam Strategies and Tips
Day 85-89: Final Mock Tests and Feedback
Day 90: Exam Day Preparation
Module kỹ năng bếp trên tàu (Galley)
Chương 1: Giới thiệu về Galley và Công việc trên tàu
Ngày 05: Giới thiệu chung (Introduction)
Ngày 04: Giới thiệu về Galley (Galley introduce)
Ngày 01: Định hướng về khu vực bếp (Galley orientation)
Ngày 12: Thuật ngữ trên tàu (Shipboard terms)
Chương 2: Kiến thức cơ bản về ẩm thực và thực đơn
Ngày 02: Thuật ngữ ẩm thực (Culinary terms)
Ngày 03: Lên kế hoạch thực đơn (Menu planning)
Ngày 15: Các phương pháp nấu ăn (Cooking methods)
Ngày 16: Phong cách ẩm thực (Food styles)
Chương 3: Vệ sinh và An toàn
Ngày 06: Quy trình vệ sinh USPH (USPH hygiene procedures)
Ngày 10: An toàn và an ninh công việc (Job safety & security)
Ngày 11: An toàn và vệ sinh (Safety & sanitation)
Ngày 14: Mười nguyên tắc vệ sinh trong bếp (Ten commandments of galley hygiene)
Chương 4: Thái độ và Giao tiếp
Ngày 07: Hành vi và thái độ (Conduct & attitude)
Ngày 08: Ngoại hình và tác phong (Appearance & grooming)
Ngày 09: Xử lý khiếu nại (Handling complaints)
Ngày 13: Nghi thức sử dụng điện thoại (Telephone etiquette)
Module Cabin steward (Housekeeping, Public Attendant, Laundry Attendant)
Chương 1: Giới thiệu và Cơ bản về Housekeeping
Ngày 01: Giới thiệu về Housekeeping (Housekeeping Introduction)
Ngày 02: Thuật ngữ trong Housekeeping (Housekeeping Terminology)
Ngày 04: Hành vi và thái độ (Conduct and Attitude)
Ngày 05: Những việc nên và không nên làm trong Housekeeping (Housekeeping Do’s and Don’t’s)
Chương 2: An toàn, Quy trình và Giao tiếp
Ngày 03: An toàn và an ninh công việc (HK Job Safety and Security)
Ngày 06: Quy trình xử lý đồ thất lạc (Lost and Found Procedures)
Ngày 07: Kỹ năng giao tiếp qua điện thoại (Housekeeping Telephone Skills)
Ngày 08: Quy trình và ngôn từ khi gõ cửa phòng khách (Procedure & Phraseology on Knocking a Guest Cabin)
Chương 3: Kỹ năng và Kiến thức về Dụng cụ & Hóa chất
Ngày 09: Kiến thức về hóa chất Housekeeping (Housekeeping Chemical Knowledge)
Ngày 10: Dụng cụ làm sạch (Housekeeping Cleaning Tools)
Ngày 11: Máy móc làm sạch (Housekeeping Cleaning Machines)
Chương 4: Nguyên tắc và Phương pháp làm sạch
Ngày 12: Nguyên tắc làm sạch (Housekeeping Cleaning Principles)
Ngày 13: Phương pháp làm sạch cho các bề mặt khác nhau (Cleaning Methods for Different Surfaces)
Ngày 15: Làm sạch khu vực công cộng (Public Area Cleaning)
Chương 5: Dịch vụ Khách hàng và Quy trình Phòng
Ngày 14: Quy trình xử lý yêu cầu của khách (Guest Request Procedure)
Ngày 16: Dịch vụ giặt ủi cho khách (Guest Laundry Service)
Ngày 18: Quy trình làm sạch câu lạc bộ (Club Cleaning Procedure)
Ngày 22: Dịch vụ đón và tiễn khách (Housekeeping Embarkation and Disembarkation Service)
Chương 6: Vệ sinh Cabin và Tiêu chuẩn Phòng
Ngày 17: Sử dụng bảng công việc đúng cách (Proper Use of Worksheet)
Ngày 19: Quản lý tồn kho (Conducting Inventory)
Ngày 23: Sắp xếp giường (Bed Set Up)
Ngày 24: Xoay nệm (Mattress Rotation)
Ngày 25: Vệ sinh cabin – Phòng trả khách (Cabin Cleaning – Check Out)
Ngày 26: Vệ sinh cabin – Làm sạch phòng (Cabin Cleaning – Make Up Room)
Ngày 27: Dịch vụ chuẩn bị phòng ngủ (Cabin Cleaning – Turndown Service)
Ngày 28: Tiêu chuẩn cabin – Ban công (Cabin Standards – Balcony)
Ngày 29: Tiêu chuẩn cabin – Phòng ngủ (Cabin Standards – Bedroom)
Ngày 30: Tiêu chuẩn cabin – Phòng tắm (Cabin Standards – Bathroom)
Ngày 31: Chuẩn bị trái cây (Fruit Set Up)
Ngày 32: Quy trình khử trùng cabin (Cabin Disinfection Procedure)
Ngày 33: Tiện nghi trong cabin (Cabin Amenities)
Chương 7: Bảo trì Sàn và Thảm
Ngày 34: Chu kỳ bảo trì sàn cứng (Hard Floor Maintenance Cycles)
Ngày 35: Làm sạch thảm chân (Cleaning Walk Off Mats)
Ngày 36: Đánh bóng tốc độ thấp (Low Speed Spray Buffing)
Ngày 37: Đánh bóng tốc độ cao (High Speed Spray Buffing)
Ngày 38: Đánh bóng tốc độ cao chuyên sâu (High Speed Burnishing)
Ngày 39: Cọ rửa và tẩy sàn (Scrub and Strip)
Ngày 40: Ứng dụng lớp phủ sàn (Floor Finish Application)
Ngày 41: Chu kỳ bảo trì thảm (Carpet Maintenance Cycles)
Ngày 42: Vệ sinh thảm chuyên sâu (Carpet Extraction)
Chương 8: Làm sạch Nội thất và Quy trình Chuyên môn
Ngày 43: Nội thất bọc và vải (Upholstered Furniture and Fabric)
Ngày 21: Vệ sinh tổng quát và vệ sinh định kỳ (General and Spring Cleaning)
Chương 9: Biểu mẫu và Quy trình Hành chính
Ngày 20: Quy trình Mini Bar (Mini Bar Procedure)
Ngày 44: Các biểu mẫu Housekeeping (Housekeeping Forms)
Ngày 45: Biểu mẫu, bảng công việc, phân bổ nhiệm vụ, bảng ghi nhận và biên lai (Forms, Worksheets, Task Breakdown, Log Sheet & Receipt)
Module Bar, Restaurant
Chương 1: Giới thiệu về Bộ phận F&B
Ngày 01: Chức năng của Dịch vụ F&B (Function of F&B Service)
Ngày 02: Các phân khu của Bộ phận F&B (Sub Section of F&B Department)
Ngày 03: Chức năng của các bộ phận bên ngoài liên quan (External Department Function)
Ngày 04: Quy tắc và quy định F&B (F&B Rules & Regulation)
Ngày 05: Sơ đồ tổ chức F&B (F&B Organization Chart)
Chương 2: Vai trò và Kỹ năng của Nhân sự F&B
Ngày 06: Mô tả công việc (Job Description)
Ngày 07: Cơ chế thực hiện buổi tối ẩm thực đặc biệt (Gourmet Evening Implementation Mechanic)
Ngày 08: Xử lý khiếu nại (Handling Complaints)
Ngày 09: Nhu cầu đặc biệt của khách (Special Guest Needs)
Chương 3: Kiến thức Chuyên môn về F&B
Ngày 10: Thuật ngữ F&B (F&B Glossary)
Ngày 11: Kiến thức về thực đơn và phân tích chi tiết (Menu Knowledge & Breakdown)
Chương 4: Gói Dịch vụ F&B trên Tàu
Ngày 12: Tiệc buffet (Buffet - Cruise Package)
Ngày 13: Tiệc ngồi phong cách phương Tây (Western Sit Down Course - Cruise Package)
Ngày 14: Tiệc ngồi phong cách Trung Quốc (Chinese Sit Down Course - Cruise Package)
Ngày 15: Ẩm thực Nhật Bản đặc biệt (Japanese Specialty - Cruise Package)
Chương 5: Dịch vụ Ẩm thực Tính phí
Ngày 16: Ẩm thực phương Tây đặc biệt (Western Specialty - Chargeable)
Ngày 17: Ẩm thực Trung Quốc đặc biệt (Chinese Specialty - Chargeable)
Ngày 18: Ẩm thực Nhật Bản đặc biệt (Japanese Specialty - Chargeable)
Ngày 19: Ẩm thực châu Á đặc biệt (Asian Specialty - Chargeable)
Ngày 20: Quầy bar ngoài trời theo chủ đề (Outdoor Theme Bar - Chargeable)
Ngày 21: Dịch vụ Blue Lagoon và Cabin (Blue Lagoon & Cabin Service - Chargeable)
Ngày 22: Cửa hàng kem và sundaes (Ice Cream & Sundae Outlet - Chargeable)
Ngày 23: Quầy cocktail (Cocktail Lounge - Chargeable)
Ngày 24: Quán cà phê và bánh ngọt (Coffee & Cake Lounge - Chargeable)
Ngày 25: Quầy bar thể thao và theo chủ đề (Sports & Theme Bar - Chargeable)
Chương 6: Dịch vụ Đồ uống và Quầy bar
Ngày 26: Dịch vụ đồ uống tại câu lạc bộ (Club Beverage Service)
Ngày 27: Hoạt động của quầy bar (Bar Operations)
Chương 7: Hội nghị và Sự kiện Ngày 28: Cuộc họp và hội nghị (Meeting & Convention)

Đơn vị tổ chức đào tạo và sát hạch

Cơ sở pháp lý

Dựa theo giấy phép số 35 về việc đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng của Công ty Cổ phần Dịch vụ Nhân lực Toàn Cầu - GMAS do Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội cấp

Dựa theo giấy phép số xx về tuyển dụng thuyền viên của Công ty Cổ phần Dịch vụ Nhân lực Toàn Cầu - GMAS

Dựa theo giấy phép đào tạo số xx của Công ty Cổ phần Dịch vụ Nhân lực Toàn Cầu - GMAS về đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng

Dựa theo Hợp đồng ủy quyền truyền thông giữa Công ty Cổ phần Dịch vụ Nhân lực Toàn Cầu - GMAS và Công ty TNHH Careerfinder Việt Nam  

Công ty Cổ phần Dịch vụ Nhân lực Toàn Cầu - GMAS là đơn vị tổ chức lớp đào tạo và tổ chức sát hạch theo tiêu chuẩn tuyển dụng của tổ chức CTI Group về tuyển dụng thuyền viên. 

Công ty TNHH Careerfinder Việt Nam tổ chức truyền thông đến học viên về chương trình học này

Đăng ký lớp